Thuế Xuất Nhập Khẩu: Quy Định, Cách Tính và Đối Tượng Nộp

Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK) là một công cụ quan trọng trong chính sách thương mại của mỗi quốc gia, vừa giúp điều tiết dòng chảy hàng hóa quốc tế, vừa bảo vệ lợi ích kinh tế nội địa. Bài viết này Kế Toán Lê Ánh sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về khái niệm thuế xuất nhập khẩu là gì, quy định và các vấn đề liên quan đến thuế XNK

Thuế xuất nhập khẩu là gì

1. Thuế xuất nhập khẩu là gì?

Khái niệm thuế xuất nhập khẩu

Thuế xuất nhập khẩu (XNK) là loại thuế gián thu được áp dụng đối với hàng hóa khi thực hiện giao dịch qua biên giới quốc gia. Thuế xuất khẩu áp dụng cho hàng hóa rời khỏi lãnh thổ quốc gia, trong khi thuế nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa được đưa vào thị trường nội địa từ nước ngoài.

Đây là một công cụ quan trọng trong chính sách thương mại của mỗi quốc gia, giúp bảo vệ nền kinh tế trong nước và điều tiết luồng hàng hóa quốc tế.

Sự ra đời và áp dụng thuế xuất nhập khẩu tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thuế xuất nhập khẩu bắt đầu được áp dụng vào những năm đầu thập niên 1990, khi đất nước chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Pháp lệnh Thuế Xuất khẩu, Nhập khẩu năm 1987 đánh dấu bước khởi đầu của loại thuế này.

Đến năm 1998, Luật Thuế Xuất khẩu, Nhập khẩu được Quốc hội thông qua, tạo khuôn khổ pháp lý toàn diện hơn cho quản lý thuế XNK. Qua các lần sửa đổi (2005, 2016), luật đã cập nhật các quy định phù hợp với tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Mục đích của thuế thuế xuất nhập khẩu

Bảo vệ thị trường nội địa: Thuế nhập khẩu giúp bảo vệ các ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.

Điều tiết thương mại quốc tế: Thuế xuất khẩu giúp kiểm soát lượng hàng hóa xuất ra nước ngoài, đảm bảo cân đối nguồn cung trong nước.

✔ Thuế nhập khẩu giúp điều chỉnh tỷ lệ nhập khẩu để tránh nhập siêu, đảm bảo cán cân thương mại.

Nguồn thu ngân sách: Thuế xuất nhập khẩu đóng góp một phần không nhỏ vào ngân sách nhà nước, giúp chính phủ đầu tư vào các lĩnh vực thiết yếu như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.

Tham khảo thêm thông tin của các loại thuế/ lệ phí khác:

2. Cơ sở pháp lý về Thuế XNK

Luật Thuế Xuất Nhập Khẩu: Các văn bản hiện hành và các lần sửa đổi, bổ sung

  • Luật Thuế Xuất khẩu, Nhập khẩu 2016: Đây là văn bản pháp luật hiện hành, cung cấp khung pháp lý chi tiết cho việc áp dụng thuế XNK. Luật quy định về đối tượng chịu thuế, miễn thuế, thuế suất, và cách thức quản lý thuế.
  • Các lần sửa đổi: Luật Thuế XNK đã trải qua nhiều lần sửa đổi để phù hợp với sự thay đổi của thị trường và các cam kết quốc tế. Điển hình là sửa đổi liên quan đến việc giảm thuế suất nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP.

Các nghị định, thông tư và hướng dẫn liên quan

Nghị định:

  • Nghị định 134/2016/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết việc áp dụng Luật Thuế XNK 2016, bao gồm các quy định về miễn thuế, hoàn thuế và xử phạt vi phạm.
  • Nghị định 57/2020/NĐ-CP: Quy định về thuế ưu đãi đặc biệt theo các FTA.

