IAS 19 - Phúc Lợi Của Người Lao Động
IAS 19 – Phúc Lợi Của Người Lao Động là một trong những chuẩn mực kế toán quốc tế quan trọng, liên quan trực tiếp đến cách doanh nghiệp ghi nhận các khoản chi phí và nghĩa vụ tài chính đối với người lao động.
Qua bài viết dưới đây, Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn hệ thống lại những nội dung cốt lõi của IAS 19, từ cách phân loại các loại phúc lợi nhân viên, phương pháp đo lường đến các nguyên tắc ghi nhận chi phí và nghĩa vụ trong báo cáo tài chính. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho cả những kế toán viên đang thực hành tại doanh nghiệp, lẫn những ai đang học tập và làm quen với chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
I. Tổng Quan Về IAS 19 - Phúc Lợi Của Người Lao Động
1. Lịch sử hình thành và sửa đổi của IAS 19
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 19 – Phúc Lợi Của Người Lao Động được ban hành với mục tiêu thống nhất cách thức ghi nhận, đo lường và trình bày các khoản phúc lợi mà doanh nghiệp cung cấp cho người lao động, nhằm đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong báo cáo tài chính.
Ban đầu, IAS 19 được ban hành vào tháng 1 năm 1983 với tên gọi IAS 19 – Accounting for Retirement Benefits in the Financial Statements of Employers.
Năm 1993, chuẩn mực được sửa đổi đáng kể và đổi tên thành IAS 19 – Employee Benefits, mở rộng phạm vi không chỉ giới hạn trong phúc lợi hưu trí mà bao gồm tất cả các loại phúc lợi người lao động.
Tháng 4/2001, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) chính thức tiếp quản và phê duyệt lại IAS 19 như một phần của hệ thống IFRS.
Các sửa đổi quan trọng sau đó gồm:
- 2004: sửa đổi về chương trình đa chủ lao động.
- 2011: loại bỏ phương pháp hành lang (corridor method) – trước đây cho phép trì hoãn ghi nhận một số thay đổi trong nghĩa vụ phúc lợi xác định. Đây là thay đổi then chốt giúp báo cáo tài chính phản ánh trung thực hơn nghĩa vụ hiện tại.
- 2013: đơn giản hóa ghi nhận các khoản đóng góp từ nhân viên trong kế hoạch phúc lợi xác định.
- 2018: quy định cách xử lý kế hoạch khi bị điều chỉnh, cắt giảm hoặc thanh lý (plan amendment, curtailment or settlement).
- 2024: chịu tác động gián tiếp từ IFRS 18 – chuẩn mực mới về trình bày báo cáo tài chính, yêu cầu thể hiện rõ hơn các nghĩa vụ phúc lợi dài hạn và tài sản liên quan.
Những cập nhật này phản ánh sự phát triển liên tục trong cách tiếp cận kế toán quốc tế, đồng thời cho thấy mức độ quan trọng của IAS 19 trong việc ghi nhận đầy đủ nghĩa vụ và chi phí liên quan đến nhân sự – một trong những yếu tố trọng yếu trong mọi doanh nghiệp.
2. Phạm vi áp dụng của IAS 19
IAS 19 được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp hoặc tổ chức khi lập báo cáo tài chính theo IFRS, không phân biệt quy mô, lĩnh vực hay địa lý hoạt động. Chuẩn mực này áp dụng cho các khoản phúc lợi của người lao động, ngoại trừ:
- Thanh toán dựa trên cổ phiếu (Share-based payments) – được điều chỉnh theo IFRS 2, và
- Chi phí tái cấu trúc liên quan đến trợ cấp thôi việc – một phần được đề cập trong IAS 37.
Phúc lợi người lao động theo IAS 19 được hiểu là mọi khoản đãi ngộ do doanh nghiệp cung cấp nhằm đổi lấy dịch vụ lao động của nhân viên hiện tại hoặc trong quá khứ, bao gồm cả các khoản thanh toán khi chấm dứt hợp đồng lao động.
