IFRS 16 Thuê Tài Sản: Cách Ghi Nhận Và Trình Bày Báo Cáo

IFRS 16 Thuê Tài Sản: Cách Ghi Nhận Và Trình Bày Báo Cáo là một trong những chuẩn mực có tác động sâu rộng đến cách doanh nghiệp phản ánh các giao dịch thuê trong báo cáo tài chính. Việc hiểu đúng và áp dụng hiệu quả IFRS 16 không chỉ giúp minh bạch thông tin tài chính mà còn đảm bảo tuân thủ chuẩn mực quốc tế trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng. Trong bài viết này, Kế toán Lê Ánh sẽ phân tích chi tiết cách ghi nhận và trình bày thuê tài sản theo IFRS 16, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đúng quy định và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

I. Khái niệm và phân loại hợp đồng thuê theo IFRS 16

1. Khái niệm "thuê tài sản" theo định nghĩa của IFRS 16

Theo IFRS 16, một hợp đồng được coi là thuê tài sản hoặc chứa yếu tố thuê tài sản nếu hợp đồng đó trao quyền kiểm soát việc sử dụng một tài sản xác định cho bên thuê trong một khoảng thời gian, để đổi lấy một khoản thanh toán.

Điểm then chốt trong khái niệm này là quyền kiểm soát, chứ không chỉ đơn thuần là quyền sử dụng. Bên thuê cần phải có khả năng hưởng phần lớn lợi ích kinh tế phát sinh từ việc sử dụng tài sản và quyết định cách thức và mục đích sử dụng tài sản trong thời gian thuê.

Đây là sự thay đổi cơ bản so với IAS 17 trước đây, vốn chỉ yêu cầu phân loại hợp đồng là thuê hoạt động hay thuê tài chính dựa trên các chỉ tiêu định lượng và định tính.

2. Tiêu chí xác định một hợp đồng có chứa yếu tố thuê

Để đánh giá một hợp đồng có phải là hợp đồng thuê theo IFRS 16 hay không, cần xem xét 3 yếu tố chính sau:

a) Tài sản được xác định (Identified Asset)

Hợp đồng phải liên quan đến một tài sản cụ thể có thể xác định được, ví dụ: một nhà xưởng, xe vận chuyển, máy móc thiết bị… Nếu nhà cung cấp có quyền thay thế tài sản bất kỳ lúc nào và không mất chi phí đáng kể, thì tài sản đó không được coi là "xác định".

b) Quyền kiểm soát việc sử dụng tài sản

Bên thuê phải có quyền hướng dẫn cách sử dụng tài sản (ví dụ: quyết định dùng vào việc gì, thời gian nào, như thế nào…) và nhận phần lớn lợi ích kinh tế từ việc sử dụng tài sản đó.

c) Khoảng thời gian sử dụng tài sản

Thường là thời hạn ghi rõ trong hợp đồng, hoặc có thể được gia hạn theo tùy chọn của bên thuê nếu khả năng thực hiện là chắc chắn. Nếu cả ba tiêu chí trên đều được đáp ứng, hợp đồng sẽ được xử lý theo IFRS 16 như một hợp đồng thuê (lease), kể cả khi không mang tiêu đề là "hợp đồng thuê" trên văn bản.

3. Phân biệt giữa hợp đồng thuê và hợp đồng dịch vụ

Đây là điểm phân định rất quan trọng trong IFRS 16.

Tiêu chí

Hợp đồng thuê

Hợp đồng dịch vụ

Tài sản xác định

Có tài sản xác định rõ ràng, không thể thay thế tùy ý.

Không yêu cầu tài sản cụ thể; nhà cung cấp có thể thay đổi thiết bị, nguồn lực tùy ý.

Quyền kiểm soát sử dụng tài sản

Bên thuê kiểm soát cách thức và mục đích sử dụng tài sản.

Nhà cung cấp kiểm soát việc vận hành và sử dụng tài sản để cung cấp dịch vụ.

Hưởng lợi ích kinh tế từ tài sản

Bên thuê hưởng phần lớn lợi ích từ việc sử dụng tài sản.

Bên cung cấp dịch vụ là bên hưởng lợi ích kinh tế chính.

Ví dụ điển hình

Thuê nhà xưởng, thuê máy móc phục vụ sản xuất, thuê xe vận tải.

Hợp đồng thuê dịch vụ bảo vệ, vệ sinh, bảo trì máy móc (bên cung cấp toàn quyền vận hành, quản lý).

