Phương Pháp Tính Giá Thành Sản Xuất Theo Định Mức
Trong doanh nghiệp sản xuất, việc kiểm soát chi phí và xác định chính xác giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt để đảm bảo lợi nhuận và tính cạnh tranh. Một trong những phương pháp được áp dụng rộng rãi và mang tính quản trị cao là phương pháp tính giá thành theo định mức.
Phương pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch chi phí sản xuất hiệu quả, mà còn là công cụ quan trọng để so sánh giữa chi phí thực tế và chi phí định mức, từ đó đánh giá mức độ tiết kiệm hay lãng phí trong từng khâu sản xuất.
Bài viết dưới đây của Kế Toán Lê Ánh sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, công thức và quy trình tính giá thành sản xuất theo định mức, kèm ví dụ minh họa thực tế để áp dụng ngay trong công việc.
Mục lục
1. Khái niệm phương pháp tính giá thành theo định mức
1.1. Định nghĩa
Giá thành định mức là mức chi phí dự tính cho 1 đơn vị sản phẩm, được xây dựng trước kỳ dựa trên định mức kinh tế – kỹ thuật hợp lệ (mức tiêu hao vật tư, thời gian lao động, công suất máy, đơn giá…); áp dụng trong điều kiện sản xuất bình thường.
Thành phần của giá thành định mức thường gồm:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT) theo định mức tiêu hao × đơn giá chuẩn.
- Chi phí nhân công trực tiếp (NCTT) theo định mức thời gian × đơn giá lương chuẩn.
- Chi phí sản xuất chung (SXC) phân bổ theo suất sử dụng tiêu chuẩn (giờ máy, giờ công…).
1.2. Đối tượng áp dụng
Phù hợp với các doanh nghiệp có:
- Quy trình sản xuất ổn định, sản phẩm lặp lại, ít biến động về công nghệ.
- Hệ thống định mức KT–KT và dự toán chi phí được ban hành, cập nhật định kỳ.
- Nhu cầu quản trị chi phí chặt chẽ, phân tích chênh lệch để cải tiến hiệu suất.
1.3. So sánh với giá thành kế hoạch và giá thành thực tế
Tiêu chí |
Giá thành kế hoạch |
Giá thành định mức |
Giá thành thực tế |
Mục đích |
Lập mục tiêu tổng quát cho kỳ |
Lập chuẩn mực chi tiết/đơn vị để kiểm soát |
Phản ánh kết quả đã phát sinh |
Cơ sở xây dựng |
Dựa trên dự toán tổng thể, mục tiêu kinh doanh |
Dựa trên định mức KT–KT chi tiết + đơn giá chuẩn |
Dựa trên chứng từ chi phí thực tế |
Thời điểm |
Trước kỳ |
Trước và duy trì trong kỳ (có thể cập nhật) |
Sau khi phát sinh |
Vai trò quản trị |
Định hướng chung |
Thước đo kiểm soát: so sánh thực tế ↔ định mức để ra chênh lệch |
Cơ sở ghi nhận kế toán và báo cáo tài chính |
Công thức liên hệ |
------------------ |
Giá thành thực tế = Giá thành định mức ± Chênh lệch thực tế ± Ảnh hưởng thay đổi định mức
|
Kết quả cuối cùng |
Tóm lại:
- Giá thành kế hoạch = tầm nhìn/mục tiêu.
- Giá thành định mức = chuẩn mực chi tiết để đo – so – sửa trong kỳ.
- Giá thành thực tế = con số kết sổ; được đối chiếu với định mức để tìm nguyên nhân tiết kiệm/lãng phí (NVL, lao động, SXC), từ đó cải tiến quy trình và điều chỉnh định mức nếu cần.
Bài viết tham khảo: Top 10 Website Không Thể Thiếu Trong Công Việc Kế Toán
2. Điều kiện áp dụng phương pháp tính giá thành theo định mức,
Để triển khai hiệu quả phương pháp tính giá thành sản xuất theo định mức, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện nhất định về quy trình sản xuất, dữ liệu định mức và năng lực kế toán.
