IFRS 17 Hợp Đồng Bảo Hiểm: Những Thay Đổi Lớn Cần Lưu Ý

IFRS 17 – Hợp đồng bảo hiểm là chuẩn mực kế toán quốc tế mới thay thế cho IFRS 4, được ban hành nhằm thiết lập một hệ thống kế toán nhất quán, minh bạch và có thể so sánh được cho các hợp đồng bảo hiểm trên toàn cầu. Với hiệu lực toàn cầu từ năm 2023, IFRS 17 đang dần trở thành yêu cầu bắt buộc trong lộ trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS tại Việt Nam, đặc biệt đối với các doanh nghiệp bảo hiểm và tổ chức tài chính có liên quan.

Bài viết dưới đây Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn nắm được IFRS 17 là gì, những điểm thay đổi lớn cần lưu ý, và cách doanh nghiệp cần chuẩn bị để triển khai chuẩn mực này một cách hiệu quả.

IFRS 17 – Hợp đồng bảo hiểm

I. IFRS 17 là gì?

IFRS 17 – Hợp đồng bảo hiểm là chuẩn mực kế toán quốc tế do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, nhằm quy định cách ghi nhận, đo lường, trình bày và thuyết minh các hợp đồng bảo hiểm mà doanh nghiệp phát hành. Chuẩn mực này thay thế cho IFRS 4 trước đó và thiết lập một mô hình kế toán thống nhất trên toàn cầu cho ngành bảo hiểm.

IFRS 17 áp dụng cho tất cả các loại hình hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng tái bảo hiểm, và trong một số trường hợp, cả các hợp đồng đầu tư có yếu tố bảo hiểm đáng kể.

Mục tiêu của chuẩn mực

  • Tăng tính minh bạch trong việc trình bày các nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm;
  • Tạo điều kiện cho so sánh dễ dàng hơn giữa các doanh nghiệp bảo hiểm trên toàn cầu;
  • Phản ánh giá trị kinh tế thực tế của các nghĩa vụ bảo hiểm, thay vì chỉ ghi nhận theo dòng tiền thu/chi như trước;
  • Cung cấp thông tin có chất lượng cao hơn cho nhà đầu tư, quản lý và cơ quan giám sát.

So sánh với IFRS 4 và VAS hiện hành

Tiêu chí

IFRS 4

IFRS 17

VAS hiện hành (Việt Nam)

Tính nhất quán

Cho phép doanh nghiệp tiếp tục áp dụng chính sách kế toán nội bộ cũ.

Áp dụng mô hình kế toán thống nhất toàn cầu.

Không có chuẩn mực riêng cho hợp đồng bảo hiểm.

Đo lường nghĩa vụ bảo hiểm

Không có yêu cầu cụ thể.  

Yêu cầu đo lường dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến. 

Phụ thuộc vào quy định ngành, thiếu tính nhất quán.  

Trình bày báo cáo

Ít minh bạch, khó so sánh giữa các DN.  

Tăng khả năng so sánh và minh bạch thông tin tài chính. 

Chủ yếu phục vụ mục tiêu thuế, chưa theo chuẩn quốc tế. 

Thời điểm ghi nhận lợi nhuận

Không rõ ràng.  

Ghi nhận dần theo thời gian cung cấp dịch vụ bảo hiểm.

Không quy định cụ thể. 

II. Các thay đổi trọng yếu trong IFRS 17 cần lưu ý

Chuẩn mực IFRS 17 mang đến nhiều thay đổi mang tính bước ngoặt trong cách đo lường, ghi nhận và trình bày hợp đồng bảo hiểm so với các chuẩn mực kế toán trước đây.

1. Ghi nhận doanh thu theo nguyên tắc thực hiện dịch vụ

IFRS 17 yêu cầu doanh thu từ hợp đồng bảo hiểm chỉ được ghi nhận khi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bảo hiểm thực tế cho khách hàng. Điều này khác hoàn toàn với IFRS 4 – vốn cho phép ghi nhận doanh thu dựa trên dòng tiền thu được. Mô hình mới giúp phản ánh chính xác hơn nghĩa vụ cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp theo thời gian.

