Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC. Bài viết dưới đây Kế Toán Lê Ánh sẽ chia sẻ Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 đầy đủ (Có file Excel, Word tải về)

1. Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133

Bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 133

 

Số TT

Số hiệu kế toán

Tên tài khoản

 

Cấp 1

Cấp 2

 

1

2

3

4

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

1

111

 

Tiền mặt

 

 

1111

Tiền Việt Nam

 

 

1112

Ngoại tệ

2

112

 

Tiền gửi Ngân hàng

 

 

1121

Tiền Việt Nam

 

 

1122

Ngoại tệ

3

121

 

Chứng khoán kinh doanh

4

128

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1288

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

5

131

 

Phải thu của khách hàng

6

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ

 

 

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

7

136

 

Phải thu nội bộ

 

 

1361

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

 

 

1368

Phải thu nội bộ khác

8

138

 

Phải thu khác

 

 

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

1386

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

 

 

1388

Phải thu khác

9

141

 

Tạm ứng

10

151

 

Hàng mua đang đi đường

11

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

12

153

 

Công cụ, dụng cụ

13

154

 

Chi phí sản xuất kinh, doanh dở dang

14

155

 

Thành phẩm

15

156

 

Hàng hoá

16

157

 

Hàng gửi đi bán

17

211

 

Tài sản cố định

 

 

2111

Tài sản cố định hữu hình

 

 

2112

Tài sản cố định thuê tài chính

 

 

2113

Tài sản cố định vô hình

18

214

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

19

217

 

Bất động sản đầu tư

20

228

 

Đầu tư góp vào đơn vị khác

 

 

2281

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

 

 

2288

Đầu tư khác

21

229

 

Dự phòng tổn thất tài sản

 

 

2291

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

 

 

2292

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

 

 

2293

Dự phòng phải thu khó đòi

 

 

2294

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

22

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

2411

Mua sắm TSCĐ

 

 

2412

Xây dựng cơ bản

 

 

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

23

242

 

Chi phí trả trước

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

24

331

 

Phải trả cho người bán

25

333

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

3333

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu

 

 

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

3335

Thuế thu nhập các nhân

 

 

3336

Thuế tài nguyên

 

 

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

 

3338

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuê khác

 

 

33381

Thuế bảo vệ môi trường

 

 

33382

Các loại thuế khác

 

 

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

26

334

 

Phải trả người lao động

27

335

 

Chi phí phải trả

28

336

 

Phải trả nội bộ

 

 

3361

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

 

 

3368

Phải trả nội bộ khác

29

338

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

 

3382

Kinh phí công đoàn

 

 

3383

Bảo hiểm xã hội

 

 

3384

Bảo hiểm y tế

 

 

3385

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

3386

Nhận ký quỹ, ký cược

 

 

3387

Doanh thu chưa thực hiện

 

 

3388

Phải trả, phải nộp khác

30

341

 

Vay và nợ thuê tài chính

 

 

3411

Các khoản đi vay

 

 

3412

Nợ thuê tài chính

31

352

 

Dự phòng phải trả

 

 

3521

Dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hoá

 

 

3522

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

 

 

3524

Dự phòng phải trả khác

32

353

 

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

3531

Quỹ khen thưởng

 

 

3532

Quỹ phúc lợi

 

 

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định

 

 

3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

33

356

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

 

 

CÁC TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

34

411

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

 

4111

Vốn góp của chủ sở hữu

 

 

4112

Thặng dư vốn cổ phần

 

 

4118

Vốn khác

35

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

36

418

 

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

37

419

 

Cổ phiếu quỹ

38

421

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

 

4211

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 

 

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

39

511

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

5111

Doanh thu bán hàng hoá

 

 

5112

Doanh thu bán thành phẩm

 

 

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

 

 

5118

Doanh thu khác

40

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

41

611

 

Mua hàng

42

631

 

Giá thành sản xuất

43

632

 

Giá vốn hàng bán

44

635

 

Chi phí tài chính

45

642

 

Chi phí quản lý kinh doanh

 

