IAS 16 - Tài Sản, Nhà Máy Và Thiết Bị

Trong kế toán quốc tế, việc ghi nhận và trình bày tài sản cố định hữu hình một cách nhất quán và minh bạch đóng vai trò rất quan trọng đối với chất lượng báo cáo tài chính. Chuẩn mực IAS 16 – Tài sản, Nhà máy và Thiết bị được ban hành nhằm hướng dẫn cụ thể cách ghi nhận, đánh giá và trình bày các tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp.
Bài viết dưới đây Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung cốt lõi của IAS 16, áp dụng đúng chuẩn mực trong thực tiễn kế toán và đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc tài chính quốc tế.
I. Tổng quan về IAS 16
1. Mục tiêu của chuẩn mực IAS 16
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 16 – Tài sản, Nhà máy và Thiết bị được ban hành nhằm thiết lập các nguyên tắc kế toán liên quan đến việc ghi nhận, đo lường, trình bày và thuyết minh các tài sản cố định hữu hình trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Cụ thể, IAS 16 quy định:
- Khi nào một tài sản, nhà máy hoặc thiết bị đủ điều kiện để được ghi nhận là tài sản của doanh nghiệp
- Cách thức ghi nhận ban đầu, tức đo lường giá gốc của tài sản khi mới đưa vào sử dụng
- Cách đo lường sau ghi nhận, bao gồm khấu hao, tổn thất suy giảm giá trị và đánh giá lại tài sản
- Trình bày thông tin và thuyết minh về các tài sản này trên báo cáo tài chính một cách minh bạch, nhất quán và có thể so sánh
Việc tuân thủ IAS 16 giúp doanh nghiệp đảm bảo tính trung thực, hợp lý trong báo cáo tài chính, đặc biệt trong các doanh nghiệp có tài sản cố định lớn như sản xuất, xây dựng, nông nghiệp hoặc logistics.
2. Đối tượng áp dụng và phạm vi điều chỉnh
IAS 16 áp dụng đối với tất cả các doanh nghiệp khi lập báo cáo tài chính theo Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Chuẩn mực này không phân biệt loại hình doanh nghiệp, ngành nghề hay quy mô tổ chức.
Phạm vi áp dụng bao gồm:
- Các tài sản hữu hình được doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ, cho thuê, hoặc sử dụng cho mục đích hành chính
- Tài sản được kỳ vọng sử dụng trong nhiều kỳ kế toán (nhiều năm)
Tuy nhiên, IAS 16 không áp dụng cho:
- Tài sản sinh học (trừ cây trồng gắn liền với hoạt động nông nghiệp, được bổ sung trong sửa đổi năm 2014)
- Bất động sản đầu tư (được điều chỉnh theo IAS 40)
- Tài sản khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản, dầu khí, v.v. (áp dụng theo IFRS 6 hoặc các chuẩn mực chuyên ngành khác)
3. Định nghĩa “Tài sản, Nhà máy và Thiết bị” theo IAS 16
Theo định nghĩa của IAS 16, Tài sản, nhà máy và thiết bị (Property, Plant and Equipment – PPE) là các tài sản hữu hình thỏa mãn đồng thời hai điều kiện:
(i) Được nắm giữ để sử dụng trong sản xuất, cung cấp hàng hóa/dịch vụ, cho thuê cho người khác hoặc sử dụng vào mục đích hành chính; và
(ii) Dự kiến được sử dụng trong nhiều giai đoạn (nhiều kỳ kế toán)
Danh mục tài sản theo IAS 16 có thể bao gồm:
- Máy móc thiết bị sản xuất
- Tòa nhà, nhà xưởng, kho bãi
- Phương tiện vận chuyển
- Thiết bị văn phòng
- Các cây trồng lâu năm (được bổ sung từ tháng 6/2014)
Các tài sản này không chỉ được sử dụng trong một kỳ kế toán mà mang lại lợi ích kinh tế lâu dài, và thường phải được khấu hao theo thời gian sử dụng hữu ích.
