IFRS 12 Công Bố Lợi Ích Trong Đơn Vị Khác: Cách Thực Hiện

IFRS 12 - Công bố lợi ích trong đơn vị khác quy định cách doanh nghiệp trình bày thông tin về các mối quan hệ với công ty con, công ty liên kết, liên doanh hoặc các đơn vị cấu trúc đặc biệt. Chuẩn mực này nhằm minh bạch hóa quyền kiểm soát, rủi ro và lợi ích tiềm ẩn mà doanh nghiệp nắm giữ trong các đơn vị khác. Việc áp dụng đúng IFRS 12 giúp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và đáp ứng yêu cầu công bố thông tin theo chuẩn mực quốc tế. Tìm hiểu chi tiết ở bài viết sau của Kế toán Lê Ánh.

I. IFRS 12 là gì?

IFRS 12 – Công bố lợi ích trong đơn vị khác là chuẩn mực kế toán quốc tế quy định các yêu cầu công bố thông tin liên quan đến lợi ích mà một doanh nghiệp nắm giữ trong các đơn vị khác như: công ty con, công ty liên kết, liên doanh và các thực thể cấu trúc đặc biệt. Chuẩn mực này không quy định cách ghi nhận hay đo lường, mà tập trung vào minh bạch hóa các mối quan hệ tài chính và kiểm soát giữa doanh nghiệp với các đơn vị có liên quan.

1. Mối liên hệ giữa IFRS 12 và các chuẩn mực IFRS khác

IFRS 12 được ban hành đồng thời và liên kết chặt chẽ với:

- IFRS 10: xác định khi nào một đơn vị được coi là công ty con và phải hợp nhất.

- IFRS 11: quy định việc kế toán đối với các thỏa thuận hợp tác.

- IAS 28 (sửa đổi): hướng dẫn cách ghi nhận công ty liên kết và liên doanh theo phương pháp vốn chủ sở hữu.

IFRS 12 hợp nhất các yêu cầu công bố từ các chuẩn mực trên, giúp doanh nghiệp không cần lặp lại thông tin khi có nhiều loại lợi ích trong các đơn vị khác nhau.

2. Mục đích của IFRS 12

- Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính bằng cách cung cấp đầy đủ thông tin về bản chất và mức độ rủi ro, lợi ích liên quan đến các đơn vị khác.

- Giúp người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá:

  • Cơ sở xác lập quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể
  • Quyền và nghĩa vụ tiềm ẩn
  • Khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính và phân phối lợi ích

3. Đối tượng áp dụng IFRS 12

IFRS 12 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp lập báo cáo tài chính hợp nhất hoặc riêng lẻ theo IFRS và có lợi ích trong:

  • Công ty con
  • Công ty liên kết
  • Liên doanh
  • Đơn vị cấu trúc đặc biệt, dù doanh nghiệp có hợp nhất hay không

Ngoài ra, chuẩn mực này cũng yêu cầu công bố thông tin trong báo cáo tài chính riêng, nếu doanh nghiệp lựa chọn áp dụng chuẩn mực này trong phạm vi báo cáo đó.

II. Phạm vi áp dụng IFRS 12

1. Các loại “lợi ích trong đơn vị khác” cần công bố theo IFRS 12

- Công ty con: Là các đơn vị mà doanh nghiệp mẹ có quyền kiểm soát, thường thông qua việc nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết hoặc có quyền chỉ định đa số ban điều hành.

- Công ty liên doanh: Là các thỏa thuận trong đó hai hoặc nhiều bên có quyền kiểm soát chung, thường chia thành hai loại: joint operations và joint ventures.

- Công ty liên kết: Là các đơn vị mà doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể nhưng không kiểm soát, thường nắm giữ từ 20% đến dưới 50% quyền biểu quyết.

- Đơn vị cấu trúc đặc biệt: Là các đơn vị được thiết lập chủ yếu cho một mục tiêu cụ thể (như tài trợ, đầu tư) và có cấu trúc vốn hoặc cơ chế điều hành đặc thù, trong đó quyền kiểm soát không nằm ở tỷ lệ biểu quyết truyền thống.