Thông tư:

  • Thông tư 38/2015/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết về thủ tục hải quan, kiểm tra thuế và quản lý thuế.
  • Thông tư 26/2021/TT-BTC: Điều chỉnh biểu thuế xuất khẩu và nhập khẩu ưu đãi để thực hiện các cam kết trong CPTPP và EVFTA.

Quy định quốc tế, các hiệp định thương mại tự do (FTA) và tác động đến thuế XNK

Hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam đã tham gia nhiều FTA như CPTPP, EVFTA, và RCEP. Các hiệp định này cam kết giảm dần thuế nhập khẩu cho các mặt hàng cụ thể nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế. Ví dụ:

  • EVFTA: Cam kết xóa bỏ 99% dòng thuế nhập khẩu giữa Việt Nam và EU trong vòng 10 năm.
  • CPTPP: Áp dụng mức thuế ưu đãi cho các mặt hàng có xuất xứ từ các nước thành viên.

Tác động:

  • Tăng cường xuất khẩu hàng hóa Việt Nam vào các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Canada.
  • Giảm sức ép từ thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu sản xuất, giúp doanh nghiệp trong nước giảm chi phí.
  • Đòi hỏi Việt Nam phải cải thiện năng lực sản xuất để cạnh tranh khi hàng nhập khẩu có thuế suất thấp tràn vào thị trường.

3. Đối tượng chịu Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK)

Hàng hóa chịu thuế xuất khẩu

Thuế xuất khẩu áp dụng với các loại hàng hóa cần hạn chế xuất khẩu để:

  • Đảm bảo nguồn cung trong nước.
  • Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
  • Ví dụ về hàng hóa chịu thuế xuất khẩu:
  • Khoáng sản (than đá, quặng kim loại).
  • Gỗ nguyên liệu.
  • Sản phẩm có giá trị gia tăng thấp từ nông nghiệp, thủy sản (một số loại cá, tôm chưa qua chế biến sâu).

Hàng hóa chịu thuế nhập khẩu

Thuế nhập khẩu áp dụng cho tất cả các loại hàng hóa được đưa vào Việt Nam, ngoại trừ hàng hóa thuộc diện miễn thuế. Mục tiêu chính là bảo vệ ngành sản xuất trong nước và kiểm soát chất lượng hàng hóa.

⭕ Danh mục và phân loại theo ngành hàng:

  • Hàng hóa tiêu dùng: Quần áo, giày dép, thực phẩm chế biến.
  • Nguyên liệu sản xuất: Sắt thép, nhựa, hóa chất, linh kiện điện tử.
  • Máy móc, thiết bị: Thiết bị cơ khí, máy công nghiệp.
  • Hàng hóa xa xỉ: Ô tô, rượu, bia, thuốc lá.
  • Hàng hóa được miễn, giảm thuế theo quy định pháp luật
  • Các trường hợp miễn, giảm thuế bao gồm:

⭕ Miễn thuế:

  • Hàng hóa viện trợ nhân đạo, quà tặng.
  • Nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để gia công và tái xuất.
  • Thiết bị, máy móc nhập khẩu phục vụ dự án ODA.

⭕ Giảm thuế: 

  • Hàng hóa bị hư hỏng, mất mát trong quá trình lưu kho hoặc vận chuyển, có đầy đủ hồ sơ chứng minh.
  • Hàng hóa chịu ảnh hưởng của thiên tai, dịch bệnh làm giảm giá trị.

4. Căn cứ tính Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK)

Giá tính thuế xuất nhập khẩu

Quy định xác định giá trị tính thuế:

  • Giá FOB (Free on Board): Giá hàng hóa tại cảng xuất khẩu, không bao gồm phí vận chuyển và bảo hiểm.
  • Giá CIF (Cost, Insurance, and Freight): Giá hàng hóa tại cảng nhập khẩu, bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế.
  • Giá tính thuế xuất khẩu thường dựa trên giá FOB, còn giá tính thuế nhập khẩu dựa trên giá CIF.

