IAS 40 - Bất Động Sản Đầu Tư: Ghi Nhận Và Đánh Giá
IAS 40 - Bất Động Sản Đầu Tư là một trong những chuẩn mực kế toán quốc tế quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp sở hữu, cho thuê hoặc nắm giữ bất động sản với mục đích sinh lời.
Bài viết sau Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn tiếp cận một cách hệ thống các quy định của IAS 40, từ khái niệm, điều kiện ghi nhận cho đến phương pháp đánh giá và các lưu ý thực tiễn khi áp dụng.
Mục lục
I. IAS 40 là gì? Mục tiêu của chuẩn mực
1. Khái niệm IAS 40
IAS 40 (Investment Property) là Chuẩn mực Kế toán Quốc tế số 40 do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, quy định về kế toán và trình bày thông tin liên quan đến bất động sản đầu tư. Bất động sản đầu tư theo IAS 40 được định nghĩa là bất động sản (đất, tòa nhà hoặc cả hai) được doanh nghiệp nắm giữ nhằm mục đích cho thuê thu nhập hoặc chờ tăng giá (hoặc cả hai), không phải để sử dụng trong sản xuất, hành chính hoặc bán trong quá trình kinh doanh thông thường.
Điểm khác biệt cốt lõi của IAS 40 so với các chuẩn mực khác như IAS 16 (Tài sản cố định hữu hình) hay IAS 2 (Hàng tồn kho) là mục đích nắm giữ tài sản. Doanh nghiệp chỉ có thể áp dụng IAS 40 nếu xác định rằng tài sản đó không được sử dụng trong hoạt động vận hành chính và không phải là hàng hóa để bán, mà là tài sản nắm giữ vì mục tiêu đầu tư.
2. Mục tiêu áp dụng
Mục tiêu của IAS 40 là:
- Xác định rõ phạm vi tài sản nào được phân loại là bất động sản đầu tư, nhằm phân biệt với các loại tài sản khác.
- Thiết lập nguyên tắc ghi nhận ban đầu và đánh giá sau ghi nhận đối với bất động sản đầu tư.
- Hướng dẫn doanh nghiệp lựa chọn mô hình kế toán phù hợp (giá gốc hoặc giá trị hợp lý) để phản ánh giá trị tài sản một cách khách quan và minh bạch.
- Yêu cầu công bố thông tin đầy đủ trên báo cáo tài chính, nhằm cung cấp cho người sử dụng báo cáo các dữ liệu hữu ích về hiệu suất sinh lời và rủi ro liên quan đến bất động sản đầu tư.
Chuẩn mực này đảm bảo rằng thông tin tài chính phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch thay vì chỉ dựa trên hình thức pháp lý, giúp tăng độ tin cậy trong đánh giá hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp.

3. Phạm vi điều chỉnh
IAS 40 áp dụng cho các bất động sản được nắm giữ vì mục đích đầu tư, bao gồm:
- Đất hoặc nhà (hoặc cả hai) được giữ để cho thuê hoạt động (operating lease).
- Đất hoặc nhà được giữ để tăng giá trị theo thời gian, thay vì sử dụng trong hoạt động vận hành.
- Bất động sản đang xây dựng hoặc cải tạo với mục tiêu trở thành bất động sản đầu tư trong tương lai.
Ví dụ áp dụng IAS 40:
Một doanh nghiệp sở hữu một tòa nhà cho thuê dài hạn thu tiền thuê ổn định hằng năm.
Một lô đất trống được giữ lại vì giá trị thị trường đang tăng và có thể bán với lợi nhuận trong tương lai.
IAS 40 không áp dụng trong các trường hợp sau:
- Bất động sản sử dụng bởi chủ sở hữu trong sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ (áp dụng IAS 16).
- Bất động sản giữ để bán trong hoạt động kinh doanh (áp dụng IAS 2).
- Tài sản thuê tài chính (finance lease) nếu doanh nghiệp là bên cho thuê (áp dụng IFRS 16).
- Tài sản sinh học gắn liền với đất (ví dụ vườn cây, rừng trồng...) – áp dụng IAS 41.
