28 Đối Tượng KHÔNG Chịu Thuế GTGT [Mới Nhất 2025]

28 Đối Tượng KHÔNG Chịu Thuế GTGT [Mới Nhất 2025] là chủ đề được nhiều doanh nghiệp, kế toán viên và nhà quản lý quan tâm trong bối cảnh các quy định thuế liên tục cập nhật. Qua bài viết dưới đây của Kế toán Lê Ánh, bạn sẽ nắm rõ danh mục đầy đủ các đối tượng không thuộc diện chịu thuế GTGT theo quy định mới nhất, từ đó áp dụng đúng trong công tác hạch toán, lập hóa đơn và báo cáo thuế. Đây không chỉ là kiến thức nền tảng giúp tránh sai sót khi kê khai, mà còn là cơ sở để tối ưu quản trị tài chính doanh nghiệp.
I. 3 Thay Đổi Lớn Nhất Về Nhóm Đối Tượng Không Chịu Thuế GTGT Năm 2025
Luật 48/2024/QH15 đã tái cấu trúc lại danh mục các đối tượng không chịu thuế GTGT với ba thay đổi cốt lõi sau:
Thu hẹp đáng kể danh mục: Một số hàng hóa, dịch vụ vốn là đầu vào quan trọng của ngành nông nghiệp và ngư nghiệp đã bị loại bỏ khỏi danh sách không chịu thuế. Cụ thể là phân bón, máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, và tàu đánh bắt xa bờ. Các mặt hàng này sẽ được chuyển sang áp dụng thuế suất GTGT 5%.
Mở rộng có chọn lọc: Luật mới đã bổ sung một số đối tượng không chịu thuế mang tính nhân đạo, xã hội và bảo tồn văn hóa. Điển hình là hàng hóa nhập khẩu để ủng hộ, tài trợ cho công tác phòng chống thiên tai, dịch bệnh; và di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia.
Nâng ngưỡng hỗ trợ kinh tế vi mô: Mức doanh thu hàng năm của hộ, cá nhân kinh doanh thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT đã được tăng gấp đôi, từ 100 triệu đồng/năm theo quy định cũ lên 200 triệu đồng/năm. Đây là một chính sách quan trọng nhằm giảm bớt gánh nặng hành chính và thuế cho các cơ sở kinh doanh quy mô nhỏ.
II. Các Nhóm Đối Tượng KHÔNG Chịu Thuế GTGT [Mới Nhất 2025]
Dưới đây là danh sách chi tiết và phân tích chuyên sâu các nhóm đối tượng không chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 5 của Luật Thuế GTGT số 48/2024/QH15.
1. Nhóm nông nghiệp và thủy sản
1, Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, đánh bắt chưa chế biến hoặc chỉ qua sơ chế thông thường
Hai yếu tố then chốt để xác định đối tượng này là: (1) Nguồn gốc: Phải do tổ chức, cá nhân "tự sản xuất, đánh bắt" bán ra hoặc ở khâu nhập khẩu. (2) Mức độ chế biến: Phải là sản phẩm "chưa chế biến" hoặc "chỉ qua sơ chế thông thường". Các hoạt động sơ chế thông thường bao gồm làm sạch, phơi, sấy khô, bóc vỏ, xay xát, ướp muối, bảo quản lạnh (ướp lạnh, đông lạnh), và các hình thức bảo quản đơn giản khác.
Lưu ý: Ranh giới giữa "sơ chế" và "chế biến" là điểm mấu chốt. Doanh nghiệp cần xác định rõ quy trình sản xuất của mình để áp dụng đúng quy định, tránh rủi ro bị truy thu thuế.
2, Sản phẩm giống vật nuôi, giống cây trồng
Quy định pháp lý: Bao gồm trứng giống, con giống, cây giống, hạt giống, cành giống, củ giống, tinh dịch, phôi, vật liệu di truyền ở các khâu nuôi trồng, nhập khẩu và kinh doanh thương mại.
