IFRS 3 – Hợp Nhất Kinh Doanh: Nguyên Tắc Ghi Nhận Và Đánh Giá

IFRS 3 – Hợp Nhất Kinh Doanh là một trong những chuẩn mực then chốt trong hệ thống Báo cáo tài chính quốc tế, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đang mở rộng thông qua sáp nhập, mua lại hoặc tái cấu trúc sở hữu.

Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác IFRS 3 – Hợp Nhất Kinh Doanh giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực giá trị giao dịch, tránh rủi ro kế toán và đảm bảo tính nhất quán trong lập báo cáo tài chính hợp nhất. Bài viết dưới đây Kế toán Lê Ánh sẽ phân tích chi tiết các nguyên tắc cốt lõi, cách ghi nhận và đánh giá tài sản cũng như những điểm cần lưu ý khi triển khai IFRS 3 trong thực tiễn.

I. Định nghĩa hợp nhất kinh doanh theo IFRS 3

1. Khái niệm “hợp nhất kinh doanh” và “doanh nghiệp”

Theo chuẩn mực IFRS 3 – Business Combinations, một hợp nhất kinh doanh (business combination) là giao dịch hoặc sự kiện mà theo đó một bên (gọi là “người mua” – acquirer) giành được quyền kiểm soát đối với một doanh nghiệp khác (gọi là “bên bị mua” – acquiree). Đây là giao dịch được thực hiện nhằm hợp nhất hai thực thể hoặc nhiều hoạt động kinh doanh riêng biệt thành một báo cáo tài chính duy nhất.

Điều quan trọng là phải hiểu khái niệm “doanh nghiệp (business)” trong ngữ cảnh của IFRS 3. Theo chuẩn mực này, một doanh nghiệp được định nghĩa là một tập hợp các hoạt động và tài sản có khả năng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, tạo ra thu nhập, và vận hành như một thực thể độc lập. Một doanh nghiệp phải bao gồm tối thiểu hai yếu tố cơ bản:

  • Đầu vào (inputs): như tài sản hữu hình, tài sản vô hình, con người hoặc hệ thống.
  • Quy trình (processes): là các chính sách, thủ tục hoặc hệ thống quản lý điều hành các đầu vào.

Và kết hợp đầu vào – quy trình đó phải có khả năng tạo ra sản phẩm đầu ra (outputs), ví dụ như doanh thu, lợi nhuận hoặc giá trị kinh tế.

2. Phân biệt với giao dịch mua tài sản riêng lẻ

Không phải mọi giao dịch mua lại đều là “hợp nhất kinh doanh” theo IFRS 3. Chuẩn mực phân biệt rõ giữa hợp nhất kinh doanh và mua tài sản riêng lẻ (asset acquisition):

Tiêu chí

Hợp nhất kinh doanh

Mua tài sản riêng lẻ

Mục tiêu

Mua lại cả hệ thống hoạt động (tài sản + quy trình) để kiểm soát và vận hành như một đơn vị

Mua một hoặc nhiều tài sản riêng lẻ không cấu thành doanh nghiệp

Thành phần giao dịch

Gồm cả tài sản, nợ, nhân sự, hệ thống...

Chủ yếu là tài sản tách rời, không kèm theo quy trình vận hành

Cơ sở kế toán

Áp dụng IFRS 3 – Ghi nhận theo phương pháp hợp nhất

Không áp dụng IFRS 3 – Ghi nhận từng tài sản theo IAS 16, IAS 38…

Goodwill (lợi thế thương mại)

Có thể phát sinh

Không phát sinh goodwill

Ví dụ: nếu một công ty mua một tòa nhà văn phòng trống để đầu tư, đó là mua tài sản. Nhưng nếu mua lại cả một công ty đang vận hành hệ thống khách sạn (gồm bất động sản, thương hiệu, nhân sự, hệ thống quản lý…), đó là hợp nhất kinh doanh.