Chuẩn mực này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp có nghĩa vụ dài hạn như hưu trí, thưởng thâm niên, các khoản giữ chân nhân tài dài hạn..., vì yêu cầu đo lường và ghi nhận nợ phải trả liên quan đến các khoản này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tình hình tài chính và lợi nhuận kế toán.
3. Mối quan hệ giữa IAS 19 và các chuẩn mực kế toán khác
IAS 19 không tồn tại độc lập, mà có mối liên hệ chặt chẽ với các chuẩn mực kế toán quốc tế khác, điển hình là:
a. IFRS 2 – Share-based Payment
IFRS 2 điều chỉnh các khoản đãi ngộ người lao động dưới hình thức cổ phiếu, quyền chọn cổ phiếu hoặc các công cụ vốn khác.
Do đó, các khoản phúc lợi người lao động gắn với cổ phiếu không thuộc phạm vi của IAS 19 mà thuộc IFRS 2.
Ví dụ: nếu doanh nghiệp thưởng cho nhân viên bằng quyền mua cổ phiếu với giá ưu đãi, sẽ không ghi nhận theo IAS 19 mà theo IFRS 2.
b. IAS 37 – Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets
IAS 19 có liên hệ với IAS 37 khi nói đến phúc lợi chấm dứt hợp đồng.
Trường hợp doanh nghiệp tái cấu trúc, tinh giản biên chế, việc ghi nhận các khoản trợ cấp thôi việc có thể được xem là khoản dự phòng và phải áp dụng cả hai chuẩn mực song song.
IAS 19 hướng dẫn cách xác định chi phí trợ cấp thôi việc, trong khi IAS 37 giúp xác định thời điểm ghi nhận và mức độ chắc chắn của nghĩa vụ.
c. IFRS 17 – Hợp đồng bảo hiểm (gián tiếp)
Trong các chương trình phúc lợi có bảo hiểm (ví dụ: bảo hiểm hưu trí), đôi khi doanh nghiệp tham gia hợp đồng với các công ty bảo hiểm. Trong một số trường hợp, cách xử lý kế toán có thể bị ảnh hưởng bởi IFRS 17 nếu ranh giới giữa "kế hoạch phúc lợi" và "hợp đồng bảo hiểm" không rõ ràng.
d. IFRS 18 – Presentation and Disclosure in Financial Statements
Chuẩn mực này mới được ban hành vào năm 2024, yêu cầu trình bày và công bố minh bạch hơn các khoản mục chi phí, bao gồm cả chi phí phúc lợi nhân viên. Vì vậy, việc áp dụng IAS 19 sẽ cần tương thích với các yêu cầu trình bày mới theo IFRS 18.
II. Các Loại Phúc Lợi Nhân Viên Theo IAS 19
1. Phúc lợi ngắn hạn
Phúc lợi ngắn hạn là các khoản phúc lợi mà doanh nghiệp phải thanh toán cho nhân viên trong vòng 12 tháng sau khi kết thúc kỳ báo cáo, và không bao gồm phúc lợi khi thôi việc. Đây là loại phúc lợi phổ biến nhất và dễ dàng ghi nhận nhất trong kế toán.
Ví dụ:
- Lương và thưởng: Đây là khoản phúc lợi thường xuyên mà nhân viên nhận được trong suốt năm, dựa trên hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận giữa các bên.
- Phép năm: Khoản nghỉ phép theo quy định của pháp luật lao động hoặc thỏa thuận hợp đồng lao động.
- Bảo hiểm y tế: Các khoản đóng góp bảo hiểm y tế cho nhân viên theo chính sách của công ty hoặc yêu cầu của pháp luật.
- Các khoản phúc lợi ngắn hạn khác: Bao gồm các khoản trợ cấp, phụ cấp ăn trưa, chi phí đi lại hay chi phí chăm sóc sức khỏe cho nhân viên.
Nguyên tắc ghi nhận và đo lường:
Theo IAS 19, các khoản phúc lợi ngắn hạn này phải được ghi nhận khi nhân viên đã cung cấp dịch vụ và được đo bằng số tiền phúc lợi chưa chiết khấu mà doanh nghiệp dự kiến sẽ trả cho nhân viên để đổi lấy các dịch vụ đã nhận.