Giá trị hợp đồng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá tính thuế:

Giá trị hợp đồng: Là cơ sở pháp lý chính để xác định giá tính thuế, cần được thể hiện rõ trong hợp đồng ngoại thương.

Các yếu tố ảnh hưởng:

  • Phí bảo hiểm (Insurance).
  • Phí vận chuyển (Freight).
  • Các khoản giảm giá, khuyến mại.

⭕ Thuế suất xuất nhập khẩu

Thuế suất thông thường, ưu đãi và ưu đãi đặc biệt:

  • Thuế suất thông thường: Áp dụng cho hàng hóa từ các quốc gia không có thỏa thuận ưu đãi với Việt Nam. Thường cao hơn thuế suất ưu đãi.
  • Thuế suất ưu đãi: Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có quan hệ thương mại với Việt Nam (WTO).
  • Thuế suất ưu đãi đặc biệt: Áp dụng cho hàng hóa từ các nước có FTA với Việt Nam, như CPTPP, EVFTA.

Thuế suất trong các trường hợp đặc biệt:

  • Hàng hóa vi phạm về nguồn gốc xuất xứ hoặc kê khai sai giá trị có thể bị áp thuế suất bổ sung.
  • Thuế chống bán phá giá, thuế tự vệ hoặc thuế chống trợ cấp áp dụng với hàng nhập khẩu gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.

⭕ Công thức tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu

Thuế xuất khẩu:

Thuế xuất khẩu = Giá tính thuế (FOB) x Thuế suất xuất khẩu

Thuế nhập khẩu:

Thuế nhập khẩu = Giá tính thuế (CIF) x Thuế suất nhập khẩu

Ví dụ minh họa:

- Một lô hàng nhập khẩu có giá CIF là 100.000 USD, thuế suất nhập khẩu 10%. Thuế nhập khẩu sẽ là:

100.000 x 10% = 10.000 USD

- Một lô hàng xuất khẩu gỗ nguyên liệu có giá FOB là 50.000 USD, thuế suất xuất khẩu 5%. Thuế xuất khẩu sẽ là:

100.000 x 10% = 10.000 USD

5. Các mức thuế suất Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK) hiện hành

Thuế suất xuất khẩu

Thuế suất xuất khẩu thường được áp dụng với các mặt hàng đặc thù nhằm bảo vệ tài nguyên quốc gia và điều tiết thị trường nội địa.

Ví dụ:

  • Khoáng sản thô: Thuế suất từ 10% đến 40% (tùy loại).
  • Gỗ nguyên liệu: Thuế suất 25%.
  • Một số sản phẩm nông nghiệp, thủy sản chưa qua chế biến sâu: Thuế suất từ 5% đến 20%.

Thuế suất nhập khẩu

Thuế suất nhập khẩu được áp dụng theo nhiều mức khác nhau, phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ và loại hàng hóa.

Thuế suất thông thường:

  • Áp dụng đối với hàng hóa từ các quốc gia không có quan hệ ưu đãi với Việt Nam.
  • Mức thuế suất thường cao hơn từ 50% trở lên so với thuế suất ưu đãi.

Thuế suất ưu đãi: Áp dụng cho các quốc gia thành viên WTO, theo Biểu thuế xuất nhập khẩu ưu đãi.

Ví dụ:

  • Máy móc công nghiệp: 5%-10%.
  • Quần áo, giày dép: 15%-20%.
  • Thuế suất ưu đãi đặc biệt:

Áp dụng cho hàng hóa từ các nước tham gia hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam như EVFTA, CPTPP, RCEP, ASEAN.

Mức thuế suất giảm hoặc bằng 0% đối với nhiều mặt hàng.

Ví dụ:

  • EVFTA: Một số mặt hàng thủy sản từ EU được miễn thuế hoàn toàn.
  • CPTPP: Thuế suất giảm dần đến 0% cho các mặt hàng như xe hơi, sản phẩm điện tử.

