IAS 10 - Sự Kiện Sau Kỳ Báo Cáo: Cách Ghi Nhận Và Xử Lý
IAS 10 – Sự Kiện Sau Kỳ Báo Cáo là một chuẩn mực quan trọng trong hệ thống IFRS, quy định cách thức doanh nghiệp xử lý các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán nhưng trước ngày phát hành báo cáo tài chính.
Trong bài viết này, Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân loại, đánh giá và xử lý các sự kiện sau kỳ báo cáo theo đúng quy định của IAS 10, thông qua các ví dụ minh họa dễ hiểu và hướng dẫn thực tiễn sát với công việc của kế toán doanh nghiệp hiện nay.
Mục lục
I. Giới thiệu về IAS 10
1. Mục tiêu của chuẩn mực IAS 10
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 10 – Events After the Reporting Period (Sự kiện sau kỳ báo cáo) được ban hành với mục tiêu:
“Quy định các yêu cầu kế toán và công bố thông tin đối với các sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán nhưng trước ngày phát hành (hoặc phê duyệt để phát hành) báo cáo tài chính.”
Cụ thể, IAS 10 hướng dẫn cách xử lý các sự kiện phát sinh sau kỳ báo cáo nhưng có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của kỳ đó. Mục tiêu của chuẩn mực là giúp báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt trong những tình huống có biến động lớn xảy ra ngay sau ngày khóa sổ kế toán.
2. Thời điểm áp dụng và phạm vi điều chỉnh
a) Thời điểm áp dụng:
Theo định nghĩa của IAS 10:
Kỳ báo cáo kết thúc vào ngày cuối cùng của niên độ tài chính (ví dụ: 31/12/20X1); Sự kiện sau kỳ báo cáo là những sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian từ ngày kết thúc kỳ kế toán đến ngày báo cáo tài chính được phê duyệt để phát hành.
Ví dụ: Nếu báo cáo tài chính năm 20X1 được ban giám đốc phê duyệt phát hành ngày 15/03/20X2, thì các sự kiện từ 01/01/20X2 đến 15/03/20X2 được xem là "sau kỳ báo cáo".
b) Phạm vi điều chỉnh:
IAS 10 áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp lập báo cáo tài chính theo IFRS, bao gồm:
- Doanh nghiệp niêm yết;
- Công ty con trong tập đoàn;
- Doanh nghiệp chuyển đổi từ VAS sang IFRS.
Chuẩn mực này điều chỉnh các vấn đề liên quan đến:
- Cách ghi nhận kế toán nếu sự kiện sau kỳ báo cáo làm thay đổi điều kiện đã tồn tại trước ngày khóa sổ;
- Cách trình bày và thuyết minh nếu sự kiện phản ánh điều kiện phát sinh sau ngày khóa sổ;
- Tác động đến việc đánh giá giả định hoạt động liên tục (going concern) của doanh nghiệp.
3. Tầm quan trọng trong lập báo cáo tài chính theo IFRS
IAS 10 đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng thông tin tài chính, đặc biệt trong môi trường kinh doanh biến động, nhiều rủi ro phát sinh bất ngờ như:
- Thiên tai, dịch bệnh, biến động thị trường;
- Vỡ nợ của khách hàng lớn;
- Kiện tụng, tranh chấp pháp lý kéo dài;
- Thay đổi tỷ giá, chính sách pháp lý, thuế.
Việc phân loại đúng sự kiện sau kỳ báo cáo là điều chỉnh hay không điều chỉnh, đồng thời xử lý kế toán và thuyết minh đầy đủ, giúp:
- Nâng cao tính trung thực và độ tin cậy của báo cáo tài chính;
- Bảo vệ lợi ích nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng và kiểm toán viên;
- Tránh các sai sót có thể dẫn đến bị từ chối báo cáo kiểm toán hoặc bị xử phạt khi công bố thông tin sai lệch trên thị trường vốn.
Đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam đang triển khai lộ trình IFRS, IAS 10 là một trong những chuẩn mực cần ưu tiên tìm hiểu sớm, vì thường xuyên gặp phải trong thực tế và dễ gây sai sót nếu áp dụng nhầm lẫn giữa sự kiện điều chỉnh và không điều chỉnh.
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Chuẩn Mực IFRS và IAS Đang Áp Dụng Mới Nhất
II. Xác định “sự kiện sau kỳ báo cáo” là gì?
1. Định nghĩa theo IAS 10
Theo IAS 10, đoạn 3, “sự kiện sau kỳ báo cáo” (events after the reporting period) được định nghĩa là:
Những sự kiện, cả thuận lợi và bất lợi, phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán nhưng trước ngày báo cáo tài chính được phê duyệt để phát hành.
Cụ thể:
- Ngày kết thúc kỳ kế toán: là ngày cuối cùng của kỳ lập báo cáo tài chính, thường là 31/12 với báo cáo năm.
- Ngày phê duyệt để phát hành (date of authorisation for issue): là ngày mà ban giám đốc chính thức phê duyệt báo cáo tài chính để công bố ra bên ngoài. Nếu báo cáo còn phải trình lên cơ quan cao hơn (ví dụ: Hội đồng quản trị hoặc Đại hội cổ đông), thì ngày phê duyệt chính là ngày ban giám đốc hoàn tất và trình báo cáo.
⇒ Khoảng thời gian giữa hai ngày này là giai đoạn doanh nghiệp phải đánh giá toàn bộ các sự kiện phát sinh để xác định có cần điều chỉnh hoặc công bố thông tin hay không.
2. Ý nghĩa và vai trò của việc đánh giá các sự kiện sau kỳ báo cáo
Các sự kiện xảy ra sau kỳ báo cáo có thể cung cấp thêm thông tin quan trọng liên quan đến các điều kiện đã tồn tại tại ngày khóa sổ, hoặc phản ánh các điều kiện mới ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Việc đánh giá chính xác các sự kiện này có vai trò đặc biệt quan trọng:
- Bổ sung thông tin cho việc lập báo cáo tài chính
Một sự kiện xảy ra sau kỳ báo cáo có thể làm sáng tỏ hoặc xác nhận lại các ước tính kế toán tại thời điểm chốt sổ (ví dụ: phá sản của khách hàng sau ngày 31/12 nhưng nợ đã có dấu hiệu không thu hồi được từ trước đó).
Giúp kế toán ra quyết định điều chỉnh số liệu phù hợp và kịp thời, đảm bảo báo cáo phản ánh đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
- Hạn chế sai sót và rủi ro bị truy thu, xử phạt
Nếu kế toán bỏ qua sự kiện quan trọng phát sinh sau kỳ báo cáo mà không công bố, doanh nghiệp có thể bị cơ quan thuế, kiểm toán hoặc nhà đầu tư nghi ngờ về tính minh bạch.
Với doanh nghiệp niêm yết, các sự kiện không công bố kịp thời có thể bị xem là vi phạm công bố thông tin và ảnh hưởng đến uy tín.
- Bảo vệ người sử dụng báo cáo tài chính
Người sử dụng như nhà đầu tư, ngân hàng, kiểm toán… cần đầy đủ thông tin để đánh giá doanh nghiệp, ra quyết định tài chính.
Các sự kiện sau kỳ báo cáo có thể ảnh hưởng lớn đến dòng tiền, khả năng thanh toán, hoặc năng lực hoạt động liên tục – nếu không được ghi nhận hoặc thuyết minh, họ sẽ đánh giá sai tình hình.