 

6421

Chi phí bán hàng

 

 

6422

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

46

711

 

Thu nhập khác

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

47

811

 

Chi phí khác

48

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

 

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

49

911

 

Xác định kết quả kinh doanh

Icon download tài liệu

2. So sánh Bảng tài khoản kế toán theo Thông tư 133 và Thông tư 200 (cập nhật mới nhất)

Cùng so sánh sự khác biệt giữa 2 bảng hệ thống tài khoản này qua bảng dưới đây

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO THÔNG TƯ 200

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO THÔNG TƯ 133

STT

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

TÊN TÀI KHOẢN

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

TÊN TÀI KHOẢN

 

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

 

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

 

 

 

 

 

LOẠI TK 1

 

 

 

LOẠI TK 1

 

 

 

 

TÀI SẢN NGẮN HẠN

 

 

 

TÀI SẢN NGẮN HẠN

1

111

 

 

Tiền mặt

111

 

 

Tiền mặt

 

 

1111

 

Tiền Việt Nam

 

1111

 

Tiền Việt Nam

 

 

1112

 

Ngoại tệ

 

1112

 

Ngoại tệ

 

 

1113

 

Vàng tiền tệ

(Dùng TK 152 hoặc TK 228)

 

 

 

2

112

 

 

Tiền gửi ngân hàng

112

 

 

Tiền gửi Ngân hàng

 

 

1121

 

Tiền Việt Nam

 

1121

 

Tiền Việt Nam

 

 

1122

 

Ngoại tệ

 

1122

 

Ngoại tệ

 

 

1123

 

Vàng tiền tệ

(Dùng TK 152 hoặc TK 228)

 

 

 

3

113

 

 

Tiền đang chuyển

Không có

 

 

 

 

 

1131

 

Tiền Việt Nam

 

 

 

 

 

 

1132

 

Ngoại tệ

 

 

 

 

4

121

 

 

Chứng khoán kinh doanh

121

 

 

Chứng khoán kinh doanh

 

 

1211

 

Cổ phiếu

 

 

 

 

 

 

1212

 

Trái phiếu

 

 

 

 

 

 

1218

 

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

 

 

 

 

5

128

 

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

128

 

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

1281

 

Tiền gửi có kỳ hạn

 

1281

 

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1282

 

Trái phiếu

Không có

 

 

 

 

 

1283

 

Cho vay

 

 

 

 

 

 

1288

 

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

1288

 

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

7

131

 

 

Phải thu khách hàng

131

 

 

Phải thu của khách hàng

8

133

 

 

Thuế GTGT được khấu trừ

133

 

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

1331

 

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ

 

1331

 

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

1332

 

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

1332

 

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

9

136

 

 

Phải thu nội bộ

136

 

 

Phải thu nội bộ

 

 

1361

 

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

1361

 

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

 

 

1362

 

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

Không có

 

 

 

 

 

1363

 

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

 

 

 

 

 

 

1368

 

Phải thu nội bộ khác

 

1368

 

Phải thu nội bộ khác

10

138

 

 

Phải thu khác

138

 

 

Phải thu khác

 

 

1381

 

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

1381

 

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

1385

 

Phải thu về cổ phần hoá

 

1386

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

 

 

1388

 

Phải thu khác

 

1388

 

Phải thu khác

11

141

 

 

Tạm ứng

141

 

 

Tạm ứng

12

151

 

 

Hàng mua đang đi trên đường

151

 

 

Hàng mua đang đi đường

13

152

 

 

Nguyên liệu, vật liệu

152

 

 

Nguyên liệu, vật liệu

14

153

 

 

Công cụ, dụng cụ

153

 

 

Công cụ, dụng cụ

 

 

1531

 

Công cụ, dụng cụ

Không có

 

 

 

 

 

1532

 

Bao bì luân chuyển

 

 

 

 

 

 

1533

 

Đồ dùng cho thuê

 

 

 

 

 

 

1534

 

Thiết bị, phụ tùng thay thế

 

