Quy Định Thuế TNDN Với Doanh Nghiệp FDI Mới Nhất 2025

Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) số 67/2025/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/10/2025, mang đến một thay đổi lớn trong chính sách thuế của Việt Nam, đó là việc áp dụng Thuế Tối thiểu Toàn cầu. Đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), đây không chỉ là một thay đổi nhỏ về thuế suất, mà là một cuộc tái định vị chiến lược toàn diện. Bài viết sau Kế toán Lê Ánh sẽ chia sẻ chia tiết về Quy định thuế TNDN với doanh nghiệp FDI mới nhất 2025.

1. Quy Định Mới về Thuế TNDN Bổ Sung Doanh Nghiệp FDI Cần Biết

Luật 67/2025/QH15 chính thức đưa các quy định về Thuế Tối thiểu Toàn cầu vào hệ thống pháp luật Việt Nam, tạo ra một nghĩa vụ thuế mới, song song và tách biệt với thuế TNDN hiện hành.

1.1. Doanh nghiệp FDI nào sẽ bị tác động?

Quy định mới không áp dụng cho tất cả, chỉ nhắm vào một nhóm doanh nghiệp cụ thể:

  • Về quy mô doanh thu: Áp dụng cho các Tập đoàn đa quốc gia có tổng doanh thu hợp nhất toàn cầu từ 750 triệu EUR (khoảng 20.000 tỷ đồng) trở lên, trong ít nhất hai trong bốn năm gần nhất.
  • Ai là người nộp thuế: Là các công ty con, chi nhánh tại Việt Nam của các tập đoàn đa quốc gia nói trên.
  • Trường hợp ngoại lệ: Luật cũng loại trừ một số tổ chức như cơ quan chính phủ, tổ chức quốc tế, tổ chức phi lợi nhuận, quỹ hưu trí...

1.2. Hai loại thuế bổ sung chính doanh nghiệp cần nắm

Luật 67/2025/QH15 giới thiệu hai cơ chế thu thuế bổ sung chính:

- Thuế bổ sung tối thiểu nội địa đạt chuẩn (QDMTT): Đây là quyền thu thuế của Việt Nam. Nếu một công ty con của tập đoàn đa quốc gia tại Việt Nam đang được hưởng ưu đãi và nộp thuế suất thực tế dưới 15%, Việt Nam sẽ thu thêm phần chênh lệch để đạt mức 15%. Việc này giúp giữ lại nguồn thu thuế tại Việt Nam, thay vì để nước của công ty mẹ thu mất. Dự kiến, quy định này sẽ mang lại cho ngân sách khoảng 14.600 tỷ đồng mỗi năm.

- Quy tắc tổng hợp thu nhập chịu thuế tối thiểu (IIR): Quy tắc này áp dụng cho các tập đoàn Việt Nam có đầu tư ra nước ngoài. Nếu công ty con ở nước ngoài đang nộp thuế dưới 15%, Việt Nam sẽ có quyền thu thuế bổ sung đối với phần thu nhập đó từ công ty mẹ tại Việt Nam.

2. Cách Tính Toán và Kê Khai - Thách Thức Lớn Nhất Cho Doanh Nghiệp FDI

2.1. Cách tính thuế và vấn đề chênh lệch giữa Kế toán Việt Nam (VAS) và Quốc tế (IFRS)

Doanh nghiệp sẽ phải nộp thuế bổ sung khi thuế suất thực tế (ETR) tại Việt Nam thấp hơn 15%. Công thức tính như sau:

ETR = Tổng thuế TNDN đã điều chỉnh/ Lợi nhuận ròng theo quy định Thuế tối thiểu toàn cầu

Việc tính toán hai chỉ số này rất phức tạp, đặc biệt là Lợi nhuận ròng. Điểm mấu chốt là lợi nhuận này phải được tính theo chuẩn mực kế toán của công ty mẹ tối cao (thường là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế - IFRS), chứ không phải theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) mà các công ty con đang áp dụng.

Đây là thách thức lớn nhất, vì VAS và IFRS có nhiều khác biệt cơ bản. Do đó, doanh nghiệp FDI không thể dùng số liệu kế toán theo VAS hiện tại để tính thuế. Thay vào đó, họ phải thực hiện chuyển đổi số liệu từ VAS sang IFRS, một công việc phức tạp, tốn kém và đòi hỏi chuyên môn cao. Doanh nghiệp cũng bắt buộc phải nộp "Bản thuyết minh giải trình chênh lệch" giữa hai chuẩn mực này.

Bảng 1: Một Số Khác Biệt Lớn Giữa VAS và IFRS Ảnh Hưởng Đến Cách Tính Thuế

Lĩnh vực Kế toán

Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS)

Ảnh hưởng đến cách tính thuế mới

Đánh giá tài sản

Chỉ ghi nhận theo giá gốc, không được đánh giá lại.

Cho phép đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý.

