IAS 38 Tài Sản Vô Hình: Điều Kiện Ghi Nhận Và Xử Lýv

Không giống như tài sản hữu hình, việc nhận diện, đánh giá và ghi nhận tài sản vô hình đòi hỏi những nguyên tắc kế toán rõ ràng và chặt chẽ. IAS 38 Tài Sản Vô Hình: Điều Kiện Ghi Nhận Và Xử Lý ra đời nhằm chuẩn hóa cách thức kế toán đối với loại tài sản đặc thù này trong báo cáo tài chính, giúp đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong thông tin tài chính giữa các doanh nghiệp toàn cầu.

Bài viết sau đây Kế toán Lê Ánh sẽ làm rõ các điều kiện ghi nhận, cách định giá và xử lý kế toán tài sản vô hình theo IAS 38, đồng thời phân tích các điểm cần lưu ý trong thực tiễn áp dụng.

I. Định nghĩa tài sản vô hình theo IAS 38

Theo IAS 38 – Intangible Assets, tài sản vô hình được định nghĩa là tài sản phi tiền tệ có thể nhận dạng được, không có hình thái vật chất, và do doanh nghiệp kiểm soát được, đồng thời kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.

Để một khoản mục được phân loại là tài sản vô hình, nó cần đồng thời thỏa mãn ba đặc điểm cơ bản sau:

1. Không có hình thái vật chất

Tài sản vô hình không tồn tại dưới dạng vật chất. Khác với máy móc, thiết bị hay nhà xưởng (là tài sản hữu hình), tài sản vô hình thường không nhìn thấy được nhưng vẫn mang lại giá trị cho doanh nghiệp.

Ví dụ: một phần mềm bản quyền, tên miền website, hoặc quyền khai thác tài nguyên.

Điểm cần lưu ý: Một số tài sản có liên quan đến vật chất (như đĩa CD chứa phần mềm) nhưng phần vật chất chỉ đóng vai trò phương tiện lưu trữ; bản thân giá trị nằm ở phần mềm chứ không phải chiếc đĩa CD.

2. Có thể tách biệt được

IAS 38 yêu cầu tài sản vô hình phải có thể tách biệt và chuyển nhượng độc lập với phần còn lại của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là:

Tài sản có thể bán, cho thuê, chuyển nhượng hoặc cấp phép cho bên thứ ba;

Không phụ thuộc hoàn toàn vào cấu trúc nội bộ của doanh nghiệp.

Ví dụ: Một nhãn hiệu thương mại có thể được cấp quyền sử dụng cho doanh nghiệp khác. Bản quyền phần mềm có thể bán lại hoặc cho thuê.

Lưu ý: Những yếu tố “không thể tách biệt” như tinh thần làm việc của nhân viên hay văn hóa công ty không được ghi nhận là tài sản vô hình theo IAS 38.

3. Doanh nghiệp kiểm soát được tài sản

Đây là điểm khác biệt then chốt giữa một tài sản vô hình có thể ghi nhận và một chi phí thông thường.

Một tài sản vô hình phải do doanh nghiệp kiểm soát, tức là:

Doanh nghiệp có quyền hạn để sử dụng, ngăn cản người khác khai thác lợi ích từ tài sản đó; Việc kiểm soát có thể được đảm bảo thông qua hợp đồng pháp lý, giấy chứng nhận quyền sở hữu, hoặc các rào cản thương mại.

4. Mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai

Doanh nghiệp chỉ có thể ghi nhận một khoản mục là tài sản vô hình nếu có kỳ vọng hợp lý về việc tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai từ khoản mục đó. Lợi ích kinh tế ở đây có thể đến từ:

Doanh thu tăng thêm;Giảm chi phí;

Tăng hiệu quả hoạt động;

Gia tăng giá trị thương hiệu, thị phần hoặc lợi thế cạnh tranh.

Ví dụ:

Một hệ thống ERP tự phát triển giúp tiết kiệm chi phí vận hành trong 5 năm tới;

Một nhãn hiệu giúp doanh nghiệp giữ được thị phần trong thị trường ngách.

Ngược lại, nếu không có căn cứ đáng tin cậy để chứng minh khả năng sinh lời trong tương lai, khoản chi đó phải ghi nhận là chi phí trong kỳ, không phải tài sản vô hình.

5. Một số ví dụ điển hình về tài sản vô hình

Tên tài sản

Hình thức hình thành

Có thể ghi nhận không?

