Luật Thuế GTGT Số 48/2024/QH15: Toàn Cảnh Những Thay Đổi Quan Trọng Từ 2025
Ngày 26/11/2024, Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Luật Thuế giá trị gia tăng (GTGT) số 48/2024/QH15, đánh dấu một bước ngoặt cải cách sâu rộng trong chính sách thuế của Việt Nam. Với hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2025, Luật mới sẽ thay thế toàn bộ khung pháp lý cũ được xây dựng từ Luật Thuế GTGT 2008 và các văn bản sửa đổi sau đó.
Theo các chuyên gia, Luật 48/2024/QH15 không chỉ dừng lại ở một bản sửa đổi, bổ sung văn bản pháp luật. Đây được xem như một bước điều chỉnh chiến lược quan trọng, phản ánh sự cần thiết phải có chính sách mới trước sự phát triển nhanh của kinh tế số, yêu cầu hội nhập quốc tế cũng như sức ép hiện đại hóa công tác quản lý thuế.
Bài viết này Kế toán Lê Ánh sẽ mang đến góc nhìn phân tích rõ ràng và thực tiễn về 13 thay đổi trọng yếu (bao gồm 11 điều chỉnh và 2 quy định bổ sung), giúp cộng đồng doanh nghiệp cùng đội ngũ kế toán hiểu đúng bản chất, nắm bắt kịp thời tác động, đồng thời có kế hoạch chuẩn bị và triển khai phù hợp trong hoạt động quản trị tài chính – thuế của mình.

Mục lục
- I. Bối Cảnh Ban Hành Và Bốn Định Hướng Cải Cách Của Luật Thuế GTGT 48/2024/QH15
- II. Phân Tích Chuyên Sâu 11 Điều Sửa Đổi, Bổ Sung Trọng Yếu
- 1. Điều 4: Người nộp thuế - Quản lý thuế thương mại điện tử và nền tảng số
- 2. Điều 5: Đối tượng không chịu thuế - Tái cơ cấu danh mục ưu đãi
- 3. Điều 7: Giá tính thuế - Giải quyết vướng mắc về hàng khuyến mại
- 4. Điều 9: Thuế suất - Tái phân loại các nhóm hàng hóa
- 5. Điều 11 & 12: Tinh gọn phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp
- 6. Điều 13: Các hành vi bị nghiêm cấm - Luật hóa chế tài
- 7. Điều 14: Khấu trừ thuế GTGT đầu vào - Siết chặt toàn diện
- 8. Điều 15: Hoàn thuế GTGT - Thêm điều kiện, thêm đối tượng
- 9. Điều 16: Hóa Đơn, Chứng Từ
- 10. Điều 18: Hiệu Lực Thi Hành - Lộ Trình Áp Dụng Rõ Ràng
- III. Phân Tích 2 Điều Bổ Sung Hoàn Toàn Mới
- IV. Kế Hoạch Hành Động Trọng Điểm Cho Doanh Nghiệp Năm 2025
I. Bối Cảnh Ban Hành Và Bốn Định Hướng Cải Cách Của Luật Thuế GTGT 48/2024/QH15
Luật 48/2024/QH15 được hình thành dựa trên bốn trụ cột cải cách quan trọng, nhằm xây dựng hệ thống pháp luật thuế GTGT ngày càng rõ ràng, minh bạch và phù hợp với sự vận động của nền kinh tế hiện nay.
- Mở rộng cơ sở thu thuế: Lần đầu tiên, các hoạt động kinh doanh trên nền tảng số và thương mại điện tử xuyên biên giới được chính thức đưa vào phạm vi điều chỉnh, nhằm chống xói mòn cơ sở thuế và kiến tạo một sân chơi công bằng.
- Tái cấu trúc chính sách ưu đãi: Luật đã rà soát, sắp xếp lại danh mục đối tượng không chịu thuế và các nhóm hàng hóa, dịch vụ hưởng thuế suất ưu đãi. Một thay đổi đáng chú ý là việc chuyển một số mặt hàng đầu vào quan trọng của ngành nông nghiệp từ diện không chịu thuế sang chịu thuế suất 5% để tháo gỡ các vướng mắc tồn tại.