Lãi từ đánh giá lại theo IFRS có thể làm thay đổi cả lợi nhuận và số thuế phải nộp, ảnh hưởng trực tiếp đến thuế suất thực tế.

Ghi nhận doanh thu

Quy tắc đơn giản hơn.

Theo mô hình 5 bước phức tạp, tập trung vào việc chuyển giao quyền kiểm soát.

Thời điểm và số tiền doanh thu ghi nhận có thể khác nhau, làm thay đổi lợi nhuận tính thuế.

Công cụ tài chính

Quy định còn hạn chế, ít được ghi nhận.

 

Yêu cầu ghi nhận và đánh giá lại các công cụ tài chính (như phái sinh) theo giá trị hợp lý.

Biến động giá trị hợp lý theo IFRS có thể tạo ra lãi/lỗ lớn trong kỳ, ảnh hưởng mạnh đến lợi nhuận tính thuế.

Thuế TNDN hoãn lại

Tính dựa trên chênh lệch giữa VAS và thuế.

Tính dựa trên chênh lệch giữa IFRS và thuế, phạm vi rộng hơn.

Số thuế TNDN hoãn lại sẽ khác biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng số thuế TNDN đã nộp.

2.2. Quy tắc "Bến cảng an toàn" - Giải pháp tạm thời

Để giảm bớt gánh nặng trong những năm đầu, luật có đưa ra cơ chế "Bến cảng an toàn" cho giai đoạn 2024-2026. Nếu doanh nghiệp tại Việt Nam đáp ứng một trong ba tiêu chí đơn giản sau, số thuế bổ sung phải nộp trong năm đó sẽ bằng 0.

- Tiêu chí quy mô nhỏ (De Minimis): Doanh thu trung bình tại Việt Nam dưới 10 triệu EUR VÀ lợi nhuận trung bình dưới 1 triệu EUR.

- Tiêu chí thuế suất thực tế đơn giản: Thuế suất thực tế tính theo cách đơn giản (dựa trên báo cáo lợi nhuận liên quốc gia) đạt mức tối thiểu (15% cho năm 2024, 16% cho năm 2025, 17% cho năm 2026).

- Tiêu chí lợi nhuận thông thường: Lợi nhuận trước thuế bằng hoặc thấp hơn khoản miễn trừ dựa trên tài sản và lao động.

Lưu ý quan trọng: Nếu một năm doanh nghiệp không đủ điều kiện áp dụng "Bến cảng an toàn", thì sẽ không được áp dụng cho tất cả các năm sau đó nữa.28 Vì vậy, doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn sàng hệ thống ngay cả khi đang được hưởng quy chế này.

2.3. Nghĩa vụ kê khai và nộp thuế mới

Đây là một nghĩa vụ thuế hoàn toàn mới với các tờ khai riêng biệt.

Các tờ khai phải nộp:

  • Tờ khai thông tin theo Quy định về thuế tối thiểu toàn cầu (GIR).
  • Tờ khai thuế TNDN bổ sung (mẫu 01/TNDN-QDMTT).
  • Bản thuyết minh giải trình chênh lệch kế toán.
  • Thông báo danh sách các công ty thành viên tại Việt Nam (mẫu 02.1/TB-ĐVHT).

Thời hạn nộp: 12 tháng sau ngày kết thúc năm tài chính (ví dụ, kỳ tính thuế 2024 sẽ có hạn nộp là 31/12/2025).

Việc kê khai đòi hỏi một khối lượng dữ liệu khổng lồ (hơn 150-200 đầu mục dữ liệu cho mỗi công ty), đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban tài chính, kế toán, nhân sự và IT.

3. Tái Cấu Trúc Chính Sách Ưu Đãi: Từ Giảm Thuế Sang Hỗ Trợ Dựa Trên Chi Phí

3.1. Hướng đi mới của chính phủ: Hỗ trợ dựa trên chi phí

Khi các ưu đãi về thuế suất không còn nhiều tác dụng, Việt Nam đang chuyển hướng sang các chính sách hỗ trợ trực tiếp bằng tiền, dựa trên chi phí đầu tư thực tế của doanh nghiệp để giữ chân và thu hút các nhà đầu tư lớn. Chính phủ dự kiến thành lập một Quỹ Hỗ trợ đầu tư, sử dụng nguồn thu từ thuế bổ sung để tài trợ cho các chính sách này.

3.2. Các gói hỗ trợ đầu tư mới

Các gói hỗ trợ này sẽ tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao, R&D và các ngành có giá trị gia tăng lớn.