Các biểu thuế bổ sung

Thuế tự vệ: Áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất nội địa trước sự cạnh tranh không công bằng từ hàng nhập khẩu.

Ví dụ: Thuế tự vệ đối với phôi thép và thép dài nhập khẩu (khoảng 23.3% đến 15.3% tùy giai đoạn).

Thuế chống bán phá giá: Áp dụng với hàng nhập khẩu bán phá giá gây thiệt hại cho sản xuất trong nước.

Ví dụ: Thuế chống bán phá giá đối với đường nhập khẩu từ Thái Lan (khoảng 47.64%).

Bảng tổng hợp mức thuế suất phổ biến

Bảng thuế suất thuế xuất nhập khẩu
Xem thêm: Kế Toán Xuất Nhập Khẩu Là Gì? Cần Làm Những Gì?

6. Quy định về miễn, giảm và hoàn Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK)

⭕ Miễn thuế xuất nhập khẩu

Các trường hợp được miễn thuế bao gồm:

  • Hàng hóa viện trợ, tài trợ không hoàn lại: Ví dụ: Máy móc, thiết bị từ các tổ chức quốc tế tài trợ nhân đạo.
  • Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất xuất khẩu: Nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu dùng trong sản xuất hàng hóa xuất khẩu. Ví dụ: Nguyên liệu sản xuất giày dép, hàng may mặc.
  • Hàng hóa tạm nhập tái xuất: Hàng hóa được nhập khẩu tạm thời để gia công hoặc triển lãm, sau đó tái xuất ra nước ngoài.

Giảm thuế xuất nhập khẩu

Các trường hợp được giảm thuế:

- Doanh nghiệp gặp khó khăn: 

  • Giảm thuế cho doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn.
  • Yêu cầu: Có đầy đủ hồ sơ chứng minh thiệt hại.

- Hàng hóa nhập khẩu bị hư hỏng:

  • Hàng hóa bị thiệt hại trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho có thể được giảm thuế tương ứng với mức độ hư hỏng.

Hoàn thuế xuất nhập khẩu

- Các trường hợp được hoàn thuế:

  • Hàng hóa tái xuất: Hàng hóa đã nhập khẩu nhưng không tiêu thụ nội địa và được tái xuất ra nước ngoài.
  • Hàng hóa bị lỗi, hư hỏng: Hàng nhập khẩu nhưng không đạt tiêu chuẩn sử dụng và phải tái xuất hoặc tiêu hủy.
  • Thuế nộp thừa: Do khai báo nhầm lẫn hoặc quyết toán sai.

- Thủ tục hoàn thuế:

  • Hồ sơ cần thiết:
    • Đơn đề nghị hoàn thuế.
    • Hóa đơn, chứng từ thanh toán thuế.
    • Biên bản kiểm tra hư hỏng hoặc biên lai tái xuất.
  • Quy trình:
    • Nộp hồ sơ tại cơ quan hải quan hoặc cơ quan thuế.
    • Thời hạn xử lý: 15-30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

7. Phương pháp kê khai và nộp Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK)

Kê khai thuế xuất nhập khẩu

Hồ sơ kê khai, biểu mẫu cần thiết

  • Tờ khai hải quan điện tử (theo mẫu số HQ/2015/TK): Là tài liệu bắt buộc thể hiện thông tin chi tiết về hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract): Thể hiện giá trị giao dịch, điều kiện giao hàng (FOB, CIF).
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Là căn cứ để tính giá trị hàng hóa.
  • Vận đơn (Bill of Lading): Xác định lô hàng đã được vận chuyển.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Đối với hàng hóa được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo FTA.
  • Chứng từ bảo hiểm (nếu có): Để xác định giá CIF.