2. Khi nào một doanh nghiệp phải công bố theo IFRS 12?

Doanh nghiệp phải công bố thông tin theo IFRS 12 nếu:

- Có lợi ích trong bất kỳ loại đơn vị nào nêu trên, dù là hợp nhất hay không hợp nhất;

- Có quyền kiểm soát, kiểm soát chung, hoặc ảnh hưởng đáng kể;

- Có nghĩa vụ tài chính tiềm ẩn, cam kết bảo lãnh, hoặc rủi ro liên quan đến đơn vị khác;

- Thực hiện báo cáo tài chính hợp nhất hoặc riêng lẻ theo IFRS.

Việc công bố là bắt buộc và phải đủ chi tiết để người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ bản chất và tác động của các mối quan hệ này đến tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

III. Nội dung yêu cầu công bố theo IFRS 12

IFRS 12 yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng và có hệ thống về các mối quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với các đơn vị khác. Mục tiêu là giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu được mức độ kiểm soát, lợi ích và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến từng loại hình đơn vị. Dưới đây là các yêu cầu công bố cụ thể:

1. Với công ty con

- Cơ sở xác định quyền kiểm soát: Doanh nghiệp phải trình bày rõ ràng lý do xác định một đơn vị là công ty con, bao gồm các yếu tố như quyền biểu quyết, quyền kiểm soát tài chính – hoạt động, và quyền điều hành chính sách quan trọng.

- Rủi ro tiềm ẩn và hạn chế trong chuyển giao nguồn lực: Bao gồm các hạn chế pháp lý, hợp đồng hoặc chính sách có thể ảnh hưởng đến khả năng chuyển tiền hoặc tài sản từ công ty con về công ty mẹ.

- Quyền biểu quyết không kiểm soát và lợi ích không kiểm soát (NCI): Doanh nghiệp cần công bố tỷ lệ lợi ích không kiểm soát và cách thức phản ánh NCI trong báo cáo tài chính hợp nhất.

2. Với công ty liên kết và liên doanh

- Bản chất của mối quan hệ và phương pháp hạch toán: Trình bày cách doanh nghiệp xác định ảnh hưởng đáng kể (với công ty liên kết) hoặc kiểm soát chung (với liên doanh), và áp dụng phương pháp hạch toán phù hợp – chủ yếu là phương pháp vốn chủ sở hữu.

- Tóm tắt thông tin tài chính trọng yếu: Bao gồm tổng tài sản, nợ phải trả, doanh thu, lợi nhuận – lỗ, cổ tức nhận được, hoặc bất kỳ cam kết tài chính đáng kể nào.

- Rủi ro, cam kết và nghĩa vụ tài chính liên quan: Ví dụ nghĩa vụ bảo lãnh, khoản vay hỗ trợ, chia sẻ lỗ, hoặc các hợp đồng ràng buộc tài chính khác.

3. Với đơn vị cấu trúc đặc biệt

- Mục tiêu và rủi ro liên quan: Doanh nghiệp cần nêu rõ lý do thành lập đơn vị này (ví dụ: tài trợ dự án, quản lý rủi ro, đầu tư…) và các rủi ro kinh tế – pháp lý có thể phát sinh.

- Lý do không hợp nhất (nếu có): Nếu doanh nghiệp không hợp nhất đơn vị này, cần giải thích lý do không kiểm soát, dù có lợi ích về kinh tế hoặc nghĩa vụ liên quan.

- Bản chất kiểm soát và lợi ích còn lại: Bao gồm các quyền lợi kinh tế còn lại, khả năng tiếp cận tài sản, trách nhiệm thanh toán, hoặc nghĩa vụ hỗ trợ trong trường hợp đơn vị gặp rủi ro tài chính.

IV. Các bước thực hiện công bố lợi ích trong đơn vị khác theo IFRS 12

1. Bước 1: Phân loại mối quan hệ giữa doanh nghiệp và đơn vị khác

Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ mối quan hệ với từng đơn vị có liên quan:

  • Có phải là công ty con?
    Có kiểm soát chung?
    Có ảnh hưởng đáng kể?
    Là đơn vị cấu trúc đặc biệt?

Việc phân loại đúng là cơ sở để xác định phương pháp hạch toán và nội dung công bố phù hợp.

2. Bước 2: Xác định thông tin cần công bố theo từng loại hình

Tùy theo loại hình đơn vị, doanh nghiệp cần đối chiếu với yêu cầu của IFRS 12 để liệt kê các thông tin cần công bố, bao gồm:

  • Bản chất mối quan hệ
  • Phương pháp hạch toán
  • Rủi ro, cam kết và nghĩa vụ liên quan
  • Quyền biểu quyết và lợi ích kinh tế còn lại

3. Bước 3: Chuẩn bị dữ liệu tài chính đầy đủ và đáng tin cậy

Thu thập và kiểm tra dữ liệu tài chính từ các đơn vị liên quan, bao gồm cả báo cáo tài chính, hợp đồng, và thông tin bổ sung từ bộ phận kiểm soát nội bộ hoặc phòng pháp chế. Tính chính xác và độ tin cậy của số liệu là yếu tố cốt lõi để đảm bảo công bố đúng IFRS.