2. Áp dụng các mô hình đo lường nghĩa vụ bảo hiểm

IFRS 17 đưa ra ba mô hình chính để đo lường giá trị hợp đồng bảo hiểm, tùy vào tính chất và thời hạn hợp đồng:

- BBA – Building Block Approach: Áp dụng cho các hợp đồng dài hạn, bao gồm 4 thành phần: dòng tiền tương lai, chiết khấu, điều chỉnh rủi ro và biên lợi nhuận. Đây là mô hình phức tạp nhất và là chuẩn mực mặc định trong IFRS 17.

- PAA – Premium Allocation Approach: Đơn giản hơn, áp dụng chủ yếu cho hợp đồng ngắn hạn (dưới 1 năm), tương đương cách tính doanh thu hoãn lại.

- VFA – Variable Fee Approach: Dành riêng cho các hợp đồng đầu tư liên kết với bảo hiểm, khi lợi nhuận phụ thuộc vào hiệu suất của tài sản cơ sở.

3. Thay đổi trong trình bày báo cáo tài chính

Một trong những điểm đổi mới mạnh mẽ nhất của IFRS 17 là:

- Tách biệt rõ ràng giữa doanh thu bảo hiểm, lợi nhuận bảo hiểm và lợi nhuận tài chính

- Trình bày biên lợi nhuận bảo hiểm (CSM – Contractual Service Margin) như một khoản nợ chưa ghi nhận, phản ánh phần lợi nhuận doanh nghiệp sẽ thu được trong tương lai khi thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm.

=> Giúp nhà đầu tư và cơ quan quản lý dễ dàng đánh giá hiệu quả hoạt động của từng loại hợp đồng bảo hiểm.

4. Tác động đến thời điểm ghi nhận lợi nhuận

Với IFRS 17, lợi nhuận từ hợp đồng bảo hiểm không còn được ghi nhận ngay lập tức mà được phân bổ đều theo thời gian cung cấp dịch vụ, trừ khi hợp đồng bị lỗ ngay từ đầu. Điều này giúp tránh tình trạng doanh nghiệp “đẩy lợi nhuận” trong ngắn hạn để làm đẹp báo cáo tài chính.

5. Yêu cầu nâng cấp hệ thống kế toán và dữ liệu

Do IFRS 17 yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp hơn (chiết khấu dòng tiền, mô hình xác suất, ước tính dòng tiền tương lai), doanh nghiệp buộc phải:

  • Xây dựng lại hệ thống dữ liệu đầu vào (actuarial, nghiệp vụ, tài chính)
  • Tích hợp phần mềm IFRS 17 chuyên dụng
  • Cải thiện năng lực phân tích và mô hình hóa tài chính

III. Đối tượng và phạm vi áp dụng IFRS 17

1. Đối tượng của IFRS 17

IFRS 17 được thiết kế chủ yếu dành cho:

  • Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ
  • Doanh nghiệp tái bảo hiểm
  • Chi nhánh bảo hiểm của các tập đoàn tài chính quốc tế

Những doanh nghiệp này bắt buộc phải thay đổi toàn bộ phương pháp đo lường, ghi nhận và trình bày hợp đồng bảo hiểm theo mô hình của IFRS 17, thay vì tiếp tục sử dụng các quy tắc kế toán nội bộ như dưới IFRS 4.

Ngoài các công ty bảo hiểm chuyên nghiệp, IFRS 17 cũng áp dụng cho các doanh nghiệp:

  • Cung cấp dịch vụ tài chính có rủi ro bảo hiểm đáng kể, ví dụ: sản phẩm tín dụng có kèm bảo hiểm rủi ro
  • Phát hành hợp đồng có yếu tố bảo hiểm như bảo lãnh thanh toán, hợp đồng tiết kiệm tích lũy có bảo hiểm rủi ro

Việc xác định xem hợp đồng đó có “yếu tố bảo hiểm đáng kể” hay không sẽ quyết định chuẩn mực được áp dụng (IFRS 17 hay IFRS 9/15).