- Tăng cường minh bạch và chống thất thu: Các quy định về điều kiện khấu trừ, hoàn thuế được siết chặt. Đồng thời, việc luật hóa các hành vi bị nghiêm cấm trong khấu trừ và hoàn thuế tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc để xử lý gian lận.
- Hài hòa chính sách với các luật liên quan: Luật đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán trong hệ thống pháp luật, đặc biệt là sự liên kết với Luật Quản lý thuế và sửa đổi trực tiếp một số điều của Luật Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN).
II. Phân Tích Chuyên Sâu 11 Điều Sửa Đổi, Bổ Sung Trọng Yếu
1. Điều 4: Người nộp thuế - Quản lý thuế thương mại điện tử và nền tảng số
Sửa đổi tại Điều 4 mang tính bước ngoặt, chính thức mở rộng định nghĩa "người nộp thuế" để bao quát các chủ thể trong nền kinh tế số. Cụ thể, Luật bổ sung hai nhóm đối tượng mới có nghĩa vụ khấu trừ và nộp thuế thay:
- Nhà cung cấp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam (ví dụ: Google, Facebook, Netflix) có hoạt động kinh doanh thương mại điện tử (TMĐT), kinh doanh dựa trên nền tảng số. Các tổ chức là nhà quản lý nền tảng số nước ngoài cũng có trách nhiệm thực hiện khấu trừ và nộp thuế thay.
- Tổ chức là nhà quản lý sàn giao dịch TMĐT tại Việt Nam (ví dụ: Shopee, Lazada, Tiki) và các nền tảng số có chức năng thanh toán. Các tổ chức này có nghĩa vụ thực hiện khấu trừ, kê khai và nộp thuế thay cho các hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh hoạt động trên sàn.
So với quy định cũ tại Luật 13/2008/QH12 vốn chỉ định nghĩa người nộp thuế một cách chung chung, quy định mới đã cụ thể hóa trách nhiệm của các bên trung gian. Sự thay đổi trong tư duy quản lý thuế được thể hiện rõ, chuyển từ quản lý trực tiếp hàng triệu người nộp thuế nhỏ lẻ sang quản lý gián tiếp thông qua các "bên gác cổng" (gatekeepers). Cơ chế này giúp cơ quan thuế giảm gánh nặng hành chính, tăng hiệu quả thu thuế và đảm bảo sự công bằng giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh trực tuyến.
2. Điều 5: Đối tượng không chịu thuế - Tái cơ cấu danh mục ưu đãi
Điều 5 thể hiện sự điều chỉnh toàn diện, có ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều lĩnh vực kinh tế. Các thay đổi chính bao gồm:
- Thu hẹp danh mục: Một số hàng hóa, dịch vụ quan trọng bị loại khỏi danh sách không chịu thuế và chuyển sang chịu thuế suất 5%. Các đối tượng đáng chú ý nhất bao gồm: phân bón; máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ sản xuất nông nghiệp; và tàu đánh bắt xa bờ. Dịch vụ lưu ký chứng khoán và các hoạt động kinh doanh chứng khoán khác cũng bị loại bỏ.
- Mở rộng đối tượng được miễn trừ: Ngưỡng doanh thu hàng năm của hộ, cá nhân kinh doanh thuộc đối tượng không chịu thuế được nâng từ 100 triệu đồng lên 200 triệu đồng. Quy định này sẽ có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2026. Luật cũng bổ sung các loại hàng hóa nhập khẩu để ủng hộ, tài trợ cho phòng chống thiên tai, dịch bệnh vào danh sách không chịu thuế.
- Làm rõ quy định: Luật bãi bỏ tiêu chí "tổng trị giá tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng chiếm từ 51% giá thành sản phẩm trở lên" đối với sản phẩm xuất khẩu. Thay vào đó, việc xác định đối tượng sẽ dựa trên một "Danh mục do Chính phủ quy định".
