IAS 37 Dự Phòng Và Nợ Tiềm Tàng: Nguyên Tắc Ghi Nhận
IAS 37 - Dự phòng và nợ tiềm tàng là một trong những chuẩn mực kế toán quốc tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh trung thực các nghĩa vụ tài chính hiện tại và rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp. Chuẩn mực hướng dẫn cách xác định, ghi nhận và trình bày các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng – những yếu tố thường có tính chất không chắc chắn và dễ bị bỏ sót nếu không áp dụng đúng nguyên tắc kế toán.
Bài viết dưới đây Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ kiến thức cốt lõi về IAS 37, từ định nghĩa, nguyên tắc ghi nhận đến cách trình bày và ứng dụng thực tế.

I. IAS 37 là gì? Phạm vi và đối tượng áp dụng
IAS 37 – Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng là một chuẩn mực kế toán quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, nhằm thiết lập các nguyên tắc ghi nhận và thuyết minh liên quan đến các khoản dự phòng, nghĩa vụ tiềm tàng (nợ tiềm tàng) và tài sản tiềm tàng. Chuẩn mực này đảm bảo rằng các khoản mục có tính chất không chắc chắn nhưng có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến tình hình tài chính của doanh nghiệp sẽ được phản ánh kịp thời và đầy đủ trong báo cáo tài chính.
Khác với các khoản nợ thông thường đã chắc chắn về thời điểm và giá trị, các khoản dự phòng và nợ tiềm tàng thường liên quan đến các nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ mang tính xây dựng mà doanh nghiệp có thể phải thực hiện trong tương lai, tùy thuộc vào kết quả của một sự kiện không chắc chắn (như kiện tụng, bảo hành sản phẩm, chi phí tái cơ cấu...).
Phạm vi áp dụng IAS 37 bao gồm:
- Ghi nhận các khoản dự phòng: Ví dụ như chi phí bảo hành, chi phí dọn dẹp môi trường, chi phí tái cơ cấu, và các chi phí phát sinh từ kiện tụng.
- Trình bày các khoản nợ tiềm tàng: Những nghĩa vụ có thể xảy ra, nhưng chưa đủ điều kiện để ghi nhận do tính không chắc chắn cao về khả năng xảy ra hoặc giá trị nghĩa vụ.
- Tài sản tiềm tàng: Những khoản thu hồi có khả năng xảy ra từ bên thứ ba (ví dụ được bồi thường), nhưng chỉ được ghi nhận nếu chắc chắn.
Tuy nhiên, IAS 37 không áp dụng cho các khoản mục như:
- Hợp đồng mang tính chất tài chính (ví dụ như công cụ phái sinh, bảo hiểm),
- Nghĩa vụ theo hợp đồng thuê tài sản (áp dụng IAS 17 trước đây, hoặc IFRS 16 hiện nay),
- Nợ phải trả theo quy định về thuế thu nhập (áp dụng IAS 12).
Chuẩn mực kế toán IAS 37 nhấn mạnh đến tính thận trọng và trách nhiệm công bố thông tin, tránh việc doanh nghiệp trì hoãn ghi nhận các nghĩa vụ có khả năng phát sinh, dẫn đến làm sai lệch tình hình tài chính thực tế. Đây là một trong những chuẩn mực nền tảng giúp tăng cường tính minh bạch và đáng tin cậy của báo cáo tài chính, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp đang chuyển đổi sang IFRS.
II. Phân biệt: Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng
Trong kế toán theo chuẩn mực IAS 37, việc phân biệt rõ ràng giữa dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng là rất quan trọng để đảm bảo báo cáo tài chính không chỉ chính xác mà còn tuân thủ đúng nguyên tắc ghi nhận và trình bày. Dưới đây là phân tích chi tiết từng yếu tố, kèm theo ví dụ và bảng so sánh trực quan để người đọc dễ hiểu và dễ áp dụng.
1. Dự phòng là gì?
Dự phòng là một khoản nợ phải trả chưa chắc chắn về thời gian thanh toán hoặc giá trị, nhưng được ghi nhận trên báo cáo tài chính khi đáp ứng đồng thời 3 điều kiện sau:
- Doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc mang tính xây dựng);
- Khả năng cao là doanh nghiệp sẽ phải thanh toán nghĩa vụ này;
- Có thể ước tính một cách đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ.