- Tài sản do khách sạn, khu nghỉ dưỡng nắm giữ nếu được vận hành như cơ sở lưu trú (thường không được xem là bất động sản đầu tư nếu có dịch vụ kèm theo).
>>> Xem thêm: IFRS 16 Thuê Tài Sản: Cách Ghi Nhận Và Trình Bày Báo Cáo
II. Định nghĩa và phân loại bất động sản đầu tư
1. Bất động sản đầu tư là gì?
Theo IAS 40, bất động sản đầu tư là bất động sản (đất, tòa nhà hoặc cả hai) mà doanh nghiệp nắm giữ nhằm mục đích thu lợi từ tiền cho thuê hoặc chờ tăng giá trị trong tương lai (hoặc cả hai), chứ không phải để sử dụng trong sản xuất, cung cấp hàng hóa, dịch vụ hay để bán trong quá trình kinh doanh thông thường.
Nói cách khác, bất động sản đầu tư không phục vụ cho hoạt động sản xuất, vận hành của doanh nghiệp mà là một tài sản tạo ra lợi ích kinh tế thụ động thông qua việc sinh lời từ thị trường bất động sản.
Các đặc điểm chính của bất động sản đầu tư:
- Được nắm giữ dài hạn, không nhằm mục đích tiêu dùng hoặc chuyển nhượng ngay lập tức.
- Sinh lợi từ tiền thuê hoặc tăng giá trị vốn.
- Không có sự can thiệp đáng kể từ chủ sở hữu vào hoạt động sử dụng tài sản (khác với khách sạn hoặc nhà nghỉ).
2. Phân biệt với các loại bất động sản khác
a. Bất động sản sử dụng bởi chủ sở hữu (theo IAS 16)
Là những bất động sản được doanh nghiệp sử dụng để sản xuất hàng hóa, cung cấp dịch vụ hoặc sử dụng cho mục đích quản lý hành chính. Đây là tài sản cố định hữu hình phục vụ trực tiếp cho hoạt động kinh doanh.
Ví dụ:
Trụ sở công ty.
Nhà máy, xưởng sản xuất, kho chứa phục vụ sản xuất…
Khác biệt lớn nhất với bất động sản đầu tư là ở mục đích sử dụng trực tiếp bởi doanh nghiệp thay vì giữ để cho thuê hoặc đầu cơ.
b. Bất động sản để bán (theo IAS 2)
Là những bất động sản được mua hoặc xây dựng với mục đích bán trong hoạt động kinh doanh thông thường, ví dụ như hàng tồn kho trong doanh nghiệp kinh doanh bất động sản.
Ví dụ:
Căn hộ được xây dựng để bán (doanh nghiệp bất động sản).
Đất nền phân lô bán nền đang trong kế hoạch chuyển nhượng
Bất động sản để bán được ghi nhận là hàng tồn kho, không phải bất động sản đầu tư.
c. Bất động sản phục vụ cho quá trình sản xuất hoặc quản trị hành chính
Đây là nhóm thuộc tài sản sử dụng bởi chủ sở hữu (như đã nêu ở mục a), nhưng có thể được xem xét riêng do sự phổ biến trong thực tế.
Ví dụ:
Tòa nhà văn phòng của doanh nghiệp (nơi nhân viên làm việc).
Nhà kho lưu trữ nguyên vật liệu…
Trường hợp doanh nghiệp vừa sử dụng một phần để vận hành, một phần để cho thuê, thì phần tài sản đầu tư có thể tách riêng để áp dụng IAS 40 nếu có thể phân biệt rõ ràng.