Bảng 2: Các Hình Thức Hỗ Trợ Đầu Tư Mới (Dự kiến)

Hạng mục Hỗ trợ

Lĩnh vực Áp dụng

Mức Hỗ trợ Tối đa

Điều kiện chính

Nghiên cứu & Phát triển (R&D) 

Bán dẫn, AI, Trung tâm R&D

Lên đến 50% chi phí ban đầu

Các dự án mới trong lĩnh vực ưu tiên

Đào tạo nhân lực

Sản xuất công nghệ cao, R&D

50% chi phí đào tạo thực tế

Các dự án trong lĩnh vực ưu tiên

Đầu tư tài sản cố định

Sản xuất công nghệ cao

Tối đa 10% chi phí đầu tư

Yêu cầu vốn đầu tư lớn (ví dụ: 12.000 tỷ đồng) hoặc doanh thu cao (20.000 tỷ đồng/năm)

Hạ tầng xã hội

Các dự án chiến lược

Tối đa 25% chi phí xây dựng nhà ở, trường học cho công nhân

Các dự án đáp ứng tiêu chí cụ thể

3.3. Các ưu đãi thuế mới cho lĩnh vực xanh và sáng tạo

Bên cạnh các gói hỗ trợ bằng tiền, Luật 67/2025/QH15 cũng đưa ra các ưu đãi thuế mới cho các lĩnh vực chiến lược:

  • Kinh tế xanh: Miễn thuế TNDN cho thu nhập từ việc bán tín chỉ carbon lần đầu và thu nhập từ trái phiếu xanh.
  • Đổi mới sáng tạo: Các doanh nghiệp khoa học công nghệ tiếp tục được hưởng nhiều ưu đãi như thuế suất 10%, được trừ 200% chi phí R&D khi tính thuế, và miễn thuế khi chuyển giao công nghệ đến các vùng khó khăn.

4. Khuyến Nghị Về Quản Trị Thuế và Lập Kế Hoạch Chiến Lược

4.1. Rà soát lại cấu trúc đầu tư và giao dịch liên kết

Áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu sẽ khiến cơ quan thuế chú ý hơn đến các doanh nghiệp có thuế suất thực tế thấp, đặc biệt là các giao dịch liên kết. Các chính sách giá chuyển nhượng (TP) cần được rà soát lại để đảm bảo vừa tuân thủ quy định về TP (Nghị định 132/2020/NĐ-CP), vừa không dẫn đến mức thuế suất thực tế dưới 15%.

4.2. Lộ trình hành động cho lãnh đạo tài chính - kế toán

⭕ Giai đoạn 1: Đánh giá ngay lập tức

  • Xác định phạm vi: Kiểm tra xem tập đoàn có thuộc đối tượng áp dụng cho năm 2024 hay không.
  • Ước tính tác động: Chạy thử các kịch bản để tính toán sơ bộ số thuế bổ sung có thể phải nộp.
  • Kiểm tra điều kiện "Bến cảng an toàn": Đây là ưu tiên hàng đầu để giảm gánh nặng tuân thủ trong giai đoạn đầu.

⭕ Giai đoạn 2: Chuẩn bị dữ liệu và hệ thống (Trong năm 2025)

  • Xác định lỗ hổng dữ liệu: Lập danh sách các đầu mục dữ liệu cần thiết và đối chiếu với hệ thống hiện có để tìm ra những gì còn thiếu.
  • Tìm kiếm giải pháp công nghệ: Đánh giá các phần mềm, công cụ hỗ trợ việc thu thập, tính toán và lập báo cáo.
  • Xây dựng quy trình nội bộ: Thiết lập quy trình phối hợp giữa các phòng ban để thu thập và xác thực dữ liệu.

⭕ Giai đoạn 3: Tái định vị chiến lược (Từ 2025 trở đi)

  • Làm việc với cơ quan nhà nước: Chủ động tìm hiểu và đăng ký các chính sách hỗ trợ dựa trên chi phí mới.
  • Rà soát chính sách giá chuyển nhượng: Đánh giá lại các chính sách hiện tại trong bối cảnh mới.
  • Báo cáo nội bộ: Thông tin cho ban lãnh đạo về các tác động tài chính và hoạt động của quy định mới.

Luật 67/2025/QH15 đã mở ra một chương mới cho môi trường đầu tư FDI tại Việt Nam. Thời kỳ cạnh tranh bằng ưu đãi thuế suất thấp đã qua, nhường chỗ cho một sân chơi phức tạp hơn, nơi sức hấp dẫn đầu tư được quyết định bởi các yếu tố phi thuế và các chính sách hỗ trợ trực tiếp. Dù thách thức về tuân thủ là rất lớn, nhưng đây cũng là cơ hội cho các doanh nghiệp thích ứng nhanh, tận dụng các chính sách hỗ trợ mới để phát triển bền vững và đồng hành cùng các mục tiêu kinh tế dài hạn của Việt Nam.

Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn cách áp dụng Luật mới vào thực tế, hãy tham khảo Khóa học Kế toán Doanh nghiệp FDI tại Kế toán Lê Ánh. Khóa học được thiết kế chuyên biệt, giúp học viên nắm chắc đặc thù kế toán – thuế FDI, quản lý giao dịch liên kết, lập báo cáo và quyết toán đúng chuẩn, từ đó tự tin đảm nhiệm vị trí kế toán – thuế trong các công ty FDI.