Phương Pháp Nhập Trước Xuất Trước (FIFO)

Nội dung bài viết được cố vấn chuyên môn bởi giảng viên Trần Thị Hồng Huệ - Giảng viên khóa học kế toán tổng hợp thực hành tại Kế Toán Lê Ánh.

Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) là một trong những cách quản lý hàng tồn kho được áp dụng rộng rãi trong kế toán và kinh doanh. Nguyên tắc của phương pháp này là hàng hóa nào được nhập vào kho trước sẽ được xuất ra trước, giúp doanh nghiệp phản ánh đúng giá trị tồn kho và tối ưu hóa chi phí.

Vậy phương pháp này có những ưu điểm gì và được áp dụng ra sao trong thực tế? Hãy cùng Kế toán Lê Ánh tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) là gì?

Phương pháp nhập trước xuất trước là một phương pháp quản lý hàng tồn kho và tính giá vốn hàng bán trong kế toán. Nguyên tắc của FIFO rất đơn giản: hàng hóa nào được nhập vào kho trước sẽ được xuất ra trước.

Định nghĩa theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam

Phương pháp nhập trước, xuất trước, hay còn gọi là FIFO (First-In, First-Out), là một phương pháp tính giá trị hàng tồn kho. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 02 – Hàng tồn kho, phương pháp này được định nghĩa dựa trên giả định rằng hàng tồn kho nào được mua hoặc sản xuất trước thì được xuất ra trước.

Xem thêm: Hệ Thống 26 Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Bản Đầy Đủ)

Do đó, giá trị của hàng xuất kho sẽ được tính theo giá của những lô hàng nhập kho ở thời điểm đầu tiên hoặc gần thời điểm đầu tiên. Ngược lại, giá trị của những mặt hàng tồn kho cuối kỳ sẽ được tính theo giá của những lô hàng được nhập hoặc sản xuất gần thời điểm cuối kỳ nhất.

Các quy định cụ thể về việc áp dụng phương pháp này được hướng dẫn tại Thông tư 200/2014/TT-BTCThông tư 133/2016/TT-BTC, áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau tại Việt Nam.

Nguyên tắc hoạt động cốt lõi: "Vào trước, Ra trước"

Bản chất của FIFO nằm gọn trong chính tên gọi của nó: "Vào trước, Ra trước". Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng một kệ sữa trong siêu thị. Khi nhân viên kho chất hàng mới lên kệ, họ sẽ luôn đặt những hộp sữa mới sản xuất ra phía sau và đẩy những hộp sữa cũ hơn ra phía trước. Điều này đảm bảo rằng khách hàng sẽ mua những hộp sữa có hạn sử dụng gần hơn trước, tránh lãng phí do hàng hóa hết hạn.

Nguyên tắc này trong kế toán cũng hoạt động tương tự:

  • Khi xuất kho: Kế toán sẽ lấy đơn giá của lô hàng nhập kho đầu tiên để tính giá vốn cho đến khi hết số lượng của lô đó.
  • Nếu vẫn chưa đủ số lượng: Kế toán sẽ tiếp tục lấy đơn giá của lô hàng nhập kho thứ hai, thứ ba, và cứ thế tiếp tục theo trình tự thời gian.
  • Hàng tồn kho: Lượng hàng còn lại trong kho sẽ bao gồm những lô hàng được nhập sau cùng.

Nguyên tắc này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh những mặt hàng có hạn sử dụng, dễ lỗi thời như thực phẩm, dược phẩm, hàng công nghệ, thời trang.

Phương pháp nhập trước xuất trước

2. Cách tính giá trị hàng tồn kho theo phương pháp FIFO

Nguyên tắc tính toán:

  • Khi xuất hàng, lấy giá nhập của những lô hàng cũ nhất trước (hàng nhập vào trước sẽ được xuất ra trước).
  • Hàng tồn kho cuối kỳ sẽ gồm những lô hàng nhập vào sau cùng.