Sự thay đổi đối với ngành nông nghiệp giải quyết một bất cập cố hữu. Trước đây, việc quy định các mặt hàng đầu vào thiết yếu không chịu thuế đã phá vỡ tính liên hoàn của chuỗi khấu trừ. Doanh nghiệp sản xuất phân bón, máy móc không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào, buộc họ phải hạch toán chi phí thuế vào giá thành. Bằng việc chuyển các mặt hàng này sang chịu thuế suất 5%, Luật 48/2024/QH15 đã "nối" lại chuỗi khấu trừ, cho phép doanh nghiệp sản xuất được khấu trừ và hoàn thuế đầu vào, tạo cơ sở để hạ giá bán.
STT |
Nhóm đối tượng |
Quy định tại Luật 13/2008/QH12 (và các sửa đổi) |
Quy định mới tại Luật 48/2024/QH1 |
Phân tích tác động |
1 |
Phân bón; máy móc, thiết bị chuyên dùng cho nông nghiệp; tàu đánh bắt xa bờ |
Không chịu thuế. |
Chịu thuế suất 5%. |
Doanh nghiệp sản xuất được khấu trừ thuế đầu vào, có khả năng giảm giá thành, tạo lợi thế cho nông dân và ngư dân. |
2 |
Hộ, cá nhân kinh doanh. |
Doanh thu hàng năm ≤ 100 triệu đồng. |
Doanh thu hàng năm ≤ 200 triệu đồng (hiệu lực từ 01/01/2026). |
Giảm gánh nặng thuế và thủ tục hành chính cho các hộ kinh doanh siêu nhỏ, khuyến khích khởi nghiệp. |
3 |
Sản phẩm xuất khẩu là tài nguyên, khoáng sản đã qua chế biến |
Dựa trên tiêu chí tỷ lệ 51% giá thành. |
Dựa trên Danh mục do Chính phủ quy định. |
Minh bạch, dễ áp dụng hơn cho doanh nghiệp, giảm thiểu tranh chấp với cơ quan thuế. |
3. Điều 7: Giá tính thuế - Giải quyết vướng mắc về hàng khuyến mại
Điều 7 được sửa đổi, bổ sung để tăng tính rõ ràng. Đáng chú ý nhất là điểm mới mang tính đột phá về hàng khuyến mại. Luật bổ sung quy định: "Giá tính thuế đối với hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại theo quy định của pháp luật về thương mại, giá tính thuế được xác định bằng 0".
Quy định về hàng khuyến mại là một sự bổ sung hoàn toàn mới so với Luật 13/2008/QH12 và giải quyết dứt điểm một tranh cãi kéo dài. Trước đây, cơ quan thuế thường yêu cầu doanh nghiệp phải xuất hóa đơn và kê khai thuế GTGT cho hàng khuyến mại theo giá bán của sản phẩm tương đương.
Quy định mới này là sự hài hòa hóa giữa luật thuế và luật thương mại, thừa nhận hoạt động khuyến mại hợp pháp là một khoản chi phí bán hàng. Doanh nghiệp thực hiện các chương trình khuyến mại đã đăng ký hợp pháp sẽ không còn phải kê khai, nộp thuế GTGT cho hàng hóa, dịch vụ khuyến mại, giúp giảm chi phí tuân thủ.
4. Điều 9: Thuế suất - Tái phân loại các nhóm hàng hóa
Luật 48/2024/QH15 đã tiến hành tái phân loại thuế suất của một số nhóm hàng hóa, dịch vụ:
- Chuyển từ thuế suất 5% lên 10%: Các nhóm hàng hóa bị điều chỉnh tăng thuế suất bao gồm: lâm sản chưa qua chế biến (trừ gỗ, tre, nứa); đường và các phụ phẩm; các loại thiết bị, dụng cụ chuyên dùng cho giảng dạy, nghiên cứu; các hoạt động văn hóa, triển lãm, thể thao, sản xuất phim.