 

 

 

15

154

 

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

154

 

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

16

155

 

 

Thành phẩm

155

 

 

Thành phẩm

 

 

1551

 

Thành phẩm nhập kho

Không có

 

 

 

 

 

1557

 

Thành phẩm bất động sản

 

 

 

 

17

156

 

 

Hàng hoá

156

 

 

Hàng hóa

 

 

1561

 

Giá mua hàng hoá

Không có

 

 

 

 

 

1562

 

Chi phí thu mua hàng hoá

 

 

 

 

 

 

1567

 

Hàng hoá bất động sản

 

 

 

 

18

157

 

 

Hàng gửi đi bán

157

 

 

Hàng gửi đi bán

19

158

 

 

Hàng hoá kho bảo thuế

Không có

 

 

 

20

161

 

 

Chi sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

1611

 

Chi sự nghiệp năm trước

 

 

 

 

 

 

1612

 

Chi sự nghiệp năm nay

 

 

 

 

21

171

 

 

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 2

 

 

 

LOẠI TK 2

 

 

 

 

TÀI SẢN DÀI HẠN

 

 

 

TÀI SẢN DÀI HẠN

22

211

 

 

Tài sản cố định hữu hình

211

 

 

Tài sản cố định

 

 

2111

 

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

2111

 

TSCĐ hữu hình

 

 

2112

 

Máy móc, thiết bị

 

 

21111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

2113

 

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

 

21112

Máy móc thiết bị

 

 

2114

 

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

21113

Phương tiện vận tải truyền dẫn

 

 

2115

 

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

 

21114

Thiết bị dụng cụ quản lý

 

 

2118

 

TSCĐ khác

 

 

21115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

Không có

 

 

 

 

 

 

21118

TSCĐ khác

 

 

 

 

 

 

2112

 

TSCĐ thuê tài chính

 

 

 

 

 

 

2113

 

TSCĐ vô hình

 

 

 

 

 

 

 

21131

Quyền sử dụng đất

 

 

 

 

 

 

 

21132

Quyền phát hành

 

 

 

 

 

 

 

21133

Bản quyền, bằng sáng chế

 

 

 

 

 

 

 

21134

Nhãn hiệu hàng hóa

 

 

 

 

 

 

 

21135

Phần mềm máy vi tính

 

 

 

 

 

 

 

21136

Giấy phép và giấy chuyển nhượng quyền

 

 

 

 

 

 

 

21138

TSCĐ vô hình khác

23

212

 

 

Tài sản cố định thuê tài chính

Không có

 

 

 

 

 

2121

 

TSCĐ hữu hình thuê tài chính

 

 

 

 

 

 

2122

 

TSCĐ vô hình thuê tài chính

 

 

 

 

24

213

 

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

 

 

 

 

2131

 

Quyền sử dụng đất

 

 

 

 

 

 

2132

 

Quyền phát hành

 

 

 

 

 

 

2133

 

Bản quyền, bằng sáng chế

 

 

 

 

 

 

2134

 

Nhãn hiệu, tên thương mại

 

 

 

 

 

 

2135

 

Chương trình phần mềm

 

 

 

 

 

 

2136

 

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 

 

 

 

 

 

2138

 

TSCĐ vô hình khác

 

 

 

 

25

214

 

 

Hao mòn TSCĐ

214

 

 

Hao mòn TSCĐ

 

 

2141

 

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

2141

 

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

2142

 

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

2142

 

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

2143

 

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

2143

 

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

2147

 

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

2147

 

Hao mòn bất động sản đầu tư

26

217

 

 

Bất động sản đầu tư

217

 

 

Bất động sản đầu tư

27

221

 

 

Đầu tư vào công ty con

Không có

 

 

 

28

222

 

 

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

 

 

 

 

29

228

 

 

Đầu tư khác

228

 

 

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

 

 

2281

 

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

 

2281

 

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

 

 

2288

 

Đầu tư khác

 

2288

 

Đầu tư khác

30

229

 

 