II. Ghi nhận thuê tài sản tại bên đi thuê

Theo IFRS 16, khi một hợp đồng được xác định là hợp đồng thuê, bên đi thuê phải ghi nhận đồng thời hai khoản mục trên báo cáo tài chính kể từ thời điểm bắt đầu thuê (commencement date):

  • Tài sản quyền sử dụng (Right-of-use asset – ROU asset)
  • Nợ thuê (Lease liability)

Đây là thay đổi lớn so với IAS 17 trước đây, khi mà phần lớn các hợp đồng thuê hoạt động (operating lease) không phải ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.

1. Ghi nhận tài sản quyền sử dụng (ROU asset)

Tài sản quyền sử dụng là quyền của bên đi thuê được sử dụng tài sản trong thời gian thuê đã thỏa thuận. Tài sản này được ghi nhận như một tài sản cố định hữu hình hoặc vô hình (tùy theo loại tài sản gốc) với giá trị ban đầu bao gồm:
Giá trị ban đầu của nợ thuê (lease liability);

Cộng (+) bất kỳ khoản thanh toán thuê nào đã thực hiện tại hoặc trước thời điểm bắt đầu thuê (trừ các ưu đãi nhận được);

Cộng (+) chi phí trực tiếp ban đầu (chi phí liên quan trực tiếp đến việc ký kết hợp đồng thuê, ví dụ: phí môi giới);

Cộng (+) ước tính chi phí để tháo dỡ, di dời tài sản thuê hoặc khôi phục hiện trạng ban đầu (nếu có nghĩa vụ theo hợp đồng).

Tài sản quyền sử dụng được khấu hao theo phương pháp tuyến tính qua: Thời gian thuê hoặc thời gian sử dụng hữu ích của tài sản, nếu hợp đồng chuyển quyền sở hữu tài sản sau khi kết thúc thời gian thuê.

2. Ghi nhận nợ thuê (Lease liability)

Nợ thuê là nghĩa vụ hiện tại của bên đi thuê trong việc thanh toán các khoản tiền thuê trong tương lai. Giá trị ban đầu của nợ thuê là giá trị hiện tại (Present Value – PV) của các khoản thanh toán thuê chưa trả tại thời điểm bắt đầu thuê.

Các khoản thanh toán thuê bao gồm:

  • Tiền thuê cố định (bao gồm cả các khoản cố định về bản chất);
  • Tiền thuê biến đổi phụ thuộc vào chỉ số hoặc tỷ lệ (ví dụ: CPI);Giá trị hợp đồng mua lại nếu chắc chắn sẽ thực hiện;
  • Các khoản phạt do chấm dứt hợp đồng sớm (nếu áp dụng);
  • Các tùy chọn gia hạn thuê mà bên thuê chắc chắn sẽ thực hiện.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định nợ thuê

a) Lãi suất chiết khấu (r)

IFRS 16 quy định sử dụng:

  • Lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê (nếu xác định được);
  • Nếu không, sử dụng lãi suất vay biên của bên đi thuê (Incremental Borrowing Rate – IBR): là lãi suất mà doanh nghiệp phải trả nếu vay một khoản tương đương để mua tài sản đó.

b) Thời hạn thuê (Lease term)

Bao gồm: Thời gian thuê không hủy ngang cộng với thời gian gia hạn (nếu bên thuê có khả năng chắc chắn sẽ gia hạn) trừ đi thời gian có quyền chấm dứt sớm (nếu có).

c) Giá trị thanh toán thuê

Bao gồm các khoản thanh toán cố định, thanh toán biến đổi phụ thuộc chỉ số, phí thực hiện quyền chọn, và chi phí phát sinh do nghĩa vụ hợp đồng.

ifrs-16-thue-tai-san-cach-ghi-nhan-va-trinh-bay-bao-cao-min

III. Ghi nhận và trình bày tại bên cho thuê

Khi một hợp đồng được xác định là hợp đồng thuê theo IFRS 16, bên cho thuê có một số yêu cầu về cách thức ghi nhận và trình bày thông tin tài chính liên quan đến giao dịch thuê. Dưới đây là các nguyên tắc chính mà bên cho thuê cần tuân thủ:

1. Phân loại hợp đồng thuê tại bên cho thuê

Theo IFRS 16, hợp đồng thuê có thể được phân loại thành hai loại chính tại bên cho thuê:

a) Thuê tài chính (Finance Lease)

Hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính khi rủi ro và lợi ích đáng kể liên quan đến tài sản được chuyển giao cho bên thuê. Bên cho thuê sẽ ghi nhận tài sản cho thuê dưới dạng tài sản tài chính.

Công nhận tài sản: Bên cho thuê ghi nhận tài sản cho thuê và khoản nợ tương ứng, có giá trị bằng với giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê (công thức tương tự như bên đi thuê).