Ghi nhận: Ghi nhận khi nhân viên đã thực hiện công việc hoặc đạt đủ điều kiện để nhận phúc lợi đó.
Đo lường: Số tiền phải trả sẽ được ghi nhận bằng giá trị thanh toán theo hợp đồng hoặc quy định pháp lý, không áp dụng chiết khấu trong trường hợp này vì kỳ hạn trả không vượt quá 12 tháng.
2. Phúc lợi sau khi nghỉ việc
Phúc lợi sau khi nghỉ việc là các phúc lợi được trao cho nhân viên sau khi họ rời khỏi công ty, bao gồm các khoản như hưu trí, trợ cấp thôi việc hoặc các phúc lợi dài hạn khác.
IAS 19 phân loại phúc lợi sau khi nghỉ việc thành hai nhóm chính:
a. Kế hoạch đóng góp xác định (Defined Contribution Plan)
Đây là kế hoạch phúc lợi mà trong đó, doanh nghiệp cam kết đóng góp một khoản tiền cố định vào một quỹ bảo hiểm hoặc quỹ hưu trí cho mỗi nhân viên. Doanh nghiệp không có nghĩa vụ trả thêm khoản nào nếu quỹ không đủ khả năng chi trả phúc lợi cho nhân viên.
Ví dụ: Các quỹ hưu trí mà doanh nghiệp đóng góp vào một quỹ hưu trí độc lập hoặc các quỹ bảo hiểm y tế bắt buộc.
Doanh nghiệp ghi nhận khoản đóng góp này như một khoản nợ phải trả trong kỳ và chi phí phát sinh. Không cần tính toán giá trị hiện tại của nghĩa vụ trong trường hợp này vì khoản đóng góp đã được xác định rõ ràng.
Ghi nhận chi phí: Chi phí phúc lợi này được ghi nhận vào chi phí hoạt động ngay trong kỳ mà nhân viên đã thực hiện dịch vụ.
b. Kế hoạch phúc lợi xác định (Defined Benefit Plan)
Đây là kế hoạch phúc lợi mà trong đó, doanh nghiệp cam kết trả một khoản phúc lợi cho nhân viên dựa trên một công thức nhất định, ví dụ như lương cuối cùng của nhân viên, số năm làm việc hoặc một tỷ lệ phần trăm nhất định.
Ví dụ: Hệ thống hưu trí tính toán dựa trên số năm làm việc và mức lương cuối cùng của nhân viên.
Phân biệt rõ giữa hai loại kế hoạch qua ví dụ:
- Kế hoạch đóng góp xác định: Doanh nghiệp đóng một khoản tiền cố định vào quỹ hưu trí cho mỗi nhân viên, và không có nghĩa vụ trả phúc lợi nếu quỹ không đủ tiền.
- Kế hoạch phúc lợi xác định: Doanh nghiệp cam kết trả một khoản phúc lợi nhất định cho nhân viên khi họ nghỉ hưu, không phụ thuộc vào khả năng quỹ trả đủ hay không.
Để đo lường nghĩa vụ của kế hoạch phúc lợi xác định, IAS 19 yêu cầu sử dụng phương pháp tín dụng đơn vị dự kiến (Projected Unit Credit Method), trong đó các nghĩa vụ được chiết khấu về giá trị hiện tại.
Giá trị hiện tại của nghĩa vụ phúc lợi xác định được tính toán dựa trên lãi suất thị trường hiện tại và kỳ vọng về các phúc lợi mà nhân viên sẽ nhận được trong tương lai.
3. Phúc lợi dài hạn khác
Phúc lợi dài hạn khác là những phúc lợi mà nhân viên nhận được ngoài các khoản phúc lợi ngắn hạn và phúc lợi sau khi nghỉ việc. Những phúc lợi này thường không được thanh toán trong vòng 12 tháng, và có thể liên quan đến các khoản thưởng theo thâm niên, thưởng giữ chân nhân viên, hoặc các phúc lợi đặc biệt khác.
Ví dụ:
- Thưởng theo thâm niên: Các khoản thưởng mà doanh nghiệp cam kết trả cho nhân viên sau một số năm làm việc nhất định.
