IAS 21 - Tác Động Của Việc Thay Đổi Tỷ Giá Hối Đoái
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả tài chính và giá trị tài sản của doanh nghiệp. Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 21 - Tác Động Của Việc Thay Đổi Tỷ Giá Hối Đoái được ban hành nhằm hướng dẫn cách xác định đơn vị tiền tệ chức năng, cách quy đổi các giao dịch bằng ngoại tệ, và cách trình bày ảnh hưởng của sự thay đổi tỷ giá trong báo cáo tài chính. Việc nắm vững IAS 21 không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ chuẩn mực quốc tế mà còn hỗ trợ quản trị rủi ro tỷ giá, đảm bảo thông tin tài chính phản ánh trung thực và hợp lý trong bối cảnh kinh tế biến động.
Mục lục
- I. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của IAS 21
- II. So sánh IAS 21 và VAS 10 (Việt Nam)
- III. Khái niệm quan trọng trong IAS 21
- IV. Kế toán giao dịch ngoại tệ
- V. Chuyển đổi báo cáo tài chính của hoạt động ở nước ngoài
- VI. Chuyển đổi đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày
- VII. Sửa đổi mới nhất – Lack of Exchangeability (2023)
- VIII. Yêu cầu trình bày và công bố thông tin
I. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của IAS 21
1. Mục tiêu của IAS 21
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 21 – Tác động của việc thay đổi tỷ giá hối đoái được ban hành nhằm:
- Xác định đồng tiền chức năng (Functional currency)
Giúp doanh nghiệp xác định loại tiền tệ của môi trường kinh tế chính nơi doanh nghiệp hoạt động.
Đồng tiền chức năng là cơ sở để lập và trình bày báo cáo tài chính một cách nhất quán, phản ánh trung thực tình hình tài chính.
- Xử lý kế toán các giao dịch bằng ngoại tệ
Hướng dẫn cách ghi nhận ban đầu, đánh giá lại và ghi nhận chênh lệch tỷ giá cho các giao dịch phát sinh bằng ngoại tệ.
Đảm bảo các khoản mục tiền tệ và phi tiền tệ được quy đổi đúng nguyên tắc và phản ánh giá trị thực tại thời điểm báo cáo.
- Chuyển đổi báo cáo tài chính
Hướng dẫn cách chuyển đổi báo cáo tài chính của các hoạt động ở nước ngoài sang đồng tiền chức năng hoặc đồng tiền trình bày của công ty mẹ.
Quy định nguyên tắc khi trình bày báo cáo tài chính bằng một đơn vị tiền tệ khác với đồng tiền chức năng.
Việc áp dụng IAS 21 giúp doanh nghiệp giảm rủi ro sai lệch do biến động tỷ giá, nâng cao tính so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính, đặc biệt trong môi trường kinh doanh đa quốc gia.
2. Phạm vi áp dụng của IAS 21
IAS 21 áp dụng cho ba tình huống chính:
a. Giao dịch ngoại tệ và số dư ngoại tệ
Giao dịch ngoại tệ là giao dịch được xác định hoặc thanh toán bằng một loại tiền tệ khác với đồng tiền chức năng.
Bao gồm:
- Mua/bán hàng hóa, dịch vụ bằng ngoại tệ.
- Vay và cho vay bằng ngoại tệ.
- Các khoản phải thu, phải trả bằng ngoại tệ.
Yêu cầu ghi nhận ban đầu theo tỷ giá tại ngày giao dịch, và đánh giá lại cuối kỳ theo tỷ giá đóng cửa đối với các khoản mục tiền tệ.
b. Hoạt động ở nước ngoài (Foreign operations)
Là các đơn vị kinh tế (công ty con, chi nhánh, liên doanh…) hoạt động tại một quốc gia hoặc khu vực có đồng tiền khác với công ty mẹ.
IAS 21 hướng dẫn:
- Cách chuyển đổi báo cáo tài chính của hoạt động ở nước ngoài sang đồng tiền của công ty mẹ trước khi hợp nhất.