Dự phòng tổn thất tài sản

229

 

 

Dự phòng tổn thất tài sản

 

 

2291

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

 

2291

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

 

 

2292

 

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

 

2292

 

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

 

 

2293

 

Dự phòng phải thu khó đòi

 

2293

 

Dự phòng phải thu khó đòi

 

 

2294

 

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

2294

 

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

31

241

 

 

Xây dựng cơ bản dở dang

241

 

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

2411

 

Mua sắm TSCĐ

 

2411

 

Mua sắm TSCĐ

 

 

2412

 

Xây dựng cơ bản

 

2412

 

Xây dựng cơ bản

 

 

2413

 

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

2413

 

Sửa chữa lớn TSCĐ

32

242

 

 

Chi phí trả trước

242

 

 

Chi phí trả trước

33

243

 

 

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Không có

 

 

 

34

244

 

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 3

 

 

 

LOẠI TK 3

 

 

 

 

NỢ PHẢI TRẢ

 

 

 

NỢ PHẢI TRẢ

35

331

 

 

Phải trả cho người bán

331

 

 

Phải trả cho người bán

36

333

 

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

333

 

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

3331

 

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

3331

 

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

3332

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

3332

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

3333

 

Thuế xuất, nhập khẩu

 

3333

 

Thuế xuất, nhập khẩu

 

 

3334

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

3334

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

3335

 

Thuế thu nhập cá nhân

 

3335

 

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

3336

 

Thuế tài nguyên

 

3336

 

Thuế tài nguyên

 

 

3337

 

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

3337

 

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

 

3338

 

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

 

3338

 

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

 

 

 

33381

Thuế bảo vệ môi trường

 

 

33381

Thuế bảo vệ môi trường

 

 

 

33382

Các loại thuế khác

 

 

33382

Các loại thuế khác

 

 

3339

 

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

3339

 

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

37

334

 

 

Phải trả người lao động

334

 

 

Phải trả người lao động

 

 

3341

 

Phải trả công nhân viên

Không có

 

 

 

 

 

3348

 

Phải trả người lao động khác

 

 

 

 

38

335

 

 

Chi phí phải trả

335

 

 

Chi phí phải trả

39

336

 

 

Phải trả nội bộ

336

 

 

Phải trả nội bộ

 

 

3361

 

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

 

3361

 

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

 

 

3362

 

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

Không có

 

 

 

 

 

3363

 

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

 

 

 

 

 

 

3368

 

Phải trả nội bộ khác

 

3368

 

Phải trả nội bộ khác

40

337

 

 

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Không có

 

 

 

41

338

 

 

Phải trả, phải nộp khác

338

 

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

3381

 

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

3381

 

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

 

3382

 

Kinh phí công đoàn

 

3382

 

Kinh phí công đoàn

 

 

3383

 

Bảo hiểm xã hội

 

3383

 

Bảo hiểm xã hội

 

 

3384

 

Bảo hiểm y tế

 

3384

 

Bảo hiểm y tế

 

 

3385

 

Phải trả về cổ phần hoá

 

3385

 

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

3386

 

Bảo hiểm thất nghiệp

 

3386

 

Nhận ký quỹ, ký cược

 

 

3387

 

Doanh thu chưa thực hiện

 

3387

 

Doanh thu chưa thực hiện

 

 

3388

 

Phải trả, phải nộp khác

 

3388

 

Phải trả, phải nộp khác

42

341

 

 

Vay và nợ thuê tài chính

341

 

 

Vay và nợ thuê tài chính

 

 

3411

 

Các khoản đi vay

 

3411

 

Các khoản đi vay

 

 

3412

 

Nợ thuê tài chính

 

3412

 

Nợ thuê tài chính

43

343

 

 

Trái phiếu phát hành

Không có

 

 

 

 

 

3431

 

Trái phiếu thường

 

 

 

 

 

 

 

34311

Mệnh giá

 

 

 

 

 

 

 

34312

Chiết khấu trái phiếu

 

 

 

 

 

 

 