Ví dụ: Doanh nghiệp cung cấp thiết bị điện tử bảo hành 1 năm. Dựa trên dữ liệu lịch sử, 5% sản phẩm sẽ phải sửa chữa. Chi phí dự kiến 300 triệu đồng. Doanh nghiệp phải lập dự phòng cho khoản chi phí này ngay trong năm bán hàng.
2. Nợ tiềm tàng là gì?
Nợ tiềm tàng là nghĩa vụ có thể phát sinh trong tương lai, nhưng tại thời điểm lập báo cáo:
- Chưa đủ chắc chắn để ghi nhận (ví dụ: khả năng phát sinh thấp, hoặc chưa thể ước tính được giá trị).
- Phát sinh từ sự kiện quá khứ nhưng chỉ xảy ra khi có (hoặc không có) một sự kiện trong tương lai.
Ví dụ: Doanh nghiệp đang bị kiện vì vi phạm hợp đồng, nhưng luật sư đánh giá khả năng thua kiện thấp. Đây là một nợ tiềm tàng, không ghi nhận mà chỉ thuyết minh trên thuyết minh báo cáo tài chính.
3. Tài sản tiềm tàng là gì?
Tài sản tiềm tàng là khoản lợi ích kinh tế tiềm năng có thể thu được từ một sự kiện trong tương lai không chắc chắn, xuất phát từ một sự kiện quá khứ.
Ví dụ: Doanh nghiệp đang theo đuổi một vụ kiện để đòi bồi thường 5 tỷ đồng. Tuy nhiên, kết quả chưa chắc chắn. Tài sản tiềm tàng này không được ghi nhận cho đến khi có xác suất rất cao (gần như chắc chắn) sẽ thu được lợi ích.
4. Bảng so sánh: Dự phòng – Nợ tiềm tàng – Tài sản tiềm tàng

III. Nguyên tắc ghi nhận dự phòng theo IAS 37
1. Điều kiện ghi nhận
Một khoản dự phòng chỉ được ghi nhận khi đồng thời thỏa mãn ba điều kiện sau:
- Doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại (về pháp lý hoặc mang tính xây dựng) phát sinh từ một sự kiện trong quá khứ;
- Có khả năng cao là doanh nghiệp sẽ phải chi trả để thanh toán nghĩa vụ đó;
- Có thể ước tính một cách đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ.
Nếu không đồng thời thỏa mãn cả ba điều kiện trên, khoản mục không được ghi nhận là dự phòng mà có thể thuộc nhóm nợ tiềm tàng hoặc chỉ được thuyết minh trong báo cáo tài chính.
2. Cách xác định giá trị dự phòng
Giá trị dự phòng được xác định là chi phí ước tính hợp lý nhất để thanh toán nghĩa vụ hiện tại tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Một số phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
- Trường hợp có nhiều kết quả khả dĩ: sử dụng giá trị kỳ vọng, tức là tính trung bình có trọng số theo xác suất xảy ra của các kết quả;
- Trường hợp có một nghĩa vụ xác định rõ ràng: sử dụng ước tính tốt nhất dựa trên kinh nghiệm, đánh giá chuyên môn hoặc ý kiến chuyên gia;
- Trường hợp nghĩa vụ xảy ra sau một thời gian dài: chiết khấu giá trị về hiện tại bằng lãi suất trước thuế phù hợp với rủi ro của nghĩa vụ.
3. Phân tích một số tình huống thực tế
a. Dự phòng bảo hành sản phẩm
Một doanh nghiệp bán thiết bị điện tử có chính sách bảo hành 12 tháng. Theo dữ liệu lịch sử, khoảng 4% sản phẩm phát sinh lỗi, chi phí sửa chữa trung bình là 500.000 đồng/sản phẩm. Nếu trong năm doanh nghiệp bán ra 10.000 sản phẩm, thì chi phí bảo hành ước tính là:
10.000 x 4% x 500.000 = 200 triệu đồng
→ Doanh nghiệp cần ghi nhận dự phòng bảo hành 200 triệu đồng.
b. Dự phòng chi phí tái cơ cấu
Một doanh nghiệp có kế hoạch đóng cửa một đơn vị hoạt động và đã công bố chính thức kế hoạch này tới nhân viên, đồng thời bắt đầu triển khai các thủ tục liên quan đến nghỉ việc và đền bù.