3, Dịch vụ tưới, tiêu nước; cày, bừa đất; nạo vét kênh, mương nội đồng phục vụ sản xuất nông nghiệp; dịch vụ thu hoạch sản phẩm nông nghiệp
Đây là các dịch vụ hỗ trợ trực tiếp, thiết yếu cho hoạt động sản xuất nông nghiệp.
4, Sản phẩm muối
Áp dụng cho muối được sản xuất từ nước biển, muối mỏ tự nhiên, muối tinh, muối i-ốt mà thành phần chính là Natri clorua (NaCl).
2. Nhóm tài chính, bất động sản, chứng khoán
5, Chuyển quyền sử dụng đất
Việc chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
Cần phải phân biệt rạch ròi giữa "chuyển quyền sử dụng đất" (không chịu thuế) và "hoạt động kinh doanh bất động sản" (chịu thuế). Thuế GTGT chỉ áp dụng trên giá trị công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng gắn liền với đất, không áp dụng trên giá trị quyền sử dụng đất.
6, Dịch vụ bảo hiểm đặc thù
Bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm người học, các dịch vụ bảo hiểm khác liên quan đến con người; bảo hiểm vật nuôi, bảo hiểm cây trồng, các dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác; bảo hiểm tàu, thuyền, trang thiết bị phục vụ đánh bắt thủy sản; và dịch vụ tái bảo hiểm.
7, Dịch vụ tài chính, ngân hàng, kinh doanh chứng khoán
Danh mục này rất rộng, bao gồm các dịch vụ cốt lõi của ngành tài chính như: dịch vụ cấp tín dụng (cho vay, chiết khấu, bảo lãnh ngân hàng), cho vay của các tổ chức không phải tổ chức tín dụng, kinh doanh chứng khoán (môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành), chuyển nhượng vốn, bán nợ, kinh doanh ngoại tệ, dịch vụ tài chính phái sinh.
Điểm cần lưu ý (Thay đổi quan trọng): So với luật cũ, Luật 48/2024/QH15 đã loại bỏ một số dịch vụ ra khỏi danh sách không chịu thuế, bao gồm "dịch vụ lưu ký chứng khoán" và "dịch vụ tổ chức thị trường của sở giao dịch chứng khoán hoặc trung tâm giao dịch chứng khoán". Điều này có nghĩa là từ 01/07/2025, các khoản phí này sẽ chịu thuế GTGT, tác động trực tiếp đến chi phí hoạt động của các công ty chứng khoán và chi phí giao dịch của nhà đầu tư.
3. Nhóm xã hội, văn hóa, y tế, giáo dục
8, Dịch vụ y tế, dịch vụ thú y
Bao gồm dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, phòng bệnh cho người và vật nuôi; dịch vụ điều dưỡng, phục hồi chức năng; chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật.
9, Dạy học, dạy nghề
Các hoạt động dạy học, dạy nghề theo quy định của Luật Giáo dục.
10, Phát hành, nhập khẩu, chiếu phim; xuất bản, nhập khẩu, phát hành báo, tạp chí, sách...
Bao gồm các hoạt động văn hóa, xuất bản phẩm.
11, Dịch vụ bưu chính, viễn thông công ích và Internet phổ cập
Các dịch vụ do Chính phủ quy định.
12, Dịch vụ duy tu, sửa chữa, xây dựng bằng nguồn vốn đóng góp của nhân dân, vốn viện trợ nhân đạo
Áp dụng cho các công trình phục vụ mục đích công cộng, an ninh, quốc phòng.
4. Nhóm hàng hóa, dịch vụ đặc thù
13, Vận chuyển hành khách công cộng
Vận chuyển bằng xe buýt, xe điện (tàu điện).
14, Chuyển giao công nghệ, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ
Áp dụng theo quy định của Luật Chuyển giao công nghệ và Luật Sở hữu trí tuệ.
15, Sản phẩm phần mềm và dịch vụ phần mềm
Áp dụng theo quy định của pháp luật về công nghệ thông tin. Cụm từ "sản phẩm phần mềm và dịch vụ phần mềm" thay thế cho "phần mềm máy tính" ở luật cũ để làm rõ hơn.