2. Phạm vi hợp đồng điều chỉnh bởi IFRS 17

IFRS 17 áp dụng cho:

  • Hợp đồng bảo hiểm thương mại (cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho bên mua)
  • Hợp đồng tái bảo hiểm (được ký giữa doanh nghiệp bảo hiểm và nhà tái bảo hiểm)
  • Một số hợp đồng đầu tư có yếu tố bảo hiểm đáng kể

Các hợp đồng không có yếu tố bảo hiểm đáng kể sẽ không thuộc phạm vi điều chỉnh và thay vào đó được áp dụng IFRS 9 (công cụ tài chính) hoặc IFRS 15 (doanh thu từ hợp đồng với khách hàng).

3. Các trường hợp loại trừ khỏi IFRS 17

IFRS 17 không áp dụng đối với:

  • Hợp đồng bảo hiểm của chủ lao động cho nhân viên (áp dụng IAS 19)
  • Công cụ tài chính có yếu tố chia sẻ rủi ro không đáng kể
  • Một số sản phẩm bảo hiểm xã hội hoặc hỗ trợ tài chính do nhà nước tài trợ (tùy thuộc vào quy định từng quốc gia)

IV. Những thách thức khi triển khai IFRS 17 tại Việt Nam

Việc áp dụng IFRS 17 tại Việt Nam là một bước tiến quan trọng nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức lớn. Các doanh nghiệp bảo hiểm và tổ chức tài chính cần chuẩn bị kỹ lưỡng về con người, hệ thống, quy trình và tư duy kế toán để chuyển đổi thành công từ hệ thống kế toán hiện hành sang chuẩn mực mới mang tính toàn cầu này.

1. Hạ tầng dữ liệu và hệ thống kế toán chưa đáp ứng yêu cầu

IFRS 17 yêu cầu doanh nghiệp phải đo lường giá trị hợp đồng bảo hiểm dựa trên dòng tiền dự kiến trong tương lai, điều chỉnh theo rủi ro và chiết khấu. Doanh nghiệp cần: 

  • Hệ thống dữ liệu phải chi tiết, đầy đủ, liên kết giữa bộ phận định phí – tài chính – kế toán.
  • Khả năng tích hợp giữa phần mềm kế toán và các hệ thống phân tích định lượng.
  • Cơ sở dữ liệu lịch sử dài hạn, điều mà nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam chưa xây dựng đầy đủ.

2. Khả năng phân tích định lượng và mô hình tài chính còn hạn chế

Việc áp dụng mô hình BBA, PAA hay VFA trong IFRS 17 không chỉ là bài toán kế toán mà còn là bài toán tài chính – định lượng phức tạp. Doanh nghiệp cần có:

  • Các chuyên gia hiểu về mô hình dòng tiền, xác suất rủi ro và đo lường tài chính.
  • Năng lực diễn giải tác động tài chính của các biến động trên báo cáo IFRS.
  • Công cụ hỗ trợ mô hình hóa dòng tiền và tính toán CSM – Biên lợi nhuận dịch vụ.

Thực tế, đội ngũ phân tích định lượng tại các doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam còn mỏng, đặc biệt là ở các công ty nhỏ và vừa.

3. Thiếu hụt nguồn nhân lực hiểu và vận dụng IFRS 17

Hiện nay, số lượng kế toán, kiểm toán viên tại Việt Nam có hiểu biết sâu về IFRS nói chung, và IFRS 17 nói riêng còn rất hạn chế. Các khó khăn bao gồm:

  • Thiếu chương trình đào tạo bài bản về IFRS 17 tại trường đại học và tổ chức nghề nghiệp
  • Nhân sự kế toán quen làm theo chuẩn mực VAS truyền thống
  • Tâm lý e ngại khi phải học các chuẩn mực có tính định lượng cao và thay đổi lớn

Do đó, các doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào đào tạo nội bộ hoặc tìm kiếm đối tác tư vấn chuyên sâu.

4. Khó khăn trong chuyển đổi từ VAS sang IFRS

Hệ thống kế toán Việt Nam hiện hành (VAS) vẫn đang dựa nhiều vào nguyên tắc giá gốc và ghi nhận theo thu – chi, trong khi IFRS 17 sử dụng nguyên tắc giá trị hiện tại và dòng tiền dự kiến.

Việc chuyển đổi dẫn đến:

  • Mâu thuẫn về cách ghi nhận doanh thu và lợi nhuận.
  • Yêu cầu song song hệ thống kế toán VAS và IFRS trong một giai đoạn chuyển tiếp.
  • Chi phí đầu tư cho phần mềm, đào tạo, kiểm toán, kiểm soát nội bộ tăng cao.

V. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để áp dụng IFRS 17 hiệu quả?

Việc chuyển đổi sang IFRS 17 không chỉ là nhiệm vụ của phòng kế toán mà đòi hỏi sự phối hợp toàn diện giữa các bộ phận: tài chính, định phí, CNTT, kiểm toán nội bộ và ban điều hành. Dưới đây là những bước chuẩn bị quan trọng giúp doanh nghiệp ứng phó kịp thời và hiệu quả với chuẩn mực kế toán mới này:

1. Rà soát toàn bộ hợp đồng bảo hiểm hiện hành

Doanh nghiệp cần đánh giá lại toàn bộ danh mục hợp đồng để:

  • Phân loại hợp đồng theo yêu cầu IFRS 17: hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng tái bảo hiểm, hợp đồng đầu tư có yếu tố bảo hiểm đáng kể…
  • Xác định mô hình đo lường phù hợp (BBA, PAA, VFA) cho từng nhóm hợp đồng
  • Xem xét điều khoản hợp đồng, dòng tiền dự kiến và rủi ro bảo hiểm liên quan

Việc phân loại đúng ngay từ đầu sẽ tránh sai sót nghiêm trọng khi ghi nhận và trình bày báo cáo tài chính.

2. Đầu tư vào hệ thống phần mềm và cơ sở dữ liệu

Chuẩn mực IFRS 17 yêu cầu doanh nghiệp có khả năng:

  • Dự báo dòng tiền, đo lường rủi ro và chiết khấu giá trị nghĩa vụ hợp đồng.
  • Theo dõi và cập nhật biên lợi nhuận dịch vụ (CSM) theo thời gian.
  • Tự động tổng hợp thông tin cho báo cáo IFRS.

Do đó, doanh nghiệp cần lựa chọn phần mềm IFRS 17 chuyên biệt, tích hợp được với hệ thống ERP, kế toán hiện hành và dữ liệu định phí (actuarial).

3. Nâng cao năng lực nhân sự và đào tạo chuyên sâu

Do IFRS 17 liên quan đến các kỹ năng định lượng, mô hình tài chính và kiến thức kế toán quốc tế, doanh nghiệp cần:

- Đào tạo nhân sự kế toán – tài chính về chuẩn mực IFRS 17

- Tổ chức các khóa học chuyển đổi báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS nội bộ kết hợp thực hành, mô phỏng báo cáo IFRS

- Cập nhật kiến thức từ các hội thảo chuyên đề, các tổ chức nghề nghiệp (VACPA, ACCA, ICAEW...)

4. Hợp tác với đơn vị tư vấn có kinh nghiệm về IFRS 17

Triển khai IFRS 17 là một dự án lớn, có tính chuyên môn sâu và yêu cầu kiểm soát chặt chẽ. Do đó, doanh nghiệp nên:

- Làm việc với các công ty tư vấn quốc tế hoặc trong nước đã có kinh nghiệm triển khai IFRS 17.

- Tận dụng chuyên môn từ các đơn vị kiểm toán, định phí, phần mềm và kiểm soát nội bộ.

- Xây dựng lộ trình cụ thể theo từng giai đoạn: chuẩn bị – thí điểm – triển khai – vận hành.

5. Thiết lập quy trình kiểm soát và báo cáo theo chuẩn mới

Cuối cùng, doanh nghiệp cần rà soát lại toàn bộ:

  • Quy trình lập báo cáo tài chính theo IFRS
  • Cơ chế kiểm soát nội bộ, đảm bảo dữ liệu đầu vào chính xác, minh bạch
  • Xây dựng mẫu biểu báo cáo, thuyết minh phù hợp với yêu cầu IFRS 17

Áp dụng IFRS 17 tại Việt Nam là xu hướng tất yếu trong bối cảnh hội nhập tài chính quốc tế. Doanh nghiệp nào chủ động chuẩn bị tốt sẽ không chỉ tuân thủ quy định mà còn nâng cao tính minh bạch, khả năng gọi vốn và năng lực quản trị tài chính dài hạn.