3. Thời điểm ghi nhận liên quan đến ngày “phê duyệt để phát hành”
Việc xác định ngày phê duyệt để phát hành báo cáo tài chính có ý nghĩa then chốt trong việc khoanh vùng sự kiện cần xem xét. Cụ thể:
- Mọi sự kiện xảy ra trước ngày phê duyệt đều được xem xét đánh giá theo IAS 10;
- Các sự kiện xảy ra sau ngày phê duyệt sẽ không được ghi nhận hay thuyết minh trong báo cáo kỳ đó mà chỉ được xem xét ở kỳ kế tiếp (nếu có ảnh hưởng).

III. Phân loại sự kiện sau kỳ báo cáo
Chuẩn mực IAS 10 phân loại các sự kiện phát sinh sau kỳ báo cáo thành hai nhóm chính, mỗi nhóm có cách xử lý và yêu cầu kế toán khác nhau:
- Sự kiện điều chỉnh (Adjusting events)
- Sự kiện không điều chỉnh (Non-adjusting events)
Việc phân loại đúng là rất quan trọng, vì nó quyết định có cần ghi nhận thay đổi vào báo cáo tài chính hay không.
1. Sự kiện điều chỉnh (Adjusting events)
- Đặc điểm nhận diện
Theo IAS 10, đoạn 8, sự kiện điều chỉnh là những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo nhưng cung cấp bằng chứng bổ sung về các điều kiện đã tồn tại tại ngày kết thúc kỳ báo cáo.
➡ Hiểu đơn giản: Sự kiện xảy ra sau ngày khóa sổ, nhưng liên quan trực tiếp đến tình trạng đã có từ trước ngày 31/12.
- Ví dụ minh họa:
Khách hàng phá sản sau kỳ báo cáo, nhưng trước đó đã có dấu hiệu mất khả năng thanh toán → ghi giảm khoản phải thu.
Tòa án ra phán quyết một vụ kiện, xác định nghĩa vụ bồi thường tồn tại từ kỳ trước → ghi nhận nợ phải trả.
Doanh nghiệp phát hiện hàng tồn kho bị hư hỏng trước ngày khóa sổ, nhưng kiểm kê sau đó mới phát hiện → ghi giảm hàng tồn kho tại ngày 31/12…
Điều chỉnh sai sót hoặc phát hiện ước tính kế toán sai lệch khi có thêm thông tin chứng minh trong thời gian sau kỳ báo cáo.
- Nguyên tắc ghi nhận vào báo cáo tài chính
Phải điều chỉnh lại số liệu đã ghi nhận trong báo cáo tài chính (bao gồm cả chỉ tiêu bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh nếu liên quan).
Các ảnh hưởng từ sự kiện điều chỉnh phải được phản ánh trong kỳ kế toán kết thúc, dù phát hiện sau ngày khóa sổ.
Lưu ý: Những sự kiện này là bắt buộc phải ghi nhận nếu đủ điều kiện.
2. Sự kiện không điều chỉnh (Non-adjusting events)
- Đặc điểm nhận diện
Theo IAS 10, đoạn 10, sự kiện không điều chỉnh là những sự kiện chỉ phản ánh các điều kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo.
➡ Nói cách khác: Đây là các sự kiện mới, không liên quan đến tình hình đã tồn tại tại ngày 31/12, nên không được ghi nhận thay đổi vào báo cáo tài chính.
- Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp bị hỏa hoạn hoặc thiên tai vào tháng 1 năm sau;
Hợp đồng lớn được ký kết hoặc hủy bỏ sau ngày kết thúc kỳ báo cáo;
Tăng hoặc giảm giá trị cổ phiếu/giá hàng hóa trên thị trường sau kỳ báo cáo;
Phát hành cổ phiếu, vay vốn lớn, chia cổ tức sau kỳ báo cáo;
Phá sản hoặc ngừng hoạt động của một đơn vị kinh doanh do biến động sau ngày khóa sổ…
Những sự kiện này có thể ảnh hưởng lớn đến tương lai, nhưng không thay đổi thực trạng đã ghi nhận tại thời điểm 31/12.