3. Các ví dụ thực tiễn giúp phân biệt
Tình huống thực tế |
Phân loại |
Giải thích |
Doanh nghiệp sở hữu một tòa nhà và cho thuê toàn bộ |
Bất động sản đầu tư (IAS 40) |
Mục đích sinh lợi từ tiền thuê |
Tòa nhà được sử dụng làm trụ sở công ty |
Tài sản cố định (IAS 16) |
Phục vụ vận hành nội bộ |
Doanh nghiệp bất động sản xây căn hộ để bán |
Hàng tồn kho (IAS 2) |
Tài sản để bán trong kỳ kinh doanh |
Doanh nghiệp thuê một tòa nhà, sau đó cho thuê lại toàn bộ |
Không áp dụng IAS 40 nếu là thuê hoạt động và không có quyền kiểm soát (áp dụng IFRS 16 nếu thuê tài chính) |
|
Một phần của tòa nhà cho thuê, phần còn lại dùng cho văn phòng |
Áp dụng IAS 40 cho phần cho thuê, nếu có thể tách riêng được chi phí và diện tích |
III. Điều kiện ghi nhận bất động sản đầu tư
Việc ghi nhận một tài sản là bất động sản đầu tư theo chuẩn mực IAS 40 cần đáp ứng đồng thời hai điều kiện cơ bản. Nếu không thỏa mãn cả hai, doanh nghiệp không được ghi nhận tài sản đó là bất động sản đầu tư trong báo cáo tài chính.
1. Khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
Doanh nghiệp phải có cơ sở hợp lý để tin rằng tài sản sẽ tạo ra dòng tiền trong tương lai, thông qua:
- Thu nhập từ cho thuê tài sản: ví dụ hợp đồng thuê đã ký kết hoặc dự kiến ký kết trong kỳ.
- Gia tăng giá trị tài sản: khi doanh nghiệp nắm giữ tài sản để chờ tăng giá và sau đó bán thu lời.
- Kết hợp cả hai yếu tố trên.
Việc đánh giá khả năng sinh lợi phải dựa trên các yếu tố khách quan, như: tiềm năng thị trường, vị trí địa lý, điều kiện pháp lý cho thuê, kế hoạch kinh doanh hiện tại hoặc lịch sử thu nhập của tài sản đó (nếu có).
Ví dụ: Một tòa nhà văn phòng được cho thuê dài hạn với giá cố định theo hợp đồng là bằng chứng rõ ràng cho khả năng sinh lợi.
2. Có thể xác định nguyên giá một cách đáng tin cậy
Doanh nghiệp phải có khả năng xác định nguyên giá ban đầu của bất động sản một cách đáng tin cậy, bao gồm:
- Giá mua hoặc xây dựng thực tế.
- Chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng (phí pháp lý, lệ phí trước bạ, chi phí tư vấn...).
- Nếu là tài sản được chuyển đổi mục đích từ loại hình khác (ví dụ từ hàng tồn kho sang bất động sản đầu tư), phải có giá trị hợp lý tại thời điểm chuyển đổi.
Trường hợp không thể xác định nguyên giá một cách đáng tin cậy, chuẩn mực không cho phép ghi nhận là bất động sản đầu tư.
Lưu ý: Chuẩn mực IAS 40 nhấn mạnh rằng trong phần lớn các trường hợp, nguyên giá có thể được xác định một cách đáng tin cậy. Chỉ khi gặp hoàn cảnh bất thường (ví dụ chuyển nhượng không qua thị trường, định giá thiếu cơ sở...), việc xác định nguyên giá mới bị xem là không đáng tin cậy.
3. Thời điểm ghi nhận bất động sản đầu tư
Theo IAS 40, bất động sản đầu tư được ghi nhận khi và chỉ khi cả hai điều kiện trên được thỏa mãn, tại thời điểm quyền kiểm soát tài sản được chuyển giao cho doanh nghiệp.
Nếu là tài sản mua: ghi nhận khi rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu được chuyển giao (thường là khi ký kết hợp đồng và thanh toán).
Nếu là tài sản xây dựng: ghi nhận khi hoàn tất xây dựng và bắt đầu đưa vào khai thác với mục đích đầu tư.
Nếu là tài sản chuyển đổi từ loại hình khác (ví dụ từ bất động sản sử dụng hoặc hàng tồn kho): ghi nhận tại thời điểm thay đổi mục đích sử dụng, với bằng chứng rõ ràng về mục tiêu đầu tư (ví dụ ký hợp đồng cho thuê, thay đổi kế hoạch sử dụng).