- Thưởng giữ chân: Phúc lợi được trao cho nhân viên trong các trường hợp doanh nghiệp muốn giữ chân những nhân tài lâu dài, chẳng hạn như thưởng đặc biệt khi công ty đạt được một mốc doanh thu hoặc lợi nhuận.
Phúc lợi dài hạn khác được ghi nhận và đo lường tương tự như kế hoạch phúc lợi xác định, sử dụng phương pháp tín dụng đơn vị dự kiến.
Giá trị hiện tại của nghĩa vụ phải trả đối với các phúc lợi dài hạn này sẽ được chiết khấu, và doanh nghiệp cần ghi nhận nợ phải trả cho các khoản này trong báo cáo tài chính.
4. Phúc lợi chấm dứt
Phúc lợi chấm dứt là khoản phúc lợi được trao cho nhân viên khi hợp đồng lao động chấm dứt trước thời gian dự kiến hoặc theo quyết định của doanh nghiệp, thường là trợ cấp thôi việc, tiền nghỉ việc hoặc các khoản trợ cấp khác.
Ghi nhận khi công ty quyết định chính thức chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên và không thể rút lại quyết định về việc chi trả phúc lợi.
Khoản nợ phải trả và chi phí sẽ được ghi nhận khi nhân viên đã cung cấp dịch vụ và hoàn thành các điều kiện về trợ cấp thôi việc.
IAS 37 quy định về việc ghi nhận các chi phí tái cấu trúc liên quan đến việc giải thể hoặc tái cấu trúc một phần doanh nghiệp. Trong trường hợp này, các khoản phúc lợi chấm dứt có thể được ghi nhận theo phương pháp tương tự với các khoản chi phí tái cấu trúc nếu có sự kết hợp giữa việc tái cấu trúc và các khoản trợ cấp thôi việc.
III. Cách Ghi Nhận Kế Toán Theo IAS 19
IAS 19 yêu cầu các doanh nghiệp ghi nhận chi phí và nghĩa vụ liên quan đến phúc lợi của người lao động một cách chính xác, minh bạch, và phản ánh đúng giá trị hiện tại của nghĩa vụ tài chính trong báo cáo tài chính. Các nguyên tắc ghi nhận này được áp dụng tùy theo loại phúc lợi mà doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên.
1. Khi nào ghi nhận chi phí?
Chi phí phúc lợi của nhân viên theo IAS 19 được ghi nhận khi dịch vụ của nhân viên được cung cấp. Đây là nguyên tắc cơ bản trong việc ghi nhận chi phí, nghĩa là chi phí phải được ghi nhận trong kỳ mà nhân viên thực hiện công việc cho doanh nghiệp.
- Chi phí cho phúc lợi ngắn hạn: Được ghi nhận ngay trong kỳ khi nhân viên cung cấp dịch vụ (ví dụ: lương, thưởng, phép năm).
- Chi phí cho phúc lợi sau khi nghỉ việc (kế hoạch đóng góp xác định và kế hoạch phúc lợi xác định): Được ghi nhận trong các kỳ mà nhân viên tích lũy quyền lợi để nhận phúc lợi khi nghỉ việc (ví dụ: hưu trí, trợ cấp thôi việc).
- Chi phí cho phúc lợi dài hạn khác: Được ghi nhận tương tự như các phúc lợi sau khi nghỉ việc, nhưng với phương pháp tính toán phức tạp hơn, đặc biệt là với các phúc lợi dài hạn như thưởng theo thâm niên hoặc thưởng giữ chân.
2. Khi nào ghi nhận nợ phải trả?
Nợ phải trả liên quan đến phúc lợi của nhân viên được ghi nhận khi doanh nghiệp có nghĩa vụ tài chính phát sinh từ các phúc lợi mà nhân viên đã cung cấp. Nợ phải trả này được đo lường theo giá trị hiện tại của nghĩa vụ phúc lợi xác định (dựa trên các giả định như tuổi thọ, lãi suất, và mức độ tăng lương) hoặc theo số tiền phải trả nếu đó là kế hoạch đóng góp xác định.