16, Sản phẩm xuất khẩu là tài nguyên, khoáng sản chưa qua chế biến
Áp dụng cho các tài nguyên, khoáng sản khai thác chưa được chế biến thành sản phẩm khác, thuộc danh mục do Chính phủ quy định.
17, Nhà ở thuộc tài sản công do Nhà nước bán cho người đang thuê
Áp dụng cho các trường hợp hóa giá nhà ở thuộc sở hữu nhà nước.
18, Hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa, dịch vụ bán cho tổ chức, cá nhân nước ngoài để viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại cho Việt Nam
Áp dụng cho các hoạt động viện trợ, nhân đạo.
19, Hàng hóa chuyển khẩu, quá cảnh, tạm nhập-tái xuất, nguyên liệu nhập để sản xuất, gia công hàng xuất khẩu
Các loại hình kinh doanh đặc thù trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
20, Vũ khí, khí tài chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh
Áp dụng cho các sản phẩm, dịch vụ thuộc danh mục do Bộ Quốc phòng, Bộ Công an ban hành hoặc do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
21, Dịch vụ tang lễ
Bao gồm các dịch vụ như cho thuê nhà tang lễ, xe tang, dịch vụ táng... do các cơ sở có chức năng cung cấp.
22, Các khoản thu phí, lệ phí theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí
Các khoản thu mang tính chất hành chính công.
23, Hàng dự trữ quốc gia do cơ quan dự trữ quốc gia bán ra
Áp dụng cho hoạt động điều tiết của nhà nước.
24, Tài sản của tổ chức, cá nhân không kinh doanh, không phải là người nộp thuế GTGT bán ra
Giao dịch không mang tính chất kinh doanh thường xuyên.
25, Quà tặng, quà biếu, tài sản di chuyển, hành lý miễn thuế nhập khẩu
Áp dụng theo định mức và quy định của pháp luật hải quan.
5. Nhóm đối tượng điều chỉnh và bổ sung mới
26, [ĐIỀU CHỈNH] Hàng hóa, dịch vụ của hộ, cá nhân kinh doanh có doanh thu hằng năm từ 200 triệu đồng trở xuống
Luật 48/2024/QH15 đã chính thức nâng mức doanh thu thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT từ 100 triệu đồng/năm lên 200 triệu đồng/năm.
Đây là một thay đổi rất tích cực, trực tiếp hỗ trợ các doanh nghiệp siêu nhỏ, hộ gia đình và cá nhân kinh doanh. Việc nâng ngưỡng giúp giảm đáng kể gánh nặng về thủ tục hành chính (kê khai, nộp thuế) và chi phí thuế, tạo điều kiện cho các chủ thể kinh tế này tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Phân tích sâu hơn về "Bẫy Ngưỡng" và Tác động B2B: Mặc dù chính sách này mang lại lợi ích, nó cũng có thể tạo ra một "bẫy ngưỡng" (threshold trap) và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Các hộ kinh doanh có doanh thu gần ngưỡng 200 triệu đồng có thể có xu hướng kìm hãm quy mô để không vượt ngưỡng, tránh phát sinh nghĩa vụ thuế và thủ tục kế toán phức tạp. Quan trọng hơn, trong các giao dịch B2B (giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp), khách hàng là doanh nghiệp thường ưu tiên làm việc với các nhà cung cấp có thể xuất hóa đơn GTGT để họ được khấu trừ thuế đầu vào. Điều này có thể đặt các hộ kinh doanh dưới ngưỡng vào thế bất lợi.
27, Hàng hóa nhập khẩu ủng hộ, tài trợ cho phòng chống thiên tai, thảm họa, dịch bệnh, chiến tranh
Đây là một quy định hoàn toàn mới, được bổ sung vào Luật 48/2024/QH15, thể hiện rõ tính nhân đạo và trách nhiệm xã hội trong chính sách thuế.