- Cách xử lý chênh lệch tỷ giá phát sinh (ghi vào vốn chủ sở hữu cho đến khi thanh lý khoản đầu tư).
c. Chuyển đổi đồng tiền trình bày (Presentation currency)
Đồng tiền trình bày là đơn vị tiền tệ được sử dụng để lập báo cáo tài chính công bố ra bên ngoài.
Nếu đồng tiền trình bày khác với đồng tiền chức năng, IAS 21 quy định nguyên tắc chuyển đổi:
Tài sản và nợ phải trả → dùng tỷ giá đóng cửa.
Doanh thu và chi phí → dùng tỷ giá giao dịch hoặc tỷ giá trung bình.
Chênh lệch phát sinh được ghi vào dự trữ chênh lệch tỷ giá hối đoái trong vốn chủ sở hữu.
3. Các ngoại lệ không thuộc IAS 21IAS 21 không áp dụng cho:
- Các công cụ tài chính phái sinh liên quan đến ngoại tệ (xử lý theo IFRS 9 – Công cụ tài chính).
- Các hợp đồng bảo hiểm được ghi nhận theo IFRS 17.
- Giao dịch trong hợp đồng xây dựng (theo IFRS 15 và IFRS 17).
- Xác định và trình bày thông tin phân khúc (IFRS 8).
- Các tình huống ghi nhận thay đổi giá trị hợp lý của khoản mục phi tiền tệ được định giá bằng ngoại tệ (áp dụng theo chuẩn mực liên quan như IAS 16, IAS 38, IAS 40…).
II. So sánh IAS 21 và VAS 10 (Việt Nam)
Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 10 – Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái và chuẩn mực quốc tế IAS 21 – The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates đều hướng dẫn xử lý giao dịch ngoại tệ và tác động của biến động tỷ giá.
Tuy nhiên, cách tiếp cận và quy định cụ thể giữa hai chuẩn mực có sự khác biệt đáng kể, đặc biệt liên quan đến việc xác định đồng tiền sử dụng trong kế toán.
1. Điểm khác biệt chính
Tiêu chí |
VAS 10 (Việt Nam) |
IAS 21 (Quốc tế) |
Đồng tiền kế toán |
Bắt buộc sử dụng đồng Việt Nam (VNĐ) làm đơn vị tiền tệ trong kế toán. Nếu muốn sử dụng ngoại tệ phải được Bộ Tài chính phê duyệt. |
Sử dụng đồng tiền chức năng – là đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà doanh nghiệp hoạt động. Không cần phê duyệt từ cơ quan quản lý. |
Xác định đồng tiền sử dụng |
Theo quy định pháp luật, không dựa trên phân tích môi trường kinh tế. |
Dựa trên các yếu tố kinh tế như: đồng tiền chi phối giá bán, chi phí nguyên liệu, lao động, nguồn vốn. |
Tính linh hoạt |
Hạn chế, vì hầu hết doanh nghiệp phải dùng VNĐ cho mục đích kế toán và báo cáo. |
Linh hoạt, phù hợp với hoạt động kinh doanh đa quốc gia, giúp phản ánh chính xác hơn thực tế kinh tế của doanh nghiệp. |
Chuyển đổi đồng tiền |
Chủ yếu là chuyển đổi số dư ngoại tệ sang VNĐ để lập báo cáo theo yêu cầu pháp luật. |
Có hướng dẫn đầy đủ về chuyển đổi từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày khác, phục vụ hợp nhất và báo cáo cho nhà đầu tư quốc tế. |
2. Phân tích ý nghĩa thực tiễn của sự khác biệt
a. Đối với doanh nghiệp trong nước
Theo VAS 10, tất cả báo cáo tài chính đều lập bằng VNĐ, giúp thuận tiện cho cơ quan quản lý nhà nước trong việc giám sát và so sánh.