Lợi nhuận: Lợi nhuận từ hợp đồng thuê tài chính được ghi nhận dần dần, trong suốt thời gian thuê, thông qua việc phân bổ lãi suất lên số dư nợ.

b) Thuê hoạt động (Operating Lease)

Hợp đồng thuê được phân loại là thuê hoạt động khi rủi ro và lợi ích chủ yếu vẫn giữ lại với bên cho thuê. Đối với hợp đồng thuê này, bên cho thuê sẽ không ghi nhận tài sản cho thuê trong bảng cân đối kế toán mà sẽ ghi nhận doanh thu cho thuê từ việc cho thuê tài sản.

Doanh thu từ thuê: Được ghi nhận đều trong suốt thời gian thuê, áp dụng phương pháp dòng tiền đều (straight-line method) trong nhiều trường hợp.

2. Ghi nhận tài sản cho thuê

Tại bên cho thuê, tài sản cho thuê được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán tùy thuộc vào loại hợp đồng thuê:

a) Thuê tài chính:

Bên cho thuê sẽ ghi nhận tài sản cho thuê vào bảng cân đối kế toán tại giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê.

Đồng thời, bên cho thuê phải ghi nhận một khoản nợ phải trả (doanh thu chưa nhận) tương ứng.

b) Thuê hoạt động:

Tài sản cho thuê tiếp tục được ghi nhận là tài sản của bên cho thuê.

Khấu hao tài sản được thực hiện theo chính sách của bên cho thuê đối với tài sản cho thuê.

Doanh thu cho thuê sẽ được ghi nhận trong báo cáo kết quả kinh doanh.

3. Trình bày trong báo cáo tài chính

a) Bảng cân đối kế toán:

Thuê tài chính: Tại bên cho thuê, tài sản cho thuê sẽ được ghi nhận như tài sản tài chính và nợ phải trả (đối với khoản thanh toán thuê chưa nhận)

Thuê hoạt động: Tài sản cho thuê không được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán của bên cho thuê, ngoại trừ tài sản liên quan đến hợp đồng cho thuê (ví dụ, tài sản cho thuê dài hạn hoặc tài sản thuê ngắn hạn).

b) Báo cáo kết quả kinh doanh:

Thuê tài chính: Bên cho thuê sẽ ghi nhận lợi nhuận từ hợp đồng thuê tài chính thông qua việc phân bổ lãi suất trên số dư nợ thuê.

Thuê hoạt động: Bên cho thuê sẽ ghi nhận doanh thu cho thuê từ các hợp đồng thuê hoạt động, thường theo phương pháp tuyến tính trong suốt thời gian thuê.

c) Thuyết minh báo cáo tài chính:

Các bên cho thuê cần thuyết minh chi tiết về các hợp đồng thuê, bao gồm:

  • Tổng số hợp đồng thuê tài chính và thuê hoạt động.Các khoản thanh toán thuê trong tương lai cho từng loại hợp đồng.
  • Chính sách ghi nhận doanh thu từ thuê.Thông tin về các khoản nợ liên quan đến hợp đồng thuê.

4. Đối với hợp đồng thuê nhiều tài sản hoặc thay đổi điều khoản thuê

Khi hợp đồng thuê bao gồm nhiều tài sản hoặc có điều chỉnh các điều khoản thuê trong suốt thời gian thuê, bên cho thuê sẽ cần đánh giá lại hợp đồng và điều chỉnh việc ghi nhận tài sản, nợ phải trả hoặc doanh thu để phản ánh đúng bản chất của giao dịch.

IV. Trình bày và thuyết minh thông tin thuê tài sản trong báo cáo tài chính

Một trong những yêu cầu quan trọng của IFRS 16 là việc trình bày và thuyết minh thông tin thuê tài sản trong báo cáo tài chính, nhằm đảm bảo tính minh bạch và cung cấp thông tin đầy đủ về các hợp đồng thuê. Các thông tin này giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về quy mô và tác động tài chính của các hợp đồng thuê đối với hoạt động của doanh nghiệp.

1. Trình bày trong bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

a) Bên đi thuê:

Tài sản quyền sử dụng (Right-of-use asset): Tại bảng cân đối kế toán của bên đi thuê, tài sản quyền sử dụng sẽ được ghi nhận và phân loại giống như tài sản cố định (cố định hữu hình hoặc vô hình) tùy thuộc vào loại tài sản thuê. Tài sản này được ghi nhận theo giá trị ban đầu, sau đó trừ đi khấu hao và điều chỉnh (nếu có).

Nợ thuê (Lease liability): Đồng thời, bên đi thuê phải ghi nhận nợ thuê là nghĩa vụ thanh toán các khoản tiền thuê trong tương lai, được tính theo giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê chưa trả. Nợ thuê này sẽ được phân loại thành nợ ngắn hạn (nợ phải trả trong vòng 12 tháng) và nợ dài hạn (nợ phải trả sau 12 tháng).

b) Bên cho thuê:

Thuê tài chính: Nếu hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính, bên cho thuê sẽ ghi nhận tài sản cho thuê trong bảng cân đối kế toán, với giá trị bằng giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê hoặc giá trị tài sản thuê (tùy theo phương pháp ghi nhận cụ thể của bên cho thuê).