Các hình thức kê khai

Thủ công: Thực hiện tại cơ quan hải quan với hồ sơ giấy. Hình thức này hiện nay ít được sử dụng do mất nhiều thời gian.

Trực tuyến qua hệ thống hải quan điện tử:

  • Sử dụng hệ thống VNACCS/VCIS (do Tổng cục Hải quan cung cấp) để kê khai, xử lý thông tin nhanh chóng.
  • Doanh nghiệp chỉ cần chuẩn bị hồ sơ điện tử và thực hiện kê khai trực tuyến, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Nộp thuế xuất nhập khẩu

⭕ Thời hạn nộp thuế:

  • Đối với hàng hóa nhập khẩu: Thuế phải được nộp trước khi thông quan hoặc trong thời hạn quy định (tùy thuộc vào loại hình nhập khẩu và quy định cụ thể).
  • Đối với hàng hóa xuất khẩu: Thuế phải được nộp trước khi hàng hóa được thông quan ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.

⭕ Các phương thức thanh toán:

  • Chuyển khoản qua ngân hàng:
    • Thanh toán thông qua tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp, đến tài khoản Kho bạc Nhà nước.
    • Phù hợp với giao dịch lớn và đảm bảo minh bạch.
  • Nộp tại ngân hàng: Thực hiện tại các ngân hàng được ủy quyền thu thuế xuất nhập khẩu, như Vietcombank, BIDV, Agribank.
  • Thanh toán trực tuyến: Áp dụng trên hệ thống hải quan điện tử, thuận tiện cho doanh nghiệp hiện đại.

8. Các loại thuế, phí khác liên quan đến Xuất Nhập Khẩu

Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Áp dụng đối với một số mặt hàng nhập khẩu không khuyến khích tiêu dùng hoặc xa xỉ:

Ví dụ:

  • Rượu, bia: Thuế suất 35%-65%.
  • Thuốc lá: Thuế suất 75%.
  • Ô tô nguyên chiếc: Thuế suất 50%-150%, tùy dung tích xi lanh.

Công thức tính thuế TTĐB đối với hàng nhập khẩu:

Thuế TTĐB = (Giá CIF + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất TTĐB

Xem thêm: Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt Là Gì? Những Kiến Thức Cần Biết

Thuế bảo vệ môi trường

Áp dụng đối với các loại hàng hóa nhập khẩu có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, như:

Xăng dầu:

  • Xăng: 4.000 VNĐ/lít.
  • Dầu diesel: 2.000 VNĐ/lít.
  • Dầu mazut, dầu nhờn: 900 VNĐ/lít.
  • Túi nilon: Thuế suất 40.000 VNĐ/kg.

Công thức tính thuế bảo vệ môi trường:

Thuế BVMT = Số lượng hàng hóa x Mức thuế cố định

Phí hải quan và phí khác

Lệ phí hải quan:

  • Phí làm thủ tục hải quan đối với mỗi tờ khai.
  • Mức phí: 20.000 VNĐ/tờ khai (thủ công) và 10.000 VNĐ/tờ khai (điện tử).

Phí chứng nhận xuất xứ (C/O):

  • C/O là tài liệu cần thiết để được hưởng ưu đãi thuế theo FTA.
  • Mức phí: Dao động từ 30.000 - 150.000 VNĐ/lần cấp, tùy loại chứng nhận.

Phí kiểm dịch, kiểm tra chất lượng:

  • Áp dụng với hàng hóa phải kiểm dịch (nông sản, thực phẩm) hoặc kiểm tra chất lượng (thiết bị điện tử, máy móc).
  • Mức phí: Tùy thuộc vào loại hàng hóa và quy định cụ thể của cơ quan quản lý chuyên ngành.

9. Các vấn đề đặc biệt liên quan đến Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK)

Thuế xuất nhập khẩu trong xuất xứ hàng hóa

Quy định về chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) rất quan trọng để xác định hàng hóa có được hưởng ưu đãi thuế hay không.