28, Di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
Áp dụng theo quy định của pháp luật về di sản văn hóa, nhằm khuyến khích việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.
III. Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Danh Sách 28 Đối Tượng Không Chịu Thuế GTGT
Trong hệ thống thuế GTGT, việc xác định chính xác một hàng hóa, dịch vụ có thuộc đối tượng không chịu thuế hay không là bước nền tảng và quan trọng bậc nhất. Một sai lầm trong khâu phân loại này sẽ tạo ra hiệu ứng domino, dẫn đến hàng loạt sai sót nghiêm trọng trong các nghiệp vụ kế toán và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp, bao gồm:
Xuất hóa đơn sai: Ghi sai thuế suất hoặc không ghi thuế suất.
Kê khai thuế không chính xác: Dẫn đến nộp thiếu hoặc nộp thừa thuế.
Khấu trừ thuế GTGT đầu vào sai: Khấu trừ thuế cho hàng hóa, dịch vụ mua vào dùng cho hoạt động không chịu thuế.
Hoàn thuế không đúng quy định: Gây rủi ro bị từ chối hoàn thuế hoặc bị thu hồi số tiền đã hoàn.
Hậu quả pháp lý của những sai sót này là rất lớn, từ việc bị cơ quan thuế truy thu số thuế còn thiếu, nộp phạt vi phạm hành chính về thuế, cho đến việc tính tiền chậm nộp. Do đó, việc nắm vững danh sách các đối tượng không chịu thuế GTGT theo Luật 48/2024/QH15 không chỉ là trách nhiệm tuân thủ mà còn là một công cụ quản trị rủi ro tài chính hiệu quả.
IV. Hướng Dẫn Áp Dụng và Các Tình Huống Thực Tế (FAQ)
1. Doanh nghiệp của tôi cung cấp cả hàng hóa chịu thuế và không chịu thuế, tôi phải hạch toán và kê khai thuế GTGT đầu vào như thế nào?
Hướng dẫn: Theo nguyên tắc của Luật Thuế GTGT, doanh nghiệp phải thực hiện hạch toán riêng thuế GTGT đầu vào được khấu trừ (sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT) và thuế GTGT đầu vào không được khấu trừ (sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT).
Trường hợp không thể hạch toán riêng được (ví dụ: tiền thuê văn phòng, tiền điện, nước dùng chung), thuế GTGT đầu vào sẽ được phân bổ theo tỷ lệ phần trăm (%) giữa doanh thu của hoạt động chịu thuế so với tổng doanh thu của tất cả các hoạt động.
Ví dụ: Công ty A có tổng doanh thu trong kỳ là 2 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ hoạt động chịu thuế là 1.5 tỷ đồng (chiếm 75%) và doanh thu từ hoạt động không chịu thuế là 500 triệu đồng (chiếm 25%). Tổng thuế GTGT đầu vào dùng chung không thể tách riêng là 100 triệu đồng. Khi đó, số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ là: 100 triệu×75%=75 triệu đồng. Số còn lại 25 triệu đồng sẽ được tính vào chi phí.
4.2. Với việc nâng ngưỡng doanh thu lên 200 triệu, hộ kinh doanh của tôi có nên đăng ký nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ không?
Phân tích: Việc này phụ thuộc vào mô hình và định hướng kinh doanh của bạn. Cần cân nhắc các yếu tố sau:
Đối tượng khách hàng: Nếu khách hàng chủ yếu là người tiêu dùng cuối cùng (B2C), việc thuộc đối tượng không chịu thuế sẽ giúp bạn có lợi thế về giá. Nếu khách hàng chủ yếu là các doanh nghiệp khác (B2B), họ sẽ cần hóa đơn GTGT để khấu trừ. Trong trường hợp này, việc đăng ký nộp thuế theo phương pháp khấu trừ (dù doanh thu dưới 200 triệu) có thể là một lợi thế cạnh tranh.