II. Điều kiện ghi nhận tài sản, nhà máy và thiết bị
Việc ghi nhận một tài sản là Tài sản, Nhà máy và Thiết bị (PPE) không chỉ đơn thuần dựa vào việc doanh nghiệp sở hữu một vật thể hữu hình, mà phải thỏa mãn hai điều kiện bắt buộc theo quy định của IAS 16. Đây là bước quan trọng giúp phân biệt tài sản được ghi nhận vào bảng cân đối kế toán với các khoản chi phí hoặc hàng tồn kho thông thường.
1. Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
Điều kiện đầu tiên yêu cầu tài sản đó phải mang lại dòng lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp. Nghĩa là:
Tài sản sẽ được sử dụng để sản xuất hàng hóa, cung cấp dịch vụ, phục vụ hoạt động quản lý hoặc cho thuê thu lợi. Lợi ích kinh tế này phải mang tính dài hạn, liên tục, không phải một lần hay trong thời gian ngắn
Ví dụ, một máy cắt CNC được mua để phục vụ sản xuất trong 5 năm tới sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm – từ đó tạo doanh thu, được coi là có khả năng sinh lợi trong tương lai. Ngược lại, chi phí thuê máy tạm thời trong 1 tháng không đủ điều kiện để ghi nhận là tài sản cố định hữu hình.
2. Chi phí được xác định một cách đáng tin cậy
Điều kiện thứ hai yêu cầu doanh nghiệp có thể xác định một cách đáng tin cậy chi phí của tài sản. Cụ thể:
- Giá mua phải có hóa đơn, chứng từ đầy đủ (giá mua thực tế, không phải ước tính mơ hồ)
- Các chi phí phát sinh để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng cũng phải có chứng từ hợp lệ, được định lượng cụ thể
- Nếu chi phí không thể xác định được rõ ràng, tài sản đó không được phép ghi nhận mà chỉ được thuyết minh (nếu cần)
Ví dụ, một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ nước ngoài với hóa đơn thương mại, tờ khai hải quan và các chi phí vận chuyển, lắp đặt cụ thể sẽ đủ cơ sở ghi nhận tài sản. Ngược lại, nếu nhận tài sản qua biếu tặng nhưng không xác định được giá trị hợp lý, thì không thể ghi nhận theo IAS 16.
III. Nguyên tắc đo lường ban đầu
Sau khi xác định một tài sản đủ điều kiện ghi nhận theo IAS 16, bước tiếp theo là xác định giá trị ghi sổ ban đầu của tài sản đó. IAS 16 quy định rõ: tài sản, nhà máy và thiết bị phải được đo lường ban đầu theo giá gốc (cost). Việc xác định đúng giá gốc có ý nghĩa quan trọng, vì đây là cơ sở để tính khấu hao, đánh giá tổn thất, và đo lường giá trị còn lại của tài sản trong suốt vòng đời sử dụng.
1. Ghi nhận tài sản theo giá gốc
Giá gốc là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sở hữu tài sản và đưa tài sản đó vào trạng thái sẵn sàng hoạt động theo mục đích sử dụng dự kiến của ban lãnh đạo.
Khác với giá trị hợp lý (fair value), giá gốc là giá trị thực tế phát sinh, được ghi nhận ngay tại thời điểm mua, xây dựng hoặc lắp đặt tài sản. Giá gốc này không bao gồm các khoản chi phí vận hành thử hoặc các khoản tổn thất sau khi tài sản bắt đầu hoạt động.
2. Các khoản mục cấu thành giá gốc
IAS 16 quy định giá gốc bao gồm 3 nhóm chi phí chính:
a) Giá mua tài sản
Đây là chi phí đầu tiên và cơ bản nhất, bao gồm:
- Giá mua theo hóa đơn (bao gồm cả chiết khấu thương mại nếu có)
- Thuế nhập khẩu, thuế mua hàng không được khấu trừ
- Các khoản phí môi giới, phí mua hàng liên quan
Ví dụ: Một doanh nghiệp nhập khẩu một máy CNC với giá niêm yết 500 triệu đồng, phải chịu thuế nhập khẩu 10% và không được hoàn thuế GTGT đầu vào. Trong trường hợp này, giá mua của máy là 550 triệu đồng và sẽ được tính vào giá gốc.