Việc áp dụng phương pháp FIFO vào thực tế đòi hỏi sự cẩn thận và tuần tự. Dưới đây là quy trình 4 bước đơn giản:

  • Bước 1: Xác định Tồn kho Đầu kỳ: Ghi nhận chính xác số lượng và đơn giá của từng lô hàng tồn kho từ cuối kỳ trước chuyển sang. Đây là điểm xuất phát cho mọi tính toán trong kỳ.
  • Bước 2: Theo dõi Nhập kho trong kỳ: Lập bảng theo dõi chi tiết tất cả các lần nhập hàng trong kỳ, bao gồm ngày nhập, số lượng, và đơn giá thực tế của mỗi lần nhập.
  • Bước 3: Tính giá trị Xuất kho: Khi có nghiệp vụ xuất kho, bắt đầu trừ dần vào số lượng hàng tồn đầu kỳ với đơn giá tương ứng. Sau khi hết hàng tồn đầu kỳ, tiếp tục trừ vào lô hàng nhập kho đầu tiên, rồi đến lô thứ hai, theo đúng trình tự thời gian nhập kho cho đến khi đủ số lượng xuất.
  • Bước 4: Xác định Tồn kho Cuối kỳ: Sau khi đã tính giá trị cho tất cả các lần xuất kho, số hàng còn lại chính là hàng tồn kho cuối kỳ. Giá trị của chúng được xác định bằng số lượng còn lại nhân với đơn giá của các lô hàng nhập sau cùng.

Ví dụ minh họa:

Giả sử một công ty có các giao dịch nhập – xuất kho trong tháng 3 như sau:

ví dụ fifo

Tính toán theo phương pháp FIFO:

- Ngày 10/03 xuất 120 hàng:

Lấy 100 từ lô hàng 1= 100 × 50,000 = 5,000,000

Lấy 20 từ lô hàng 2 = 20 × 55,000 = 1,100,000

Giá vốn xuất kho ngày 10/03: 5,000,000 + 1,100,000 = 6,100,000

- Ngày 20/03 xuất 180 hàng:

Lấy 130 từ lô hàng 2 = 130 × 55,000 = 7,150,000

Lấy 50 từ lô hàng 3 = 50 × 60,000 = 3,000,000

Giá vốn xuất kho ngày 20/03: 7,150,000 + 3,000,000 = 10,150,000

- Ngày 25/03 xuất 50 hàng:

Lấy 50 từ lô hàng 3 = 50 × 60,000 = 3,000,000

Giá vốn xuất kho ngày 25/03: 3,000,000

- Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ:

Sau các giao dịch trên, hàng tồn kho cuối kỳ còn lại từ lô hàng 3:

hàng tồn kho cuối kỳ còn lại từ lô hàng 3

Tổng giá trị hàng tồn kho cuối kỳ: 6,000,000 VNĐ

3. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp FIFO

Ưu điểm:

- Phản ánh giá trị hàng tồn kho gần với giá thị trường hơn: Vì hàng hóa nhập sau cùng vẫn còn tồn kho, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ theo FIFO thường gần với giá thị trường hiện tại hơn so với phương pháp LIFO (Nhập sau, xuất trước).

- Thích hợp trong thời kỳ lạm phát, giúp báo cáo tài chính trông “đẹp” hơn: Khi giá cả tăng lên theo thời gian, giá vốn hàng bán theo FIFO thấp hơn so với các phương pháp khác, giúp doanh nghiệp ghi nhận lợi nhuận cao hơn, làm cho báo cáo tài chính trông khả quan hơn.

- Đơn giản, dễ áp dụng: FIFO có cách tính toán rõ ràng, trực quan và dễ hiểu. Doanh nghiệp không cần phải theo dõi quá nhiều lô hàng cũ với các mức giá khác nhau, giúp quản lý kho hàng hiệu quả hơn.