- Phúc lợi ngắn hạn: Nợ phải trả là số tiền phúc lợi chưa thanh toán mà doanh nghiệp phải trả cho nhân viên, thường được tính toán trong kỳ báo cáo.
- Phúc lợi sau khi nghỉ việc (kế hoạch đóng góp xác định): Nợ phải trả là khoản đóng góp cần thanh toán cho quỹ hoặc tổ chức bảo hiểm mà doanh nghiệp đã cam kết.
- Phúc lợi sau khi nghỉ việc (kế hoạch phúc lợi xác định): Nợ phải trả được tính toán theo phương pháp tín dụng đơn vị dự kiến, chiết khấu về giá trị hiện tại của nghĩa vụ phải trả.
- Phúc lợi dài hạn khác: Nợ phải trả là khoản phúc lợi dài hạn mà doanh nghiệp cam kết trả cho nhân viên trong tương lai, thường được tính toán bằng phương pháp chiết khấu.
3. Trình bày trên báo cáo tài chính
IAS 19 yêu cầu doanh nghiệp trình bày thông tin về phúc lợi của người lao động trên báo cáo tài chính bao gồm các khoản mục sau:
- Bảng cân đối kế toán: Ghi nhận nợ phải trả cho các nghĩa vụ phúc lợi của nhân viên (ví dụ: phúc lợi ngắn hạn, phúc lợi sau khi nghỉ việc, phúc lợi dài hạn).
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Ghi nhận chi phí liên quan đến phúc lợi của nhân viên trong kỳ (ví dụ: chi phí lương, thưởng, trợ cấp thôi việc).
- Thuyết minh báo cáo tài chính: Cung cấp thông tin chi tiết về các kế hoạch phúc lợi, bao gồm phương pháp đo lường, giả định sử dụng, và sự thay đổi trong nghĩa vụ phúc lợi trong kỳ.
4. Ví dụ minh họa
Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách ghi nhận chi phí và nghĩa vụ theo IAS 19, Kế toán Lê Ánh đưa ra một số ví dụ thực tế:
Ví dụ 1: Ghi nhận chi phí cho kế hoạch đóng góp xác định
Giả sử, Công ty ABC áp dụng kế hoạch hưu trí đóng góp xác định cho nhân viên. Mỗi tháng, công ty đóng góp 5% tổng lương của nhân viên vào quỹ hưu trí.
Lương hàng tháng của nhân viên: 10 triệu đồng.
Khoản đóng góp của công ty: 5% x 10 triệu = 500,000 đồng.
Mỗi tháng, công ty ghi nhận chi phí phúc lợi nhân viên là 500,000 đồng vào chi phí hoạt động và đồng thời ghi nhận nợ phải trả tương ứng với khoản đóng góp chưa thanh toán cho quỹ hưu trí.
Ví dụ 2: Ghi nhận nghĩa vụ với kế hoạch phúc lợi xác định
Công ty XYZ có một kế hoạch hưu trí phúc lợi xác định, theo đó nhân viên sẽ nhận được 50% mức lương cuối cùng của họ sau mỗi năm làm việc.
Mức lương cuối cùng của nhân viên: 20 triệu đồng.
Tỷ lệ hưởng phúc lợi: 50% mức lương cuối cùng.
Theo phương pháp tín dụng đơn vị dự kiến, công ty phải tính toán nghĩa vụ phải trả cho từng nhân viên dựa trên số năm làm việc và các giả định về lãi suất, tuổi thọ, và lạm phát. Giả sử công ty tính toán và xác định nghĩa vụ phải trả cho một nhân viên là 1 tỷ đồng (đã chiết khấu).
Công ty ghi nhận nợ phải trả trên báo cáo tài chính là 1 tỷ đồng.
Công ty cũng ghi nhận chi phí hưu trí hàng năm theo tỷ lệ dịch vụ mà nhân viên đã tích lũy trong kỳ báo cáo.