b) Chi phí trực tiếp để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng
Bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trực tiếp và cần thiết để tài sản có thể được vận hành theo mục đích dự kiến, chẳng hạn như:
- Chi phí vận chuyển, bốc dỡ, lắp đặt
- Phí thiết kế, tư vấn kỹ thuật, kiểm tra vận hành trước khi sử dụng
- Chi phí nhân công liên quan đến lắp đặt hoặc chạy thử
- Chi phí kiểm tra chất lượng ban đầu
Ví dụ: Sau khi mua máy móc, doanh nghiệp phải thuê kỹ sư đến lắp đặt và chạy thử, chi phí này hoàn toàn được tính vào giá gốc nếu nó phát sinh trước khi tài sản được đưa vào sử dụng chính thức.
c) Chi phí ước tính cho việc tháo dỡ, di dời và khôi phục địa điểm (nếu có)
Theo IAS 16, nếu doanh nghiệp có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ theo hợp đồng phải:
- Tháo dỡ tài sản, di dời tài sản khỏi vị trí ban đầu khi kết thúc vòng đời sử dụng
- Khôi phục lại hiện trạng địa điểm ban đầu (ví dụ như mặt bằng xây dựng)
... thì chi phí này cũng phải được tính vào giá gốc tài sản, dưới dạng một khoản dự phòng chi phí tương lai (decommissioning cost).
Ví dụ: Một công ty xây dựng lắp đặt trạm trộn bê tông tạm thời trên nền đất thuê, có cam kết hoàn trả mặt bằng ban đầu khi kết thúc dự án. Chi phí tháo dỡ, san lấp mặt bằng sẽ được phân bổ vào giá trị tài sản tại thời điểm ghi nhận ban đầu.
3. Những khoản không được tính vào giá gốc
IAS 16 cũng quy định một số khoản không được đưa vào giá gốc, như:
- Chi phí đào tạo nhân viên sử dụng tài sản
- Lỗ do vận hành thử nghiệm không thành công
- Chi phí hành chính chung
- Chi phí duy trì tài sản sau khi đưa vào sử dụng
Việc loại trừ các khoản này giúp đảm bảo giá trị ghi sổ ban đầu phản ánh chi phí thực sự cần thiết để đưa tài sản vào trạng thái hoạt động, tránh ghi nhận sai làm ảnh hưởng đến khấu hao và lợi nhuận trong kỳ.
IV. Đo lường sau ghi nhận
Sau khi tài sản, nhà máy và thiết bị được ghi nhận ban đầu theo giá gốc, doanh nghiệp cần tiếp tục theo dõi và đo lường giá trị của tài sản này trong suốt thời gian sử dụng. Theo IAS 16, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai phương pháp đo lường sau ghi nhận: mô hình giá gốc hoặc mô hình giá trị hợp lý (tái định giá).
1. Mô hình giá gốc (Cost Model)
Theo mô hình này, sau ghi nhận ban đầu, tài sản được ghi nhận theo: Giá gốc – Khấu hao lũy kế – Tổn thất do suy giảm giá trị (nếu có). Đây là phương pháp phổ biến nhất, vì dễ áp dụng, chi phí thấp và tuân thủ theo nguyên tắc thận trọng.
Ưu điểm:
- Dễ áp dụng, đơn giản về mặt kế toán
- Không cần định kỳ định giá lại tài sản
- Phù hợp với môi trường ổn định, ít biến động giá trị tài sản
Nhược điểm:
- Không phản ánh giá trị thực tế hiện tại của tài sản
- Có thể làm giảm tính minh bạch của báo cáo tài chính nếu giá trị thị trường của tài sản chênh lệch lớn so với giá ghi sổ
2. Mô hình giá trị hợp lý (tái định giá – Revaluation Model)
Theo mô hình này, tài sản sau ghi nhận ban đầu sẽ được đánh giá lại định kỳ theo giá trị hợp lý (fair value) tại thời điểm báo cáo. Giá trị này sau đó sẽ được:
Giá trị hợp lý – Khấu hao lũy kế sau tái định giá – Tổn thất do suy giảm giá trị
Tái định giá phải được thực hiện thường xuyên, để giá trị ghi sổ không chênh lệch đáng kể so với giá trị hợp lý.