Nhược điểm:

- Không phản ánh đúng chi phí thực tế khi giá cả biến động mạnh: Nếu giá cả thị trường thay đổi liên tục, giá vốn hàng bán theo FIFO có thể không phản ánh chính xác chi phí thực tế của doanh nghiệp, làm sai lệch phân tích tài chính.

- Có thể làm tăng thuế thu nhập doanh nghiệp do giá vốn thấp hơn, lợi nhuận cao hơn: Vì FIFO ghi nhận giá vốn hàng bán theo giá cũ thấp hơn trong điều kiện lạm phát, lợi nhuận doanh nghiệp sẽ tăng, dẫn đến phải nộp thuế cao hơn so với các phương pháp khác như LIFO.

- Không phù hợp với các doanh nghiệp cần đánh giá chính xác giá vốn hàng bán: Trong những ngành có biên độ giá biến động lớn, FIFO có thể khiến giá vốn hàng bán không phản ánh chính xác chi phí thay thế của hàng hóa, ảnh hưởng đến việc định giá và ra quyết định kinh doanh.

4. Ảnh hưởng của phương pháp FIFO đến báo cáo tài chính

Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) không chỉ ảnh hưởng đến cách tính giá vốn hàng bán mà còn tác động trực tiếp đến các chỉ tiêu tài chính quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là những tác động cụ thể của FIFO đến từng phần trong báo cáo tài chính:

a. Tác động đến báo cáo kết quả kinh doanh

Lợi nhuận thay đổi tùy theo phương pháp tính giá vốn

- Trong điều kiện lạm phát (giá hàng hóa tăng dần), FIFO ghi nhận giá vốn hàng bán theo mức giá cũ thấp hơn, dẫn đến lợi nhuận gộp cao hơn.

- Ngược lại, trong thời kỳ giảm phát (giá hàng hóa giảm), FIFO sẽ khiến giá vốn cao hơn, lợi nhuận giảm.

Ảnh hưởng đến thuế thu nhập doanh nghiệp

- Do lợi nhuận cao hơn trong thời kỳ lạm phát, doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập cao hơn so với khi áp dụng phương pháp khác như LIFO.

- Nếu giá vốn cao hơn, lợi nhuận giảm, doanh nghiệp sẽ chịu thuế thấp hơn.

b. Tác động đến bảng cân đối kế toán

⭕ Hàng tồn kho cuối kỳ có giá trị cao hơn khi áp dụng FIFO

Vì hàng tồn kho cuối kỳ theo FIFO bao gồm các lô hàng nhập gần nhất (có giá cao hơn trong điều kiện lạm phát), nên tổng giá trị hàng tồn kho được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán sẽ cao hơn so với phương pháp LIFO. Giúp phản ánh giá trị tài sản hiện tại của doanh nghiệp gần với giá thị trường hơn.

⭕ Ảnh hưởng đến chỉ số tài chính

- Tỷ số thanh khoản (Current Ratio = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn) tăng do hàng tồn kho có giá trị cao hơn.

- Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (COGS / Hàng tồn kho trung bình) thấp hơn, vì giá trị hàng tồn kho cuối kỳ cao hơn.

c. Tác động đến dòng tiền

- FIFO có thể làm giảm lượng tiền mặt do thuế cao hơn trong thời kỳ lạm phát: Khi doanh nghiệp ghi nhận lợi nhuận cao hơn, nghĩa vụ thuế cũng tăng lên, làm giảm dòng tiền thực tế có thể sử dụng. Có thể ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư và mở rộng kinh doanh của doanh nghiệp.

- Không ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền thực tế từ hoạt động kinh doanh: FIFO chỉ thay đổi cách ghi nhận chi phí trên sổ sách kế toán, không ảnh hưởng đến dòng tiền thực tế từ việc mua bán hàng hóa.

5. So sánh FIFO, LIFO và Bình quân gia quyền: Phương pháp nào phù hợp cho doanh nghiệp?

Khi lựa chọn phương pháp tính giá hàng tồn kho, doanh nghiệp cần nắm rõ sự khác biệt cơ bản giữa ba cách phổ biến: FIFO, LIFOBình quân gia quyền (AVCO).