Ví dụ 3: Phân tích báo cáo tài chính của một doanh nghiệp thực tế
Giả sử, trong báo cáo tài chính của một công ty thực tế, ta có các số liệu sau:
- Chi phí phúc lợi ngắn hạn: 10 triệu đồng (bao gồm lương, thưởng và bảo hiểm y tế).
- Nợ phải trả cho phúc lợi dài hạn: 200 triệu đồng (bao gồm phúc lợi hưu trí và thưởng thâm niên).
Bảng cân đối kế toán sẽ trình bày nợ phải trả 200 triệu đồng trong mục Nợ dài hạn hoặc Nợ phải trả cho phúc lợi nhân viên.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh sẽ ghi nhận chi phí phúc lợi ngắn hạn là 10 triệu đồng vào mục Chi phí nhân viên.
Thuyết minh báo cáo tài chính sẽ giải thích chi tiết về kế hoạch hưu trí của công ty, các giả định tính toán và sự thay đổi trong nghĩa vụ phúc lợi.
IV. Những Điểm Cập Nhật Mới Trong IAS 19
IAS 19 là một chuẩn mực kế toán quan trọng, và các sửa đổi trong suốt quá trình phát triển của nó đã giúp chuẩn mực này ngày càng phù hợp hơn với thực tế kế toán quốc tế, đồng thời nâng cao tính minh bạch và chính xác trong việc ghi nhận các phúc lợi nhân viên. Dưới đây là các sửa đổi quan trọng của IAS 19 trong những năm gần đây.
1. Sửa đổi 2011: Loại bỏ “Corridor Method”
Trước năm 2011, một trong những phương pháp được phép sử dụng để đo lường nghĩa vụ hưu trí của kế hoạch phúc lợi xác định là "corridor method" (phương pháp hành lang). Phương pháp này cho phép các công ty trì hoãn ghi nhận một phần thay đổi trong nghĩa vụ phúc lợi xác định (thường là sự thay đổi trong giá trị tài sản kế hoạch hoặc nghĩa vụ phúc lợi xác định) vào báo cáo tài chính, miễn là sự thay đổi đó nằm trong một "hành lang" giới hạn nhất định.
Phương pháp này đã dẫn đến tình trạng không phản ánh đầy đủ nghĩa vụ thực tế của doanh nghiệp đối với nhân viên, tạo ra sự thiếu minh bạch và làm giảm tính chính xác trong báo cáo tài chính.
Sửa đổi vào tháng 6/2011, IASB (Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) đã quyết định loại bỏ hoàn toàn phương pháp hành lang. Các thay đổi trong nghĩa vụ phúc lợi xác định và tài sản kế hoạch giờ đây phải được ghi nhận ngay lập tức trong báo cáo tài chính, không được trì hoãn hoặc phân bổ qua nhiều kỳ.
Sự thay đổi này giúp báo cáo tài chính phản ánh chính xác hơn nghĩa vụ thực tế của doanh nghiệp đối với nhân viên và giảm thiểu sự không nhất quán trong việc ghi nhận chi phí.
2. Sửa đổi 2013: Đóng góp của nhân viên
Một sửa đổi quan trọng trong IAS 19 được thực hiện vào năm 2013 liên quan đến cách ghi nhận đóng góp của nhân viên vào các kế hoạch phúc lợi xác định. Trước sửa đổi này, việc ghi nhận đóng góp của nhân viên có thể được tính vào chi phí phúc lợi nhân viên hoặc giảm trừ nghĩa vụ phải trả của công ty, tùy thuộc vào việc nhân viên có tham gia đóng góp vào kế hoạch phúc lợi hay không.
Điều này gây khó khăn trong việc so sánh các báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp vì các công ty có thể lựa chọn cách trình bày khác nhau, ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính.
Theo sửa đổi năm 2013, IAS 19 yêu cầu đóng góp của nhân viên phải được ghi nhận như một phần của chi phí phúc lợi nhân viên, mà không được phép giảm trừ nghĩa vụ phải trả của doanh nghiệp. Điều này đồng nghĩa với việc mọi khoản đóng góp của nhân viên vào kế hoạch phúc lợi xác định đều phải được thể hiện rõ ràng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Việc này giúp các báo cáo tài chính chặt chẽ hơn và đảm bảo tính nhất quán giữa các công ty trong việc ghi nhận các khoản đóng góp từ nhân viên.