Ưu điểm:
- Phản ánh giá trị thị trường hiện tại của tài sản
- Giúp báo cáo tài chính minh bạch, chính xác hơn với nhà đầu tư và bên liên quan
- Tăng tính tin cậy trong việc định giá tài sản bảo đảm hoặc phân tích hiệu quả đầu tư
Nhược điểm:
- Tốn kém chi phí thẩm định định kỳ
- Phức tạp về mặt kế toán, cần xử lý chênh lệch thặng dư tái định giá
- Tạo biến động lớn trong báo cáo tài chính nếu giá trị tài sản lên/xuống bất thường
3. Chính sách khấu hao và xử lý tổn thất tài sản
a) Khấu hao tài sản
IAS 16 yêu cầu tài sản phải được khấu hao có hệ thống trong suốt thời gian sử dụng hữu ích. Một số quy định chính:
- Thời gian sử dụng hữu ích phải được ước tính hợp lý, có thể điều chỉnh nếu có thay đổi đáng kể
- Phương pháp khấu hao phải phản ánh đúng mô hình tiêu hao lợi ích kinh tế của tài sản
- Không được sử dụng phương pháp khấu hao theo doanh thu (đã bị cấm từ tháng 5/2014)
Các phương pháp khấu hao phổ biến:
- Phương pháp đường thẳng
- Phương pháp số dư giảm dần
- Phương pháp theo sản lượng sản xuất
b) Tổn thất do suy giảm giá trị
Tài sản phải được đánh giá suy giảm giá trị khi có dấu hiệu cho thấy giá trị ghi sổ cao hơn giá trị có thể thu hồi. Nếu xảy ra tổn thất: Ghi giảm giá trị ghi sổ và ghi nhận lỗ tổn thất vào lãi/lỗ trong kỳ. Nếu áp dụng mô hình tái định giá, tổn thất có thể được bù trừ với thặng dư tái định giá (nếu có)
V. Sửa đổi và cập nhật đáng chú ý trong IAS 16
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 16 – Tài sản, Nhà máy và Thiết bị đã trải qua nhiều lần sửa đổi nhằm cập nhật với bối cảnh thực tiễn, điều chỉnh cho phù hợp với các chuẩn mực IFRS khác và loại bỏ những hướng dẫn lỗi thời. Việc nắm rõ quá trình sửa đổi này không chỉ giúp doanh nghiệp áp dụng đúng quy định hiện hành, mà còn chủ động điều chỉnh chính sách kế toán nội bộ để đảm bảo tuân thủ và minh bạch tài chính.
Dưới đây là các mốc sửa đổi quan trọng và ảnh hưởng của chúng:
1. Năm 2001: Thông qua phiên bản hiện tại của IAS 16
Vào tháng 4/2001, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã thông qua phiên bản hiện đại của IAS 16 – thay thế bản gốc từ năm 1982.
Phiên bản này thiết lập cấu trúc rõ ràng cho việc ghi nhận, đo lường, khấu hao và thuyết minh tài sản cố định hữu hình theo hướng dễ áp dụng hơn, thống nhất với hệ thống chuẩn mực IFRS đang phát triển mạnh.
Tác động: Là nền tảng pháp lý chính cho các chuẩn mực kế toán toàn cầu, tạo sự minh bạch và nhất quán trong việc phản ánh tài sản dài hạn trên báo cáo tài chính.
2. Năm 2003: Loại bỏ các hướng dẫn cũ (SIC)
IASB đã ban hành phiên bản sửa đổi của IAS 16, chính thức loại bỏ hoặc tích hợp các hướng dẫn từ ba Diễn giải cũ (SIC):
SIC-6: Chi phí sửa đổi phần mềm hiện có
SIC-14: Bồi thường cho tổn thất tài sản
SIC-23: Chi phí kiểm tra hoặc đại tu lớn
Tác động: Loại bỏ sự mâu thuẫn và trùng lặp giữa chuẩn mực và diễn giải; đồng thời làm rõ cách xử lý chi phí bảo trì lớn, chi phí cải tạo, thay thế bộ phận tài sản.
