IAS 8 - Chính Sách Kế Toán, Thay Đổi Ứớc Tính Kế Toán Và Sai Sót
IAS 8 – Chính Sách Kế Toán, Thay Đổi Ước Tính Kế Toán Và Sai Sót là một chuẩn mực kế toán quốc tế quan trọng, giúp doanh nghiệp đảm bảo tính nhất quán, minh bạch trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
Trong bài viết dưới đây, Kế toán Lê Ánh sẽ phân tích chi tiết nội dung của chuẩn mực IAS 8, đồng thời đưa ra ví dụ thực tiễn giúp người học dễ hiểu và áp dụng vào công việc kế toán tài chính tại doanh nghiệp.
Mục lục
I. Giới thiệu chung về IAS 8
1. Khái quát mục tiêu của chuẩn mực IAS 8
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 8 – Chính sách kế toán, Thay đổi ước tính kế toán và Sai sót được ban hành nhằm quy định các nguyên tắc và hướng dẫn kế toán viên trong việc:
- Lựa chọn và áp dụng chính sách kế toán phù hợp với từng giao dịch, sự kiện, điều kiện cụ thể;
- Xác định cách thức xử lý các thay đổi trong chính sách kế toán và ước tính kế toán theo nguyên tắc phù hợp (hồi tố hoặc tương lai);
- Phát hiện và điều chỉnh sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính các kỳ trước nhằm đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính.
Mục tiêu cốt lõi của IAS 8 là nâng cao độ tin cậy và khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các kỳ kế toán khác nhau và giữa các doanh nghiệp với nhau, từ đó hỗ trợ nhà đầu tư, kiểm toán viên và các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác hơn.
2. Vai trò của IAS 8 trong hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)
IAS 8 đóng vai trò nền tảng trong hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Trong khi nhiều chuẩn mực IFRS khác tập trung vào việc ghi nhận và đo lường các giao dịch cụ thể (như doanh thu, tài sản, công cụ tài chính...), IAS 8 lại điều chỉnh cách thức xử lý các thay đổi và sai sót trong hệ thống kế toán tổng thể, đảm bảo tính thống nhất và nhất quán trong quá trình lập báo cáo tài chính.
Ngoài ra, IAS 8 còn liên kết chặt chẽ với IAS 1 (Trình bày báo cáo tài chính) và IAS 10 (Sự kiện phát sinh sau niên độ), tạo thành bộ khung hướng dẫn về cách trình bày thông tin và xử lý các tình huống kế toán đặc biệt.
3. Đối tượng áp dụng IAS 8
IAS 8 được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực IFRS, bao gồm:
- Doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế hoặc nội địa có yêu cầu IFRS;
- Tập đoàn đa quốc gia, các công ty con và công ty liên kết phải hợp nhất báo cáo theo IFRS;
- Doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS, cần hiểu và áp dụng IAS 8 để xử lý nhất quán các thay đổi kế toán và điều chỉnh sai sót;
- Các tổ chức tài chính, ngân hàng, công ty bảo hiểm áp dụng IFRS nhằm minh bạch thông tin tài chính với nhà đầu tư và các bên quản lý.
Tại Việt Nam, dù hệ thống kế toán vẫn chủ yếu dựa trên VAS (Thông tư 200/2014/TT-BTC) hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC, nhưng nhiều doanh nghiệp đang chuẩn bị lộ trình áp dụng IFRS tự nguyện hoặc theo yêu cầu của cổ đông/đối tác nước ngoài. Trong bối cảnh đó, IAS 8 là một trong những chuẩn mực phải nắm vững đầu tiên, vì nó chi phối đến phương pháp ghi nhận và điều chỉnh toàn bộ hệ thống báo cáo tài chính.