Nguyên tắc tính giá

  • FIFO (Nhập trước, Xuất trước): Hàng nhập trước sẽ được xuất bán trước. Giá vốn được tính từ những lô hàng cũ nhất.
  • LIFO (Nhập sau, Xuất trước): Hàng nhập sau sẽ được xuất trước. Giá vốn được tính từ những lô hàng mới nhất. Lưu ý: LIFO không được phép áp dụng tại Việt Nam, nhưng vẫn được nhắc tới để tham khảo học thuật.
  • Bình quân gia quyền (AVCO): Không phân biệt lô hàng mới hay cũ. Giá vốn tính theo đơn giá trung bình của toàn bộ hàng hóa trong kỳ. Có hai cách tính: bình quân cuối kỳ và bình quân tức thời (liên hoàn). (Xem chi tiết tại bài viết: https://ketoanleanh.edu.vn/kinh-nghiem-ke-toan/phuong-phap-gia-don-vi-binh-quan-avco.html 

Tác động đến báo cáo tài chính (giả định trong thời kỳ lạm phát – giá hàng hóa tăng)

Tiêu chí

FIFO

LIFO

Bình quân gia quyền

Nguyên tắc tính giá

Giá vốn theo lô hàng cũ nhất

Giá vốn theo lô hàng mới nhất

Giá vốn theo đơn giá trung bình

Giá trị hàng tồn kho

Cao nhất (vì còn lại lô mới giá cao)

Thấp nhất (vì còn lại lô cũ giá thấp)

Trung bình

Giá vốn hàng bán (COGS)

Thấp nhất

Cao nhất

Trung bình

Lợi nhuận gộp

Cao nhất

Thấp nhất

Trung bình

Thuế TNDN phải nộp

Cao nhất

Thấp nhất

Trung bình

Mức độ phức tạp

Trung bình (phải theo dõi từng lô)

Trung bình (phải theo dõi từng lô)

Đơn giản (chỉ tính bình quân)

Phù hợp với

Doanh nghiệp có hàng dễ hỏng, cần xoay vòng nhanh

❌ Không áp dụng ở Việt Nam

Doanh nghiệp có nhiều loại hàng, khó tách lô

6. Bài tập thực hành phương pháp FIFO (Có lời giải chi tiết)

Hãy cùng củng cố kiến thức qua một bài tập thực hành.

Đề bài: Công ty TNHH An Phát, kinh doanh mặt hàng Xi măng Hà Tiên, có số liệu về Nhập - Xuất - Tồn trong tháng 01/2024 như sau:

  • Tồn đầu kỳ: 10 tấn, đơn giá 1.500.000 VNĐ/tấn.
  • Ngày 08/01: Nhập 20 tấn, đơn giá 1.550.000 VNĐ/tấn.
  • Ngày 15/01: Xuất bán 25 tấn.
  • Ngày 22/01: Nhập 15 tấn, đơn giá 1.600.000 VNĐ/tấn.
  • Ngày 28/01: Xuất bán 12 tấn.

Yêu cầu: Sử dụng phương pháp FIFO để tính giá trị xi măng xuất kho trong tháng 01 và giá trị tồn kho cuối tháng.

1. Tính giá trị xuất kho ngày 15/01 (25 tấn):

  • Lấy hết 10 tấn từ lô tồn đầu kỳ: 10 × 1.500.000 = 15.000.000 VNĐ.
  • Lấy thêm 15 tấn từ lô nhập ngày 08/01: 15 × 1.550.000 = 23.250.000 VNĐ.
  • Tổng giá trị xuất kho ngày 15/01: 15.000.000 + 23.250.000 = 38.250.000 VNĐ.
  • Tồn kho sau lần xuất này: Lô nhập ngày 08/01 còn lại 20 − 15 = 5 tấn.