3. Năm 2014: Bổ sung tài sản sinh học – cây trồng nông nghiệp
Sửa đổi mở rộng phạm vi IAS 16 để bao gồm các cây trồng lâu năm như cà phê, cao su, vườn cây ăn quả...
Các cây trồng được phân loại là tài sản cố định hữu hình, chứ không còn nằm hoàn toàn trong phạm vi IAS 41 – Nông nghiệp.
Tác động: Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp giờ đây phải ghi nhận cây trồng như tài sản cố định, trích khấu hao theo thời gian sử dụng, thay vì ghi nhận theo giá trị sinh học như trước kia.
4. Năm 2017: Liên quan đến bất động sản đầu tư (IAS 40)
Sửa đổi liên quan đến việc các bất động sản do chủ sở hữu sử dụng (vốn thuộc phạm vi IAS 16) có thể được đánh giá theo mô hình giá trị hợp lý như bất động sản đầu tư, nếu doanh nghiệp chọn áp dụng cách trình bày theo IAS 40 trong một số trường hợp nhất định.
Tác động: Cung cấp tính linh hoạt trong việc đo lường và trình bày các bất động sản có tính chất đặc thù, như khu phức hợp vừa dùng vừa cho thuê hoặc tài sản chuyển đổi mục đích sử dụng.
5. Năm 2020: Không khấu trừ thu nhập trước khi sử dụng tài sản
Sửa đổi quan trọng mang tên:
"Tài sản, Nhà máy và Thiết bị: Thu nhập trước khi sử dụng theo dự định"
Theo đó, các khoản thu nhập từ việc bán hàng hóa/dịch vụ phát sinh trong giai đoạn thử nghiệm tài sản không được khấu trừ vào giá trị ghi sổ của tài sản nữa.
Thay vào đó:
Doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu và chi phí tương ứng vào lãi/lỗ trong kỳ, tách biệt khỏi chi phí đầu tư ban đầu.
Tác động: Tăng tính minh bạch tài chính, tránh làm sai lệch giá trị tài sản và báo cáo kết quả hoạt động. Đặc biệt ảnh hưởng đến các ngành như sản xuất, khai thác, xây dựng – nơi tài sản cần thời gian thử nghiệm dài trước khi đưa vào vận hành chính thức.
6. Các cập nhật kỹ thuật liên quan từ các IFRS khác
Ngoài các sửa đổi trực tiếp, IAS 16 còn chịu ảnh hưởng từ nhiều chuẩn mực IFRS khác, bao gồm:
IFRS 13 – Đo lường giá trị hợp lý (2011)
IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng (2014)
IFRS 16 – Hợp đồng thuê (2016)
IFRS 17 – Hợp đồng bảo hiểm (2017)
IFRS 18 – Trình bày và công bố báo cáo tài chính (2024)
Tác động: Buộc kế toán viên và doanh nghiệp phải hiểu rõ mối liên kết giữa IAS 16 và các chuẩn mực khác, từ đó xây dựng hệ thống kế toán tích hợp, tránh sai sót hoặc trình bày thiếu nhất quán.
VI. Mối liên hệ giữa IAS 16 và các chuẩn mực IFRS khác
Trong hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), các chuẩn mực không tồn tại một cách riêng lẻ mà có sự liên kết chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau. IAS 16 – mặc dù tập trung vào ghi nhận và đo lường tài sản cố định hữu hình – nhưng trong thực tế, tài sản có thể liên quan đến nhiều khía cạnh kế toán khác nhau, đòi hỏi kế toán viên phải hiểu rõ mối quan hệ giữa IAS 16 và các chuẩn mực IFRS khác để áp dụng đúng và nhất quán.
Dưới đây là một số chuẩn mực có liên quan mật thiết đến IAS 16:
1. IAS 40 – Bất động sản đầu tư
IAS 40 quy định về việc ghi nhận, đo lường và trình bày các bất động sản nắm giữ nhằm thu lợi từ cho thuê hoặc tăng giá vốn, chứ không phải để sử dụng cho mục đích sản xuất hay quản lý hành chính.
Mối liên hệ với IAS 16:
Nếu doanh nghiệp sử dụng tài sản cho hoạt động sản xuất, dịch vụ hoặc quản trị, thì áp dụng IAS 16. Nếu doanh nghiệp nắm giữ tài sản để cho thuê và/hoặc chờ tăng giá, thì áp dụng IAS 40.