3. Điều kiện nhận biết một giao dịch có phải là hợp nhất kinh doanh

Để xác định một giao dịch có phải là hợp nhất kinh doanh theo IFRS 3, doanh nghiệp cần thực hiện một bài kiểm tra đánh giá – "business combination assessment", dựa trên các yếu tố sau:

a) Có sự chuyển giao quyền kiểm soát:

Người mua phải giành được quyền kiểm soát bên bị mua, tức có khả năng điều hành các hoạt động tài chính và vận hành để thu lợi ích kinh tế. Quyền kiểm soát có thể thông qua:

- Mua >50% quyền biểu quyết (cổ phần, vốn góp);

- Thỏa thuận kiểm soát độc lập;

- Quyền chỉ định đa số thành viên HĐQT.

b) Đối tượng bị mua có cấu trúc hoạt động như một doanh nghiệp:

Có tài sản + quy trình + khả năng sinh lợi;

Dù chưa tạo ra doanh thu, nếu có hệ thống vận hành hoàn chỉnh, vẫn có thể được xem là doanh nghiệp.

c) Có giá trị kinh tế vượt hơn tổng giá trị tài sản riêng lẻ:

Khi bên mua sẵn sàng trả một khoản chênh lệch (gọi là goodwill), phản ánh năng lực vận hành, khách hàng trung thành, thương hiệu… thì đó thường là hợp nhất kinh doanh.

d) Bài kiểm tra “Substantive Process” theo IFRS 3 (2020):

Nếu quy trình có sẵn đủ để vận hành mà không cần người mua cung cấp thêm, thì được coi là một doanh nghiệp;

Nếu chỉ có tài sản và không có quy trình trọng yếu → không phải hợp nhất kinh doanh.

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Chuẩn Mực IFRS và IAS Đang Áp Dụng Mới Nhất

II. Nguyên tắc ghi nhận trong hợp nhất kinh doanh

1. Nguyên tắc mua (Acquisition Method) – Phương pháp bắt buộc

Chuẩn mực IFRS 3 quy định bắt buộc phải áp dụng phương pháp mua (acquisition method) để ghi nhận tất cả các giao dịch hợp nhất kinh doanh, không phân biệt hình thức sáp nhập, mua lại hay hợp nhất ngang bằng.

Phương pháp mua gồm 4 bước chính:

  1. Xác định người mua (the acquirer);
  2. Xác định ngày hợp nhất (acquisition date);
  3. Ghi nhận và đánh giá các tài sản thu được, nợ phải trả gánh chịu và lợi ích không kiểm soát (nếu có) tại giá trị hợp lý;
  4. Ghi nhận lợi thế thương mại (goodwill) hoặc lợi ích mua rẻ (bargain purchase).

Đây là cách tiếp cận dựa trên “bên mua” kiểm soát bên bị mua, phản ánh bản chất giao dịch thay vì hình thức pháp lý. Điều này giúp báo cáo tài chính thể hiện đúng bản chất quyền kiểm soát, giá trị tài sản và nghĩa vụ thực tế tại thời điểm sáp nhập.

2. Xác định người mua (Acquirer) trong giao dịch

Người mua là bên giành được quyền kiểm soát một doanh nghiệp khác tại ngày hợp nhất. Xác định đúng người mua là bước then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến cách ghi nhận tài sản, nợ và goodwill.

Một số tiêu chí để xác định người mua:

- Tỷ lệ kiểm soát: Bên nắm giữ >50% quyền biểu quyết thông qua cổ phần hoặc quyền quản lý trực tiếp;

- Quyền bổ nhiệm hoặc cách chức ban điều hành chủ chốt của bên bị mua;

- Ai là bên chủ động khởi xướng giao dịch, và ai kiểm soát quá trình đàm phán?

- Bên có khả năng chi phối chiến lược kinh doanh và chính sách tài chính sau sáp nhập.