4. Bước 4: Trình bày thông tin trong thuyết minh báo cáo tài chính

Thông tin được đưa vào phần thuyết minh báo cáo tài chính phải:

  • Trình bày theo cấu trúc rõ ràng, logic
  • Sử dụng ngôn ngữ nhất quán với các phần khác của báo cáo
  • Phân nhóm thông tin theo từng loại đơn vị để người đọc dễ tra cứu

5. Bước 5: Đảm bảo tuân thủ yêu cầu minh bạch và nhất quán theo IFRS

Cuối cùng, doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ nội dung công bố để đảm bảo:

  • Không thiếu thông tin bắt buộc theo IFRS 12
  • Không mâu thuẫn với các phần khác trong báo cáo tài chính hợp nhất
  • Được cập nhật kịp thời nếu có thay đổi trong kỳ kế toán hoặc cấu trúc sở hữu

V. Lưu ý thực tế khi áp dụng IFRS 12 tại Việt Nam

1. Những khó khăn thường gặp

- Thiếu thông tin từ đơn vị liên kết hoặc cấu trúc đặc biệt: Nhiều công ty Việt Nam đầu tư vào các đơn vị chưa có hệ thống kế toán theo chuẩn mực quốc tế, khiến việc thu thập dữ liệu đầy đủ và kịp thời gặp khó khăn.

- Phân loại sai mối quan hệ: Việc đánh giá giữa “kiểm soát” và “ảnh hưởng đáng kể” còn nhầm lẫn, dẫn đến việc công bố thông tin không đúng với bản chất mối quan hệ.

- Thiếu quy trình phối hợp nội bộ: Không có sự liên thông giữa các phòng ban như kế toán, đầu tư, pháp chế... gây đứt gãy chuỗi thông tin cần công bố.

2. Lỗi phổ biến trong thực hành IFRS 12

- Chỉ công bố tên đơn vị đầu tư nhưng không trình bày rõ bản chất mối quan hệ.

- Thiếu thông tin về quyền biểu quyết không kiểm soát hoặc rủi ro liên quan.

- Không cập nhật thông tin công bố khi cấu trúc sở hữu thay đổi trong kỳ.

- Trình bày rời rạc, thiếu hệ thống, gây khó hiểu cho người đọc báo cáo.

3. Gợi ý giải pháp và công cụ hỗ trợ

- Chuẩn hóa quy trình đánh giá mối quan hệ đầu tư: Xây dựng checklist phân loại công ty con – liên kết – liên doanh – SPE dựa trên IFRS 10, 11, IAS 28.

- Sử dụng phần mềm hỗ trợ công bố thông tin IFRS: Một số phần mềm ERP hoặc công cụ báo cáo tài chính quốc tế có thể tích hợp yêu cầu công bố theo IFRS 12.

- Đào tạo liên phòng ban về IFRS 12: Không chỉ kế toán, mà cả bộ phận đầu tư, pháp chế và quản trị doanh nghiệp cần được phổ biến kiến thức để phối hợp hiệu quả.

- Tài liệu hóa và lưu trữ minh bạch: Mỗi lần đánh giá mối quan hệ đầu tư nên có biên bản phân tích, kèm hợp đồng, điều lệ, tỷ lệ biểu quyết... để phục vụ kiểm toán và công bố minh bạch.

IFRS 12 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và chất lượng của báo cáo tài chính theo chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, để thực hiện đúng và đầy đủ các yêu cầu công bố, doanh nghiệp cần hiểu sâu bản chất các mối quan hệ tài chính và trang bị kiến thức IFRS một cách hệ thống.

Nếu bạn đang tìm kiếm chương trình học bài bản về IFRS, hãy tham khảo khóa học IFRS tại Kế toán Lê Ánh – đào tạo thực tế, sát chuẩn quốc tế, phù hợp cho kế toán, kiểm toán và nhà quản lý tài chính đang làm trong doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài hoặc đang chuyển đổi từ VAS sang IFRS.