- Bổ sung và làm rõ đối tượng chịu thuế suất 0%: Luật mở rộng và làm rõ hơn các dịch vụ được hưởng thuế suất 0%, bao gồm: vận tải quốc tế; công trình xây dựng, lắp đặt ở nước ngoài hoặc trong khu phi thuế quan; hàng hóa bán tại khu vực cách ly và cửa hàng miễn thuế.
Sự điều chỉnh này cho thấy xu hướng thu hẹp dần các lĩnh vực được hưởng ưu đãi thuế suất 5% và đưa về áp dụng mức thuế suất phổ thông, nhằm đảm bảo tính trung lập của thuế.
Nhóm hàng hóa/ Dịch v |
Thuế suất theo Luật cũ |
Thuế suất mới theo Luật 48/2024/QH15 |
Ngành/ Lĩnh vực bị tác động chính |
Phân bón, máy móc nông nghiệp |
Không chịu thuế |
5% |
Nông nghiệp, Sản xuất phân bón, máy móc |
Đường và phụ phẩm (gỉ đường, bã mía |
5% |
10% |
Sản xuất đường, Thực phẩm & Đồ uống |
Lâm sản chưa qua chế biến |
5% |
10% |
Khai thác và chế biến lâm sản |
Thiết bị, dụng cụ giáo dục |
5% |
10% |
Giáo dục, Sản xuất thiết bị trường học |
5. Điều 11 & 12: Tinh gọn phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp
Luật mới đã tinh gọn và làm rõ phạm vi áp dụng của hai phương pháp tính thuế. Đáng chú ý, phương pháp tính trực tiếp trên GTGT (lấy giá bán trừ giá mua) nay chỉ còn được quy định áp dụng cho một lĩnh vực duy nhất là hoạt động mua, bán, chế tác vàng, bạc, đá quý. Phương pháp tính trực tiếp theo tỷ lệ phần trăm (%) trên doanh thu sẽ được quy định chi tiết tại các văn bản dưới luật để đảm bảo tính linh hoạt.
6. Điều 13: Các hành vi bị nghiêm cấm - Luật hóa chế tài
Lần đầu tiên, một điều luật riêng (Điều 13) được dành để quy định cụ thể các hành vi bị nghiêm cấm trong quá trình khấu trừ và hoàn thuế. Các hành vi này bao gồm:
- Mua, bán, cho, môi giới hóa đơn.
- Tạo lập các giao dịch mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ không có thật.
- Sử dụng hóa đơn của doanh nghiệp đã tạm ngừng kinh doanh.
- Làm sai lệch, truy cập trái phép hoặc phá hủy hệ thống thông tin về hóa đơn, chứng từ.
- Các hành vi hối lộ hoặc gian lận khác để chiếm đoạt tiền thuế.
Việc tập hợp và luật hóa các hành vi gian lận ngay trong Luật GTGT là một thông điệp mạnh mẽ, cho thấy sự quyết tâm của nhà nước trong việc chống lại vấn nạn mua bán hóa đơn bất hợp pháp.
7. Điều 14: Khấu trừ thuế GTGT đầu vào - Siết chặt toàn diện
Điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào được siết chặt một cách toàn diện, với những thay đổi quan trọng:
- Thanh toán không dùng tiền mặt: Đây là thay đổi có tác động sâu rộng nhất. Luật mới siết chặt đáng kể quy định về thanh toán không dùng tiền mặt. Ngưỡng thanh toán 20 triệu đồng có thể bị bãi bỏ, yêu cầu mọi giao dịch (trừ một số trường hợp đặc thù) đều phải có chứng từ thanh toán qua ngân hàng mới được khấu trừ thuế. Một số nguồn tin khác đề cập đến việc giảm ngưỡng này xuống 5 triệu đồng.
- Chứng từ đối với hàng xuất khẩu: Bổ sung yêu cầu phải có các chứng từ đi kèm như phiếu đóng gói, vận đơn, chứng từ bảo hiểm hàng hóa (nếu có).