Lưu ý: Trong những thương vụ hợp nhất ngang bằng (merger of equals), việc xác định người mua không dựa hoàn toàn vào tỷ lệ vốn góp mà cần xem xét đến bản chất quyền kiểm soát thực tế.

3. Thời điểm hợp nhất (Acquisition Date)

Ngày hợp nhất (acquisition date) là ngày người mua giành được quyền kiểm soát đối với bên bị mua, chứ không phải là ngày ký hợp đồng hay ngày thanh toán.

Thời điểm này thường là:

  • Ngày chuyển giao cổ phần hoặc tài sản;
  • Ngày được phê duyệt hợp nhất bởi cơ quan quản lý (nếu có điều kiện);
  • Ngày bên mua có thể can thiệp vào các quyết định tài chính và vận hành của bên bị mua.

Tại ngày này, doanh nghiệp sẽ ghi nhận toàn bộ tài sản và nợ phải trả của bên bị mua theo giá trị hợp lý, và bắt đầu hợp nhất kết quả hoạt động vào báo cáo tài chính hợp nhất.

4. Ghi nhận tài sản và nợ phải trả đã xác định

Tại ngày hợp nhất, IFRS 3 yêu cầu người mua ghi nhận các tài sản thu được và nợ phải trả gánh chịu của bên bị mua tại giá trị hợp lý (fair value), bao gồm:

- Tài sản hữu hình: nhà xưởng, máy móc, bất động sản… theo giá trị thị trường hiện hành;

- Tài sản vô hình: thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ, mối quan hệ khách hàng… – ngay cả khi trước đây chưa được ghi nhận trong báo cáo tài chính của bên bị mua;

- Nợ phải trả: các khoản vay, nợ thuế, nghĩa vụ hợp đồng, nghĩa vụ tiềm tàng… đều phải được đánh giá lại theo giá trị hiện hành;

- Lợi ích không kiểm soát (non-controlling interests): nếu không mua 100% vốn, phần còn lại của cổ đông thiểu số phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý hoặc theo tỷ lệ tài sản thuần.

Các khoản mục không đủ điều kiện ghi nhận (ví dụ: chi phí tái cơ cấu dự kiến, chi phí phát sinh sau ngày hợp nhất, hoặc tài sản không thể đo lường đáng tin cậy) không được ghi nhận vào thời điểm hợp nhất mà chỉ xử lý sau theo chuẩn mực phù hợp (IAS 37, IAS 12…).

ifrs-3-hop-nhat-kinh-doanh-nguyen-tac-ghi-nhan-va-danh-gia-min

III. Nguyên tắc đánh giá tại ngày hợp nhất

Tại thời điểm kiểm soát được chuyển giao – tức ngày hợp nhất, chuẩn mực IFRS 3 yêu cầu người mua đánh giá toàn bộ tài sản, nợ phải trả và lợi ích không kiểm soát của bên bị mua theo giá trị hợp lý (fair value). Đây là nguyên tắc cốt lõi nhằm phản ánh trung thực và đầy đủ giá trị của thương vụ hợp nhất trên báo cáo tài chính.

1. Đo lường giá trị hợp lý của tài sản, nợ phải trả và lợi ích không kiểm soát

Giá trị hợp lý (fair value) được hiểu là giá có thể nhận được khi bán một tài sản hoặc thanh toán một khoản nợ trong một giao dịch thông thường giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường (theo IFRS 13 – Fair Value Measurement).

Các yếu tố chính cần được đánh giá tại ngày hợp nhất gồm:

- Tài sản hữu hình: như bất động sản, nhà xưởng, thiết bị... được định giá lại theo giá thị trường hiện hành, có thể dựa trên báo cáo thẩm định độc lập.

- Tài sản vô hình: bao gồm thương hiệu, công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ, dữ liệu khách hàng, hợp đồng có giá trị… kể cả khi trước đây chưa được ghi nhận trong sổ sách của bên bị mua. Đây là điểm khác biệt giữa IFRS và VAS.