Chứng nhận xuất xứ (C/O): Là tài liệu xác nhận hàng hóa có nguồn gốc từ quốc gia hoặc khu vực tham gia hiệp định thương mại tự do (FTA).

Ví dụ: C/O mẫu EUR.1 cho EVFTA, C/O mẫu D cho ASEAN (ATIGA).

Điều kiện để hưởng ưu đãi thuế:

  • Hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ trong FTA (hàm lượng giá trị nội địa, tiêu chí chuyển đổi mã HS, hoặc quy tắc cụ thể từng sản phẩm).
  • Phải nộp đầy đủ chứng từ chứng nhận xuất xứ khi làm thủ tục hải quan.

⭕ Thuế XNK trong các hoạt động chuyển nhượng

Tài sản di chuyển: Tài sản cá nhân (xe ô tô, đồ dùng gia đình) của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài khi chuyển quốc tịch hoặc chuyển về nước có thể được miễn hoặc giảm thuế XNK theo quy định.

Hàng hóa phi mậu dịch: Hàng hóa không phục vụ mục đích kinh doanh (quà biếu, quà tặng, viện trợ nhân đạo) thường được miễn thuế, tuy nhiên phải kê khai rõ ràng và đáp ứng điều kiện miễn thuế.

⭕ Các biện pháp phòng vệ thương mại

Thuế chống bán phá giá: Áp dụng khi hàng nhập khẩu được bán tại Việt Nam với giá thấp hơn giá thị trường tại nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.

Ví dụ: Thuế chống bán phá giá đối với thép không gỉ nhập khẩu từ Trung Quốc.

Thuế chống trợ cấp: Áp dụng khi hàng nhập khẩu được hưởng trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu, tạo ra cạnh tranh không công bằng.

Thuế tự vệ: Áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu, dù không có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp.

⭕ Tác động của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đến thuế XNK và doanh nghiệp

Giảm thuế: FTA như CPTPP, EVFTA, RCEP giúp giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng.

Ví dụ: EVFTA cam kết xóa bỏ 99% dòng thuế nhập khẩu trong vòng 10 năm.

Tăng cơ hội xuất khẩu: Các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội xuất khẩu hàng hóa với mức thuế thấp hoặc miễn thuế vào các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Thách thức:

  • Tăng cạnh tranh trong nước khi hàng hóa nhập khẩu có thuế suất thấp hơn.
  • Doanh nghiệp cần đáp ứng yêu cầu về xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng để tận dụng ưu đãi.

10. Các hành vi vi phạm và chế tài xử lý trong Thuế XNK

Các hành vi vi phạm

Trốn thuế:

  • Không khai báo hoặc khai báo sai giá trị, số lượng hàng hóa để giảm nghĩa vụ thuế.
  • Cố tình sử dụng chứng từ giả mạo (hóa đơn, C/O).

Khai báo sai: Sai lệch mã HS, sai giá trị CIF hoặc FOB, khai báo không đúng mục đích nhập khẩu để hưởng ưu đãi sai quy định.

Không tuân thủ quy định nhập khẩu:

  • Nhập khẩu hàng hóa cấm, hàng không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc vệ sinh an toàn thực phẩm.

⭕ Mức xử phạt hành chính và hình sự

Xử phạt hành chính:

  • Phạt tiền: Từ 10%-50% số thuế trốn hoặc sai sót, tùy mức độ vi phạm.
  • Tịch thu hàng hóa: Nếu hàng hóa vi phạm nghiêm trọng (hàng cấm, hàng không có chứng từ hợp lệ).
  • Phạt chậm nộp thuế: 0,03%/ngày tính trên số thuế chậm nộp.

Xử phạt hình sự: Đối với hành vi trốn thuế lớn hoặc tái phạm nhiều lần, cá nhân và tổ chức có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt tiền hoặc phạt tù (theo Bộ luật Hình sự).