Ghi chú thêm

Bản quyền phần mềm

Mua ngoài hoặc tự phát triển

Có thể ghi nhận

Nếu thỏa điều kiện kiểm soát và sinh lợi

Nhãn hiệu đã đăng ký

Doanh nghiệp sở hữu

Có thể ghi nhận

Nếu có thể định giá và chuyển nhượng

Chi phí phát triển sản phẩm mới

Tự phát sinh nội bộ

Có thể ghi nhận

Nếu phân biệt rõ giai đoạn phát triển

Chi phí nghiên cứu thị trường

Tự phát sinh

Không ghi nhận

Vì không đảm bảo lợi ích kinh tế cụ thể

Đội ngũ nhân sự tài năng

Nội tại doanh nghiệp

Không ghi nhận

Không kiểm soát và không tách biệt được

III. Điều kiện ghi nhận tài sản vô hình

IAS 38 quy định rõ rằng một tài sản vô hình chỉ được ghi nhận trên báo cáo tài chính khi và chỉ khi đồng thời thỏa mãn hai điều kiện cơ bản:

1. Khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai

Đây là điều kiện cốt lõi và bắt buộc. Doanh nghiệp phải có bằng chứng hợp lý để chứng minh rằng tài sản vô hình sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, chẳng hạn như:

  • Doanh thu trực tiếp từ việc bán sản phẩm, dịch vụ sử dụng tài sản;
  • Tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả vận hành;
  • Tăng khả năng cạnh tranh hoặc mở rộng thị trường.

Ví dụ minh họa:

Một doanh nghiệp công nghệ phát triển một phần mềm quản lý nội bộ, giúp tiết kiệm hơn 500 triệu đồng chi phí vận hành mỗi năm. Nếu phần mềm này có thời gian sử dụng 5 năm và được kiểm soát chặt chẽ bởi doanh nghiệp, thì phần mềm có thể ghi nhận là tài sản vô hình vì mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng trong tương lai.

2. Nguyên giá của tài sản có thể xác định một cách đáng tin cậy

Doanh nghiệp phải có khả năng xác định và đo lường được chi phí hình thành tài sản vô hình một cách hợp lý và đáng tin cậy. Nếu không thể định lượng được nguyên giá, thì dù tài sản có mang lại lợi ích kinh tế, cũng không đủ điều kiện ghi nhận.

Nguyên giá có thể đến từ:

Giá mua tài sản (nếu mua ngoài);

Chi phí phát sinh trong quá trình phát triển (nếu tự tạo);

Giá trị hợp lý trong giao dịch sáp nhập.

Phân biệt các trường hợp đặc biệt

A. Tài sản mua ngoài vs tài sản tự phát sinh

Tiêu chí

Tài sản mua ngoài

Tài sản tự phát sinh (nội bộ)

Ghi nhận dễ dàng

✔ Vì có hợp đồng, hóa đơn cụ thể

✘ Cần phân tích rõ chi phí phát sinh

Nguyên giá xác định

✔ Giá mua + chi phí liên quan

✔ Nếu đủ hồ sơ và chứng minh được chi phí

Thường gặp

Phần mềm bản quyền, quyền khai thác, thương hiệu mua lại

Phần mềm tự viết, sản phẩm R&D

Rủi ro bị từ chối ghi nhận

Thấp

Cao nếu không chứng minh được chi tiết phát triển

Lưu ý:

– Nếu doanh nghiệp mua bản quyền phần mềm từ bên thứ ba, thì có thể ghi nhận nguyên giá dễ dàng theo hóa đơn.

– Ngược lại, nếu doanh nghiệp tự phát triển phần mềm nội bộ, thì phải chứng minh được chi phí phát triển, thời điểm bắt đầu ghi nhận, và phân biệt rõ với chi phí nghiên cứu ban đầu.

B. Chi phí nghiên cứu vs chi phí phát triển

Đây là một trong những điểm phân biệt quan trọng nhất của IAS 38.

Giai đoạn

Nghiên cứu (Research)

Phát triển (Development)

Mục tiêu

Khám phá, tìm hiểu, thử nghiệm ý tưởng

Chuyển ý tưởng thành sản phẩm khả thi

Ghi nhận tài sản vô hình

Không được phép ghi nhận

Có thể được ghi nhận nếu đủ điều kiện

Ghi nhận kế toán

Ghi nhận là chi phí trong kỳ

Ghi nhận là tài sản vô hình nếu thỏa mãn 6 điều kiện

Ví dụ

Nghiên cứu công nghệ mới trong phòng thí nghiệm

Viết phần mềm bán hàng trên nền tảng đã thử nghiệm

6 điều kiện phải thỏa mãn để ghi nhận chi phí phát triển là tài sản vô hình:

  • Khả năng kỹ thuật để hoàn thành;
  • Mục đích sử dụng rõ ràng;
  • Khả năng sinh lợi kinh tế trong tương lai;
  • Sẵn sàng về tài chính và nguồn lực để hoàn thành;
  • Có khả năng đo lường đáng tin cậy chi phí;
  • Doanh nghiệp kiểm soát được kết quả dự án.