Tuy nhiên, với doanh nghiệp có doanh thu hoặc chi phí chủ yếu bằng ngoại tệ (ví dụ: xuất khẩu, nhập khẩu, logistics quốc tế), việc bắt buộc dùng VNĐ có thể làm biến động tỷ giá ảnh hưởng mạnh đến chỉ tiêu lợi nhuận, trong khi chưa phản ánh đúng thực trạng kinh doanh.
b. Đối với doanh nghiệp có yếu tố quốc tế
IAS 21 cho phép xác định đồng tiền chức năng linh hoạt, ví dụ công ty con tại Mỹ có thể dùng USD làm đồng tiền chức năng hoặc công ty con tại Nhật có thể dùng JPY… Nhờ đó, báo cáo tài chính của từng đơn vị phản ánh chính xác môi trường kinh tế, hạn chế biến động tỷ giá không liên quan đến hoạt động chính.
c. Tác động tới hợp nhất báo cáo tài chính
Với VAS 10, nếu công ty mẹ lập báo cáo hợp nhất bằng VNĐ, tất cả công ty con phải quy đổi sang VNĐ, đôi khi gây chênh lệch lớn do tỷ giá.
Với IAS 21, quá trình hợp nhất được thực hiện sau khi từng đơn vị đã lập báo cáo bằng đồng tiền chức năng phù hợp, từ đó việc quy đổi sang đồng tiền trình bày chung trở nên nhất quán và minh bạch hơn.
⇒ VAS 10 phù hợp với bối cảnh quản lý và hệ thống pháp luật Việt Nam nhưng hạn chế tính linh hoạt trong môi trường kinh tế quốc tế trong khi đó IAS 21 cung cấp cách tiếp cận linh hoạt, phản ánh đúng thực tế kinh doanh của từng đơn vị, đặc biệt hữu ích cho tập đoàn đa quốc gia và các công ty niêm yết quốc tế. Doanh nghiệp Việt Nam muốn áp dụng IFRS cần hiểu rõ sự khác biệt này để chuẩn bị điều chỉnh hệ thống kế toán và chính sách quản trị rủi ro tỷ giá.
III. Khái niệm quan trọng trong IAS 21
IAS 21 quy định một số khái niệm nền tảng để đảm bảo việc ghi nhận và trình bày các giao dịch liên quan đến ngoại tệ được thống nhất và phản ánh trung thực tình hình tài chính. Trong đó, ba khái niệm trọng yếu là đồng tiền chức năng, đồng tiền trình bày và giao dịch ngoại tệ.
1. Đồng tiền chức năng (Functional currency)
a. Định nghĩa
Theo IAS 21, đồng tiền chức năng là đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà doanh nghiệp hoạt động. Đây là loại tiền tệ phản ánh chủ yếu các giao dịch kinh tế, dòng tiền và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
b. Cách xác định đồng tiền chức năng
IAS 21 đưa ra hai nhóm yếu tố để xác định:
- Yếu tố chính (Primary indicators):
Đồng tiền ảnh hưởng chủ yếu đến giá bán hàng hóa và dịch vụ.
Đồng tiền của quốc gia mà chi phí lao động, nguyên vật liệu và chi phí sản xuất chủ yếu được thanh toán.
- Yếu tố phụ (Secondary indicators):
Đồng tiền trong đó nguồn vốn vay và vốn chủ sở hữu được huy động.
Đồng tiền mà dòng tiền từ hoạt động kinh doanh được giữ lại hoặc sử dụng.
Ví dụ:
Một công ty con tại Mỹ bán hàng bằng USD, mua nguyên liệu cũng bằng USD và trả lương bằng USD → đồng tiền chức năng là USD.
Một công ty tại Việt Nam chủ yếu xuất khẩu sang Nhật, nhận thanh toán bằng JPY và chi phí mua nguyên liệu cũng bằng JPY → đồng tiền chức năng có thể là JPY, dù công ty hoạt động ở Việt Nam.
2. Đồng tiền trình bày (Presentation currency)
a. Định nghĩa
Đồng tiền trình bày là đơn vị tiền tệ mà doanh nghiệp sử dụng để lập và công bố báo cáo tài chính ra bên ngoài.
b. Khác biệt so với đồng tiền chức năng
Đồng tiền chức năng: Phản ánh môi trường kinh tế nơi doanh nghiệp hoạt động, được sử dụng trong ghi nhận kế toán hàng ngày.
Đồng tiền trình bày: Là lựa chọn của doanh nghiệp để công bố báo cáo tài chính, có thể giống hoặc khác đồng tiền chức năng.