- Yêu cầu thuyết minh (trường hợp ảnh hưởng trọng yếu)
Dù không điều chỉnh vào số liệu báo cáo tài chính, IAS 10 yêu cầu: Phải công bố (thuyết minh) đầy đủ trong phần ghi chú BCTC nếu sự kiện đó trọng yếu đến mức có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng BCTC;
Nội dung thuyết minh bao gồm:
- Bản chất của sự kiện;
- Ước tính ảnh hưởng tài chính, nếu có thể xác định hợp lý;
- Trường hợp không thể ước tính: nêu rõ lý do.
Ví dụ: Sau kỳ báo cáo, doanh nghiệp bị cháy nhà máy chính → không ghi giảm tài sản trong BCTC, nhưng phải ghi chú rõ ràng về sự kiện này, kèm đánh giá sơ bộ ảnh hưởng.
IV. Nguyên tắc xử lý kế toán theo từng loại sự kiện
Việc xác định và phân loại sự kiện sau kỳ báo cáo chỉ là bước đầu. Để đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý, doanh nghiệp cần xử lý kế toán chính xác theo từng loại sự kiện. IAS 10 quy định rõ nguyên tắc xử lý khác nhau cho sự kiện điều chỉnh và không điều chỉnh, cũng như một tình huống đặc biệt cần lưu ý: ảnh hưởng đến giả định hoạt động liên tục (going concern).
1. Ghi nhận và điều chỉnh các khoản mục đã ghi sổ (nếu là sự kiện điều chỉnh)
Nguyên tắc xử lý: Nếu sự kiện được phân loại là sự kiện điều chỉnh, doanh nghiệp phải cập nhật lại số liệu kế toán của kỳ báo cáo, bao gồm cả:
- Điều chỉnh giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả đã được ghi nhận;
- Cập nhật các khoản mục chi phí, doanh thu hoặc dự phòng, nếu bị ảnh hưởng bởi sự kiện đó;
- Trường hợp sai sót kế toán được phát hiện sau ngày khóa sổ nhưng liên quan đến kỳ trước, cũng phải được điều chỉnh hồi tố.
Ví dụ thực tế: Khách hàng phá sản vào ngày 15/01/2025, nhưng đã quá hạn thanh toán từ tháng 11/2024 và có bằng chứng cho thấy khó đòi từ trước → Doanh nghiệp phải ghi giảm khoản phải thu và trích lập dự phòng nợ xấu tại ngày 31/12/2024.
Sau khi khóa sổ, kiểm kê phát hiện lô hàng tồn kho bị hỏng từ trước → Phải ghi giảm giá trị hàng tồn kho ngay trong kỳ báo cáo.
Cách thể hiện trên báo cáo tài chính:
- Các chỉ tiêu trên BCTC chính thức (bảng CĐKT, kết quả kinh doanh, LCTT...) đã phản ánh các điều chỉnh này;
- Không cần thuyết minh riêng nếu sự kiện đã được ghi nhận đầy đủ.
2. Không ghi nhận, nhưng phải công bố thông tin đầy đủ (nếu là sự kiện không điều chỉnh có trọng yếu)
Nguyên tắc xử lý: Nếu sự kiện là sự kiện không điều chỉnh, tức là phản ánh điều kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo, thì:
- Không được ghi nhận vào số liệu của kỳ báo cáo;
- Tuy nhiên, nếu sự kiện có ảnh hưởng trọng yếu đến hoạt động, dòng tiền, khả năng thanh toán hoặc kỳ vọng của nhà đầu tư, doanh nghiệp phải công bố đầy đủ trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.
Ví dụ thực tế:
Sau kỳ báo cáo, doanh nghiệp bị hỏa hoạn làm hư hại toàn bộ dây chuyền sản xuất → Không ghi giảm tài sản trong báo cáo tài chính 31/12, nhưng phải thuyết minh rõ sự kiện này và ước tính ảnh hưởng;
Ngày 10/01 năm sau, doanh nghiệp bị hủy hợp đồng xuất khẩu trị giá lớn do thay đổi chính sách của đối tác → Không điều chỉnh doanh thu kỳ trước, nhưng phải công bố thông tin chi tiết, nếu ảnh hưởng đến dòng tiền kỳ tới.