Ví dụ tình huống thực tế

Tình huống 1 – Có thể ghi nhận:

Một công ty dược phẩm hoàn tất nghiên cứu ban đầu về loại thuốc mới (chi phí nghiên cứu), sau đó chuyển sang giai đoạn phát triển công thức và thử nghiệm lâm sàng cấp 2–3 với chi phí rõ ràng, có hợp đồng, hóa đơn và kỳ vọng xin được giấy phép lưu hành.

→ Chi phí phát triển có thể được ghi nhận là tài sản vô hình, nếu thỏa mãn các điều kiện trên.

Tình huống 2 – Không được ghi nhận:
Một doanh nghiệp khởi nghiệp chi nhiều tiền để xây dựng thương hiệu: quảng cáo trên mạng, thiết kế nhận diện, truyền thông thương hiệu nội bộ.

→ Toàn bộ các khoản này không được ghi nhận là tài sản vô hình theo IAS 38, vì không thể tách biệt, không kiểm soát được và không chứng minh được khả năng sinh lợi rõ ràng.

IV. Nguyên giá và các phương pháp định giá tài sản vô hình

Việc xác định nguyên giá ban đầu là một bước bắt buộc khi ghi nhận tài sản vô hình theo IAS 38. Nguyên giá là cơ sở để tính khấu hao, đánh giá tổn thất và xử lý kế toán trong suốt thời gian sử dụng của tài sản.

Tùy vào nguồn gốc hình thành, nguyên giá được xác định theo các cách khác nhau:

1. Tài sản vô hình hình thành từ giao dịch mua ngoài
Khi tài sản vô hình được mua từ bên thứ ba, nguyên giá được xác định dựa trên giá mua cộng với toàn bộ chi phí trực tiếp cần thiết để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.

Cụ thể bao gồm:

  • Giá mua đã bao gồm thuế (trừ thuế được hoàn lại);
  • Chi phí tư vấn, môi giới, phí đăng ký, lệ phí pháp lý;
  • Chi phí kiểm tra, đánh giá hoặc thử nghiệm tài sản (nếu cần thiết);
  • Chiết khấu thương mại (nếu có) được trừ ra khỏi giá mua.

Ví dụ:

Doanh nghiệp A mua bản quyền sử dụng phần mềm từ công ty B với giá 100 triệu đồng, chi thêm 10 triệu cho phí pháp lý và 5 triệu cho phí thiết lập hệ thống.

→ Nguyên giá ghi nhận là: 100 + 10 + 5 = 115 triệu đồng.

2. Tài sản vô hình tự tạo trong nội bộ doanh nghiệp

Đối với tài sản vô hình tự phát triển nội bộ, chỉ chi phí phát sinh trong giai đoạn phát triển (development) được phép ghi nhận là nguyên giá, nếu đáp ứng đầy đủ 6 điều kiện quy định tại IAS 38.

Các khoản chi phí được ghi nhận vào nguyên giá bao gồm:

Lương và các khoản chi khác liên quan trực tiếp đến nhân sự tham gia phát triển;

Chi phí nguyên vật liệu, thiết bị tiêu hao trong quá trình phát triển;

Chi phí thử nghiệm, triển khai sản phẩm;

Phân bổ chi phí gián tiếp có liên quan một cách hợp lý.

Các khoản không được đưa vào nguyên giá, bao gồm:Chi phí nghiên cứu;

Chi phí quảng cáo, tiếp thị;

Chi phí đào tạo nhân viên;

Tổn thất trong quá trình thử nghiệm.

Ví dụ:

Một công ty phần mềm chi 500 triệu đồng để phát triển ứng dụng mới. Trong đó:

300 triệu là lương nhân viên IT (giai đoạn phát triển);

100 triệu là chi phí marketing ra mắt ứng dụng;

100 triệu là chi phí nghiên cứu ý tưởng ban đầu.

→ Chỉ có 300 triệu được ghi nhận là nguyên giá của tài sản vô hình.

3. Không ghi nhận thương hiệu nội bộ là tài sản vô hình

IAS 38 nghiêm cấm ghi nhận giá trị thương hiệu, uy tín, danh tiếng nội bộ của doanh nghiệp như một tài sản vô hình nếu doanh nghiệp không mua lại từ bên ngoài.