2.1. Quy trình sản xuất ổn định
Phương pháp này chỉ phù hợp với doanh nghiệp có quy trình sản xuất lặp lại, sản phẩm đồng nhất, công nghệ ít thay đổi.
Điều này giúp đảm bảo các định mức tiêu hao vật tư, nhân công và chi phí sản xuất chung giữ ổn định trong kỳ, tạo cơ sở so sánh giữa chi phí thực tế và chi phí định mức.
2.2. Có hệ thống định mức kinh tế – kỹ thuật và dự toán chi phí
Doanh nghiệp phải xây dựng được bộ định mức KT–KT chi tiết cho từng sản phẩm, bao gồm:
- Mức tiêu hao nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu, năng lượng.
- Thời gian lao động, đơn giá tiền lương, năng suất thiết bị.
- Dự toán chi phí sản xuất chung: điện, nước, khấu hao, bảo dưỡng, nhân viên phân xưởng.
Hệ thống định mức phải được phòng kỹ thuật, phòng kế hoạch và bộ phận kế toán phối hợp xây dựng, ban hành và cập nhật định kỳ để đảm bảo tính chính xác và khả thi.
2.3. Hệ thống kế toán chi phí và nhân sự đủ năng lực
Doanh nghiệp cần có hệ thống kế toán chi phí rõ ràng, tách biệt chi phí NVLTT, NCTT và SXC.
Kế toán viên phải có năng lực phân tích chênh lệch, hiểu được nguyên nhân vượt hoặc tiết kiệm định mức, từ đó lập báo cáo giá thành và đánh giá hiệu quả sản xuất.
Khi các điều kiện trên được đáp ứng, phương pháp tính giá thành theo định mức sẽ trở thành công cụ quản trị chi phí mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp kiểm soát – so sánh – cải tiến quy trình sản xuất một cách khoa học.
3. Nội dung phương pháp
Phương pháp tính giá thành sản xuất theo định mức tập trung vào việc xây dựng chi phí chuẩn (định mức) cho từng khoản mục chi phí và so sánh với chi phí thực tế để xác định chênh lệch, từ đó giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả quá trình sản xuất.
Bài viết tham khảo: Sơ lược về kế toán quá trình sản xuất
3.1. Xác định giá thành định mức
Giá thành định mức được tính dựa trên các định mức kinh tế – kỹ thuật đã được phê duyệt, bao gồm ba yếu tố cơ bản:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT): xác định theo định mức tiêu hao vật liệu × đơn giá chuẩn.
- Chi phí nhân công trực tiếp (NCTT): xác định theo định mức lao động (giờ công, năng suất) × đơn giá lương chuẩn.
- Chi phí sản xuất chung (SXC): xác định theo tỷ lệ hoặc mức phân bổ định mức (giờ máy, giờ công, sản lượng tiêu chuẩn).
Bài viết tham khảo: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây dựng
Kết quả của bước này là “giá thành định mức” cho 1 đơn vị sản phẩm – làm cơ sở để so sánh và kiểm soát trong kỳ sản xuất.
3.2. Tổ chức tập hợp chi phí thực tế so với định mức
Doanh nghiệp phải tổ chức hệ thống kế toán chi phí sao cho tách biệt được chi phí thực tế và chi phí định mức.
- Khi tập hợp chi phí, kế toán ghi nhận song song:
- Chi phí thực tế phát sinh,
- Chi phí định mức tương ứng.
- Sau đó tiến hành so sánh hai loại chi phí để xác định phần chênh lệch do tiết kiệm hoặc vượt định mức.
Ví dụ:
- NVL thực tế tiêu hao 1.050 kg, định mức 1.000 kg → vượt định mức 50 kg.
- Tiền lương thực tế cao hơn định mức do tăng giờ làm → chênh lệch tăng chi phí NCTT.

3.3. Xử lý chênh lệch định mức và thay đổi định mức
Khi có chênh lệch giữa chi phí thực tế và chi phí định mức, kế toán cần xác định nguyên nhân và cách ghi nhận phù hợp:
- Chênh lệch do tiết kiệm/vượt định mức: phản ánh riêng để đánh giá hiệu quả sản xuất.
- Nếu tiết kiệm, ghi giảm chi phí sản xuất.
- Nếu vượt định mức, ghi tăng chi phí, đồng thời báo cáo phân tích nguyên nhân.
- Thay đổi định mức: khi có thay đổi kỹ thuật, giá NVL, năng suất lao động… thì phải điều chỉnh lại định mức và tính lại giá thành định mức mới.
Bài viết tham khảo: Lộ Trình Học Kế Toán Sản Xuất Cho Người Mới Bắt Đầu
Giá thành thực tế = Giá thành định mức ± Chênh lệch thực tế ± Ảnh hưởng thay đổi định mức.
Phần “nội dung phương pháp” là trái tim của cách tính giá thành định mức, giúp doanh nghiệp vừa dự báo được chi phí hợp lý, vừa kiểm soát chặt chẽ mức tiêu hao trong thực tế sản xuất — từ đó tối ưu giá thành và nâng cao lợi nhuận.
4. Công thức và cách tính
4.1. Các công thức cơ bản
Dưới đây là những công thức phổ biến khi áp dụng phương pháp tính giá thành theo định mức:
(1) Giá thành định mức đơn vị sản phẩm =
Chi phí định mức (NVLTT + NCTT + CPSXC) cho một đơn vị sản phẩm
(2) Giá thành thực tế sản phẩm theo định mức =
Giá thành định mức đơn vị × Tỷ lệ chi phí (%)
Trong đó:
Tỷ lệ chi phí (%) = (Tổng chi phí thực tế / Tổng chi phí định mức) × 100%
(3) Khi có thay đổi định mức hoặc chênh lệch định mức:
Giá thành thực tế = Giá thành định mức ± Chênh lệch định mức ± Ảnh hưởng thay đổi định mức
Bài viết tham khảo: Khóa Học Kế Toán Tổng Hợp Thực Hành - 100% Học Thực Chiến Cùng Kế Toán Trưởng
4.2. Ví dụ minh họa
Giả sử doanh nghiệp sản xuất sản phẩm A, với định mức cho mỗi sản phẩm như sau:
NVL trực tiếp định mức: 5 kg × 15.000 đ = 75.000 đ
NCTT định mức: 2 giờ × 20.000 đ = 40.000 đ
CPSXC định mức: 30.000 đ
➡ Giá thành định mức đơn vị sản phẩm A = 145.000 đ
Doanh nghiệp sản xuất 1.000 sản phẩm, chi phí thực tế phát sinh:
- NVLTT: 78.000.000 đ (vượt 3.000.000 đ so với định mức)
- NCTT: 42.000.000 đ (vượt 2.000.000 đ so với định mức)
- CPSXC: 29.000.000 đ (tiết kiệm 1.000.000 đ so với định mức)
Tỷ lệ chi phí (%) = 149.000.000 / 145.000.000 = 102,76%
→ Giá thành thực tế đơn vị = 145.000 × 102,76% = 149.000 đ
Doanh nghiệp vượt định mức tổng thể khoảng 2,76%, chủ yếu do tiêu hao nguyên vật liệu và tăng chi phí nhân công.
4.3. Bảng công thức tóm tắt
Khoản mục |
Công thức |
Ghi chú |
Giá thành định mức đơn vị |
NVLTT₍đm₎ + NCTT₍đm₎ + CPSXC₍đm₎ |
Xây dựng trước kỳ |
Tỷ lệ chi phí (%) |
Tổng chi phí thực tế / Tổng chi phí định mức × 100% |
Đo mức vượt/tiết kiệm |
Giá thành thực tế đơn vị |
Giá thành định mức đơn vị × Tỷ lệ chi phí (%) |
Phản ánh thực tế so với định mức |
Giá thành thực tế |
Giá thành định mức ± Chênh lệch ± Thay đổi định mức |
Áp dụng khi có thay đổi định mức hoặc sản phẩm dở dang |
4.4. Gợi ý vận dụng thực tế
- Theo dõi chi tiết chênh lệch từng khoản mục (NVL, NCTT, CPSXC) để xác định nguyên nhân tiết kiệm hoặc lãng phí.
- Khi có biến động về công nghệ, giá NVL hoặc chính sách tiền lương, cần điều chỉnh định mức kịp thời để đảm bảo tính chính xác.
- Ứng dụng Excel hoặc phần mềm kế toán để tự động hóa việc tính toán, giúp hạch toán nhanh, hạn chế sai sót và dễ kiểm tra truy xuất.
5. Ưu điểm & hạn chế
5.1. Ưu điểm
Phương pháp tính giá thành theo định mức không chỉ là công cụ kế toán mà còn là phương pháp quản trị chi phí hiện đại, giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả hoạt động sản xuất.
Một số ưu điểm nổi bật gồm:
- Kiểm soát chi phí chặt chẽ:
Mọi chi phí phát sinh đều được so sánh với mức định sẵn, giúp phát hiện nhanh các khoản vượt định mức hoặc lãng phí, từ đó điều chỉnh kịp thời.
- Nâng cao tính chủ động trong quản lý:
Doanh nghiệp có thể dự báo trước chi phí sản xuất cho từng sản phẩm, lập kế hoạch giá bán và lợi nhuận dễ dàng hơn.
- Cải thiện hiệu quả sản xuất:
Việc theo dõi thường xuyên giữa chi phí thực tế và định mức giúp đánh giá năng suất lao động, xác định nguyên nhân tiết kiệm hay lãng phí để cải tiến quy trình.
- Hỗ trợ phân tích và ra quyết định quản trị:
Báo cáo chênh lệch định mức là căn cứ quan trọng để lãnh đạo đánh giá hiệu quả từng bộ phận, từ đó xây dựng chính sách thưởng – phạt, phân bổ nguồn lực hợp lý.

5.2. Hạn chế
Bên cạnh những ưu điểm, phương pháp này cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý khi áp dụng:
- Đòi hỏi định mức chính xác và ổn định:
Nếu định mức được xây dựng không sát thực tế hoặc không cập nhật kịp thời, kết quả tính giá thành sẽ mất ý nghĩa quản trị, dẫn đến sai lệch trong đánh giá chi phí.
- Phức tạp trong điều kiện sản xuất biến động:
Khi công nghệ, quy trình, hoặc sản phẩm thay đổi thường xuyên, việc duy trì định mức trở nên khó khăn và tốn nhiều thời gian.
- Yêu cầu đội ngũ kế toán có năng lực phân tích:
Kế toán viên phải hiểu rõ nguyên nhân chênh lệch, biết tách biệt phần do thay đổi giá, năng suất, hay định mức, để phản ánh đúng bản chất chi phí.
Phương pháp tính giá thành theo định mức là công cụ kiểm soát và cải tiến chi phí hiệu quả nhất trong các doanh nghiệp sản xuất ổn định. Tuy nhiên, để phát huy hết lợi ích, doanh nghiệp cần xây dựng định mức chính xác, cập nhật liên tục và kết hợp phân tích chênh lệch định kỳ, tránh biến phương pháp này thành hình thức “so sánh trên giấy tờ”.
6. Quy trình thực hiện trong doanh nghiệp
Để áp dụng phương pháp tính giá thành sản xuất theo định mức hiệu quả, doanh nghiệp cần triển khai theo một quy trình khép kín, từ xây dựng định mức đến kiểm tra, phân tích và điều chỉnh.
Bước 1. Xây dựng định mức chi phí sản xuất
Doanh nghiệp cần xác lập định mức kinh tế – kỹ thuật chi tiết cho từng sản phẩm và từng khoản mục chi phí, bao gồm:
- Nguyên vật liệu trực tiếp: định mức tiêu hao, tỷ lệ hao hụt cho phép.
- Nhân công trực tiếp: định mức thời gian lao động, năng suất, đơn giá lương.
- Chi phí sản xuất chung: định mức chi phí điện, nước, khấu hao, chi phí quản lý phân xưởng.
Ví dụ:
Sản phẩm A: Định mức NVL 5 kg/sản phẩm; NCTT 2 giờ/sản phẩm; CPSXC phân bổ 30.000 đồng/sản phẩm.
Định mức này phải được phòng kỹ thuật, phòng kế hoạch và kế toán phối hợp xây dựng, ban hành trước kỳ sản xuất và cập nhật khi có thay đổi công nghệ hoặc quy trình.
Bước 2. Tập hợp chi phí thực tế và so sánh với định mức
Trong kỳ, kế toán tiến hành tập hợp chi phí thực tế phát sinh theo từng khoản mục (NVLTT, NCTT, SXC).
Song song đó, ghi nhận chi phí định mức tương ứng và so sánh để xác định:
- Chi phí vượt định mức (lãng phí).
- Chi phí thấp hơn định mức (tiết kiệm).
Ví dụ:
Định mức NVL 5 kg/sp, giá 15.000 đ/kg → 75.000 đ/sp.
Thực tế dùng 5,2 kg/sp → vượt 0,2 kg × 15.000 = 3.000 đ/sp.
Kế toán cần lập báo cáo chênh lệch định mức, trình bày rõ nguyên nhân (do kỹ thuật, quản lý, hao hụt tự nhiên, giá NVL thay đổi, v.v.).
Bước 3. Phân tích và xử lý chênh lệch định mức
Sau khi xác định chênh lệch, doanh nghiệp cần:
- Phân loại chênh lệch:
- Chênh lệch do thay đổi định mức (do kỹ thuật, cải tiến sản xuất).
- Chênh lệch do vượt/tiết kiệm chi phí (do năng suất, lãng phí, giá biến động).
Xử lý kế toán:
- Ghi nhận riêng các khoản chênh lệch.
- Báo cáo lãnh đạo để có biện pháp điều chỉnh sản xuất hoặc cập nhật định mức mới.
Nếu tiết kiệm → ghi giảm chi phí sản xuất.
Nếu vượt định mức → ghi tăng chi phí, đồng thời phân tích nguyên nhân để khắc phục.
Bước 4. Tính giá thành sản phẩm và báo cáo
Cuối kỳ, kế toán lập bảng tính giá thành:
Giá thành thực tế = Giá thành định mức ± Chênh lệch định mức ± Thay đổi định mức
Giải thích:
- Nếu chi phí vượt định mức → cộng (+) thêm vào giá thành thực tế.
- Nếu chi phí tiết kiệm hơn định mức → trừ (–) ra khỏi giá thành thực tế.
- Nếu có thay đổi định mức (do công nghệ, giá NVL, chính sách lương...) thì điều chỉnh tăng hoặc giảm tương ứng.
- Kết quả được phản ánh vào sổ kế toán và báo cáo giá thành, đồng thời gửi báo cáo chênh lệch định mức cho ban giám đốc để ra quyết định quản trị.
Ví dụ:
- Giá thành định mức: 145.000 đ/sp
- Chênh lệch thực tế: +4.000 đ/sp
- → Giá thành thực tế: 149.000 đ/sp
Tóm tắt quy trình
Bước |
Nội dung chính |
Kết quả |
1 |
Xây dựng định mức chi phí |
Bộ định mức KT–KT chuẩn |
2 |
Tập hợp chi phí thực tế |
Dữ liệu chi phí phát sinh |
3 |
Phân tích chênh lệch |
Báo cáo tiết kiệm/vượt định mức |
4 |
Tính giá thành thực tế |
Giá thành sản phẩm và báo cáo quản trị |
Phương pháp tính giá thành theo định mức chỉ phát huy hiệu quả khi doanh nghiệp có quy trình sản xuất ổn định, dữ liệu định mức chính xác, và đội ngũ kế toán đủ năng lực phân tích. Khi được vận hành đúng, đây là công cụ quản trị chi phí tối ưu, giúp doanh nghiệp giảm giá thành, tăng năng suất và lợi nhuận.
7. Lưu ý khi áp dụng
Phương pháp tính giá thành sản xuất theo định mức mang lại hiệu quả lớn trong kiểm soát chi phí và quản trị sản xuất, tuy nhiên để áp dụng thành công, kế toán viên và nhà quản lý cần chú ý những điểm sau:
1. Cập nhật định mức thường xuyên
- Định mức kinh tế – kỹ thuật không phải cố định, mà cần được rà soát và điều chỉnh định kỳ.
- Khi có thay đổi về giá nguyên vật liệu, năng suất lao động, quy trình công nghệ hoặc chính sách lương, doanh nghiệp phải cập nhật lại định mức để phản ánh đúng thực tế.
- Nếu định mức cũ lỗi thời, việc so sánh thực tế – định mức sẽ mất ý nghĩa quản trị, dễ dẫn đến đánh giá sai lệch.
2. Phân biệt rõ chênh lệch định mức và chênh lệch thực tế
- Chênh lệch định mức: phát sinh khi doanh nghiệp thay đổi định mức kỹ thuật trong kỳ (ví dụ, cải tiến máy móc, rút ngắn thời gian sản xuất).
- Chênh lệch thực tế: là phần vượt hoặc tiết kiệm chi phí so với định mức hiện hành.
- → Cần ghi nhận riêng từng loại chênh lệch để phân tích đúng nguyên nhân, tránh nhầm lẫn giữa yếu tố quản trị và yếu tố kỹ thuật.
3. Hệ thống chứng từ và sổ kế toán phải đầy đủ
- Mọi khoản chi phí phát sinh (NVLTT, NCTT, SXC) cần có chứng từ hợp lệ để đối chiếu với định mức.
- Kế toán nên lưu hồ sơ định mức, bảng chênh lệch, và báo cáo điều chỉnh theo kỳ.
- Khi lập báo cáo giá thành, phải đính kèm bảng so sánh chi phí thực tế – định mức để minh chứng rõ nguồn dữ liệu.
4. Ứng dụng phần mềm hoặc Excel chuyên dụng
Nên áp dụng phần mềm kế toán có module giá thành theo định mức, giúp tự động cập nhật và so sánh chi phí, tránh sai sót thủ công.
Với doanh nghiệp nhỏ, có thể thiết lập file Excel quản trị giá thành:
- Cột 1: Định mức từng khoản mục;
- Cột 2: Chi phí thực tế;
- Cột 3: Chênh lệch và tỷ lệ %.
→ Cách này giúp kế toán viên theo dõi biến động chi phí nhanh, phục vụ báo cáo nội bộ hằng tháng.
5. Đào tạo nhân sự kế toán và quản đốc phân xưởng
Kế toán giá thành cần hiểu sâu về định mức kỹ thuật, quy trình sản xuất, và hệ thống phân bổ chi phí, không chỉ biết ghi sổ.
Quản đốc phân xưởng phải có trách nhiệm theo dõi định mức tiêu hao thực tế, phối hợp với kế toán khi phát sinh sai lệch.
→ Khi hai bộ phận phối hợp chặt chẽ, doanh nghiệp sẽ kiểm soát chi phí tốt hơn và tối ưu hiệu quả sản xuất.
Phương pháp tính giá thành theo định mức chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi định mức luôn được cập nhật – chứng từ được quản lý chặt – và dữ liệu được phân tích thường xuyên.
Đây là phương pháp mang tính quản trị chi phí chủ động, giúp doanh nghiệp tiết kiệm, tăng năng suất và ra quyết định chính xác hơn.
8. Ví dụ thực tế & bài tập vận dụng
8.1. Ví dụ minh họa (có lời giải)
Bối cảnh: Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm A. Định mức & đơn giá chuẩn cho 1 sản phẩm:
Khoản mục |
Định mức |
Đơn giá chuẩn |
Chi phí định mức/đvị |
NVLTT |
5,0 kg |
15.000 đ/kg |
75.000 đ |
NCTT |
2,0 giờ |
20.000 đ/giờ |
40.000 đ |
CPSXC |
30.000 đ |
||
Tổng định mức/đvị |
45.000 đ |
Trong kỳ sản xuất 1.000 sp, chi phí thực tế phát sinh:
- NVLTT: 78.000.000 đ
- NCTT: 42.000.000 đ
- CPSXC: 29.000.000 đ
Bước 1 – Tính tổng chi phí định mức kỳ:
= 145.000 × 1.000 = 145.000.000 đ
Bước 2 – Tính tỷ lệ chi phí thực tế so với định mức:
= (78 + 42 + 29) / 145 = 149 / 145 ≈ 1,0276 (102,76%)
Bước 3 – Tính giá thành thực tế đơn vị:
= 145.000 × 102,76% ≈ 149.000 đ/sp
Bước 4 – Phân tích chênh lệch theo khoản mục:
Khoản mục |
Định mức (nghìn đồng) |
Thực tế (nghìn đồng) |
Chênh lệch | Nhận xét |
NVLTT | 75.000 | 78.000 | +3.000 | Vượt định mức (tiêu hao/giá NVL) |
NCTT | 40.000 | 42.000 | +2.000 | Vượt định mức (giờ công/đơn giá) |
CPSXC | 30.000 | 29.000 | −1.000 | Tiết kiệm (điện/nước/hiệu suất) |
Tổng | 145.000 | 149.000 | +4.000 | Vượt ~2,76% |
Kết luận quản trị: Tập trung kiểm soát tiêu hao NVL và giờ công, duy trì tiết kiệm CPSXC.
8.2. Bài tập vận dụng (tự luyện)
Bài 1 – Tính giá thành & phân tích chênh lệch
Sản phẩm B có định mức cho 1 đơn vị:
NVLTT: 3,5 kg × 20.000 đ/kg
NCTT: 1,8 giờ × 25.000 đ/giờ
CPSXC định mức: 28.000 đ/đvị
Trong kỳ sản xuất 2.000 sp, thực tế:
NVLTT: 148.400.000 đ
NCTT: 89.000.000 đ
CPSXC: 53.000.000
Yêu cầu:
Tính giá thành định mức/đvị và tổng định mức kỳ.
Tính tỷ lệ chi phí và giá thành thực tế/đvị.
Lập bảng chênh lệch theo khoản mục và nêu nhận xét quản trị.
Bài 2 – Thay đổi định mức giữa kỳ
Sản phẩm C định mức ban đầu: NVL 6,0 kg × 18.000 đ; NCTT 1,5 giờ × 30.000 đ; CPSXC 22.000 đ.
Sau nửa kỳ, cải tiến kỹ thuật giảm NVL còn 5,7 kg (đơn giá, NCTT, CPSXC giữ nguyên).
Trong kỳ sản xuất 1.500 sp, chia 2 giai đoạn bằng nhau. Chi phí thực tế cả kỳ:
- NVLTT: 160.200.000 đ
- NCTT: 67.500.000 đ
- CPSXC: 32.000.000 đ
Yêu cầu:
- Tính định mức kỳ có xét thay đổi (750 sp theo định mức cũ, 750 sp theo định mức mới).
- Tính giá thành thực tế/đvị theo công thức định mức.
- Tách biệt: chênh lệch do thay đổi định mức và chênh lệch do thực tế vượt/tiết kiệm.
Phương pháp tính giá thành theo định mức là công cụ quản trị chi phí hiệu quả, giúp doanh nghiệp kiểm soát tiêu hao – giảm lãng phí – tối ưu lợi nhuận.
Tuy nhiên, để áp dụng đúng, kế toán cần hiểu bản chất, nắm vững quy trình và phân tích được chênh lệch chi phí thực tế – định mức.
Nếu bạn muốn làm chủ toàn bộ quy trình kế toán sản xuất, từ tập hợp chi phí đến tính giá thành theo định mức, theo hệ số, theo đơn hàng…, hãy tham khảo Khóa học Kế Toán Sản Xuất tại Lê Ánh – được giảng dạy bởi kế toán trưởng doanh nghiệp sản xuất lớn, kèm file thực hành thực tế giúp bạn làm được việc ngay sau khóa học.