→ Khi nghĩa vụ đã hình thành rõ ràng và không thể đảo ngược, khoản chi phí tái cơ cấu cần được ghi nhận là dự phòng.
c. Dự phòng trách nhiệm pháp lý đang tranh chấp
Doanh nghiệp đang bị kiện tụng và luật sư tư vấn rằng khả năng thua kiện là cao, với mức tổn thất ước tính khoảng 2 tỷ đồng.
→ Nếu khả năng xảy ra nghĩa vụ là lớn hơn 50% và tổn thất có thể ước tính được, thì doanh nghiệp phải ghi nhận dự phòng cho khoản chi phí pháp lý này.
IV. Cách trình bày và thuyết minh trên báo cáo tài chính
1. Các yêu cầu trình bày theo IAS 37
- Trên bảng cân đối kế toán, khoản dự phòng được trình bày riêng biệt trong phần nợ phải trả, phân biệt với các khoản nợ xác định (payables) khác. Nếu có nhiều loại dự phòng (ví dụ: bảo hành, kiện tụng, môi trường...), doanh nghiệp có thể nhóm thành các khoản mục riêng biệt theo tính chất.
- Trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, khoản dự phòng được ghi nhận trong chi phí tương ứng (chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí khác...) tùy theo mục đích sử dụng của khoản chi.
2. Các thông tin cần thuyết minh chi tiết
Theo IAS 37, doanh nghiệp phải cung cấp đầy đủ thông tin về:
- Bản chất của nghĩa vụ: Loại nghĩa vụ (bảo hành, kiện tụng, nghĩa vụ pháp lý...), xuất phát từ đâu.
- Thời điểm dự kiến chi trả: Dự kiến thời gian thực hiện nghĩa vụ, có thể là ngắn hạn hay dài hạn.
- Ước tính giá trị: Căn cứ và phương pháp tính toán số tiền dự phòng (trung bình gia quyền, chiết khấu…).
- Mức độ không chắc chắn: Các giả định chính, rủi ro và yếu tố không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến giá trị nghĩa vụ.
- Biến động trong kỳ: Biến động tăng/giảm trong số dư dự phòng so với kỳ trước và lý do thay đổi.
Ngoài ra, với nợ tiềm tàng, doanh nghiệp cần:
- Thuyết minh bản chất nghĩa vụ và tình huống phát sinh.
- Đánh giá khả năng phát sinh nghĩa vụ và lý do tại sao chưa ghi nhận.
- Nếu có khả năng cao phải thanh toán nhưng chưa thể ước tính chính xác, cũng cần nêu rõ điều này.
Với tài sản tiềm tàng, chỉ được thuyết minh khi khả năng thu được lợi ích là đáng kể (gần như chắc chắn mới được ghi nhận).
3. Lưu ý khi trình bày dự phòng trên BCTC
- Tránh ghi nhận quá mức để điều chỉnh lợi nhuận giữa các kỳ.
- Luôn cập nhật ước tính dự phòng tại thời điểm cuối kỳ, không giữ nguyên giá trị cũ nếu điều kiện đã thay đổi.
- Cân nhắc phân loại lại giữa dự phòng, nợ tiềm tàng và các khoản chi phí dồn tích nếu điều kiện không còn phù hợp với định nghĩa ban đầu.
AS 37 đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh trung thực các nghĩa vụ và rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp trên báo cáo tài chính. Việc hiểu và áp dụng đúng nguyên tắc ghi nhận, trình bày và thuyết minh dự phòng theo IAS 37 là nền tảng không thể thiếu trong quá trình chuyển đổi sang IFRS. Nếu bạn đang quan tâm đến IFRS và mong muốn nắm vững kiến thức thực tiễn, hãy cân nhắc tham gia khóa học IFRS tại Lê Ánh – nơi đào tạo chuyên sâu và bài bản dành cho người làm nghề kế toán – tài chính.