4. Các tình huống đặc biệt: chuyển mục đích sử dụng
Tình huống chuyển đổi |
Cách xử lý |
Từ bất động sản sử dụng (IAS 16) sang bất động sản đầu tư |
Đánh giá lại theo giá trị hợp lý tại ngày chuyển đổi nếu doanh nghiệp áp dụng mô hình giá trị hợp lý |
Từ hàng tồn kho (IAS 2) sang bất động sản đầu tư |
Ghi nhận theo giá trị hợp lý tại thời điểm chuyển đổi, chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá gốc được ghi nhận vào lãi/lỗ |
Ngược lại – từ bất động sản đầu tư sang tài sản sử dụng hoặc hàng tồn kho |
Ngừng áp dụng IAS 40, chuyển sang ghi nhận và đánh giá theo chuẩn mực tương ứng tại thời điểm thay đổi mục đích |
Ví dụ thực tiễn: Một căn hộ do công ty xây để bán (hàng tồn kho) nhưng sau đó không bán được và được đưa vào cho thuê dài hạn. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần chuyển đổi từ IAS 2 sang IAS 40 tại thời điểm bắt đầu cho thuê.
IV. Phương pháp đánh giá bất động sản đầu tư
Sau khi ghi nhận ban đầu theo nguyên giá, doanh nghiệp phải lựa chọn một trong hai phương pháp để đánh giá lại bất động sản đầu tư sau ghi nhận ban đầu, theo chuẩn mực IAS 40:
- Mô hình giá gốc (Cost Model) – tương tự như IAS 16.
- Mô hình giá trị hợp lý (Fair Value Model) – riêng biệt theo IAS 40.
Việc lựa chọn phương pháp phải áp dụng nhất quán cho toàn bộ bất động sản đầu tư, trừ khi tài sản thuộc nhóm trong công ty con không hợp nhất.
1. Mô hình giá gốc (Cost Model)
a. Cách ghi nhận
Sau khi ghi nhận ban đầu theo nguyên giá, tài sản được duy trì ở nguyên giá trừ đi khấu hao lũy kế và tổn thất suy giảm giá trị (nếu có). Phương pháp này kế thừa từ chuẩn mực IAS 16 về tài sản cố định hữu hình.
b. Khấu hao
- Bất động sản đầu tư phải được trích khấu hao định kỳ theo thời gian sử dụng hữu ích ước tính.
- Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp khấu hao đường thẳng, số dư giảm dần hoặc theo sản lượng (nếu phù hợp).
- Thời gian khấu hao thường kéo dài (20–50 năm tùy loại hình bất động sản).
c. Suy giảm giá trị
Nếu có dấu hiệu suy giảm giá trị (theo IAS 36), doanh nghiệp phải đánh giá lại giá trị thu hồi và ghi nhận khoản lỗ suy giảm nếu giá trị ghi sổ lớn hơn giá trị thu hồi.
d. Công bố thông tin
Dù áp dụng giá gốc, doanh nghiệp vẫn bắt buộc phải công bố giá trị hợp lý của bất động sản đầu tư trên báo cáo tài chính, trừ khi không thể xác định được một cách đáng tin cậy.
2. Mô hình giá trị hợp lý (Fair Value Model)
a. Cách ghi nhận
Sau ghi nhận ban đầu, bất động sản đầu tư được đánh giá lại theo giá trị hợp lý (fair value) tại thời điểm lập báo cáo.
Không trích khấu hao, vì giá trị hợp lý phản ánh đúng giá trị thị trường đã bao gồm hao mòn và biến động giá.
b. Ghi nhận thay đổi giá trị
Lợi nhuận hoặc lỗ do thay đổi giá trị hợp lý được ghi nhận ngay vào lãi/lỗ trong kỳ. Đánh giá lại định kỳ (thường mỗi kỳ kế toán), phải dựa trên định giá chuyên nghiệp, khách quan.
c. Phản ánh biến động thị trường
Giá trị hợp lý giúp phản ánh chính xác ảnh hưởng của biến động giá bất động sản lên tình hình tài chính doanh nghiệp.