- Kê khai bổ sung sai sót: Luật quy định rõ người nộp thuế được kê khai, khấu trừ bổ sung các hóa đơn đầu vào bị bỏ sót vào kỳ phát hiện, miễn là thực hiện trước khi cơ quan thuế công bố quyết định thanh tra, kiểm tra.
Quy định siết chặt thanh toán không dùng tiền mặt là một đòn bẩy chính sách mạnh mẽ. Bằng cách gắn liền quyền lợi khấu trừ thuế với nghĩa vụ thanh toán qua ngân hàng, chính sách này sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong thanh toán, giúp cơ quan thuế có nguồn dữ liệu minh bạch để đối chiếu và chống gian lận.
8. Điều 15: Hoàn thuế GTGT - Thêm điều kiện, thêm đối tượng
Luật 48/2024/QH15 bổ sung các quy định mới nhằm tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và tăng cường quản lý:
- Bổ sung trường hợp được hoàn thuế: Các cơ sở kinh doanh chỉ sản xuất, cung ứng hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 5% sẽ được hoàn thuế nếu có số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết từ 300 triệu đồng trở lên sau 12 tháng hoặc 4 quý liên tục.
- Bổ sung điều kiện tiên quyết để được hoàn thuế: Một điều kiện mới mang tính ràng buộc đã được thêm vào: người mua chỉ được hoàn thuế GTGT đối với một hóa đơn khi người bán đã thực hiện kê khai và nộp số thuế tương ứng của hóa đơn đó vào ngân sách nhà nước.
Điều kiện "bên bán phải nộp thuế thì bên mua mới được hoàn" tạo ra một cơ chế "kiểm tra chéo" tự động và hiệu quả. Cơ chế này buộc doanh nghiệp đề nghị hoàn thuế phải có trách nhiệm trong việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, hỗ trợ đắc lực cho cơ quan thuế trong việc ngăn chặn gian lận.
9. Điều 16: Hóa Đơn, Chứng Từ
Điều 16 của Luật mới về cơ bản là luật hóa các quy định về việc sử dụng hóa đơn, chứng từ vốn đã được áp dụng ổn định theo các Nghị định, Thông tư trước đây. Cụ thể, Luật khẳng định nguyên tắc:
- Cơ sở kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khấu trừ phải sử dụng hóa đơn GTGT.
- Cơ sở kinh doanh nộp thuế theo phương pháp trực tiếp sử dụng hóa đơn bán hàng.
10. Điều 18: Hiệu Lực Thi Hành - Lộ Trình Áp Dụng Rõ Ràng
Luật 48/2024/QH15 có một lộ trình hiệu lực được phân chia rõ ràng:
- Hiệu lực thi hành chung: Hầu hết các quy định của Luật sẽ có hiệu lực từ ngày 01/07/2025.
- Hiệu lực thi hành riêng: Quy định về việc nâng ngưỡng doanh thu không chịu thuế GTGT của hộ, cá nhân kinh doanh lên 200 triệu đồng/năm sẽ có hiệu lực muộn hơn, từ ngày 01/01/2026.
III. Phân Tích 2 Điều Bổ Sung Hoàn Toàn Mới
1. Điều 8: Thời điểm xác định thuế GTGT - Lần đầu tiên được luật hóa
Đây là một điều luật hoàn toàn mới, lần đầu tiên đưa quy định về thời điểm xác định thuế GTGT vào văn bản luật. Theo đó, thời điểm xác định thuế GTGT được quy định là:
- Đối với hàng hóa: Là thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa, hoặc thời điểm lập hóa đơn, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa.
- Đối với dịch vụ: Là thời điểm hoàn thành việc cung ứng dịch vụ hoặc thời điểm lập hóa đơn, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa.
Việc bổ sung vế "hoặc thời điểm lập hóa đơn" là một cơ chế chốt chặn quan trọng. Cơ chế này bịt lại lỗ hổng tiềm tàng khi các bên có thể cố tình trì hoãn việc xác định "thời điểm chuyển giao" để lùi kỳ kê khai thuế.