34313

Phụ trội trái phiếu

 

 

 

 

 

 

3432

 

Trái phiếu chuyển đổi

 

 

 

 

44

344

 

 

Nhận ký quỹ, ký cược

 

 

 

 

45

347

 

 

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 

 

 

 

46

352

 

 

Dự phòng phải trả

352

 

 

Dự phòng phải trả

 

 

3521

 

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

 

3521

 

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

 

 

3522

 

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

 

3522

 

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

 

 

3523

 

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

Không có

 

 

 

 

 

3524

 

Dự phòng phải trả khác

 

3524

 

Dự phòng phải trả khác

47

353

 

 

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

353

 

 

Qũy khen thưởng, phúc lợi

 

 

3531

 

Quỹ khen thưởng

 

3531

 

Quỹ khen thưởng

 

 

3532

 

Quỹ phúc lợi

 

3532

 

Quỹ phúc lợi

 

 

3533

 

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

3533

 

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

 

3534

 

Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty

 

3534

 

Quỹ thưởng ban quản lỳ điều hành công ty

48

356

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

356

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3561

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

3561

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3562

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

3562

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

357

 

 

Quỹ bình ổn giá

Không có

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 4

 

 

 

LOẠI TK 4

 

 

 

 

VỐN CHỦ SỞ HỮU

 

 

 

VỐN CHỦ SỞ HỮU

49

411

 

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

 

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

 

4111

 

Vốn góp của chủ sở hữu

 

4111

 

Vốn góp của chủ sở hữu

 

 

 

41111

Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

 

4112

 

Thặng dư vốn cổ phần

 

 

 

41112

Cổ phiếu ưu đãi

Không có

 

 

 

 

 

4112

 

Thặng dư vốn cổ phần

 

 

 

 

 

 

4113

 

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

 

 

 

 

 

 

4118

 

Vốn khác

 

4118

 

Vốn khác

50

412

 

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Không có

 

 

 

51

413

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

413

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

4131

 

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

Không có

 

 

 

 

 

4132

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

 

 

 

 

52

414

 

 

Quỹ đầu tư phát triển

 

 

 

 

53

417

 

 

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

 

 

 

 

54

418

 

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

418

 

 

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

55

419

 

 

Cổ phiếu quỹ

419

 

 

Cổ phiếu quỹ

56

421

 

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

421

 

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

 

4211

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 

4211

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 

 

4212

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

 

4212

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

57

441

 

 

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Không có

 

 

 

58

461

 

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

4611

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 

 

 

 

 

 

4612

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

 

 

 

 

59

466

 

 

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 5

 

 

 

LOẠI TK 5

 

 

 

 

DOANH THU

 

 

 

DOANH THU

60

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

5111

 

Doanh thu bán hàng

 

5111

 

Doanh thu bán hàng hóa

 

 

5112

 

Doanh thu bán các thành phẩm

 

5112

 

Doanh thu bán thành phẩm

 

 

5113

 

Doanh thu cung cấp dịch vụ

 

5113

 

Doanh thu cung cấp dịch vụ

 

 

5114

 

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

Không có

 

 

 

 

 

5117

 

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 

 

 

 

 

 

5118

 

Doanh thu khác

 

5118

 

Doanh thu khác

61

515

 

 

Doanh thu hoạt động tài chính

515

 

 

Doanh thu hoạt động tài chính

62

521

 

 

Các khoản giảm trừ doanh thu

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

5211

 

Chiết khấu thương mại

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

5212

 

Hàng bán bị trả lại

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

5213

 

Giảm giá hàng bán

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

 

 

LOẠI TK 6

 

 

 

LOẠI TK 6

 

 

 

 

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

 

 

 

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

63

611

 

 

Mua hàng

611

 

 

Mua hàng

 

 

6111

 

Mua nguyên liệu, vật liệu

 

 

 

 

 

 

6112

 

Mua hàng hoá

Không có

 

 

 

64

621

 

 

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

 

 

 

 

65

622

 

 

Chi phí nhân công trực tiếp

 