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Chuẩn Mực IFRS và IAS Đang Áp Dụng Mới Nhất
II. Phân biệt ba nội dung trọng tâm của IAS 8
Trong chuẩn mực IAS 8 – Chính sách kế toán, Thay đổi ước tính kế toán và Sai sót, ba khái niệm cốt lõi là chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót. Việc phân biệt rõ ba khái niệm này là yêu cầu bắt buộc để áp dụng đúng các nguyên tắc ghi nhận và điều chỉnh theo chuẩn mực. Dưới đây là giải thích chi tiết từng khái niệm và cách phân biệt.
1. Chính sách kế toán là gì?
Theo IAS 8, đoạn 5, chính sách kế toán là:
"the specific principles, bases, conventions, rules and practices applied by an entity in preparing and presenting financial statements."
Nói cách khác, chính sách kế toán là tập hợp các nguyên tắc và phương pháp mà doanh nghiệp lựa chọn và nhất quán áp dụng để ghi nhận, đánh giá, trình bày và thuyết minh các khoản mục trong báo cáo tài chính.
Ví dụ:
Doanh nghiệp chọn phương pháp khấu hao tài sản cố định theo đường thẳng thay vì theo số dư giảm dần.
Doanh nghiệp áp dụng phương pháp tính giá hàng tồn kho theo FIFO thay vì bình quân gia quyền.
2. Ước tính kế toán là gì?
Theo IAS 8, đoạn 5, ước tính kế toán là:
"an approximation determined using judgement based on the latest available, reliable information."
Hiểu đơn giản, ước tính kế toán là việc áp dụng phán đoán chuyên môn để xác định giá trị của các khoản mục kế toán, trong trường hợp không thể xác định chính xác bằng số liệu hoặc bằng chứng cụ thể tại thời điểm lập báo cáo.
Ví dụ:
Ước tính thời gian sử dụng hữu ích của tài sản để tính khấu hao.
Ước tính khoản phải thu khó đòi cần trích lập dự phòng.
Ước tính giá trị hàng tồn kho hư hỏng, lỗi mốt cần giảm giá.
Khi thay đổi ước tính kế toán, phải áp dụng theo nguyên tắc ghi nhận tương lai (prospective), không điều chỉnh lại số liệu quá khứ.

3. Sai sót là gì?
Cũng theo IAS 8, đoạn 5, sai sót là:
"omissions from, and misstatements in, the entity’s financial statements for one or more prior periods..."
Nghĩa là: sai sót là những thiếu sót hoặc trình bày sai trong báo cáo tài chính các kỳ trước, do:
- Sơ suất;
- Tính toán sai;
- Cố ý gian lận;
- Áp dụng sai chính sách kế toán;
- Không sử dụng đúng thông tin có sẵn.
Ví dụ:
Không ghi nhận khoản chi phí phải trả trong kỳ;
Áp dụng sai tỷ lệ thuế suất dẫn đến kê khai sai thuế thu nhập doanh nghiệp;
Trình bày sai phân loại khoản vay ngắn hạn thành dài hạn.
Nếu là sai sót trọng yếu, phải điều chỉnh hồi tố và trình bày lại báo cáo tài chính kỳ trước.
>>> Xem thêm: Chuyển Đổi Báo Cáo Tài Chính Từ VAS Sang IFRS: Lộ Trình Hiệu Quả
4. Bảng so sánh ba khái niệm trọng tâm trong IAS 8
Tiêu chí |
Chính sách kế toán |
Ước tính kế toán |
Sai sót |
Khái niệm |
Nguyên tắc, phương pháp được doanh nghiệp lựa chọn và áp dụng để ghi nhận, trình bày báo cáo tài chính |
Giá trị ước đoán dựa trên phán đoán và dữ liệu hiện có |
Những thiếu sót hoặc sai lệch trong báo cáo tài chính kỳ trước |
Tính chủ động |
Doanh nghiệp chủ động lựa chọn |
Doanh nghiệp chủ động điều chỉnh theo thông tin mới |
Thường là bị động, do phát hiện sau khi báo cáo đã lập |
Tác động |
Ảnh hưởng đến toàn bộ phương pháp ghi nhận, trình bày |
Ảnh hưởng đến giá trị kế toán của khoản mục cụ thể |
Gây sai lệch số liệu tài chính đã công bố |
Nguyên tắc xử lý |
Áp dụng hồi tố (retrospective) |
Áp dụng tương lai (prospective) |
Điều chỉnh hồi tố, nếu sai sót trọng yếu |
Ví dụ |
Phương pháp khấu hao, phương pháp tính hàng tồn kho |
Ước tính nợ phải thu khó đòi, tuổi thọ tài sản |
Ghi thiếu chi phí, tính sai doanh thu, sai thuế |
III. Thay đổi chính sách kế toán
Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có thể cần thay đổi một hoặc nhiều chính sách kế toán để phản ánh chính xác hơn bản chất kinh tế của giao dịch. Tuy nhiên, IAS 8 quy định rất chặt chẽ các trường hợp được phép thay đổi chính sách kế toán, đồng thời yêu cầu áp dụng nguyên tắc hồi tố để đảm bảo tính nhất quán trong trình bày báo cáo tài chính giữa các kỳ.