Quy định về truy thu thuế và lãi chậm nộp

Truy thu thuế:

  • Cơ quan hải quan có quyền truy thu số thuế còn thiếu khi phát hiện sai phạm qua kiểm tra, thanh tra.
  • Thời hiệu truy thu: 5 năm kể từ ngày phát hiện sai phạm.

Lãi chậm nộp: Nếu doanh nghiệp chậm nộp thuế, lãi chậm nộp được tính như sau:

Lãi chậm nộp = Số thuế chậm nộp x 0.03% x Số ngày chậm nộp

11. Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về Thuế Xuất Nhập Khẩu (XNK)

➔ Hàng hóa nào được miễn, giảm thuế XNK?

Hàng hóa được miễn thuế:

  • Hàng hóa viện trợ nhân đạo, tài trợ không hoàn lại.
  • Hàng hóa nhập khẩu để gia công và tái xuất.
  • Hàng hóa tạm nhập tái xuất (triển lãm, hội chợ, thử nghiệm).
  • Thiết bị, máy móc nhập khẩu phục vụ dự án ODA.

Xem thêm: Tạm Nhập Tái Xuất Là Gì

Hàng hóa được giảm thuế:

  • Hàng hóa bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh hoặc các nguyên nhân bất khả kháng, có xác nhận của cơ quan chức năng.
  • Doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình nhập khẩu do các yếu tố ngoài ý muốn.

➔ Các bước để kê khai và nộp thuế XNK như thế nào?

Chuẩn bị hồ sơ:

Kê khai thuế:

  • Thực hiện kê khai trên hệ thống hải quan điện tử VNACCS/VCIS.
  • Điền đầy đủ thông tin về giá trị hàng hóa, mã HS, thuế suất, và các khoản phí liên quan.

Nộp thuế:

  • Thời hạn nộp thuế: Phải hoàn thành trước khi thông quan hàng hóa.
  • Các hình thức nộp: Chuyển khoản qua ngân hàng, thanh toán trực tuyến trên cổng thông tin hải quan hoặc nộp trực tiếp tại ngân hàng được ủy quyền.

➔ Làm sao để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu từ hiệp định thương mại?

Để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do (FTA), doanh nghiệp cần:

  • Xác định hàng hóa có nằm trong danh mục ưu đãi không:
  • Tra cứu Biểu thuế ưu đãi đặc biệt theo từng hiệp định (CPTPP, EVFTA, RCEP...).
  • Đáp ứng quy tắc xuất xứ:
    • Hàng hóa phải thỏa mãn quy định về xuất xứ (hàm lượng giá trị nội địa, chuyển đổi mã HS hoặc quy định cụ thể từng sản phẩm).
    • Chứng nhận xuất xứ (C/O): Chuẩn bị chứng từ C/O phù hợp với hiệp định. Ví dụ, C/O mẫu EUR.1 cho EVFTA, mẫu D cho ATIGA.
    • Nộp chứng từ đúng hạn: Cung cấp C/O và các tài liệu liên quan khi làm thủ tục hải quan để được áp dụng thuế suất ưu đãi.

Thuế Xuất Nhập Khẩu không chỉ đóng vai trò điều tiết thương mại quốc tế mà còn là công cụ bảo vệ thị trường nội địa và tạo nguồn thu cho ngân sách. Hiểu rõ các quy định, quy trình và ưu đãi thuế sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Chính phủ và các cơ quan quản lý cần tiếp tục cải thiện hệ thống pháp lý, đơn giản hóa thủ tục và hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.

Tham khảo thêm các khóa học kế toán tại Lê Ánh:

Nếu cần hỗ trợ, bạn có thể đặt câu hỏi bằng cách comment dưới bài viết này.

Hiện tại, ngoài các khóa học kế toán trung tâm đang tổ chức các khóa học hành chính nhân sự; khóa học xuất nhập khẩu online/ offline