2. Tính giá trị xuất kho ngày 28/01 (12 tấn):

  • Lấy hết 5 tấn còn lại từ lô nhập ngày 08/01: 5 × 1.550.000 = 7.750.000 VNĐ.
  • Lấy thêm 7 tấn từ lô nhập ngày 22/01: 7 × 1.600.000 = 11.200.000 VNĐ.
  • Tổng giá trị xuất kho ngày 28/01: 7.750.000 + 11.200.000 = 18.950.000 VNĐ.

3. Tính giá trị tồn kho cuối tháng 01/2024:

  • Lô nhập ngày 22/01 có 15 tấn, đã xuất 7 tấn, còn lại 8 tấn.
  • Giá trị tồn kho cuối kỳ: 8 × 1.600.000 = 12.800.000 VNĐ.

7. Các câu hỏi thường gặp về phương pháp Nhập trước Xuất trước (FAQ)

- Phương pháp FIFO phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào nhất?

FIFO đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm có vòng đời ngắn, có hạn sử dụng, hoặc cần luân chuyển hàng tồn kho nhanh chóng như: siêu thị, cửa hàng thực phẩm, nhà thuốc, công ty thời trang, nhà phân phối hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) và các công ty công nghệ.

- Theo quy định của Việt Nam, doanh nghiệp có bắt buộc phải áp dụng FIFO không?

Không. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, doanh nghiệp được lựa chọn một trong ba phương pháp tính giá hàng tồn kho: Nhập trước - xuất trước (FIFO), Bình quân gia quyền, hoặc Thực tế đích danh. Doanh nghiệp phải áp dụng nhất quán phương pháp đã chọn trong suốt một niên độ kế toán.

- Làm thế nào để hạch toán nghiệp vụ xuất kho theo FIFO?

Khi xuất kho, kế toán sẽ ghi nhận giá vốn hàng bán. Ví dụ, khi xuất kho hàng hóa để bán, bút toán sẽ là:

  • Nợ TK 632 - Giá vốn hàng bán (Theo giá trị tính bằng FIFO).
  • Có TK 156 - Hàng hóa.

- Khi giá cả thị trường giảm, FIFO ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận?

Trong trường hợp giá cả giảm (giảm phát), tác động của FIFO sẽ ngược lại so với lạm phát. Giá vốn hàng bán (tính theo giá cũ, cao hơn) sẽ cao, dẫn đến lợi nhuận báo cáo thấp hơn và số thuế TNDN phải nộp cũng thấp hơn.

Các bạn theo dõi chi tiết bài giảng về phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) qua video dưới đây nhé:

Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) là một trong những cách tính giá vốn và quản lý hàng tồn kho phổ biến, giúp phản ánh giá trị tài sản gần với thị trường thực tế. FIFO mang lại lợi ích lớn trong thời kỳ lạm phát, giúp báo cáo tài chính trông tốt hơn nhưng cũng có thể làm tăng thuế thu nhập doanh nghiệp. Do đó, tùy vào chiến lược kinh doanh và tình hình tài chính, doanh nghiệp cần cân nhắc lựa chọn phương pháp phù hợp để tối ưu lợi nhuận và dòng tiền.

>>> Xem thêm: Khóa Học Nguyên Lý Kế Toán

Kế Toán Lê Ánh - Nơi đào tạo kế toán thực hành uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học nguyên lý kế toánkhóa học kế toán tổng hợp online/ offline, khóa học kế toán thuế cho người mới bắt đầukhóa học kế toán thuế chuyên sâukhóa học phân tích báo cáo tài chính... và hỗ trợ kết nối tuyển dụng cho hàng nghìn học viên.

Nếu như bạn muốn tham gia các khóa học kế toán của trung tâm Lê Ánh thì có thể liên hệ hotline tư vấn: 0904.84.8855/ Mrs Lê Ánh 

Ngoài các khóa học kế toán thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học xuất nhập khẩu online - offline, khóa học hành chính nhân sự online - offline chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: KẾ TOÁN LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN SỐ 1 VIỆT NAM