2. Điều 17: Sửa đổi luật thuế TNCN - Tác động kép lên hộ kinh doanh
Điều 17 của Luật Thuế GTGT trực tiếp sửa đổi, bổ sung Luật Thuế TNCN.15 Sự sửa đổi này nhằm tạo ra sự đồng bộ chính sách giữa thuế GTGT và thuế TNCN đối với hộ, cá nhân kinh doanh. Theo đó, từ 01/01/2026, các hộ, cá nhân kinh doanh có doanh thu hàng năm từ 200 triệu đồng trở xuống sẽ không thuộc đối tượng chịu thuế TNCN từ kinh doanh.
Đồng thời, có các đề xuất đang được thảo luận về việc thay đổi phương pháp tính thuế TNCN đối với các hộ kinh doanh có doanh thu trên ngưỡng này, chuyển từ phương pháp ấn định tỷ lệ trên doanh thu sang phương pháp tính thuế suất 17% trên thu nhập ròng (doanh thu trừ chi phí được trừ). Sự thay đổi này tạo ra một động lực kinh tế mạnh mẽ, khuyến khích các hộ kinh doanh có quy mô lớn hơn chuyển đổi mô hình lên doanh nghiệp để được hưởng các quy định rõ ràng về chi phí và thuế suất.
IV. Kế Hoạch Hành Động Trọng Điểm Cho Doanh Nghiệp Năm 2025
Luật Thuế GTGT 48/2024/QH15 là một cuộc cải cách toàn diện, đặt ra những thách thức tuân thủ không nhỏ. Kế toán Lê Ánh khuyến nghị doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hành động ngay từ bây giờ.
1. Quý 1/2025 (Giai đoạn Rà soát và Đào tạo):
- Đào tạo nội bộ: Tổ chức các buổi tập huấn cho đội ngũ kế toán, tài chính và kinh doanh về những điểm mới của Luật.
- Rà soát danh mục: Rà soát lại toàn bộ danh mục hàng hóa, dịch vụ để xác định chính xác thuế suất GTGT mới.
- Rà soát đối tác: Kiểm tra lại danh sách nhà cung cấp, đặc biệt là các nhà cung cấp nước ngoài và các hộ kinh doanh.
2. Quý 2/2025 (Giai đoạn Chuẩn bị và Cập nhật):
- Nâng cấp hệ thống: Làm việc với các nhà cung cấp phần mềm kế toán để đảm bảo hệ thống được cập nhật.
- Xây dựng quy trình thanh toán: Ban hành và áp dụng nghiêm ngặt quy trình thanh toán không dùng tiền mặt cho tất cả các giao dịch mua vào.
- Đàm phán hợp đồng: Rà soát và đàm phán lại các điều khoản liên quan đến thuế trong hợp đồng với đối tác.
3. Từ 01/07/2025 (Giai đoạn Triển khai và Giám sát):
- Áp dụng thực tế: Chính thức áp dụng các quy định mới vào công tác hạch toán, kê khai thuế.
- Theo dõi văn bản hướng dẫn: Theo dõi chặt chẽ việc ban hành các Nghị định, Thông tư hướng dẫn chi tiết Luật.
- Đánh giá và tối ưu: Thường xuyên đánh giá tác động của chính sách thuế mới đến dòng tiền và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Đối với các doanh nghiệp và kế toán viên, việc nắm bắt kịp thời những quy định mới là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tuân thủ, đồng thời tận dụng hiệu quả cơ hội từ chính sách thuế. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể dễ dàng cập nhật và vận dụng thành thạo nếu thiếu hệ thống kiến thức thực tiễn và sự hướng dẫn từ chuyên gia.
Khóa học Kế toán thuế tại Kế Toán Lê Ánh được thiết kế dành riêng cho những ai mong muốn củng cố nền tảng, cập nhật thay đổi mới nhất trong luật thuế và rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống thực tế. Với sự đồng hành của giảng viên là các chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm, học viên sẽ được trang bị đầy đủ hành trang để tự tin đảm nhận công tác thuế tại doanh nghiệp trong bối cảnh Luật 48/2024/QH15 đi vào áp dụng.