Nội dung thuyết minh tối thiểu:
- Bản chất của sự kiện;
- Ước tính ảnh hưởng tài chính (nếu có thể xác định hợp lý);
- Nếu chưa thể ước tính: phải nêu rõ lý do chưa thể xác định tác động.
Lưu ý: Việc công bố minh bạch sự kiện không điều chỉnh giúp người sử dụng BCTC có cái nhìn đầy đủ hơn về tình hình doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh có biến động lớn.
3. Tình huống đặc biệt: điều chỉnh khả năng hoạt động liên tục (going concern)
Trường hợp đặc biệt cần lưu ý trong IAS 10 là các sự kiện sau kỳ báo cáo ảnh hưởng đến khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp. Theo IAS 10, đoạn 14–16, nếu sau ngày kết thúc kỳ báo cáo nhưng trước ngày phê duyệt BCTC:
- Doanh nghiệp nhận thấy không còn khả năng hoạt động liên tục, hoặc
- Có sự kiện phát sinh khiến doanh nghiệp không thể tiếp tục hoạt động kinh doanh trong vòng 12 tháng tới, thì giả định hoạt động liên tục phải bị xem xét lại, và doanh nghiệp phải lập báo cáo tài chính theo một cơ sở khác (ví dụ: giá trị thanh lý, giá trị thuần có thể thu hồi...).
Ví dụ minh họa:
Sau kỳ báo cáo, công ty mẹ tuyên bố không tiếp tục tài trợ cho công ty con đang thua lỗ → Công ty con phải đánh giá lại khả năng hoạt động liên tục;
Doanh nghiệp mất hợp đồng cung cấp chính duy nhất, dẫn đến mất hoàn toàn dòng doanh thu trong năm tới → Nếu không có phương án thay thế rõ ràng, phải điều chỉnh lại giả định hoạt động liên tục.
Cách xử lý kế toán:
- Nếu sự kiện xảy ra sau kỳ báo cáo nhưng cho thấy doanh nghiệp không còn khả năng hoạt động tiếp tục, thì báo cáo tài chính không được lập trên cơ sở hoạt động liên tục;
- Đồng thời, phải thuyết minh rõ lý do điều chỉnh, bản chất sự kiện và phương pháp lập báo cáo mới.
>>> Xem thêm: So sánh DipIFR và CertIFR: Nên học cái nào?
V. Trình bày và thuyết minh trên báo cáo tài chính
Việc trình bày đúng và đầy đủ thông tin liên quan đến các sự kiện sau kỳ báo cáo là yêu cầu bắt buộc theo chuẩn mực IAS 10, nhằm đảm bảo tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính. Ngoài ra, IAS 10 cũng có mối liên hệ chặt chẽ với IAS 1 – Trình bày báo cáo tài chính, đặc biệt về việc công bố các rủi ro trọng yếu có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp sau thời điểm chốt sổ kế toán.
1. Yêu cầu trình bày theo IAS 10 và mối liên hệ với IAS 1
- Theo IAS 10: IAS 10 quy định rõ các nguyên tắc trình bày và thuyết minh tùy thuộc vào tính chất của sự kiện phát sinh sau kỳ báo cáo:
Nếu là sự kiện điều chỉnh → Ghi nhận trực tiếp vào các khoản mục báo cáo tài chính, không yêu cầu thuyết minh riêng trừ khi có ảnh hưởng lớn.
Nếu là sự kiện không điều chỉnh nhưng trọng yếu → Không ghi nhận nhưng phải công bố chi tiết trong thuyết minh (IAS 10, đoạn 21).
- Theo IAS 1: IAS 1 – Trình bày báo cáo tài chính quy định doanh nghiệp phải công bố các thông tin có thể ảnh hưởng trọng yếu đến khả năng hoạt động liên tục, cũng như những rủi ro và sự kiện không chắc chắn quan trọng (IAS 1, đoạn 125–133).
➡ Mối liên hệ: IAS 10 giúp xác định loại sự kiện và yêu cầu ghi nhận/thuyết minh; IAS 1 quy định cách trình bày các sự kiện trọng yếu này trong bối cảnh tổng thể báo cáo tài chính (như phần “các vấn đề phát sinh sau kỳ báo cáo”, “rủi ro hoạt động”, hoặc “các yếu tố không chắc chắn”).
2. Các thông tin bắt buộc phải thuyết minh
Đối với sự kiện không điều chỉnh nhưng có ảnh hưởng trọng yếu, IAS 10 yêu cầu doanh nghiệp công bố đầy đủ trong phần thuyết minh báo cáo tài chính, bao gồm tối thiểu các nội dung sau:
- Bản chất của sự kiện
Mô tả rõ ràng sự kiện đã xảy ra là gì, bao gồm:
- Thời điểm xảy ra;
- Tình huống phát sinh;
- Mối liên hệ với hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp.
- Ước tính ảnh hưởng tài chính
Nếu có thể xác định hợp lý: doanh nghiệp phải công bố tác động dự kiến của sự kiện đến tài sản, nợ phải trả, dòng tiền hoặc kết quả kinh doanh trong kỳ tới;
Nếu chưa thể xác định: phải nêu rõ lý do chưa ước tính được và các thông tin đang chờ hoàn tất.
- Các yếu tố rủi ro liên quan
Có ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, dòng tiền, năng lực sản xuất hoặc khách hàng lớn hay không?
Có gây ra tranh chấp, kiện tụng, hoặc ảnh hưởng đến các cam kết tài chính như nợ vay, hợp đồng bảo lãnh…?
3. Lưu ý về ảnh hưởng đến người sử dụng báo cáo tài chính
Việc trình bày và công bố sự kiện sau kỳ báo cáo không chỉ là yêu cầu tuân thủ chuẩn mực, mà còn mang tính trách nhiệm giải trình với người sử dụng báo cáo tài chính. Các đối tượng sau đặc biệt quan tâm đến các thông tin này:
- Nhà đầu tư và cổ đông
- Cần đánh giá tính bền vững của lợi nhuận và dòng tiền;
- Dễ bị ảnh hưởng bởi các sự kiện như: kiện tụng, rủi ro phá sản, thua lỗ hợp đồng, hủy đơn hàng lớn;
- Nếu không công bố minh bạch, doanh nghiệp có thể bị mất niềm tin hoặc bị xử phạt vi phạm công bố thông tin (đối với công ty niêm yết).
- Kiểm toán viên
- Có trách nhiệm đánh giá đầy đủ rủi ro trọng yếu sau kỳ báo cáo;
- Nếu phát hiện sự kiện trọng yếu mà không được thuyết minh, kiểm toán có thể đưa ra ý kiến ngoại trừ hoặc từ chối đưa ra ý kiến;
- Trong trường hợp sự kiện ảnh hưởng đến giả định hoạt động liên tục, kiểm toán có thể yêu cầu doanh nghiệp lập lại báo cáo theo cơ sở khác.
- Ngân hàng, đối tác tài chính
Dựa vào báo cáo tài chính để xem xét khả năng vay vốn, tiếp tục hợp tác hoặc cấp tín dụng;
Một sự kiện bất lợi không được công bố có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chiến lược tài chính và quan hệ tín dụng.
Thông qua bài viết này, Kế toán Lê Ánh hy vọng đã mang đến cho bạn góc nhìn rõ ràng và thực tế về IAS 10. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học chuyên sâu về IFRS hoặc muốn rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống kế toán thực tế, hãy tham khảo các chương trình đào tạo của chúng tôi để được hướng dẫn bài bản từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CERTIFR ONLINE