3. Sửa đổi 2018: Khi kế hoạch bị điều chỉnh hoặc cắt giảm
Sửa đổi quan trọng tiếp theo trong IAS 19 được thực hiện vào năm 2018, liên quan đến việc ghi nhận khi kế hoạch phúc lợi xác định bị điều chỉnh hoặc cắt giảm. Trước sửa đổi này, khi một kế hoạch phúc lợi xác định bị thay đổi (ví dụ: thay đổi các điều kiện để tính phúc lợi hoặc giảm quy mô của kế hoạch), các công ty có thể ghi nhận thay đổi này theo các cách khác nhau.
Việc ghi nhận không nhất quán các thay đổi trong kế hoạch có thể dẫn đến sự không minh bạch trong báo cáo tài chính, cũng như làm khó khăn trong việc đánh giá đúng nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhân viên.
Theo sửa đổi này, IAS 19 yêu cầu ghi nhận ngay lập tức bất kỳ thay đổi hoặc cắt giảm nghĩa vụ phúc lợi xác định. Điều này có nghĩa là khi kế hoạch bị thay đổi hoặc cắt giảm, các doanh nghiệp cần ghi nhận ngay lập tức tác động của thay đổi đó vào báo cáo tài chính của mình.
Điều này đảm bảo rằng mọi thay đổi trong kế hoạch phúc lợi sẽ được phản ánh kịp thời và minh bạch trong các báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan có được cái nhìn chính xác về tình trạng tài chính của doanh nghiệp.
4. Các thay đổi gián tiếp từ IFRS 17 và IFRS 18
Mặc dù IAS 19 không trực tiếp bị thay đổi bởi IFRS 17 (Hợp đồng bảo hiểm) và IFRS 18 (Trình bày và công bố thông tin trong báo cáo tài chính), các chuẩn mực này vẫn có tác động gián tiếp đến cách doanh nghiệp ghi nhận và báo cáo các phúc lợi nhân viên.
IFRS 17 – Hợp Đồng Bảo Hiểm
IFRS 17 quy định cách thức ghi nhận và trình bày hợp đồng bảo hiểm. Trong trường hợp các phúc lợi nhân viên có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, chẳng hạn như bảo hiểm hưu trí, thì IAS 19 cần phải được áp dụng kết hợp với IFRS 17 để đảm bảo rằng các nghĩa vụ bảo hiểm này được ghi nhận và trình bày đầy đủ trong báo cáo tài chính.
IFRS 18 – Trình Bày và Công Bố Thông Tin trong Báo Cáo Tài Chính
IFRS 18 yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết về các khoản mục trong báo cáo tài chính, bao gồm các nghĩa vụ phúc lợi nhân viên. Sự thay đổi này làm tăng tính minh bạch và chi tiết trong báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan dễ dàng theo dõi và đánh giá các nghĩa vụ liên quan đến nhân viên.
Ảnh hưởng: Các chuẩn mực này yêu cầu doanh nghiệp cung cấp các thông tin bổ sung về các phúc lợi nhân viên trong báo cáo tài chính, từ đó tăng cường tính minh bạch và dễ hiểu cho báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
IAS 19 – Phúc Lợi Của Người Lao Động không chỉ đơn thuần là một chuẩn mực kế toán quốc tế, mà còn phản ánh cam kết của doanh nghiệp đối với đội ngũ nhân sự – yếu tố then chốt tạo nên giá trị dài hạn. Việc áp dụng đúng chuẩn mực này giúp doanh nghiệp đo lường chính xác chi phí và nghĩa vụ liên quan đến phúc lợi nhân viên, đảm bảo minh bạch tài chính, tuân thủ quy định, và xây dựng lòng tin với nhà đầu tư cũng như các bên liên quan.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc học và áp dụng IFRS trong thực tiễn, đừng ngần ngại liên hệ với Kế toán Lê Ánh để được tư vấn và đồng hành trên hành trình chuyên nghiệp hóa nghề nghiệp kế toán – tài chính của mình.