Lý do:

Không thể xác định nguyên giá đáng tin cậy;

Không thể tách biệt tài sản đó khỏi doanh nghiệp;

Không kiểm soát được theo định nghĩa của IAS 38.

Ngay cả khi doanh nghiệp đầu tư nhiều cho nhận diện thương hiệu (logo, slogan, quảng cáo), các khoản này vẫn phải được hạch toán là chi phí trong kỳ.

Ví dụ:

Doanh nghiệp bỏ 1 tỷ đồng cho chiến dịch truyền thông xây dựng thương hiệu riêng. Dù có thể mang lại hiệu quả lâu dài, nhưng không được ghi nhận là tài sản vô hình vì không đủ điều kiện kiểm soát và định giá nguyên giá đáng tin cậy.

4. Định giá tài sản vô hình khi hợp nhất kinh doanh (theo IFRS 3)

Trong trường hợp doanh nghiệp tham gia vào giao dịch hợp nhất kinh doanh (M&A), việc ghi nhận tài sản vô hình được hướng dẫn bởi IFRS 3 – Business Combinations.

Khi hợp nhất, bên mua phải:

Xác định và ghi nhận tất cả tài sản vô hình có thể nhận diện được tại ngày hợp nhất (bao gồm cả những tài sản không ghi nhận trên sổ sách của bên bị mua);

Định giá tài sản vô hình theo giá trị hợp lý tại thời điểm mua (fair value), chứ không theo chi phí gốc.

Các phương pháp định giá thường dùng trong IFRS 3:

Phương pháp thu nhập (Income Approach): chiết khấu dòng tiền dự kiến mà tài sản mang lại;

Phương pháp thị trường (Market Approach): so sánh với giao dịch tương tự trên thị trường;

Phương pháp chi phí (Cost Approach): ước tính chi phí cần thiết để tái tạo tài sản ở hiện tại.

Ví dụ:

Doanh nghiệp A mua lại doanh nghiệp B. Trong quá trình xác định giá trị tài sản, phát hiện doanh nghiệp B có nhãn hiệu riêng chưa ghi nhận trên sổ sách. Qua định giá, nhãn hiệu này có thể mang lại 3 tỷ đồng lợi ích kinh tế trong 5 năm tới.

→ Doanh nghiệp A sẽ ghi nhận nhãn hiệu này là tài sản vô hình với nguyên giá là giá trị hợp lý ước tính tại thời điểm hợp nhất (3 tỷ).

Hình thức hình thành tài sản vô hình

Cách xác định nguyên giá

Được ghi nhận?

Mua từ bên ngoài

Giá mua + chi phí trực tiếp liên quan

Tự phát triển (giai đoạn phát triển)

Chi phí phát triển đủ điều kiện theo IAS 38

Tự phát triển (giai đoạn nghiên cứu)

Không được ghi nhận

Thương hiệu nội bộ

Không thể định giá, không đủ điều kiện kiểm soát

Hợp nhất kinh doanh (IFRS 3)

Ghi nhận theo giá trị hợp lý (fair value)

V. Khấu hao, kiểm tra tổn thất và xử lý sau ghi nhận

Sau khi tài sản vô hình được ghi nhận ban đầu theo nguyên giá, doanh nghiệp phải tiếp tục phân bổ giá trị tài sản này hợp lý trong suốt thời gian sử dụng hữu ích, đồng thời kiểm tra tổn thất định kỳ để đảm bảo thông tin tài chính luôn phản ánh trung thực và hợp lý.

1. Các phương pháp phân bổ nguyên giá (khấu hao tài sản vô hình)

IAS 38 yêu cầu doanh nghiệp phải phân bổ nguyên giá tài sản vô hình thành chi phí khấu hao theo thời gian hữu dụng nếu tài sản có thời hạn hữu dụng xác định.

Các phương pháp khấu hao phổ biến:

Phương pháp đường thẳng (straight-line): chia đều chi phí khấu hao theo số năm sử dụng.

Phương pháp số dư giảm dần (declining balance): áp dụng tỷ lệ khấu hao cao hơn trong những năm đầu.

Phương pháp theo sản lượng hoặc số lần sử dụng: khấu hao dựa trên mức độ khai thác tài sản.

Ví dụ:

Một phần mềm được ghi nhận với nguyên giá 500 triệu, thời gian hữu dụng 5 năm → khấu hao mỗi năm 100 triệu (nếu dùng phương pháp đường thẳng).

Lưu ý: Không được khấu hao tài sản vô hình có thời hạn không xác định (xem mục 2).