 

 

 

66

623

 

 

Chí phí sử dụng máy thi công

 

 

 

 

 

 

6231

 

Chi phí nhân công

 

 

 

 

 

 

6232

 

Chi phí vật liệu

 

 

 

 

 

 

6233

 

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

 

 

 

 

 

6234

 

Chi phí khấu hao máy thi công

 

 

 

 

 

 

6237

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

 

 

 

6238

 

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

67

627

 

 

Chi phí sản xuất chung

 

 

 

 

 

 

6271

 

Chí phí nhân viên phân xưởng

 

 

 

 

 

 

6272

 

Chi phí vật liệu

 

 

 

 

 

 

6273

 

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

 

 

 

 

 

6274

 

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

 

 

 

6277

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

 

 

 

6278

 

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

68

631

 

 

Giá thành sản xuất

631

 

 

Giá thành sản xuất

69

632

 

 

Giá vốn hàng bán

632

 

 

Giá vốn hàng bán

70

635

 

 

Chi phí tài chính

635

 

 

Chi phí tài chính

71

641

 

 

Chi phí bán hàng

Không có

 

 

 

 

 

6411

 

Chi phí nhân viên

 

 

 

 

 

 

6412

 

Chi phí vật liệu, bao bì

 

 

 

 

 

 

6413

 

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 

 

 

 

 

 

6414

 

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

 

 

 

6415

 

Chi phí bảo hành

 

 

 

 

 

 

6417

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

 

 

 

6418

 

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

72

642

 

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

642

 

 

Chi phí quản lỳ kinh doanh

 

 

6421

 

Chi phí nhân viên quản lý

 

6421

 

Chi phí bán hàng

 

 

6422

 

Chi phí vật liệu quản lý

 

6422

 

Chi phí quản lỳ doanh nghiệp

 

 

6423

 

Chi phí đồ dùng văn phòng

Không có

 

 

 

 

 

6424

 

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

 

 

 

6425

 

Thuế, phí và lệ phí

 

 

 

 

 

 

6426

 

Chi phí dự phòng

 

 

 

 

 

 

6427

 

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

 

 

 

 

6428

 

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 7

 

 

 

LOẠI TK 7

 

 

 

 

THU NHẬP KHÁC

 

 

 

THU NHẬP KHÁC

73

711

 

 

Thu nhập khác

711

 

 

Thu nhập khác

 

 

 

 

LOẠI TK 8

 

 

 

LOẠI TK 8

 

 

 

 

CHI PHÍ KHÁC

 

 

 

CHI PHÍ KHÁC

74

811

 

 

Chi phí khác

811

 

 

Chi phí khác

75

821

 

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

821

 

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

8211

 

Chi phí thuế TNDN hiện hành

Không có

 

 

 

 

 

8212

 

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 9

 

 

 

LOẠI TK 9

 

 

 

 

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

 

 

 

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

76

911

 

 

Xác định kết quả kinh doanh

911

 

 

Xác định kết quả kinh doanh

Tham khảo video hướng dẫn chi tiết từ giảng viên dưới đây »»

Kế Toán Lê Ánh - Nơi đào tạo kế toán thực hành uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học nguyên lý kế toánkhóa học kế toán tổng hợp, khóa học kế toán cao cấpkhóa học kế toán quản trịkhóa học kế toán thuế chuyên sâu, khóa học phân tích báo cáo tài chínhkhóa học chứng chỉ kế toán trưởngkhóa học kế toán cho chủ doanh nghiệp... và hỗ trợ kết nối tuyển dụng cho hàng nghìn học viên.

Nếu như bạn muốn tham gia các khóa học kế toán online/offline của trung tâm Lê Ánh thì có thể liên hệ hotline tư vấn: 0904.84.8855/ Mrs Lê Ánh 

Ngoài các khóa học kế toán thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khoá học xuất nhập khẩu online - offline, khóa học hành chính nhân sự online - offline chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: KẾ TOÁN LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN SỐ 1 VIỆT NAM