Thuê hoạt động: Đối với hợp đồng thuê hoạt động, bên cho thuê không cần ghi nhận tài sản cho thuê trong bảng cân đối kế toán. Tuy nhiên, tài sản cho thuê vẫn được khấu hao theo chính sách của bên cho thuê.

2. Trình bày trong báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement)

a) Bên đi thuê:

Chi phí thuê: Bên đi thuê ghi nhận chi phí thuê tài sản quyền sử dụng trong báo cáo kết quả kinh doanh. Chi phí này bao gồm hai thành phần chính:

Chi phí khấu hao tài sản quyền sử dụng (tương tự như khấu hao tài sản cố định).

Chi phí lãi vay từ việc chiết khấu các khoản thanh toán thuê (liên quan đến nghĩa vụ nợ thuê).

Các chi phí này được ghi nhận liên tục trong suốt thời gian thuê và ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp trong mỗi kỳ kế toán.

b) Bên cho thuê:

Thuê tài chính: Bên cho thuê sẽ ghi nhận lợi nhuận từ hợp đồng thuê tài chính dần dần thông qua việc phân bổ lãi suất trên số dư nợ thuê. Đồng thời, bên cho thuê cũng sẽ ghi nhận doanh thu tài chính từ việc cho thuê tài sản.

Thuê hoạt động: Bên cho thuê sẽ ghi nhận doanh thu cho thuê từ các hợp đồng thuê hoạt động trong báo cáo kết quả kinh doanh, với doanh thu thường được ghi nhận theo phương pháp dòng tiền đều (straight-line method) trong suốt thời gian thuê.

3. Trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)

Bên đi thuê:

  • Thanh toán gốc của nợ thuê sẽ được ghi nhận dưới dạng dòng tiền từ hoạt động tài chính.
  • Chi phí lãi thuê sẽ được ghi nhận dưới dạng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (hoặc hoạt động tài chính, tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp).

Bên cho thuê:

  • Khoản thu từ hợp đồng thuê tài chính sẽ được ghi nhận dưới dạng dòng tiền từ hoạt động tài chính (doanh thu tài chính thu được).
  • Khoản thu từ hợp đồng thuê hoạt động sẽ được ghi nhận dưới dạng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.

4. Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to Financial Statements)

IFRS 16 yêu cầu bên đi thuê và bên cho thuê phải thuyết minh chi tiết về các hợp đồng thuê trong phần thuyết minh báo cáo tài chính, bao gồm các thông tin sau:

a) Bên đi thuê:

Thông tin chung về các hợp đồng thuê: Các thông tin cơ bản về thời gian thuê, các quyền và nghĩa vụ của bên đi thuê, mức thanh toán thuê trong tương lai, các khoản thuê biến động theo chỉ số hoặc tỷ lệ, các quyền chọn gia hạn hoặc hủy hợp đồng.

Các khoản thanh toán thuê: Bên đi thuê phải thuyết minh các khoản thanh toán thuê chưa trả, phân theo các kỳ hạn (dưới 1 năm, từ 1 đến 5 năm, trên 5 năm).

Chi phí thuê tài sản quyền sử dụng: Ghi rõ chi phí khấu hao và chi phí lãi vay từ nghĩa vụ thuê.

b) Bên cho thuê:

Thông tin về hợp đồng thuê tài chính: Bên cho thuê cần thuyết minh chi tiết các hợp đồng thuê tài chính, bao gồm tài sản cho thuê, nợ phải thu, và các khoản thanh toán chưa nhận.

Thông tin về hợp đồng thuê hoạt động: Thuyết minh về các khoản thu từ thuê hoạt động, thời gian thuê, và các điều khoản quan trọng trong hợp đồng.

Việc áp dụng IFRS 16 Thuê Tài Sản đã làm thay đổi căn bản cách thức ghi nhận và trình bày các hợp đồng thuê trong báo cáo tài chính, đặc biệt là đối với bên đi thuê. Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm rõ các nguyên tắc ghi nhận, xác định giá trị hiện tại của nghĩa vụ thuê và liên tục cập nhật các hướng dẫn thực tiễn từ IFRS. Đây không chỉ là yêu cầu về mặt chuẩn mực mà còn là bước tiến quan trọng trong lộ trình nâng cao chất lượng báo cáo tài chính theo thông lệ quốc tế.

>>> Tham khảo: Khóa học Chuyển đổi Báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS

                             Khóa học CertIFR Online