Tuy nhiên, đòi hỏi tiếp cận thị trường minh bạch và dữ liệu định giá đáng tin cậy.
d. Công bố thông tin
Phải trình bày rõ cơ sở xác định giá trị hợp lý, bao gồm:
- Phương pháp định giá
- Giả định chính
- Đơn vị định giá (nếu có)
3. So sánh ưu – nhược điểm hai mô hình
Tiêu chí |
Mô hình giá gốc |
Mô hình giá trị hợp lý |
Độ ổn định |
Cao, giá trị không thay đổi nhiều qua các kỳ |
Biến động theo thị trường, ảnh hưởng mạnh đến lãi/lỗ |
Khấu hao |
Có trích khấu hao |
Không khấu hao |
Phản ánh giá trị thị trường |
Hạn chế |
Chính xác, kịp thời |
Phức tạp khi áp dụng |
Đơn giản, dễ thực hiện |
Cần định giá thường xuyên, phụ thuộc chuyên gia |
Ảnh hưởng đến lợi nhuận |
Ổn định hơn |
Có thể gây biến động mạnh |
Yêu cầu công bố thông tin |
Phải công bố thêm giá trị hợp lý |
Phải công bố cơ sở định giá, phương pháp |
V. Thay đổi mục đích sử dụng và chuyển loại tài sản
Trong thực tiễn hoạt động, doanh nghiệp có thể thay đổi cách sử dụng một bất động sản theo thời gian – từ mục đích đầu tư sang sử dụng nội bộ, hoặc ngược lại. Chuẩn mực IAS 40 quy định rõ các nguyên tắc kế toán liên quan đến chuyển đổi mục đích sử dụng, nhằm đảm bảo tính nhất quán và trung thực của báo cáo tài chính.
1. Các tình huống thay đổi mục đích sử dụng phổ biến
Tình huống |
Mô tả |
Chuyển đổi kế toán |
Từ bất động sản sử dụng sang bất động sản đầu tư |
Doanh nghiệp ngừng sử dụng tài sản cho hoạt động vận hành và bắt đầu cho thuê hoặc giữ để tăng giá |
Từ IAS 16 → IAS 40 |
Từ bất động sản đầu tư sang tài sản sử dụng |
Doanh nghiệp bắt đầu sử dụng bất động sản cho văn phòng, sản xuất… |
Từ IAS 40 → IAS 16 |
Từ bất động sản đầu tư sang hàng tồn kho |
Doanh nghiệp thay đổi kế hoạch, chuyển bất động sản đầu tư thành hàng hóa để bán |
Từ IAS 40 → IAS 2 |
Từ hàng tồn kho sang bất động sản đầu tư |
Tài sản không còn dùng để bán, chuyển sang cho thuê hoặc giữ để tăng giá |
Từ IAS 2 → IAS 40 |
Lưu ý: Việc thay đổi mục đích sử dụng phải có bằng chứng rõ ràng như hợp đồng cho thuê, kế hoạch kinh doanh mới, biên bản phê duyệt nội bộ... và được ghi nhận tại thời điểm có sự thay đổi thực tế, không phải chỉ dựa trên dự định.
2. Nguyên tắc kế toán khi thay đổi mục đích sử dụng
IAS 40 quy định cách xử lý kế toán tùy theo chiều chuyển đổi của tài sản:
a. Chuyển từ tài sản sử dụng (IAS 16) sang bất động sản đầu tư (IAS 40)
Nếu doanh nghiệp áp dụng mô hình giá trị hợp lý, thì ghi nhận tài sản theo giá trị hợp lý tại ngày chuyển đổi. Lãi/lỗ chưa thực hiện không được ghi nhận ngay vào báo cáo kết quả, mà điều chỉnh qua thặng dư vốn chủ sở hữu (nếu trước đó đánh giá lại theo IAS 16).
Nếu doanh nghiệp áp dụng mô hình giá gốc, thì tài sản được chuyển nguyên giá còn lại, khấu hao tiếp tục tính theo nguyên giá mới.
b. Chuyển từ bất động sản đầu tư sang tài sản sử dụng (IAS 16)
Nếu đang áp dụng mô hình giá trị hợp lý, thì giá trị tại ngày chuyển đổi sẽ trở thành giá trị ghi sổ khởi điểm theo IAS 16.