Ví dụ: Một tập đoàn đa quốc gia có công ty mẹ ở Pháp:
Công ty con tại Việt Nam → đồng tiền chức năng: VNĐ. Khi hợp nhất báo cáo, tập đoàn chọn EUR làm đồng tiền trình bày. Lúc này, báo cáo của công ty con sẽ được chuyển đổi từ VNĐ sang EUR theo quy định của IAS 21.
3. Giao dịch ngoại tệ (Foreign currency transaction)
a. Định nghĩa
Giao dịch ngoại tệ là giao dịch được xác định hoặc thanh toán bằng một loại tiền tệ khác với đồng tiền chức năng của doanh nghiệp.
b. Ví dụ giao dịch ngoại tệ
Mua hàng từ nhà cung cấp nước ngoài và thanh toán bằng USD, trong khi đồng tiền chức năng của doanh nghiệp là VNĐ.
Cho khách hàng nước ngoài vay bằng EUR, trong khi đồng tiền chức năng là USD.
Nhận cổ tức từ công ty con ở nước ngoài bằng ngoại tệ khác với đồng tiền chức năng.
c. Xử lý ban đầu theo IAS 21
Khi phát sinh giao dịch ngoại tệ, khoản mục được ghi nhận theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch.
Tại ngày lập báo cáo, các khoản mục tiền tệ (cash, khoản phải thu, phải trả bằng ngoại tệ) được đánh giá lại theo tỷ giá đóng cửa; chênh lệch tỷ giá được ghi nhận vào lãi/lỗ trong kỳ.
IV. Kế toán giao dịch ngoại tệ
Giao dịch ngoại tệ là một trong những nội dung cốt lõi của IAS 21, bởi biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, giá trị tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp. Chuẩn mực quy định hai bước chính trong xử lý: ghi nhận ban đầu và đánh giá lại cuối kỳ.
1. Ghi nhận ban đầu
a. Nguyên tắc chung
Khi phát sinh giao dịch bằng ngoại tệ, doanh nghiệp phải quy đổi giá trị sang đồng tiền chức năng bằng tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch (spot rate).Tỷ giá tại ngày giao dịch là tỷ giá hối đoái giao ngay giữa đồng tiền chức năng và đồng tiền ngoại tệ tại thời điểm giao dịch diễn ra.
b. Sử dụng tỷ giá trung bình
IAS 21 cho phép sử dụng tỷ giá trung bình trong kỳ (average rate) nếu tỷ giá không biến động đáng kể trong khoảng thời gian đó.
Phương pháp này giúp giảm bớt khối lượng tính toán và phù hợp cho các giao dịch thường xuyên phát sinh.
Ví dụ: Công ty A (đồng tiền chức năng: VNĐ) mua hàng từ Mỹ trị giá 100.000 USD vào ngày 15/5.
Tỷ giá tại ngày giao dịch: 23.800 VNĐ/USD.
Giá trị ghi nhận ban đầu: 100.000 × 23.800 = 2.380.000.000 VNĐ.
Nếu trong tháng 5 tỷ giá chỉ dao động nhẹ, công ty có thể sử dụng tỷ giá trung bình tháng (ví dụ: 23.790 VNĐ/USD) để ghi nhận cho tất cả các giao dịch phát sinh trong tháng.
2. Đánh giá lại cuối kỳ
Tại ngày lập báo cáo tài chính, IAS 21 yêu cầu phân biệt khoản mục tiền tệ và khoản mục phi tiền tệ để xác định cách quy đổi:
a. Số dư tiền tệ (Monetary items)
- Bao gồm: tiền mặt, các khoản phải thu, phải trả bằng ngoại tệ, các khoản vay, tiền gửi ngân hàng.
- Phải quy đổi theo tỷ giá đóng cửa (closing rate) tại ngày báo cáo.
- Chênh lệch tỷ giá phát sinh giữa tỷ giá ghi sổ và tỷ giá đóng cửa được ghi nhận vào lãi hoặc lỗ trong kỳ.
b. Khoản mục phi tiền tệ (Non-monetary items)
Là những khoản mục không được nhận bằng một số lượng tiền cố định, ví dụ: hàng tồn kho, tài sản cố định, bất động sản đầu tư, tài sản vô hình.