- Tài sản tài chính: như chứng khoán, công cụ phái sinh, khoản đầu tư – đo lường theo giá thị trường hoặc mô hình định giá tài chính.

- Tài sản thuế hoãn lại (deferred tax assets): chỉ được ghi nhận nếu có khả năng thu hồi cao theo IAS 12.

- Nợ phải trả: như vay ngân hàng, công nợ phải trả, các nghĩa vụ hợp đồng, bảo hành, cam kết pháp lý… đều cần được định giá lại.

Lợi ích không kiểm soát (non-controlling interests – NCI): phần vốn không thuộc quyền sở hữu của người mua cũng được ghi nhận theo một trong hai cách:

  • Giá trị hợp lý đầy đủ (full fair value method);
  • Tỷ lệ phần trăm tài sản thuần (proportionate share method).

Việc chọn phương pháp ghi nhận NCI sẽ ảnh hưởng đến giá trị goodwill ghi nhận sau hợp nhất.

2. Ghi nhận lợi thế thương mại (Goodwill) hoặc lợi ích mua rẻ (Bargain Purchase)

Sau khi đã định giá toàn bộ tài sản thuần (assets – liabilities) của bên bị mua, giá mua (consideration transferred) sẽ được so sánh để xác định chênh lệch, dẫn đến:

a. Lợi thế thương mại (Goodwill):

Phát sinh khi giá mua lớn hơn giá trị hợp lý tài sản thuần ròng của bên bị mua. Goodwill phản ánh:

  • Thương hiệu, danh tiếng, tệp khách hàng trung thành,
  • Tiềm năng tăng trưởng,
  • Hiệu quả hoạt động vượt trội mà không thể định lượng riêng biệt.

Ghi nhận:

Goodwill = Tổng giá mua + Giá trị lợi ích không kiểm soát + Giá trị hợp lý phần sở hữu trước (nếu có) – Giá trị hợp lý tài sản thuần thu được

Goodwill không được khấu hao, mà phải kiểm tra tổn thất hàng năm theo IAS 36 – Impairment of Assets.

b. Lợi ích mua rẻ (Bargain Purchase):

Phát sinh khi giá mua thấp hơn giá trị tài sản thuần, có thể xảy ra trong các tình huống:

  • Mua tài sản bị phá sản, bán gấp,
  • Do thương lượng có lợi cho người mua,
  • Sai sót trong định giá ban đầu của bên bị mua.

Ghi nhận: IFRS 3 yêu cầu phải xác minh lại toàn bộ quá trình định giá, và nếu vẫn xác định đúng là bargain purchase thì phần chênh lệch được ghi nhận vào lợi nhuận ngay trong kỳ kế toán.

3. Trình bày và thuyết minh về định giá lại tài sản đặc biệt

Do tính chất phức tạp của nhiều khoản mục trong hợp nhất kinh doanh, IFRS 3 yêu cầu doanh nghiệp phải thuyết minh đầy đủ các giả định, phương pháp và kết quả đo lường giá trị hợp lý, bao gồm:

- Tài sản vô hình: đặc biệt là thương hiệu, phần mềm, hợp đồng có giá trị kinh tế – cần nêu rõ phương pháp định giá (thu nhập, thị trường hoặc chi phí), thời gian sử dụng ước tính, và mức độ không chắc chắn.

- Tài sản thuế hoãn lại: trình bày điều kiện ghi nhận và kỳ vọng thu hồi.

- Lợi ích không kiểm soát: phương pháp đo lường đã chọn và lý do lựa chọn.

- Goodwill hoặc lợi ích mua rẻ: phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành, bao gồm cả ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp hợp nhất và kỳ vọng trong tương lai.

Các thông tin thuyết minh này không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu được bản chất thương vụ M&A và khả năng sinh lợi của đơn vị sau hợp nhất.