Quy mô và định hướng: Nếu bạn có kế hoạch mở rộng kinh doanh vượt ngưỡng 200 triệu trong tương lai gần, việc áp dụng phương pháp khấu trừ ngay từ đầu sẽ giúp bạn xây dựng hệ thống sổ sách, kế toán chuyên nghiệp.
Khả năng quản lý: Phương pháp khấu trừ đòi hỏi việc lưu trữ hóa đơn, chứng từ, kê khai định kỳ phức tạp hơn. Bạn cần đảm bảo mình có đủ nguồn lực (thời gian, nhân sự, hoặc thuê dịch vụ kế toán) để tuân thủ.
4.3. Những sai lầm nào kế toán thường mắc phải khi xác định đối tượng không chịu thuế GTGT?
Nhầm lẫn "sơ chế" và "chế biến": Đây là sai lầm phổ biến nhất trong ngành nông sản, thực phẩm. Cần bám sát định nghĩa trong các văn bản hướng dẫn để phân loại chính xác.
Không phân biệt "chuyển quyền sử dụng đất" và "bán bất động sản": Dẫn đến việc tính thuế GTGT trên cả giá trị đất, làm tăng sai nghĩa vụ thuế.
Nhầm lẫn giữa "không chịu thuế" và "thuế suất 0%": Như đã phân tích ở trên, sai lầm này khiến doanh nghiệp mất quyền lợi được hoàn thuế đầu vào.
Áp dụng sai cho các dịch vụ tài chính: Danh mục dịch vụ tài chính không chịu thuế rất chi tiết. Một số dịch vụ phụ trợ (ví dụ: tư vấn tài chính không gắn liền với cấp tín dụng) vẫn có thể chịu thuế.
4.4. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì từ bây giờ để sẵn sàng cho ngày 01/07/2025?
Checklist hành động:
Rà soát toàn diện: Lập danh mục tất cả các hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp đang cung cấp.
Đối chiếu với luật mới: So sánh danh mục hiện tại với các quy định tại Điều 5 của Luật 48/2024/QH15 để xác định những sản phẩm, dịch vụ nào có sự thay đổi về tình trạng chịu thuế (ví dụ: từ không chịu thuế sang chịu thuế 5%).
Cập nhật hệ thống: Làm việc với nhà cung cấp phần mềm kế toán, ERP để cập nhật lại mã sản phẩm, dịch vụ và thiết lập thuế suất mới tương ứng.
Đào tạo nội bộ: Tổ chức các buổi đào tạo, phổ biến nội dung luật mới cho đội ngũ kế toán, bán hàng và mua hàng để đảm bảo toàn bộ công ty nắm vững quy định.
Làm việc với chuỗi cung ứng: Trao đổi với các nhà cung cấp chính để nắm bắt sự thay đổi về thuế suất của hàng hóa, dịch vụ đầu vào, từ đó dự báo và điều chỉnh giá thành, giá bán cho phù hợp.
Tư vấn chuyên gia: Nếu có những tình huống phức tạp, không nên ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia thuế để có phương án xử lý tối ưu và đúng pháp luật.
Luật Thuế GTGT 48/2024/QH15 là một bước tiến cần thiết trong việc cải cách hệ thống thuế, hướng tới sự minh bạch, công bằng và phù hợp hơn với các thông lệ quốc tế cũng như sự phát triển của nền kinh tế số. Đối với cộng đồng doanh nghiệp, việc thích ứng với những thay đổi này là một yêu cầu bắt buộc.
Thay vì xem đây là một gánh nặng, các doanh nghiệp nên coi đây là cơ hội để rà soát, chuẩn hóa và nâng cao chất lượng quản trị tài chính - kế toán của mình. Sự chủ động nghiên cứu, chuẩn bị kỹ lưỡng và hệ thống hóa lại quy trình ngay từ hôm nay sẽ là chìa khóa để đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật, tối ưu hóa chi phí và tránh những rủi ro không đáng có khi luật chính thức có hiệu lực vào ngày 01 tháng 07 năm 2025. Việc đầu tư vào kiến thức và hệ thống tại thời điểm này chính là đầu tư cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.