Cách quy đổi phụ thuộc vào cơ sở đo lường:
- Đo lường theo giá gốc (Historical cost): Quy đổi theo tỷ giá tại ngày giao dịch ban đầu và không đánh giá lại theo tỷ giá đóng cửa.
Đo lường theo giá trị hợp lý (Fair value): Quy đổi theo tỷ giá tại ngày xác định giá trị hợp lý.
Ví dụ: TSCĐ mua từ Đức trị giá 100.000 EUR, giá gốc, ngày mua tỷ giá 25.000 VNĐ/EUR → 2.500.000.000 VNĐ. Cuối kỳ, tỷ giá tăng lên 25.500 VNĐ/EUR → không điều chỉnh, vì tài sản được đo lường theo giá gốc.
Nếu tài sản đầu tư được đánh giá lại theo giá trị hợp lý vào cuối kỳ, thì giá trị hợp lý được xác định theo tỷ giá tại thời điểm đánh giá lại.
V. Chuyển đổi báo cáo tài chính của hoạt động ở nước ngoài
Khi doanh nghiệp mẹ có công ty con, chi nhánh, liên doanh hoặc công ty liên kết hoạt động tại quốc gia khác với đồng tiền chức năng của công ty mẹ, IAS 21 yêu cầu chuyển đổi báo cáo tài chính của đơn vị đó trước khi hợp nhất. Quy trình này đảm bảo báo cáo hợp nhất được lập bằng đồng tiền trình bày thống nhất và phản ánh trung thực tình hình tài chính của toàn tập đoàn.
1. Quy trình chuyển đổi trước khi hợp nhất
IAS 21 quy định các nguyên tắc khi chuyển đổi báo cáo tài chính của hoạt động ở nước ngoài sang đồng tiền trình bày của công ty mẹ:
- Tài sản và nợ phải trả: Quy đổi theo tỷ giá đóng cửa (closing rate) tại ngày báo cáo.
- Doanh thu và chi phí: Quy đổi theo tỷ giá tại ngày giao dịch (spot rate). Có thể sử dụng tỷ giá trung bình trong kỳ nếu biến động không đáng kể.
- Các khoản mục vốn chủ sở hữu: Giữ nguyên theo tỷ giá lịch sử tại thời điểm phát sinh.
Ví dụ: Công ty mẹ tại Việt Nam (đồng tiền trình bày: VNĐ) sở hữu công ty con tại Nhật (đồng tiền chức năng: JPY).
Tại ngày 31/12, tài sản của công ty con = 100 triệu JPY, nợ phải trả = 40 triệu JPY, doanh thu trong năm = 200 triệu JPY.
Khi chuyển đổi, tài sản và nợ phải trả dùng tỷ giá đóng cửa, doanh thu và chi phí dùng tỷ giá trung bình, vốn chủ sở hữu giữ nguyên theo tỷ giá tại ngày góp vốn ban đầu.
2. Cách xử lý chênh lệch tỷ giá phát sinh
Khi chuyển đổi theo các nguyên tắc trên, sẽ xuất hiện chênh lệch tỷ giá hối đoái do:
Tỷ giá đóng cửa khác tỷ giá lịch sử của các khoản mục vốn chủ sở hữu.
Doanh thu và chi phí được quy đổi theo tỷ giá giao dịch (hoặc trung bình) khác với tỷ giá đóng cửa dùng cho tài sản và nợ.
Theo IAS 21:
Chênh lệch tỷ giá phát sinh từ chuyển đổi hoạt động ở nước ngoài không được ghi trực tiếp vào lãi/lỗ của kỳ hiện tại.
Thay vào đó, chênh lệch này được ghi nhận vào Other Comprehensive Income (OCI) và tích lũy trong mục dự trữ chênh lệch tỷ giá hối đoái thuộc vốn chủ sở hữu.