IV. Xử lý lợi thế thương mại (Goodwill) sau hợp nhất

Sau khi thực hiện hợp nhất kinh doanh theo IFRS 3, nếu giá mua lớn hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần thu được, phần chênh lệch đó được ghi nhận là lợi thế thương mại (Goodwill). Tuy nhiên, khác với quan điểm kế toán truyền thống, IFRS không cho phép khấu hao goodwill theo thời gian. Thay vào đó, doanh nghiệp bắt buộc phải áp dụng kiểm tra tổn thất (impairment test) định kỳ nhằm đảm bảo giá trị thực sự của khoản mục này được phản ánh trung thực trong báo cáo tài chính.

1. Không khấu hao goodwill – thay vào đó là kiểm tra tổn thất theo IAS 36

Theo IAS 36 – Tổn thất tài sản (Impairment of Assets), goodwill không bị phân bổ dần qua chi phí khấu hao như tài sản cố định vô hình khác, mà phải:

Được gán vào đơn vị tạo tiền (cash-generating unit – CGU): Đây là nhóm tài sản nhỏ nhất tạo ra dòng tiền độc lập, thường là một mảng kinh doanh, một công ty con, hoặc một bộ phận hoạt động cụ thể.

Kiểm tra tổn thất ít nhất mỗi năm một lần, hoặc khi có dấu hiệu cho thấy giá trị ghi sổ của CGU có thể cao hơn giá trị thu hồi.

So sánh giữa giá trị ghi sổ (carrying amount) của CGU và giá trị thu hồi (recoverable amount) – là giá trị cao hơn giữa:

  • Giá trị hợp lý trừ chi phí bán (fair value less costs of disposal);
  • Giá trị sử dụng hiện tại (value in use), tính bằng dòng tiền chiết khấu trong tương lai.

Nếu giá trị thu hồi thấp hơn giá trị ghi sổ, phần chênh lệch sẽ được ghi nhận là lỗ tổn thất goodwill (impairment loss) trong kỳ, không được đảo ngược trong kỳ sau ngay cả khi giá trị phục hồi.

2. Kế toán goodwill trong các lần sáp nhập bổ sung

Trong thực tế, doanh nghiệp có thể không mua toàn bộ vốn điều lệ của một đơn vị trong cùng một giao dịch, mà chia thành nhiều đợt mua (gọi là successive acquisitions). IFRS 3 yêu cầu ghi nhận goodwill theo từng lần như sau:

Tại lần hợp nhất đầu tiên (khi kiểm soát được thiết lập):

  • Ghi nhận goodwill theo phương pháp acquisition method;
  • Phần sở hữu trước đó (nếu có) được đánh giá lại theo giá trị hợp lý tại ngày hợp nhất, và ghi nhận chênh lệch vào lãi/lỗ trong kỳ.

Tại các lần mua bổ sung (sau khi đã kiểm soát):

  • Giao dịch được xử lý như giao dịch với chủ sở hữu (equity transaction);
  • Không ghi nhận goodwill bổ sung, không ảnh hưởng đến lãi/lỗ;Chênh lệch giữa giá thanh toán và giá trị sổ sách phần vốn bổ sung được điều chỉnh trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

Ví dụ: Công ty A sở hữu trước 40% Công ty B. Khi mua thêm 20% và đạt mức kiểm soát (>50%), IFRS yêu cầu định giá lại 40% trước đó theo giá trị hợp lý và ghi nhận goodwill tại ngày đạt kiểm soát.

3. Giao dịch thanh toán theo từng giai đoạn (Step Acquisition)

Step acquisition là tình huống người mua từng bước tăng tỷ lệ sở hữu và chỉ giành được quyền kiểm soát tại một thời điểm cụ thể, thường gặp trong các thương vụ thâu tóm chiến lược dài hạn.

