IAS 1 Trình Bày Báo Cáo Tài Chính: Những Quy Định Cần Biết

Trong hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), IAS 1 - trình bày báo cáo tài chính giữ vai trò nền tảng, quy định các nguyên tắc và cấu trúc cơ bản khi lập, trình bày báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Chuẩn mực đưa ra danh mục các báo cáo bắt buộc, hướng dẫn cách sắp xếp, phân loại, trình bày thông tin tài chính sao cho minh bạch, nhất quán và dễ hiểu. Việc tuân thủ IAS 1 là bước đầu tiên giúp doanh nghiệp hội nhập chuẩn mực quốc tế, nâng cao tính minh bạch và khả năng tiếp cận với nhà đầu tư toàn cầu. Tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây của Kế toán Lê Ánh.

IAS 1 trình bày báo cáo tài chính 

I. Giới thiệu chung về IAS 1

IAS 1 là gì? Mục tiêu và phạm vi áp dụng

IAS 1 – Presentation of Financial Statements (Trình bày Báo cáo Tài chính) là một trong những chuẩn mực cơ bản nhất thuộc hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Chuẩn mực này quy định cách thức trình bày báo cáo tài chính tổng hợp, đưa ra cấu trúc, nội dung tối thiểu và nguyên tắc chung để đảm bảo báo cáo phản ánh trung thực tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp.

Mục tiêu của IAS 1 là đảm bảo rằng các báo cáo tài chính cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng trong việc ra quyết định kinh tế, đồng thời có thể so sánh được giữa các kỳ kế toán và giữa các đơn vị khác nhau.

IAS 1 áp dụng cho tất cả các tổ chức lập báo cáo tài chính theo IFRS, không phân biệt quy mô hay lĩnh vực hoạt động. Chuẩn mực này không quy định chi tiết nội dung các nghiệp vụ kế toán, mà tập trung vào việc trình bày tổng thể và nguyên tắc lập báo cáo tài chính.

Vai trò của IAS 1 trong hệ thống chuẩn mực IFRS

IAS 1 đóng vai trò định hình "bộ khung" cho toàn bộ hệ thống IFRS. Đây là chuẩn mực định hướng, quy định cách thức trình bày các báo cáo tài chính để đảm bảo tính minh bạch, dễ hiểu và phù hợp với nhu cầu thông tin của nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan.
Việc tuân thủ IAS 1 không chỉ giúp doanh nghiệp chuẩn hóa cách lập báo cáo mà còn là nền tảng để áp dụng các chuẩn mực IFRS khác như IAS 2 (Hàng tồn kho), IAS 12 (Thuế thu nhập doanh nghiệp), IAS 16 (Tài sản cố định)… một cách nhất quán và logic.

Những thay đổi gần đây

IAS 1 đã được sửa đổi nhiều lần để phù hợp hơn với yêu cầu minh bạch thông tin và thực tiễn báo cáo tài chính hiện đại. Một số cập nhật đáng chú ý gần đây bao gồm:

- Yêu cầu phân loại lại nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn (áp dụng từ 2024): Các khoản vay có điều khoản gia hạn cần được trình bày đúng theo khả năng kiểm soát của doanh nghiệp.

- Tăng cường tính minh bạch trong trình bày thông tin trọng yếu (material information) – giúp người đọc dễ dàng tiếp cận các thông tin quan trọng.

- Khuyến khích sử dụng báo cáo quản trị định hướng (management commentary) song song với báo cáo tài chính – nhằm bổ sung bối cảnh vận hành doanh nghiệp.

Những thay đổi này cho thấy xu hướng IAS 1 ngày càng nghiêng về việc trình bày thông tin có ích cho người sử dụng thay vì chỉ tuân thủ hình thức.

II. Nguyên tắc chung về trình bày báo cáo tài chính

Khi lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế, doanh nghiệp cần tuân thủ một số nguyên tắc trình bày cơ bản theo quy định của IAS 1. Đây là các nguyên tắc nhằm đảm bảo báo cáo phản ánh đúng thực tế hoạt động, có thể so sánh, dễ hiểu và phục vụ tốt cho việc ra quyết định.

1. Trình bày trung thực và hợp lý

Báo cáo tài chính phải phản ánh đúng bản chất các giao dịch, sự kiện kinh tế – không được làm sai lệch hoặc thiếu thông tin quan trọng. Thông tin phải rõ ràng, không gây hiểu nhầm, và phải đảm bảo tính khách quan. Trường hợp nội dung không thể hiện rõ qua các chỉ tiêu thông thường, doanh nghiệp cần thuyết minh thêm để đảm bảo người đọc hiểu đúng.

2. Cơ sở dồn tích

Báo cáo tài chính phải được lập trên cơ sở dồn tích, tức là doanh thu, chi phí, tài sản, công nợ... được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào việc đã thu hay đã chi tiền.

Nguyên tắc này giúp phản ánh đúng tình hình tài chính thực tế trong kỳ, thay vì chỉ nhìn vào dòng tiền ra – vào.

3. Giả định hoạt động liên tục

Khi lập báo cáo, doanh nghiệp được giả định là vẫn sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần (ít nhất là 12 tháng tới). Nếu có dấu hiệu cho thấy hoạt động có thể bị gián đoạn hoặc ngừng hẳn (như phá sản, giải thể...), kế toán cần trình bày rõ trong phần thuyết minh và có thể phải thay đổi cách lập báo cáo.

4. Tính nhất quán

Việc trình bày báo cáo tài chính cần được thực hiện theo một cách thống nhất giữa các kỳ kế toán – ví dụ như cách phân loại tài sản, trình bày chi phí, sắp xếp chỉ tiêu… Nếu có thay đổi, doanh nghiệp cần nêu rõ lý do và điều chỉnh lại số liệu kỳ trước (nếu có thể) để người đọc dễ so sánh.

5. Thông tin so sánh

Báo cáo tài chính năm nay phải có số liệu so sánh với năm trước để người sử dụng có thể đánh giá xu hướng và biến động của doanh nghiệp. Nếu có thay đổi cách trình bày hoặc điều chỉnh hồi tố, doanh nghiệp cần thuyết minh rõ ràng và trình bày lại số liệu kỳ trước để đảm bảo tính minh bạch.

III. Các thành phần bắt buộc trong bộ báo cáo tài chính theo IAS 1

Theo chuẩn mực IAS 1 – Trình bày báo cáo tài chính, một bộ báo cáo tài chính đầy đủ cần bao gồm 6 thành phần chính như sau:

1. Báo cáo tình hình tài chính

Đây là báo cáo phản ánh toàn bộ tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại thời điểm cuối kỳ kế toán. Báo cáo này cho biết doanh nghiệp đang nắm giữ những nguồn lực gì, đang vay nợ bao nhiêu và phần vốn thuộc về chủ sở hữu là bao nhiêu.

IAS 1 quy định trong báo cáo phải phân biệt ngắn hạn và dài hạn rõ ràng, giúp người đọc đánh giá khả năng thanh toán và cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Báo cáo này thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ phát sinh trong kỳ. Đây là tài liệu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (thường là quý hoặc năm).

Doanh nghiệp phải trình bày rõ các khoản doanh thu, giá vốn, chi phí vận hành, thu nhập/chi phí tài chính, thu nhập khác và thuế thu nhập doanh nghiệp.

3. Báo cáo thu nhập toàn diện

Ngoài kết quả kinh doanh thông thường, IAS 1 yêu cầu trình bày thêm các khoản thu nhập hoặc chi phí chưa được ghi nhận vào lãi/lỗ, gọi là thu nhập toàn diện khác (OCI). Ví dụ: chênh lệch đánh giá lại tài sản, lãi/lỗ từ chênh lệch tỷ giá chuyển đổi…

Doanh nghiệp có thể trình bày báo cáo kết quả kinh doanh và thu nhập toàn diện gộp chung hoặc tách làm hai báo cáo tùy chính sách kế toán áp dụng.

4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo cho biết dòng tiền ra – vào của doanh nghiệp trong kỳ, chia theo ba hoạt động chính:

  • Hoạt động kinh doanh
  • Hoạt động đầu tư
  • Hoạt động tài chính

IAS 1 cho phép sử dụng phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp, tuy nhiên cần đảm bảo số liệu nhất quán và dễ đối chiếu với các báo cáo khác.

5. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

Đây là báo cáo ghi nhận sự biến động trong vốn góp, lợi nhuận giữ lại và các khoản chênh lệch đánh giá lại trong kỳ. Qua đó, người đọc có thể thấy rõ phần nào sự thay đổi trong nguồn vốn thuộc về cổ đông/doanh nghiệp.

6. Thuyết minh báo cáo tài chính

Phần thuyết minh có vai trò giải thích chi tiết các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính và trình bày chính sách kế toán áp dụng, các ước tính kế toán trọng yếu, sự kiện phát sinh sau ngày lập báo cáo…

IAS 1 nhấn mạnh thuyết minh là phần không thể thiếu giúp người đọc hiểu được bối cảnh và bản chất thông tin tài chính.

IV. Cấu trúc và nội dung trình bày chi tiết từng báo cáo

IAS 1 không chỉ quy định doanh nghiệp phải lập đầy đủ các báo cáo tài chính, mà còn hướng dẫn chi tiết cách phân loại và sắp xếp thông tin trong từng báo cáo, đảm bảo tính minh bạch, dễ hiểu và có thể so sánh giữa các kỳ.

1. Báo cáo tình hình tài chính

- Phân loại tài sản – nợ phải trả – vốn chủ sở hữu

  • Báo cáo cần chia rõ ba phần chính:
  • Tài sản (ngắn hạn và dài hạn)
  • Nợ phải trả (ngắn hạn và dài hạn)
  • Vốn chủ sở hữu (vốn góp, lợi nhuận giữ lại, quỹ, chênh lệch đánh giá...)

- Trình bày theo ngắn hạn – dài hạn

IAS 1 yêu cầu phân biệt tài sản và nợ phải trả theo thời gian thu hồi hoặc thanh toán, cụ thể:

  • Ngắn hạn: dự kiến thu/chi trong vòng 12 tháng
  • Dài hạn: còn lại
  • Doanh nghiệp có thể trình bày theo mức độ thanh khoản nếu điều này phản ánh tốt hơn tình hình thực tế (áp dụng cho ngân hàng, tổ chức tài chính...).

- Những mục tối thiểu phải có

IAS 1 quy định một số chỉ tiêu bắt buộc phải trình bày, ví dụ:

  • Tiền và tương đương tiền
  • Các khoản phải thu
  • Hàng tồn kho
  • Tài sản cố định hữu hình/vô hình
  • Nợ vay, phải trả người bán, thuế TNDN phải nộp...

Các mục này có thể được chi tiết thêm ở phần thuyết minh.

2. Báo cáo kết quả kinh doanh và thu nhập toàn diện

- Trình bày 1 báo cáo hoặc 2 báo cáo riêng

Doanh nghiệp có thể chọn:

  • Trình bày gộp: Báo cáo kết quả và thu nhập toàn diện trong 1 báo cáo duy nhất
  • Tách rời: Báo cáo lãi/lỗ riêng và báo cáo thu nhập toàn diện khác riêng

- Nội dung chính cần thể hiện:

  • Doanh thu
  • Giá vốn hàng bán
  • Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp
  • Lãi/lỗ từ hoạt động tài chính
  • Thu nhập/chi phí khác
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Lợi nhuận sau thuế trong kỳ

- Khoản mục thu nhập khác (OCI)

Đây là phần thu nhập hoặc chi phí không đưa vào lãi/lỗ trong kỳ, ví dụ:

  • Chênh lệch tỷ giá chuyển đổi báo cáo tài chính
  • Định giá lại tài sản
  • Chênh lệch tài sản tài chính đánh giá lại qua OCI

IAS 1 yêu cầu phân loại rõ OCI có thể tái phân loại vào lãi/lỗ và OCI không tái phân loại.

3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

- Hai phương pháp trình bày:

  • Phương pháp trực tiếp: Trình bày các khoản thu – chi tiền thực tế trong kỳ
  • Phương pháp gián tiếp: Bắt đầu từ lợi nhuận kế toán, điều chỉnh theo các khoản không liên quan đến tiền

- Phân loại theo 3 hoạt động:

  • Hoạt động kinh doanh: thu tiền bán hàng, chi tiền trả NCC, trả lương…
  • Hoạt động đầu tư: mua bán tài sản, đầu tư tài chính
  • Hoạt động tài chính: vay vốn, trả nợ, chia cổ tức

4. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

- Trình bày các yếu tố sau:

  • Vốn góp đầu kỳ, tăng/giảm trong kỳ
  • Lợi nhuận giữ lại, chia cổ tức
  • Các khoản chênh lệch do đánh giá lại, chênh lệch tỷ giá
  • Tổng vốn chủ sở hữu đầu kỳ và cuối kỳ

Báo cáo cho thấy cách vốn chủ thay đổi theo thời gian, giúp đánh giá sự tích lũy tài chính và các yếu tố tác động tới quyền lợi cổ đông.

5. Thuyết minh báo cáo tài chính

- Nội dung bắt buộc bao gồm:

  • Nguyên tắc lập báo cáo tài chính và chính sách kế toán đang áp dụng
  • Giải trình chi tiết từng chỉ tiêu trong báo cáo tài chính

- Các thông tin bổ sung như:

  • Cam kết và nghĩa vụ chưa ghi nhận
  • Các bên liên quan
  • Sự kiện phát sinh sau ngày lập BCTC
  • Thay đổi chính sách kế toán (nếu có)

Thuyết minh giúp người đọc hiểu rõ bối cảnh, logic kế toán và các ước tính trọng yếu đằng sau các con số trên báo cáo.

V. Những lưu ý quan trọng khi áp dụng IAS 1

1. Trường hợp thay đổi chính sách kế toán

Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có thể thay đổi chính sách kế toán (ví dụ: thay đổi phương pháp ghi nhận doanh thu, đánh giá hàng tồn kho...). Khi có sự thay đổi này, IAS 1 yêu cầu doanh nghiệp phải:

- Thuyết minh rõ lý do thay đổi và ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính;

- Trình bày lại số liệu kỳ trước (nếu có thể) để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh;

- Nếu không thể trình bày lại kỳ trước một cách hợp lý, cần ghi rõ lý do và nêu tác động ước tính.

Việc thay đổi chính sách kế toán không được thực hiện tùy tiện, mà phải có căn cứ hợp lý và tuân theo quy định của IAS 8 – Chính sách kế toán, thay đổi ước tính và sai sót.

2. Cách xử lý thông tin so sánh khi có thay đổi

IAS 1 quy định rằng báo cáo tài chính phải có số liệu so sánh với ít nhất một kỳ trước đó cho tất cả các chỉ tiêu trình bày. Khi có thay đổi chính sách kế toán, phân loại chỉ tiêu hoặc cơ cấu trình bày, doanh nghiệp cần:

- Trình bày lại số liệu kỳ trước tương ứng với cách trình bày mới;

- Thuyết minh cụ thể các chỉ tiêu nào đã được điều chỉnh và lý do điều chỉnh;

- Nếu không thể điều chỉnh số liệu kỳ trước do thiếu dữ liệu hoặc không khả thi về mặt kỹ thuật, cần nêu rõ trong phần thuyết minh.

Việc xử lý nhất quán giúp người đọc dễ dàng so sánh giữa các kỳ và hiểu rõ bản chất biến động trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

3. Trách nhiệm của doanh nghiệp khi trình bày BCTC chưa kiểm toán

Trong một số trường hợp (ví dụ: báo cáo tài chính nội bộ, báo cáo giữa niên độ), doanh nghiệp có thể công bố báo cáo tài chính chưa được kiểm toán. Khi đó, IAS 1 yêu cầu:

- Phải ghi rõ rằng báo cáo tài chính chưa được kiểm toán ở phần đầu tài liệu;

- Tránh trình bày hoặc trích dẫn báo cáo như thể đã được xác nhận chính thức;

- Nếu sử dụng số liệu trong báo cáo chưa kiểm toán để ra quyết định hoặc công bố ra bên ngoài, cần thận trọng và có giải trình phù hợp.

IAS 1 không chỉ là nền tảng trong hệ thống IFRS, mà còn là "kim chỉ nam" giúp doanh nghiệp trình bày báo cáo tài chính một cách minh bạch, nhất quán và dễ hiểu. Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước chuyển đổi từ VAS sang IFRS, việc nắm vững chuẩn mực IAS 1 là bước đi cần thiết để thích ứng với môi trường báo cáo quốc tế. Nếu bạn đang làm kế toán tại doanh nghiệp có vốn nước ngoài, hoặc chuẩn bị tham gia lộ trình chuyển đổi, hãy cân nhắc tham gia khóa học chuyển đổi báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS để hiểu và áp dụng đúng các chuẩn mực ngay từ đầu.