3. Ghi nhận trong vốn chủ sở hữu và khi thanh lý khoản đầu tư
- Trong suốt quá trình sở hữu, các chênh lệch tỷ giá từ chuyển đổi báo cáo tài chính của hoạt động ở nước ngoài được giữ lại trong vốn chủ sở hữu và không ảnh hưởng đến lợi nhuận của kỳ.
- Khi thanh lý toàn bộ hoặc một phần khoản đầu tư vào hoạt động ở nước ngoài, khoản chênh lệch tỷ giá đã tích lũy trước đó sẽ:
Tái phân loại (reclassified) từ vốn chủ sở hữu sang lãi/lỗ trong kỳ thanh lý.
Điều này phản ánh đầy đủ tác động của biến động tỷ giá trong toàn bộ giai đoạn sở hữu vào kết quả tài chính cuối cùng.
Ví dụ: Trong 5 năm, tập đoàn ghi nhận chênh lệch tỷ giá tích lũy từ công ty con tại Nhật là +50 tỷ VNĐ trong vốn chủ sở hữu.
Năm thứ 6, tập đoàn bán toàn bộ công ty con. Khoản +50 tỷ này sẽ được chuyển từ vốn chủ sở hữu sang lãi/lỗ trong báo cáo kết quả kinh doanh năm thứ 6.
VI. Chuyển đổi đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày
1. Lý do và nguyên tắc thực hiện
a. Lý do chuyển đổi
Doanh nghiệp có thể lựa chọn trình bày báo cáo tài chính bằng đồng tiền khác với đồng tiền chức năng vì nhiều nguyên nhân:
Yêu cầu của công ty mẹ hoặc tập đoàn: Công ty con có đồng tiền chức năng là VNĐ nhưng công ty mẹ lập báo cáo hợp nhất bằng USD hoặc EUR.
Yêu cầu của nhà đầu tư quốc tế: Doanh nghiệp muốn báo cáo bằng một đồng tiền phổ biến (như USD) để dễ so sánh và thu hút vốn đầu tư.
Niêm yết trên sàn chứng khoán nước ngoài: Yêu cầu trình bày báo cáo bằng đồng tiền của quốc gia niêm yết.
b. Nguyên tắc thực hiện theo IAS 21
IAS 21 quy định khi đồng tiền trình bày khác với đồng tiền chức năng, doanh nghiệp không được quy đổi từng khoản mục theo tỷ giá hiện tại một cách tùy tiện, mà phải tuân thủ một quy trình thống nhất:
Tài sản và nợ phải trả → quy đổi theo tỷ giá đóng cửa (closing rate) tại ngày báo cáo.
Doanh thu và chi phí → quy đổi theo tỷ giá tại ngày giao dịch (spot rate); có thể dùng tỷ giá trung bình nếu tỷ giá không biến động đáng kể.
Các khoản mục vốn chủ sở hữu → quy đổi theo tỷ giá lịch sử tại ngày phát sinh.
Chênh lệch tỷ giá phát sinh từ quá trình chuyển đổi này được ghi nhận vào Other Comprehensive Income (OCI) và tích lũy trong dự trữ chênh lệch tỷ giá thuộc vốn chủ sở hữu.
2. Sử dụng tỷ giá trong quá trình chuyển đổi
IAS 21 yêu cầu áp dụng ba loại tỷ giá tùy từng khoản mục:
a. Tỷ giá đóng cửa (Closing rate)
Áp dụng cho: Tài sản và nợ phải trả (cả ngắn hạn và dài hạn).
Là tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền trình bày và đồng tiền chức năng tại ngày kết thúc kỳ kế toán.
b. Tỷ giá tại ngày giao dịch (Spot rate)
Áp dụng cho: Doanh thu, chi phí và các khoản mục kết quả kinh doanh.
Nếu biến động tỷ giá trong kỳ không đáng kể, có thể dùng tỷ giá trung bình của kỳ để thay thế.
c. Tỷ giá lịch sử (Historical rate)
Áp dụng cho: Vốn góp của chủ sở hữu, thặng dư vốn, lợi nhuận giữ lại tại thời điểm trước kỳ chuyển đổi.
Tỷ giá lịch sử là tỷ giá tại ngày giao dịch gốc phát sinh khoản mục đó.