2. IFRS 13 – Đo lường giá trị hợp lý (Fair Value Measurement)
IFRS 13 cung cấp khung đo lường giá trị hợp lý, bao gồm các định nghĩa, phương pháp và cấp độ đo lường. Chuẩn mực này không áp dụng riêng lẻ mà được sử dụng khi một chuẩn mực khác (như IAS 16 hoặc IAS 40) yêu cầu hoặc cho phép đo lường theo giá trị hợp lý.
Mối liên hệ với IAS 16:
Khi doanh nghiệp lựa chọn mô hình tái định giá (Revaluation model) theo IAS 16, thì việc xác định giá trị hợp lý của tài sản phải tuân theo IFRS 13. IFRS 13 đảm bảo rằng các ước tính giá trị tài sản là khách quan, có thể kiểm chứng, và dựa trên thị trường chủ động.
3. IFRS 16 – Hợp đồng thuê (Leases)
IFRS 16 quy định việc kế toán cho các hợp đồng thuê, trong đó tài sản được thuê có thể là tài sản cố định hữu hình, giống như các tài sản theo IAS 16.
Mối liên hệ với IAS 16:
Đối với bên đi thuê (lessee): tài sản thuê được ghi nhận là “tài sản quyền sử dụng” (Right-of-Use Asset) theo IFRS 16, chứ không còn ghi nhận như tài sản theo IAS 16. Tuy nhiên, các tài sản thuê vẫn được trích khấu hao và đánh giá tổn thất theo các nguyên tắc trong IAS 16.
Ví dụ: Doanh nghiệp thuê dài hạn một nhà máy (thuê tài chính), tài sản sẽ được ghi nhận theo IFRS 16 nhưng áp dụng chính sách khấu hao của IAS 16.
4. IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
IFRS 15 hướng dẫn cách ghi nhận doanh thu, đặc biệt liên quan đến việc chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.
Mối liên hệ với IAS 16:
Khi doanh nghiệp bán một tài sản cố định, IFRS 15 không áp dụng, mà thay vào đó, doanh thu từ thanh lý tài sản được ghi nhận theo IAS 16 (tức là ghi nhận lợi nhuận hoặc lỗ từ thanh lý). Tuy nhiên, nếu tài sản cố định được bán như một phần của hợp đồng lớn (ví dụ: bán kèm dịch vụ lắp đặt, bảo trì…), doanh nghiệp phải phân tích theo IFRS 15 để tách giá trị từng phần.
Ví dụ: Một công ty cung cấp máy móc và dịch vụ bảo hành 5 năm – phần máy móc là tài sản cố định (IAS 16), còn doanh thu bảo hành sẽ được ghi nhận theo IFRS 15.
5. Cách phối hợp khi tài sản liên quan đến nhiều chuẩn mực
Trong thực tế, một tài sản có thể liên quan đến nhiều chuẩn mực IFRS khác nhau, do đó doanh nghiệp cần:
Phân tích mục đích sử dụng chính của tài sản để xác định chuẩn mực áp dụng chính (IAS 16, IAS 40 hay IFRS 16). Nếu tài sản có nhiều mục đích sử dụng, cần phân chia tài sản theo tỷ lệ sử dụng để áp dụng chuẩn mực tương ứng. Khi phát sinh thay đổi mục đích sử dụng, phải thực hiện chuyển đổi chuẩn mực kế toán (chẳng hạn từ IAS 16 sang IAS 40), đồng thời ghi nhận lại tài sản theo giá trị hợp lý
Chuẩn mực IAS 16 – Tài sản, Nhà máy và Thiết bị đóng vai trò nền tảng trong việc ghi nhận và trình bày tài sản cố định hữu hình theo chuẩn mực kế toán quốc tế. Việc hiểu rõ các nguyên tắc về ghi nhận ban đầu, đánh giá sau ghi nhận, khấu hao và xử lý khi thanh lý hay chuyển nhượng tài sản không chỉ giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính minh bạch, nhất quán mà còn tăng tính tin cậy với nhà đầu tư, kiểm toán và cơ quan quản lý.