Doanh nghiệp bắt đầu trích khấu hao tài sản theo chính sách khấu hao của IAS 16.
c. Chuyển từ hàng tồn kho (IAS 2) sang bất động sản đầu tư (IAS 40)
Tài sản được ghi nhận theo giá trị hợp lý tại ngày chuyển đổi. Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá gốc được ghi nhận vào lãi/lỗ trong kỳ.
d. Chuyển từ bất động sản đầu tư sang hàng tồn kho (IAS 2)
Giá trị tại thời điểm chuyển đổi (giá trị hợp lý nếu áp dụng mô hình fair value) được sử dụng làm giá gốc mới của hàng tồn kho. Khi bán ra, doanh thu và giá vốn sẽ ghi nhận như hàng hóa thông thường.
3. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
Việc thay đổi mục đích sử dụng không chỉ ảnh hưởng đến cách ghi nhận tài sản, mà còn tác động đến nhiều chỉ tiêu quan trọng trên báo cáo tài chính, bao gồm:
Tổng tài sản: có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào phương pháp đánh giá sau chuyển đổi.
Lợi nhuận/lỗ trong kỳ: đặc biệt nếu chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá gốc được ghi nhận ngay.
Chỉ tiêu khấu hao: thay đổi theo hướng tăng (nếu chuyển sang mô hình giá gốc và trích khấu hao) hoặc không còn khấu hao (nếu chuyển sang mô hình giá trị hợp lý).
Tính minh bạch và thông tin thuyết minh: doanh nghiệp bắt buộc phải thuyết minh chi tiết lý do, thời điểm và tác động của chuyển đổi trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.
4. Ví dụ minh họa
Ví dụ: Doanh nghiệp B có một tòa nhà đang sử dụng làm văn phòng (tài sản cố định theo IAS 16) với giá trị còn lại là 15 tỷ đồng. Tháng 7/2025, doanh nghiệp ngừng sử dụng và bắt đầu cho thuê toàn bộ. Giá trị thị trường tại thời điểm này là 17 tỷ đồng.
Nếu áp dụng mô hình giá trị hợp lý: Tòa nhà được chuyển sang bất động sản đầu tư và ghi nhận lại theo giá trị hợp lý là 17 tỷ đồng. Chênh lệch 2 tỷ không được ghi vào lãi/lỗ, mà điều chỉnh trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
Nếu áp dụng mô hình giá gốc: Tòa nhà vẫn được ghi nhận với giá trị còn lại là 15 tỷ đồng, và tiếp tục trích khấu hao trong thời gian sử dụng còn lại.
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Chuẩn Mực IFRS và IAS Đang Áp Dụng Mới Nhất
VI. Trình bày trên báo cáo tài chính
Chuẩn mực IAS 40 không chỉ quy định cách ghi nhận và đánh giá bất động sản đầu tư, mà còn đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về trình bày và thuyết minh trên báo cáo tài chính. Mục tiêu là giúp người sử dụng báo cáo – bao gồm nhà đầu tư, kiểm toán viên, và các bên liên quan – hiểu được bản chất, giá trị, và hiệu quả sử dụng bất động sản đầu tư của doanh nghiệp.
1. Yêu cầu công bố thông tin theo IAS 40
Theo quy định của IAS 40, doanh nghiệp phải trình bày rõ ràng các thông tin sau:
- Chính sách kế toán áp dụng cho bất động sản đầu tư (giá gốc hay giá trị hợp lý).
- Tiêu chí phân loại tài sản là bất động sản đầu tư.
- Thay đổi mục đích sử dụng tài sản trong kỳ (nếu có), cùng với lý do và thời điểm thay đổi.
- Giá trị ghi sổ cuối kỳ của bất động sản đầu tư.
- Phân tích biến động trong kỳ (mua mới, thanh lý, điều chỉnh giá trị, chuyển đổi mục đích...).
Các thông tin này thường được trình bày trong phần thuyết minh báo cáo tài chính, dưới một mục riêng về tài sản bất động sản đầu tư.
2. Phương pháp đánh giá được sử dụng
Doanh nghiệp phải công bố rõ ràng phương pháp đánh giá sau ghi nhận ban đầu:
- Nếu sử dụng mô hình giá trị hợp lý, phải công bố:
- Giá trị hợp lý cuối kỳ.
- Lãi/lỗ từ việc điều chỉnh giá trị hợp lý trong kỳ.