3. Xử lý chênh lệch tỷ giá
Chênh lệch tỷ giá phát sinh khi quy đổi từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày không ghi vào lãi/lỗ của kỳ. Khoản chênh lệch này được ghi nhận vào OCI và tích lũy trong vốn chủ sở hữu dưới mục dự trữ chênh lệch tỷ giá hối đoái.
Chỉ khi doanh nghiệp thanh lý hoàn toàn hoặc một phần hoạt động ở nước ngoài thì phần chênh lệch liên quan mới được tái phân loại sang lãi/lỗ.
VII. Sửa đổi mới nhất – Lack of Exchangeability (2023)
1. Khái niệm “thiếu khả năng trao đổi” của đồng tiền
Sửa đổi năm 2023 của IAS 21 bổ sung hướng dẫn về trường hợp “Lack of Exchangeability” – nghĩa là đồng tiền chức năng của doanh nghiệp không thể được trao đổi một cách tự do sang một đồng tiền khác (thường là đồng tiền trình bày hoặc đồng tiền của quốc gia khác) tại tỷ giá thị trường có thể quan sát được.
Điều này xảy ra khi:
- Không có thị trường ngoại hối hoạt động cho cặp tiền tệ liên quan.
- Có thị trường nhưng bị hạn chế pháp lý hoặc kiểm soát ngoại hối nghiêm ngặt.
- Tồn tại chênh lệch lớn giữa tỷ giá chính thức và tỷ giá thực tế (black market rate), và doanh nghiệp không thể sử dụng tỷ giá chính thức để giao dịch thực tế.
Ví dụ: Doanh nghiệp tại quốc gia A muốn đổi đồng tiền nội tệ sang USD nhưng bị hạn chế chuyển tiền ra nước ngoài, hoặc chỉ được giao dịch ở mức tỷ giá do ngân hàng trung ương quy định, khác xa tỷ giá thị trường.
2. Cách xác định tỷ giá thay thế khi không thể trao đổi
Khi đồng tiền chức năng không thể trao đổi sang đồng tiền khác tại tỷ giá thị trường có thể quan sát được, IAS 21 (sửa đổi 2023) yêu cầu:
a. Đánh giá khả năng trao đổi (Assess exchangeability)
Xem xét khả năng thực hiện giao dịch ngoại tệ kịp thời và với khối lượng hợp lý. Nếu không thể, xác định đây là trường hợp “thiếu khả năng trao đổi”.
b. Xác định tỷ giá thay thế (Determine a spot exchange rate)
Sử dụng phương pháp hợp lý và nhất quán để ước tính tỷ giá hối đoái phản ánh mức giá mà giao dịch sẽ được thực hiện trong thực tế.
Nguồn tham khảo:
- Tỷ giá từ các giao dịch gián tiếp (ví dụ: đổi sang đồng thứ ba trước khi đổi sang đồng mục tiêu).
- Tỷ giá phi chính thức nếu thị trường này là kênh duy nhất thực hiện được giao dịch.
- Các dữ liệu kinh tế, chỉ số giá hoặc thông tin thương mại đáng tin cậy.
c. Áp dụng nhất quán và rà soát định kỳ
Doanh nghiệp phải sử dụng cùng phương pháp trong các kỳ kế toán liên tiếp, trừ khi điều kiện thị trường thay đổi đáng kể.
Ví dụ: Công ty X tại Quốc gia B không thể đổi nội tệ sang USD theo tỷ giá chính thức (1 USD = 10.000 B$) vì bị hạn chế ngoại hối.
Thực tế, giao dịch chỉ có thể thực hiện qua đồng EUR, sau đó đổi EUR sang USD, tương đương 1 USD = 15.000 B$.
Công ty X phải sử dụng tỷ giá thay thế 15.000 B$/USD khi lập báo cáo tài chính theo IAS 21.
3. Yêu cầu công bố thông tin bổ sung
Sửa đổi 2023 của IAS 21 yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hơn khi đồng tiền chức năng thiếu khả năng trao đổi:
- Bản chất và nguyên nhân của việc thiếu khả năng trao đổi (ví dụ: hạn chế pháp lý, khủng hoảng ngoại hối).