Cách xử lý theo IFRS 3:

- Tại thời điểm kiểm soát được thiết lập:

  1. Xác định ngày hợp nhất (acquisition date);
  2. Định giá lại tất cả phần sở hữu trước (previously held interest – PHI) theo giá trị hợp lý;
  3. Ghi nhận lãi/lỗ chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của phần sở hữu trước đó trên báo cáo kết quả kinh doanh.

- Tính goodwill dựa trên toàn bộ giá trị hợp nhất, bao gồm:

  • Giá trị phần mua trong giao dịch hiện tại;
  • Giá trị hợp lý phần sở hữu trước đó;
  • Giá trị lợi ích không kiểm soát (nếu không mua 100%).

Ví dụ minh họa:

Công ty X sở hữu 25% Công ty Y từ năm 2022 (ghi nhận là khoản đầu tư theo phương pháp vốn chủ sở hữu – IAS 28). Năm 2024, X mua thêm 35% → tổng sở hữu 60% → đạt quyền kiểm soát. Tại thời điểm này IFRS 3 yêu cầu định giá lại 25% ban đầu theo giá trị hợp lý; Ghi nhận phần chênh lệch là lãi hoặc lỗ và ghi nhận goodwill như thể đây là một hợp nhất trọn vẹn.

>>> Xem thêm: IFRS 9 Công Cụ Tài Chính: Phân Loại Và Định Giá Thực Tế

V. Một số lưu ý thực tiễn khi áp dụng IFRS 3

Việc áp dụng IFRS 3 trong thực tế không chỉ là vấn đề tuân thủ nguyên tắc kế toán, mà còn đòi hỏi doanh nghiệp phải có khả năng đánh giá, phân tích và giải thích các yếu tố kinh tế sâu sắc trong thương vụ hợp nhất. Dưới đây là các vấn đề nổi bật mà doanh nghiệp thường gặp phải khi triển khai IFRS 3.

1. Khó khăn trong việc định giá tài sản vô hình

Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện hợp nhất kinh doanh theo IFRS 3 là việc đo lường giá trị hợp lý của các tài sản vô hình – vốn là thành phần quan trọng trong hầu hết các giao dịch M&A hiện đại.

Các loại tài sản vô hình thường cần định giá gồm:

  • Thương hiệu (brand name);
  • Tệp khách hàng trung thành (customer relationships);
  • Phần mềm và công nghệ độc quyền (proprietary technology);
  • Hợp đồng kinh tế có giá trị hoặc thuận lợi (favorable contracts).

Khó khăn thực tiễn:

Phần lớn các tài sản vô hình này không được ghi nhận trong sổ sách của bên bị mua, do VAS hoặc các hệ thống kế toán trước đó không cho phép ghi nhận nếu không phát sinh từ giao dịch mua bán.

Việc xác định giá trị hợp lý đòi hỏi sử dụng mô hình tài chính phức tạp, như phương pháp chiết khấu dòng tiền, phương pháp thay thế, hoặc phân tích giá thị trường – thường cần đến đơn vị thẩm định độc lập.

Do thiếu thông tin đầu vào đáng tin cậy hoặc giả định không nhất quán, nguy cơ định giá sai lệch là rất cao, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị ghi nhận goodwill hoặc bargain purchase.

2. Vấn đề xác định người mua trong các thương vụ sáp nhập ngang bằng

Trong một số trường hợp, hai công ty có quy mô, năng lực và tỷ lệ biểu quyết gần tương đương quyết định sáp nhập để tạo ra một pháp nhân mới hoặc cùng tồn tại trong một cấu trúc sở hữu chéo. Đây được gọi là hợp nhất ngang bằng (merger of equals).

Khó khăn: Không dễ xác định bên nào là “người mua” (acquirer) trong ý nghĩa kế toán, dù trên pháp lý có thể được thể hiện như sáp nhập hai chiều;

IFRS 3 không cho phép sử dụng phương pháp “gộp lợi ích” (pooling of interest) – mà vẫn phải xác định một bên là người mua dựa trên các yếu tố như:

  • Bên giữ quyền kiểm soát điều hành sau giao dịch;
  • Bên có tỷ lệ sở hữu lớn hơn;
  • Bên chịu trách nhiệm chuẩn bị báo cáo tài chính hợp nhất;
  • Bên chủ động về chiến lược hoặc nắm quyền tài chính.

Nếu không xác định rõ người mua, doanh nghiệp dễ ghi nhận sai phương pháp hợp nhất và phát sinh sai lệch trọng yếu về goodwill.

3. Phân biệt hợp nhất kinh doanh với hợp tác liên doanh (joint venture)

Không phải giao dịch hợp tác giữa hai doanh nghiệp đều là hợp nhất kinh doanh. IFRS 11 – Joint Arrangements quy định rõ khi nào một thỏa thuận hợp tác là liên doanh (joint venture) hoặc liên doanh hoạt động chung (joint operation), không áp dụng IFRS 3.

Sự khác biệt cốt lõi:

Tiêu chí

Hợp nhất kinh doanh (IFRS 3)

Hợp tác liên doanh (IFRS 11)

Quyền kiểm soát

Một bên kiểm soát toàn bộ

Hai bên cùng kiểm soát (50/50)

Mục tiêu

Sáp nhập vào một thực thể hợp nhất

Hợp tác trong dự án cụ thể

Ghi nhận

Ghi nhận toàn bộ tài sản, nợ, goodwill

Ghi nhận phần sở hữu, không ghi nhận goodwill

Lưu ý: Nếu đánh giá sai bản chất giao dịch, doanh nghiệp có thể ghi nhận sai goodwill hoặc xử lý lãi lỗ hợp nhất không đúng.

4. Rủi ro khi xử lý giao dịch mua lại từng phần trong nhiều giai đoạn (step acquisition)

Như đã đề cập trong phần IV, một số thương vụ diễn ra theo hình thức mua từng phần (acquisition in stages). Trong thực tế, quá trình này tiềm ẩn nhiều rủi ro:

- Khó xác định thời điểm kiểm soát chính xác: Nếu doanh nghiệp không cập nhật sớm ngày đạt quyền kiểm soát, có thể chậm ghi nhận các yếu tố định giá hoặc goodwill.

- Định giá lại phần sở hữu trước có thể gây biến động lớn về lãi/lỗ trong kỳ – đặc biệt khi phần trước đó được ghi nhận theo giá gốc hoặc phương pháp vốn chủ sở hữu (equity method).

- Sai sót trong loại bỏ khoản đầu tư cũ và ghi nhận lại theo giá trị hợp lý sẽ dẫn đến báo cáo tài chính hợp nhất sai lệch.

Vậy giải pháp ở đây là doanh nghiệp cần có quy trình đánh giá định kỳ tỷ lệ sở hữu và quyền kiểm soát để xác định đúng thời điểm áp dụng IFRS 3, đồng thời phối hợp chặt chẽ với kiểm toán và đơn vị định giá để đảm bảo ghi nhận chính xác.

Việc áp dụng đúng chuẩn mực này không chỉ giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực giá trị tài sản, nợ phải trả và lợi thế thương mại tại thời điểm hợp nhất, mà còn hỗ trợ nhà đầu tư, cổ đông và cơ quan quản lý hiểu rõ bản chất của giao dịch. Trong bối cảnh hoạt động M&A ngày càng gia tăng tại Việt Nam, việc nắm vững và triển khai IFRS 3 – Hợp Nhất Kinh Doanh sẽ là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp hội nhập chuẩn mực kế toán quốc tế và nâng cao năng lực quản trị tài chính dài hạn.

>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CERTIFR ONLINE

                             KHÓA HỌC CHUYỂN ĐỔI BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỪ VAS SANG IFRS