- Phương pháp xác định giá trị hợp lý (so sánh thị trường, dòng tiền chiết khấu...).
- Có hay không sử dụng đơn vị định giá độc lập.
Nếu sử dụng mô hình giá gốc, phải công bố:
- Nguyên giá, khấu hao lũy kế, tổn thất suy giảm (nếu có).
- Giá trị hợp lý của tài sản tại ngày lập báo cáo, ngay cả khi không áp dụng mô hình giá trị hợp lý.
- Phương pháp định giá và độ tin cậy của giá trị hợp lý được công bố.
Lưu ý: Việc công bố giá trị hợp lý là bắt buộc đối với tất cả doanh nghiệp, bất kể phương pháp kế toán đang áp dụng.
3. Giá trị hợp lý nếu áp dụng mô hình giá gốc
Khi áp dụng mô hình giá gốc, doanh nghiệp không điều chỉnh tài sản theo giá trị thị trường trên bảng cân đối kế toán. Tuy nhiên, IAS 40 yêu cầu:
- Phải công bố giá trị hợp lý của bất động sản đầu tư tại thời điểm báo cáo.
- Nếu không thể xác định được giá trị hợp lý một cách đáng tin cậy, doanh nghiệp phải giải thích rõ lý do và mô tả các hành động đã thực hiện để cố gắng xác định giá trị đó.
Điều này nhằm duy trì tính minh bạch thông tin tài chính, ngay cả khi doanh nghiệp không sử dụng mô hình đánh giá theo giá trị thị trường.
4. Thu nhập, chi phí liên quan đến bất động sản đầu tư
IAS 40 yêu cầu doanh nghiệp trình bày riêng biệt các khoản thu nhập và chi phí phát sinh từ bất động sản đầu tư trong kỳ:
- Thu nhập: tiền thuê thuần từ việc cho thuê bất động sản đầu tư.
- Chi phí vận hành: chi phí duy trì tài sản, thuế tài sản, bảo trì, khấu hao (nếu áp dụng mô hình giá gốc).
- Lãi/lỗ do điều chỉnh giá trị hợp lý (nếu áp dụng mô hình giá trị hợp lý).
Việc tách biệt các khoản mục này giúp người đọc hiểu được đóng góp thực tế của bất động sản đầu tư vào hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, thay vì bị gộp chung với các khoản thu – chi khác.
5. Tác động đến các chỉ số tài chính
Cách ghi nhận và đánh giá bất động sản đầu tư theo IAS 40 ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều chỉ tiêu tài chính quan trọng, bao gồm:
Chỉ số tài chính |
Ảnh hưởng khi sử dụng mô hình giá trị hợp lý |
Tổng tài sản |
Tăng/giảm tùy theo giá trị hợp lý cập nhật |
Lợi nhuận thuần |
Biến động theo lãi/lỗ đánh giá lại giá trị bất động sản |
ROA (lợi nhuận trên tài sản) |
Có thể bị “làm đẹp” hoặc “làm xấu” tùy thời điểm đánh giá lại |
EBITDA |
Có thể tăng nếu thu nhập cho thuê lớn và không có khấu hao |
Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản |
Thay đổi nếu giá trị bất động sản được điều chỉnh mạnh |
Dòng tiền hoạt động |
Không bị ảnh hưởng, nhưng chênh lệch giữa lợi nhuận và dòng tiền có thể lớn do đánh giá lại tài sản không sinh tiền thực tế |
Vì vậy, các bên sử dụng báo cáo cần đọc kỹ thuyết minh để hiểu bản chất các khoản lợi nhuận có thể không đến từ hoạt động vận hành mà từ đánh giá lại giá trị tài sản.
Tóm lại, IAS 40 – Bất Động Sản Đầu Tư đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và phản ánh đúng giá trị tài sản trong báo cáo tài chính. Việc phân biệt rõ giữa bất động sản đầu tư và bất động sản sử dụng cho mục đích khác, lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp (giá gốc hoặc giá trị hợp lý), cũng như xử lý kế toán đúng quy định sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín tài chính và hỗ trợ hiệu quả quá trình ra quyết định của nhà đầu tư, kiểm toán viên và các bên liên quan.
>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CERTIFR ONLINE