- Đồng tiền liên quan và đồng tiền bị ảnh hưởng.
- Phương pháp xác định tỷ giá thay thế: nguồn dữ liệu, giả định chính, lý do lựa chọn phương pháp.
- Tác động định lượng: ảnh hưởng của việc sử dụng tỷ giá thay thế đến:
Báo cáo kết quả kinh doanh (lãi/lỗ).
Bảng cân đối kế toán (giá trị tài sản, nợ phải trả).
- Rủi ro và bất định: mô tả mức độ rủi ro do hạn chế ngoại hối đối với hoạt động của doanh nghiệp.
VIII. Yêu cầu trình bày và công bố thông tin
IAS 21 quy định rõ ràng rằng ngoài việc ghi nhận và đo lường các giao dịch ngoại tệ, doanh nghiệp còn phải trình bày và thuyết minh đầy đủ thông tin để người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá đến tình hình tài chính và kết quả hoạt động.
1. Loại giao dịch ngoại tệ và chính sách kế toán áp dụng
Doanh nghiệp cần mô tả rõ trong thuyết minh:
- Các loại giao dịch ngoại tệ chủ yếu mà doanh nghiệp thực hiện:
Mua, bán hàng hóa dịch vụ bằng ngoại tệ.
Vay hoặc cho vay bằng ngoại tệ.
Giao dịch đầu tư, góp vốn, nhận cổ tức bằng ngoại tệ.
- Chính sách kế toán áp dụng đối với giao dịch ngoại tệ:
Nguyên tắc ghi nhận ban đầu (tỷ giá tại ngày giao dịch, tỷ giá trung bình).
Nguyên tắc đánh giá lại cuối kỳ (tỷ giá đóng cửa cho khoản mục tiền tệ, tỷ giá lịch sử/giá trị hợp lý cho khoản mục phi tiền tệ).
Phương pháp xử lý chênh lệch tỷ giá (ghi vào lãi/lỗ hay vốn chủ sở hữu).
2. Tác động của chênh lệch tỷ giá đến báo cáo tài chính
Doanh nghiệp phải cung cấp thông tin định lượng về ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá, bao gồm:
- Tác động đến báo cáo kết quả kinh doanh: Số lãi hoặc lỗ thuần từ chênh lệch tỷ giá được ghi nhận trong kỳ.
- Tác động đến bảng cân đối kế toán: Giá trị các khoản mục tiền tệ chính (tiền, khoản phải thu, khoản phải trả bằngngoại tệ).
- Tác động đến vốn chủ sở hữu: Số dư dự trữ chênh lệch tỷ giá hối đoái trong vốn chủ sở hữu tại ngày báo cáo.
3. Thuyết minh về đồng tiền chức năng và đồng tiền trình bày
IAS 21 yêu cầu doanh nghiệp công bố rõ ràng:
- Đồng tiền chức năng của doanh nghiệp.
- Đồng tiền trình bày của báo cáo tài chính.
- Nếu đồng tiền trình bày khác với đồng tiền chức năng:
Giải thích lý do lựa chọn đồng tiền trình bày khác.
Mô tả phương pháp chuyển đổi đã sử dụng (tỷ giá đóng cửa, tỷ giá tại ngày giao dịch, tỷ giá lịch sử).
- Nếu xảy ra thay đổi đồng tiền chức năng:
Giải thích nguyên nhân thay đổi (ví dụ: thay đổi thị trường chính, thay đổi cơ cấu doanh thu/chi phí).
Nêu thời điểm bắt đầu áp dụng đồng tiền chức năng mới.
IAS 21 - Tác Động Của Việc Thay Đổi Tỷ Giá Hối Đoái đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xử lý chính xác các giao dịch ngoại tệ và chuyển đổi báo cáo tài chính, đảm bảo thông tin phản ánh đúng thực trạng kinh doanh trong môi trường quốc tế. Việc áp dụng đúng chuẩn mực này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ yêu cầu của IFRS mà còn nâng cao khả năng quản trị rủi ro tỷ giá, hỗ trợ ra quyết định chiến lược và tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
>>> Tham khảo: