Lỗi Thường Gặp Khi Trích Khấu Hao Tài Sản Cố Định
Lỗi Thường Gặp Khi Trích Khấu Hao Tài Sản Cố Định là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến doanh nghiệp bị cơ quan thuế loại chi phí, điều chỉnh kết quả kinh doanh hoặc bị truy thu thuế TNDN. Trên thực tế, không ít kế toán, đặc biệt là ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn còn lúng túng trong việc xác định nguyên giá, thời gian khấu hao, phương pháp khấu hao hay xử lý khi tài sản thay đổi công năng.
Trong bài viết này, Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn nhận diện những lỗi thường gặp khi trích khấu hao TSCĐ, phân tích nguyên nhân – hậu quả của từng lỗi, đồng thời đưa ra hướng xử lý đúng theo quy định pháp luật hiện hành. Qua đó, kế toán có thể chủ động kiểm soát rủi ro, đảm bảo chi phí khấu hao được tính hợp lệ khi quyết toán thuế, tránh những sai phạm đáng tiếc.
Mục lục
I. Những Lỗi Phổ Biến Khi Trích Khấu Hao TSCĐ
Việc trích khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) là một nghiệp vụ kế toán tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn rất nhiều rủi ro nếu thực hiện không đúng quy định.
1. Lỗi xác định nguyên giá sai / bỏ sót chi phí liên quan
- Không đưa đầy đủ chi phí vào nguyên giá: Nhiều kế toán chỉ ghi nhận giá mua tài sản mà bỏ qua các chi phí liên quan như vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, dẫn đến nguyên giá bị thấp hơn thực tế. Điều này kéo theo chi phí khấu hao bị tính thiếu qua các năm, gây sai lệch lợi nhuận.
- Gộp nhiều tài sản vào một mã TSCĐ: Khi ghi nhận nhiều tài sản cùng loại vào chung một mã (ví dụ: hệ thống máy tính, bàn ghế văn phòng...), kế toán sẽ khó điều chỉnh khấu hao khi một phần tài sản được nâng cấp, thanh lý hoặc ngừng sử dụng. Đây là lỗi rất phổ biến trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Không đủ hồ sơ khi nâng cấp, cải tạo tài sản: Khi có phát sinh nâng cấp, cải tạo làm tăng công suất hoặc kéo dài thời gian sử dụng, kế toán cần ghi tăng nguyên giá. Tuy nhiên, do không đủ hồ sơ pháp lý (biên bản nghiệm thu, hóa đơn chi phí, hợp đồng cải tạo…), nhiều doanh nghiệp không thực hiện điều chỉnh, dẫn đến nguyên giá không phản ánh đúng thực tế.
Hậu quả là chi phí khấu hao bị tính thiếu hoặc thừa, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Khi kiểm toán hoặc thanh tra thuế, phần khấu hao không đúng nguyên giá sẽ bị loại, làm tăng thu nhập chịu thuế.
>>> Xem thêm: Cách Xác Định Nguyên Giá Tài Sản Cố Định
2. Lỗi chọn thời gian hữu ích / khung khấu hao không đúng quy định
- Sử dụng thời gian tối thiểu hoặc tối đa một cách tùy tiện: Có trường hợp doanh nghiệp chọn thời gian ngắn nhất để tăng chi phí khấu hao (giảm lợi nhuận chịu thuế) hoặc chọn dài nhất để giảm chi phí → đều vi phạm khung khấu hao theo Thông tư 45/2013/TT-BTC.
- Chọn thời gian khấu hao không phù hợp bản chất tài sản: Ví dụ, áp dụng 3 năm cho phần mềm kế toán nhưng thực tế chỉ sử dụng 1 năm, hoặc khấu hao 20 năm cho nhà xưởng nhưng thực tế chỉ thuê đất 10 năm.
- Không đồng nhất giữa các tài sản tương đồng: Hai tài sản cùng loại nhưng thời gian khấu hao khác nhau mà không có lý do hợp lý → dễ bị cơ quan thuế yêu cầu giải trình, điều chỉnh.
Hậu quả là chi phí khấu hao bị loại khỏi chi phí được trừ khi quyết toán thuế TNDN; gây mất cân đối chi phí giữa các kỳ, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
3. Trích khấu hao sai thời điểm
- Chậm bắt đầu khấu hao: Tài sản đã sẵn sàng sử dụng nhưng kế toán chưa bắt đầu khấu hao đúng kỳ, dẫn đến trích thiếu.
- Khấu hao cả kỳ dù tài sản mua giữa kỳ: Ví dụ, tài sản mua tháng 8 nhưng kế toán vẫn tính khấu hao cả năm → dẫn đến khấu hao vượt thực tế.
- Tiếp tục khấu hao tài sản đã hết thời gian khấu hao: Do sử dụng bảng tính tay hoặc không theo dõi kỹ hạn khấu hao, nhiều kế toán vẫn tiếp tục trích khấu hao sau khi tài sản đã hết khấu hao. Đây là lỗi rất phổ biến, đặc biệt ở doanh nghiệp không dùng phần mềm quản lý TSCĐ.
Hậu quả là chi phí khấu hao bị tính sai, ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu lợi nhuận và thuế; Khi cơ quan thuế kiểm tra, phần khấu hao vượt thời gian quy định thường bị loại.

4. Không dừng khấu hao khi tài sản ngừng sử dụng/ điều chuyển/ thanh lý
Theo quy định, khi tài sản ngừng sử dụng, điều chuyển hoặc thanh lý, doanh nghiệp phải dừng trích khấu hao từ thời điểm đó. Tuy nhiên, trên thực tế:
- TSCĐ ngừng hoạt động nhưng vẫn tiếp tục khấu hao: Do không có quy trình thông báo nội bộ rõ ràng, bộ phận kế toán không cập nhật kịp thời.
- Điều chuyển giữa bộ phận chịu thuế và không chịu thuế mà không xuất hóa đơn hoặc không điều chỉnh lại nguyên giá → dẫn đến phân bổ sai chi phí khấu hao.
- Thanh lý tài sản nhưng không loại trừ phần khấu hao còn lại đúng cách: Nhiều doanh nghiệp không ghi giảm TSCĐ đúng thời điểm, dẫn đến tồn dư khấu hao trên sổ sách dù tài sản đã không còn.
Hậu quả là khấu hao không đúng thực tế, bị loại khỏi chi phí hợp lệ và báo cáo tài chính không phản ánh đúng tình hình tài sản.
5. Sai sót trong hạch toán tài khoản chi phí
- Hạch toán chi phí khấu hao vào tài khoản không đúng (ví dụ, đưa khấu hao của máy móc sản xuất vào chi phí quản lý, hoặc ngược lại).
- Hạch toán khấu hao vào giá vốn hàng bán trong khi tài sản dùng cho bộ phận quản lý.
- Ghi thiếu hoặc ghi sai tài khoản kế toán, khiến số liệu giữa bảng khấu hao và sổ cái không khớp.
Hậu quả là gây sai lệch cơ cấu chi phí, ảnh hưởng đến chỉ tiêu lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và cơ quan thuế có thể yêu cầu giải trình và loại bỏ phần khấu hao không phù hợp.
6. Không điều chỉnh sai sót khấu hao năm trước đúng cách
Khi phát hiện sai sót của các năm trước, doanh nghiệp phải điều chỉnh hồi tố hoặc theo quy định về sửa sai. Tuy nhiên, nhiều kế toán xử lý sai:
- Không điều chỉnh hồi tố khi sai sót trọng yếu, mà chỉ ghi bổ sung vào chi phí năm hiện hành.
- Không báo cáo hoặc lập thuyết minh điều chỉnh theo chuẩn mực kế toán.
- Không thực hiện điều chỉnh trên cả bảng khấu hao, sổ kế toán và báo cáo tài chính → dẫn đến số liệu thiếu nhất quán.
Hậu quả là vi phạm nguyên tắc kế toán và chuẩn mực báo cáo tài chính; Khi thanh tra thuế, phần chi phí điều chỉnh sai có thể bị loại, gây phát sinh truy thu.
II. Nguyên Nhân Gây Ra Lỗi & Yếu Tố Rủi Ro
Đằng sau những lỗi sai khi trích khấu hao TSCĐ không chỉ là sự bất cẩn nhất thời, mà thường bắt nguồn từ những lỗ hổng có hệ thống trong quy trình kế toán – quản lý tài sản của doanh nghiệp.
1. Nhân viên kế toán thiếu hiểu biết quy định/ chưa cập nhật luật thuế mới
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là kiến thức chuyên môn chưa được cập nhật thường xuyên. Các quy định về trích khấu hao TSCĐ, thời gian khấu hao, cách điều chỉnh sai sót… được điều chỉnh qua nhiều thông tư, nghị định và chuẩn mực kế toán.
Tuy nhiên, trong thực tế:
- Nhiều kế toán viên vẫn áp dụng theo “thói quen cũ” từ nhiều năm trước, không theo kịp các thay đổi từ Thông tư 45/2013/TT-BTC, Thông tư 96/2015/TT-BTC hay các văn bản sửa đổi bổ sung.
- Không hiểu rõ sự khác biệt giữa quy định kế toán (chuẩn mực, thông tư kế toán) và quy định thuế (về chi phí được trừ khi tính thuế TNDN), dẫn đến việc xử lý khấu hao không thống nhất.
- Thiếu kỹ năng đọc và vận dụng văn bản pháp lý vào tình huống thực tế.
Rủi ro:
- Trích khấu hao sai thời gian, sai phương pháp, không đủ căn cứ → chi phí bị loại khi quyết toán.
- Khi bị cơ quan thuế yêu cầu giải trình, kế toán không nắm rõ quy định để bảo vệ quan điểm doanh nghiệp.
2. Quy trình nội bộ thiếu kiểm soát – không có cơ chế kiểm tra chéo
Ở nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là SME, quy trình quản lý tài sản cố định còn rất sơ sài, dẫn đến việc sai sót không được phát hiện kịp thời:
- Không có nguyên tắc “4 mắt” (một người lập – một người kiểm tra độc lập). Một kế toán vừa lập bảng khấu hao, vừa hạch toán và báo cáo → dễ sai sót mà không ai phát hiện.
- Bộ phận kế toán – kỹ thuật – quản lý tài sản thiếu phối hợp. Ví dụ: tài sản ngừng sử dụng nhưng kế toán không được thông báo, dẫn đến vẫn trích khấu hao.
- Không có lịch kiểm tra định kỳ, không có quy trình đối chiếu giữa bảng khấu hao – sổ cái – báo cáo tài chính.
Rủi ro:
- Sai sót nhỏ không được phát hiện kịp thời → kéo dài nhiều kỳ → trở thành sai sót trọng yếu.
- Khi có thanh tra, kiểm toán, doanh nghiệp mất nhiều thời gian điều chỉnh và giải trình.
3. Sử dụng bảng tính thủ công dễ lỗi, không có cơ chế cảnh báo tự động
Nhiều doanh nghiệp vẫn quản lý khấu hao TSCĐ trên Excel thủ công, thay vì sử dụng phần mềm chuyên dụng. Điều này dẫn đến nhiều vấn đề:
- Dễ xảy ra lỗi công thức, nhầm kỳ, nhầm thời gian khấu hao.
- Không có cơ chế cảnh báo tự động khi tài sản hết thời gian khấu hao, điều chuyển, thanh lý.
- Khó kiểm soát khi khối lượng tài sản lớn hoặc có nhiều thay đổi trong năm.
- Khi nhân sự thay đổi, file Excel dễ bị chỉnh sửa sai mà không có lịch sử kiểm tra.
Rủi ro:
- Trích khấu hao sai thời điểm hoặc tiếp tục khấu hao tài sản đã hết hạn.
- Không phát hiện kịp các bất thường để điều chỉnh.
- Dữ liệu khó kiểm chứng khi cần giải trình với cơ quan thuế hoặc kiểm toán độc lập.
4. Chuyển đổi hệ thống kế toán, phần mềm mới nhưng dữ liệu không đồng bộ
Trong giai đoạn chuyển đổi hệ thống kế toán hoặc triển khai phần mềm mới, nếu không có kế hoạch chuyển dữ liệu rõ ràng, rất dễ phát sinh lỗi:
- Dữ liệu TSCĐ từ hệ thống cũ sang hệ thống mới không được kiểm tra kỹ → lệch nguyên giá, thời gian khấu hao, giá trị còn lại.
- Mất thông tin lịch sử tài sản (ngày đưa vào sử dụng, nâng cấp, điều chuyển…).
- Không đồng nhất giữa dữ liệu kế toán tổng hợp và dữ liệu quản lý TSCĐ → dẫn đến sai lệch bảng khấu hao và sổ kế toán.
Rủi ro:
- Lỗi hệ thống kéo dài nhiều kỳ mà không ai phát hiện.
- Khi đối chiếu cuối năm hoặc quyết toán thuế, phát sinh chênh lệch lớn, khó giải trình.
- Dễ bị cơ quan thuế hoặc kiểm toán yêu cầu điều chỉnh số liệu nhiều năm.
5. Thiếu hồ sơ chứng từ hỗ trợ (hợp đồng, biên bản nghiệm thu, minh chứng sử dụng)
Hồ sơ pháp lý là căn cứ quan trọng để chứng minh tính hợp lý, hợp lệ của chi phí khấu hao. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp lưu trữ hồ sơ thiếu sót hoặc không đầy đủ:
- Thiếu biên bản nghiệm thu, bàn giao tài sản → không xác định chính xác thời điểm đưa vào sử dụng.
- Thiếu hóa đơn, chứng từ chi phí liên quan → không đủ căn cứ xác định nguyên giá.
- Không có biên bản điều chuyển hoặc thanh lý tài sản → khó xác định thời điểm dừng khấu hao.
- Hồ sơ giấy thất lạc, không có bản scan lưu trữ.
Rủi ro:
- Khi quyết toán thuế, cơ quan thuế có thể loại chi phí khấu hao vì “không có đủ hồ sơ chứng minh”.
- Khó thực hiện kiểm kê, điều chỉnh hoặc lập báo cáo tài sản chính xác.
- Tăng rủi ro tranh chấp khi có kiểm toán hoặc thanh tra.
>>> Xem thêm: Tài Sản Cố Định Là Gì? Điều Kiện Ghi Nhận Tài Sản Cố Định
III. Cách Phòng Tránh & Biện Pháp Khắc Phục
Sau khi nhận diện rõ các lỗi thường gặp và nguyên nhân gây ra, bước quan trọng tiếp theo là thiết lập các biện pháp phòng ngừa và khắc phục hiệu quả. Mục tiêu không chỉ là xử lý sai sót khi phát hiện, mà còn là xây dựng một hệ thống quản lý TSCĐ bài bản, chủ động ngăn ngừa rủi ro ngay từ đầu.
1. Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ cho TSCĐ
Một quy trình kiểm soát nội bộ rõ ràng, nhất quán sẽ giúp hạn chế tối đa sai sót và gian lận trong quá trình quản lý và khấu hao tài sản. Quy trình nên bao gồm đầy đủ các bước:
- Ghi tăng tài sản: Xác định đúng nguyên giá, thu thập đầy đủ chứng từ (hóa đơn, hợp đồng, chi phí vận chuyển – lắp đặt – chạy thử).
- Nghiệm thu – bàn giao: Có biên bản bàn giao rõ ràng, ghi nhận chính xác ngày tài sản sẵn sàng đưa vào sử dụng để tính khấu hao đúng kỳ.
- Phân bổ chi phí: Phân loại đúng tài khoản, bộ phận sử dụng, mục đích sử dụng (sản xuất, quản lý, bán hàng…) để đảm bảo hạch toán chính xác.
- Kiểm kê định kỳ: Thực hiện kiểm kê TSCĐ ít nhất mỗi năm một lần, đối chiếu với sổ sách kế toán và bảng khấu hao.
- Điều chỉnh – ghi giảm: Có quy trình thông báo nội bộ khi tài sản ngừng sử dụng, điều chuyển, thanh lý để dừng khấu hao đúng thời điểm.
2. Rà soát bảng khấu hao định kỳ & đối chiếu với sổ kế toán – BCTC
Ít nhất mỗi năm một lần (tốt nhất là theo quý), kế toán trưởng cần tổ chức rà soát toàn bộ bảng khấu hao, bao gồm:
- Đối chiếu thời gian khấu hao với quy định pháp luật và thực tế sử dụng.
- Kiểm tra nguyên giá – giá trị còn lại có khớp với sổ kế toán và báo cáo tài chính.
- So sánh với danh mục tài sản thực tế để phát hiện tài sản ngừng sử dụng nhưng chưa dừng khấu hao.
- Kiểm tra các phát sinh điều chỉnh, ghi tăng/giảm trong kỳ đã được phản ánh đúng chưa.
3. Sửa sai đúng quy định khi phát hiện lỗi
Khi phát hiện sai sót trong trích khấu hao, kế toán cần phân loại rõ mức độ trọng yếu để áp dụng phương pháp xử lý phù hợp:
- Sai sót trọng yếu (ảnh hưởng nhiều kỳ, giá trị lớn): Phải điều chỉnh hồi tố theo chuẩn mực kế toán, lập lại báo cáo tài chính năm trước (nếu cần) và có thuyết minh rõ ràng.
- Sai sót không trọng yếu: Có thể điều chỉnh trong kỳ phát hiện, kèm theo hồ sơ chứng minh nguyên nhân và cách khắc phục.
4. Lưu trữ hồ sơ TSCĐ đầy đủ, khoa học
Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống lưu trữ hồ sơ TSCĐ theo từng tài sản và từng kỳ kế toán, bao gồm:
- Hợp đồng mua sắm, hóa đơn, biên bản bàn giao – nghiệm thu.
- Hồ sơ cải tạo, nâng cấp, điều chuyển, thanh lý.
- Bảng khấu hao, quyết định phê duyệt thời gian khấu hao.
- Các chứng từ, văn bản nội bộ liên quan.
Có thể áp dụng lưu trữ song song: bản giấy (có chữ ký, dấu) và bản mềm (scan) để tránh thất lạc, đồng thời dễ dàng tra cứu khi giải trình với cơ quan thuế.
5. Đào tạo & cập nhật chính sách thường xuyên cho nhân sự kế toán
Cuối cùng, yếu tố con người vẫn đóng vai trò quan trọng. Do đó, doanh nghiệp cần:
- Tổ chức các buổi đào tạo nội bộ định kỳ về chính sách thuế – kế toán liên quan đến TSCĐ.
- Cập nhật kịp thời khi có thay đổi quy định pháp lý (thông tư, nghị định mới).
- Xây dựng tài liệu hướng dẫn nội bộ chi tiết về quy trình khấu hao, cách xử lý các tình huống đặc biệt (tài sản thuê tài chính, tài sản nâng cấp, tài sản thanh lý sớm…).
IV. Checklist Kiểm Tra Trước Khi Quyết Toán & Báo Cáo TSCĐ
Một trong những bước quan trọng giúp hạn chế sai sót và giảm thiểu rủi ro khi quyết toán thuế hoặc kiểm toán là rà soát toàn bộ danh mục TSCĐ và bảng khấu hao theo một checklist cụ thể, rõ ràng. Dưới đây là danh sách kiểm tra chi tiết mà kế toán trưởng, bộ phận tài chính và kiểm soát nội bộ nên thực hiện.
1. Nguyên giá và chi phí phát sinh đã được cộng đầy đủ chưa?
- Kiểm tra toàn bộ hóa đơn, hợp đồng, chi phí vận chuyển – lắp đặt – chạy thử để đảm bảo nguyên giá phản ánh đầy đủ các chi phí đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
- Rà soát các tài sản có phát sinh nâng cấp, cải tạo → đã ghi tăng nguyên giá đúng quy định chưa?
- Đối chiếu nguyên giá ghi trên bảng TSCĐ với hồ sơ kế toán và sổ cái để phát hiện sai lệch.
2. Thời điểm bắt đầu trích khấu hao có đúng không?
- So sánh ngày mua, ngày nghiệm thu bàn giao, và ngày thực tế đưa vào sử dụng.
- Đảm bảo khấu hao chỉ bắt đầu từ khi tài sản sẵn sàng sử dụng, không sớm hơn.
- Kiểm tra những tài sản mua giữa kỳ → có trích khấu hao đúng từ tháng sử dụng hay đã tính cả năm một cách sai quy định?
3. Các TSCĐ ngừng hoạt động / thanh lý đã dừng trích khấu hao chưa?
Rà soát danh mục tài sản để phát hiện những tài sản đang ngừng sử dụng tạm thời, điều chuyển hoặc thanh lý. Đảm bảo các tài sản này đã được:
- Ghi giảm hoặc ghi tạm ngừng khấu hao đúng thời điểm.
- Có biên bản, quyết định nội bộ rõ ràng (ngừng sử dụng, thanh lý, điều chuyển).
- Kiểm tra bảng khấu hao để đảm bảo không còn phần khấu hao phát sinh sau thời điểm tài sản ngừng sử dụng.
4. Các tài sản hết khấu hao có tiếp tục bị khấu hao không?
- Kiểm tra toàn bộ danh mục TSCĐ đã hết thời gian khấu hao trong năm tài chính.
- Đảm bảo phần mềm/bảng khấu hao đã tự động ngừng tính khấu hao khi đạt đủ thời gian quy định.
- Xem xét có tài sản nào khấu hao “thừa tháng” do lỗi thủ công hoặc không cài đặt cảnh báo.
5. Bảng khấu hao có tương thích với sổ cái kế toán không?
- Đối chiếu tổng chi phí khấu hao trong bảng khấu hao với số liệu hạch toán trên sổ cái tài khoản 214 và các tài khoản chi phí (627, 641, 642…).
- Kiểm tra các bút toán điều chỉnh, phân bổ giữa các bộ phận (sản xuất, bán hàng, quản lý).
- Đảm bảo không có chênh lệch giữa bảng khấu hao – sổ kế toán – báo cáo tài chính.
6. Hồ sơ chứng từ có đầy đủ để chứng minh không?
Đảm bảo mỗi tài sản đều có đầy đủ bộ hồ sơ pháp lý:
- Hợp đồng mua sắm, hóa đơn.
- Biên bản nghiệm thu, bàn giao.
- Hồ sơ nâng cấp, điều chuyển, thanh lý (nếu có).
- Quyết định thời gian khấu hao nội bộ (nếu không theo khung chuẩn).
Hồ sơ được lưu trữ song song bản giấy và bản mềm, dễ dàng truy xuất khi cần giải trình.
Việc trích khấu hao tài sản cố định tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều sai sót nếu kế toán không nắm vững quy định và kiểm soát chặt chẽ quy trình. Kế toán Lê Ánh khuyến nghị mỗi doanh nghiệp nên coi việc quản lý và trích khấu hao TSCĐ là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán – thuế, không chỉ để tuân thủ mà còn nhằm tối ưu chi phí hợp lý và minh bạch tài chính.
>>> Tham khảo: KHÓA HỌC KẾ TOÁN TỔNG HỢP THỰC HÀNH