1. Trường hợp nào được thay đổi chính sách kế toán?
Theo IAS 8, đoạn 14, doanh nghiệp chỉ được thay đổi chính sách kế toán trong hai trường hợp sau:
- Khi một chuẩn mực kế toán mới được ban hành hoặc sửa đổi
Doanh nghiệp buộc phải thay đổi chính sách kế toán để tuân thủ quy định mới của IFRS.
Ví dụ: IFRS 15 được ban hành thay thế IAS 18, buộc doanh nghiệp phải thay đổi chính sách ghi nhận doanh thu theo mô hình 5 bước mới.
- Khi thay đổi đó giúp thông tin tài chính phản ánh trung thực và hợp lý hơn
Tức là, việc thay đổi sẽ cải thiện chất lượng trình bày báo cáo tài chính, giúp người sử dụng dễ hiểu, so sánh và ra quyết định tốt hơn.
Ví dụ: Doanh nghiệp chuyển từ phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần sang đường thẳng vì phản ánh sát hơn mức tiêu hao lợi ích kinh tế của tài sản.
Không được thay đổi chính sách kế toán một cách tùy tiện hoặc vì mục đích thao túng số liệu tài chính.
2. Nguyên tắc áp dụng hồi tố (Retrospective application)
Theo IAS 8, đoạn 19–22, khi thay đổi chính sách kế toán, doanh nghiệp phải áp dụng hồi tố, nghĩa là:
- Áp dụng chính sách kế toán mới như thể nó đã luôn được áp dụng trước đó;
- Điều chỉnh lại số dư đầu kỳ của các khoản mục bị ảnh hưởng trong kỳ hiện tại và kỳ trước;
- Trình bày lại (restatement) báo cáo tài chính các kỳ trước để bảo đảm tính so sánh.
Tuy nhiên, nếu việc áp dụng hồi tố là không khả thi (impracticable), doanh nghiệp có thể áp dụng từ thời điểm khả thi gần nhất và phải thuyết minh rõ lý do.
>>> Xem thêm: IFRS 15 - Doanh Thu Từ Hợp Đồng Với Khách Hàng
3. Các bước điều chỉnh báo cáo tài chính khi thay đổi chính sách kế toán
Quy trình xử lý thay đổi chính sách kế toán theo IAS 8 bao gồm:
Bước 1: Xác định bản chất và lý do thay đổi
Là do chuẩn mực mới yêu cầu hay doanh nghiệp tự thay đổi để trình bày tốt hơn?
Bước 2: Tính toán tác động hồi tố
Ước tính ảnh hưởng của việc áp dụng chính sách mới lên các chỉ tiêu báo cáo tài chính kỳ hiện tại và các kỳ trước.
Bước 3: Điều chỉnh số dư đầu kỳ
Điều chỉnh lại số dư đầu kỳ của tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Bước 4: Trình bày lại báo cáo tài chính các kỳ trước
Nếu có thể, phải trình bày lại toàn bộ báo cáo tài chính của các kỳ trước theo chính sách mới để đảm bảo tính so sánh.
Bước 5: Thuyết minh đầy đủ
Trình bày rõ:
- Bản chất và lý do thay đổi;
- Tác động định lượng đến các kỳ tài chính;
- Trường hợp không thể áp dụng hồi tố thì giải thích lý do.
4. Ví dụ thực tế minh họa
Tình huống: Công ty A trước đây áp dụng phương pháp giá vốn hàng tồn kho theo bình quân gia quyền. Bắt đầu từ năm 2025, công ty quyết định chuyển sang phương pháp FIFO nhằm phản ánh sát hơn dòng chảy hàng hóa và giá thị trường hiện hành.
Xử lý theo IAS 8:
Bước 1: Xác định đây là thay đổi chính sách kế toán tự nguyện → phải áp dụng hồi tố.
Bước 2: Tính chênh lệch giá vốn và hàng tồn kho cuối kỳ năm 2023, 2024 giữa hai phương pháp.
Bước 3: Điều chỉnh số dư hàng tồn kho và lợi nhuận giữ lại đầu năm 2025.
Bước 4: Trình bày lại báo cáo tài chính năm 2024 theo phương pháp FIFO.
Bước 5: Ghi chú trong BCTC năm 2025 về bản chất thay đổi, lý do lựa chọn FIFO, ảnh hưởng cụ thể đến từng chỉ tiêu báo cáo.
IV. Thay đổi ước tính kế toán
Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp thường xuyên phải cập nhật thông tin và đưa ra các điều chỉnh nhằm phản ánh chính xác hơn thực trạng tài chính. Thay đổi ước tính kế toán là một hiện tượng kế toán phổ biến, khác biệt hoàn toàn với thay đổi chính sách kế toán và cần được xử lý theo nguyên tắc áp dụng tương lai (prospective application).
1. Khi nào được coi là thay đổi ước tính kế toán?
Theo IAS 8, đoạn 5 và đoạn 32, một thay đổi được coi là thay đổi ước tính kế toán khi:
- Có sự điều chỉnh giá trị của tài sản hoặc nợ phải trả, hoặc
- Sự điều chỉnh đó phát sinh do thông tin mới hoặc sự phát triển thực tế làm thay đổi đánh giá trước đó.
Như vậy, thay đổi ước tính xảy ra khi doanh nghiệp cập nhật thông tin mới đáng tin cậy hơn, hoặc khi phán đoán kế toán cần được điều chỉnh để phản ánh điều kiện kinh tế thay đổi.
Ví dụ phổ biến:
- Thay đổi tỷ lệ trích lập dự phòng phải thu khó đòi do rủi ro khách hàng tăng lên;
- Điều chỉnh thời gian sử dụng hữu ích còn lại của tài sản cố định;
- Thay đổi chi phí bảo hành ước tính cho sản phẩm bán ra.
Lưu ý: Không được gọi là thay đổi ước tính nếu bản chất là sai sót hoặc thay đổi chính sách kế toán – việc phân loại nhầm có thể dẫn đến sai sót trọng yếu.
2. Nguyên tắc áp dụng tương lai (Prospective application)
Theo IAS 8, đoạn 36–37, khi có sự thay đổi ước tính kế toán doanh nghiệp không điều chỉnh lại số liệu của các kỳ trước, thay vào đó, sẽ áp dụng thay đổi từ kỳ hiện tại trở đi, và ảnh hưởng của thay đổi sẽ được ghi nhận trong kỳ phát sinh và các kỳ tương lai nếu có liên quan. Đây là nguyên tắc áp dụng tương lai (prospective application), khác với nguyên tắc hồi tố trong thay đổi chính sách kế toán.
Lưu ý trình bày:
- Doanh nghiệp phải thuyết minh đầy đủ trong thuyết minh BCTC về:
- Bản chất thay đổi;
- Lý do thay đổi;
- Tác động định lượng (nếu có thể ước tính được).
3. Sự khác biệt giữa thay đổi chính sách và thay đổi ước tính
Đây là điểm dễ nhầm lẫn nhất trong thực tế kế toán. IAS 8 yêu cầu kế toán phân biệt rõ để áp dụng phương pháp điều chỉnh phù hợp.
Tiêu chí |
Thay đổi chính sách kế toán |
Thay đổi ước tính kế toán |
Bản chất |
Doanh nghiệp chủ động thay đổi nguyên tắc, phương pháp ghi nhận |
Doanh nghiệp cập nhật phán đoán/kỳ vọng dựa trên thông tin mới |
Ví dụ |
Chuyển từ phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần sang đường thẳng |
Điều chỉnh thời gian sử dụng hữu ích còn lại của tài sản |
Nguyên tắc xử lý |
Hồi tố (restatement) – điều chỉnh lại kỳ trước |
Áp dụng tương lai – chỉ điều chỉnh kỳ hiện tại và sau |
Trình bày lại BCTC? |
Có (nếu khả thi) |
Không |
Tác động đến số liệu cũ |
Có |
Không |
4. Ví dụ minh họa cách điều chỉnh ước tính kế toán
Tình huống: Doanh nghiệp B sở hữu một xe tải có nguyên giá 1 tỷ đồng, khấu hao theo phương pháp đường thẳng, thời gian sử dụng hữu ích ban đầu là 10 năm. Sau 3 năm sử dụng, công ty đánh giá điều kiện sử dụng xe tốt hơn dự kiến và quyết định gia tăng thời gian sử dụng hữu ích lên 12 năm.
Xử lý theo IAS 8: Đây là thay đổi ước tính kế toán (vì đánh giá lại tuổi thọ dựa trên thông tin mới). Doanh nghiệp không điều chỉnh lại số liệu 3 năm đầu đã khấu hao (300 triệu đồng).
Giá trị còn lại tại thời điểm thay đổi là: 1.000 triệu – 300 triệu = 700 triệu
Thời gian còn lại mới là: 12 – 3 = 9 năm
Khấu hao hàng năm mới từ năm thứ 4 trở đi: 700 triệu / 9 năm = ~77,78 triệu đồng/năm
Doanh nghiệp phải ghi nhận mức khấu hao mới từ năm thứ 4 trở đi và thuyết minh rõ thay đổi này trong thuyết minh báo cáo tài chính.
V. Xử lý sai sót trong báo cáo tài chính
Sai sót trong báo cáo tài chính là điều khó tránh khỏi trong thực tiễn kế toán. Tuy nhiên, không phải sai sót nào cũng ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính. Vì vậy, IAS 8 yêu cầu kế toán phân biệt rõ sai sót trọng yếu và không trọng yếu, từ đó áp dụng đúng nguyên tắc điều chỉnh – chủ yếu là nguyên tắc hồi tố với các sai sót trọng yếu.
1. Phân biệt sai sót trọng yếu và không trọng yếu
Theo IAS 8, đoạn 5, sai sót là những thiếu sót hoặc trình bày sai trong báo cáo tài chính của một hoặc nhiều kỳ trước, có thể phát sinh từ:
- Nhầm lẫn, sơ suất kỹ thuật;
- Áp dụng sai chuẩn mực;
- Gian lận cố ý hoặc vô ý;
- Thiếu thông tin đáng tin cậy tại thời điểm lập báo cáo.
IAS 8 cũng viện dẫn đến IAS 1, theo đó:
- Sai sót trọng yếu (material error) là sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
- Sai sót không trọng yếu (immaterial error) là sai sót có ảnh hưởng không đáng kể và không làm sai lệch nhận định của người sử dụng.
Cách xác định tính trọng yếu: Không có ngưỡng cố định, nhưng thường dựa trên:
- Mức độ ảnh hưởng đến lợi nhuận, vốn chủ sở hữu, tổng tài sản;
- Tác động đến các tỷ lệ tài chính quan trọng;
- Bối cảnh, mục đích sử dụng và độ nhạy cảm của thông tin bị sai.
2. Nguyên tắc điều chỉnh hồi tố với sai sót trọng yếu
Theo IAS 8, đoạn 42, khi phát hiện sai sót trọng yếu của các kỳ trước, doanh nghiệp phải điều chỉnh hồi tố (restatement):
Điều chỉnh lại số dư đầu kỳ của tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại thời điểm phát hiện;
- Trình bày lại báo cáo tài chính của kỳ trước (nếu khả thi);
- Không được điều chỉnh thông qua kỳ hiện tại như với thay đổi ước tính.
- Nếu không thể xác định được ảnh hưởng của sai sót cho từng kỳ cụ thể, kế toán cần điều chỉnh từ thời điểm khả thi gần nhất và thuyết minh rõ lý do.
3. Cách trình bày lại báo cáo tài chính khi phát hiện sai sót
Khi doanh nghiệp điều chỉnh sai sót trọng yếu theo hồi tố, IAS 8 yêu cầu:
- Trình bày lại báo cáo tài chính kỳ trước
- Sửa đổi các chỉ tiêu bị ảnh hưởng như thể sai sót chưa từng xảy ra;
- Thêm cột “Số liệu đã điều chỉnh” cho kỳ trước trong báo cáo tài chính so sánh.
- Ghi nhận điều chỉnh vào lợi nhuận giữ lại đầu kỳ
Nếu sai sót làm thay đổi lợi nhuận năm trước, phần chênh lệch được điều chỉnh vào lợi nhuận chưa phân phối đầu kỳ.
- Thuyết minh đầy đủ trong phần ghi chú báo cáo tài chính
- Bản chất của sai sót;
- Ảnh hưởng định lượng đến từng kỳ (nếu xác định được);
- Lý do không thể áp dụng hồi tố hoàn toàn (nếu có).
4. Ví dụ thực tế (đơn giản, dễ hình dung)
Tình huống: Công ty C phát hiện trong năm 2025 rằng năm 2023 đã quên ghi nhận chi phí lãi vay 50 triệu đồng, do sai sót trong khâu tổng hợp chứng từ. Số tiền này đáng lẽ phải được ghi vào chi phí tài chính năm 2023.
Phân tích: Số tiền 50 triệu là sai sót trọng yếu vì chiếm tỷ lệ đáng kể so với lợi nhuận năm 2023. Phải điều chỉnh hồi tố theo IAS 8.
Xử lý kế toán:
Năm 2025: Không ghi tăng chi phí tài chính trong năm 2025. Ghi điều chỉnh giảm lợi nhuận giữ lại đầu kỳ 2025:
Nợ: Lợi nhuận chưa phân phối đầu kỳ 50 triệu
Có: Phải trả (hoặc chi phí tài chính dồn tích) 50 triệu
Trình bày lại BCTC: Báo cáo năm 2024 kèm theo số liệu năm 2023 đã điều chỉnh (chi phí tài chính tăng, lợi nhuận sau thuế giảm 50 triệu). Thuyết minh rõ sai sót, lý do điều chỉnh và ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
>>> Xem thêm: IFRS 15 - Doanh Thu Từ Hợp Đồng Với Khách Hàng
VI. Trình bày và thuyết minh trên báo cáo tài chính
Việc thay đổi chính sách kế toán, điều chỉnh ước tính kế toán hoặc sửa sai sót trọng yếu đều có ảnh hưởng đến tính nhất quán, so sánh và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Vì vậy, IAS 8 yêu cầu doanh nghiệp công bố đầy đủ, rõ ràng và nhất quán các thông tin liên quan, nhằm đảm bảo người sử dụng báo cáo tài chính có thể hiểu đúng bản chất và tác động của các thay đổi này.
1. Yêu cầu công bố thông tin theo IAS 8
Theo IAS 8 (đoạn 28, 39, 49), doanh nghiệp phải công bố thông tin trong thuyết minh báo cáo tài chính đối với ba nội dung chính:
- Thay đổi chính sách kế toán: Nếu là bắt buộc do chuẩn mực mới hoặc thay đổi tự nguyện:
- Bản chất của thay đổi;
- Lý do thay đổi và chuẩn mực kế toán liên quan;
- Tác động định lượng đến tài sản, nợ phải trả, lợi nhuận... của các kỳ bị ảnh hưởng (nếu xác định được);Điều chỉnh số dư đầu kỳ của kỳ gần nhất trình bày;
- Trường hợp không thể áp dụng hồi tố: nêu lý do và cách xử lý thay thế.
- Thay đổi ước tính kế toán
- Bản chất và lý do thay đổi;
- Tác động định lượng trong kỳ hiện tại (và kỳ tương lai, nếu có thể xác định);
- Không yêu cầu điều chỉnh lại kỳ trước, nhưng cần mô tả ảnh hưởng dự kiến nếu có.
- Sai sót trọng yếu các kỳ trước
- Bản chất của sai sót;
- Tác động định lượng cụ thể đến từng kỳ (doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tài sản...);
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ và trình bày lại các báo cáo kỳ trước (nếu có);
- Nếu không thể xác định chính xác ảnh hưởng: nêu rõ lý do và cách xử lý.
2. Trình bày thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót như thế nào?
a) Cách trình bày trên báo cáo tài chính:
Nội dung thay đổi |
Trình bày trên BCTC |
Thay đổi chính sách kế toán |
Trình bày lại số liệu kỳ trước (restated) - Điều chỉnh số dư đầu kỳ của kỳ hiện tại - Ghi chú chi tiết trong phần Thuyết minh |
Thay đổi ước tính kế toán |
Áp dụng từ kỳ hiện tại trở đi - Không trình bày lại kỳ trước - Ghi chú ảnh hưởng của thay đổi trong năm hiện tại |
Sai sót trọng yếu |
Điều chỉnh hồi tố - Trình bày lại kỳ trước nếu có thể - Giải thích rõ sai sót và tác động đến từng khoản mục bị ảnh hưởng |
Lưu ý trình bày định dạng: Doanh nghiệp nên sử dụng bảng so sánh, ghi rõ “Số liệu đã công bố” và “Số liệu sau điều chỉnh” cho từng kỳ; Có thể bổ sung thêm cột “Chênh lệch” để làm nổi bật tác động của thay đổi hoặc sai sót.
3. Mối liên hệ giữa IAS 8 với các chuẩn mực kế toán khác
IAS 8 không đứng độc lập mà có liên hệ chặt chẽ với một số chuẩn mực quan trọng khác trong hệ thống IFRS:
Chuẩn mực liên quan |
Vai trò, mối liên hệ với IAS 8 |
IAS 1 – Trình bày BCTC |
- Yêu cầu công bố đầy đủ các thay đổi chính sách và sai sót trong phần thuyết minh - Điều chỉnh lại số dư đầu kỳ khi có thay đổi chính sách hoặc sai sót |
IAS 10 – Sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán |
- Phân biệt giữa thay đổi ước tính trong kỳ và sự kiện phát sinh sau ngày lập BCTC - Đảm bảo chỉ những sự kiện phù hợp mới được điều chỉnh |
IFRS 1 – Áp dụng lần đầu IFRS |
- Khi doanh nghiệp chuyển đổi từ VAS sang IFRS, phải áp dụng nguyên tắc hồi tố của IAS 8 cho một số khoản mục nếu không có ngoại lệ |
IAS 16, IAS 37... |
- Liên quan đến các tình huống thay đổi ước tính như thời gian sử dụng hữu ích (IAS 16), dự phòng bảo hành (IAS 37) – từ đó phát sinh nội dung thuộc IAS 8 |
Chuẩn mực IAS 8 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính nhất quán, trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Việc hiểu và vận dụng đúng chuẩn mực này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định kế toán quốc tế, mà còn nâng cao chất lượng thông tin tài chính phục vụ quản trị và ra quyết định.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình đào tạo chuyên sâu, thực tiễn về các chuẩn mực kế toán quốc tế, hãy tham khảo các khóa học IFRS tại Kế toán Lê Ánh để được hướng dẫn bài bản từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CERTIFR ONLINE