2. Phân biệt: Thời hạn hữu dụng xác định vs không xác định

IAS 38 chia tài sản vô hình thành hai nhóm để áp dụng cách xử lý kế toán phù hợp:

Tiêu chí

Thời hạn hữu dụng xác định

Thời hạn hữu dụng không xác định

Đặc điểm

Có thể ước lượng được thời gian mang lại lợi ích

Không xác định được giới hạn thời gian sử dụng

Ví dụ

Bản quyền 10 năm, phần mềm nội bộ

Nhãn hiệu nổi tiếng không có giới hạn khai thác rõ ràng

Xử lý kế toán

Phải khấu hao định kỳ

Không khấu hao, nhưng kiểm tra tổn thất hằng năm

Yêu cầu đánh giá lại

Nếu có thay đổi ước tính thời gian hữu dụng

Đánh giá lại khả năng sử dụng lâu dài mỗi kỳ

Lưu ý:

Doanh nghiệp cần đánh giá định kỳ xem tài sản có thời hạn hữu dụng không xác định có tiếp tục thỏa điều kiện đó không. Nếu không còn đáp ứng, phải chuyển sang loại "xác định" và bắt đầu khấu hao.

3. Kiểm tra tổn thất tài sản vô hình theo IAS 36

Ngay cả khi tài sản đang được khấu hao đúng theo thời hạn hữu dụng, hoặc không khấu hao do không xác định được thời hạn, doanh nghiệp vẫn phải kiểm tra tổn thất (impairment) định kỳ theo IAS 36 – Giảm giá trị tài sản.

Khi nào cần kiểm tra tổn thất?

Cuối mỗi kỳ kế toán (ít nhất là hằng năm) đối với tài sản vô hình không xác định thời hạn hoặc chưa sử dụng;

Bất cứ khi nào có dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị giảm giá trị, ví dụ:

Thị trường thay đổi;

Công nghệ lỗi thời;

Doanh thu từ tài sản sụt giảm mạnh;

Quy định pháp luật thay đổi làm tài sản không còn sử dụng được.

Cách xác định tổn thất:

Giá trị ghi sổ của tài sản so sánh với giá trị có thể thu hồi (recoverable amount);

Nếu giá trị ghi sổ lớn hơn giá trị có thể thu hồi → ghi nhận tổn thất tương ứng.

Giá trị có thể thu hồi = Giá trị hợp lý trừ chi phí bán hoặc Giá trị sử dụng (dòng tiền chiết khấu dự kiến tạo ra).

4. Ghi giảm tài sản vô hình bị tổn thất hoặc không còn lợi ích

Khi tài sản vô hình bị giảm giá trị hoặc không còn mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, doanh nghiệp phải: Ghi nhận khoản lỗ tổn thất vào chi phí trong kỳ và điều chỉnh lại giá trị ghi sổ của tài sản trên bảng cân đối kế toán.

Trường hợp phải ghi giảm:

Dự án R&D bị dừng lại vì không xin được giấy phép lưu hành;

Một phần mềm đã lỗi thời, không còn dùng được;

Một bản quyền sử dụng bị thu hồi.

Không được hồi phục giá trị tài sản vô hình: Nếu tổn thất đã được ghi nhận trước đây, IAS 36 chỉ cho phép hồi phục trong những điều kiện rất hạn chế (trừ tài sản goodwill).

Ví dụ minh họa:

Tình huống tổn thất do công nghệ thay đổi:

Doanh nghiệp A phát triển một phần mềm trị giá 1 tỷ đồng, khấu hao trong 5 năm. Năm thứ 3, một công nghệ mới ra đời khiến phần mềm này không còn được sử dụng, giá trị sử dụng còn lại 100 triệu.

→ Doanh nghiệp phải ghi nhận tổn thất 300 triệu đồng (giá trị còn lại sau khấu hao là 400 triệu – giá trị sử dụng ước tính chỉ còn 100 triệu).

Tóm tắt quy trình xử lý sau ghi nhận:

Khấu hao định kỳ nếu tài sản có thời hạn hữu dụng xác định;

Không khấu hao nếu thời hạn không xác định, nhưng kiểm tra tổn thất hằng năm;

Ghi nhận tổn thất vào chi phí nếu giá trị ghi sổ vượt quá giá trị có thể thu hồi;

Điều chỉnh giá trị ghi sổ sau khi ghi tổn thất.

Việc áp dụng đúng chuẩn mực IAS 38 Tài Sản Vô Hình không chỉ giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực và hợp lý giá trị các tài sản vô hình trên báo cáo tài chính, mà còn thể hiện sự tuân thủ các nguyên tắc kế toán quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tuy nhiên, do đặc thù khó định lượng và tính chất vô hình của loại tài sản này, doanh nghiệp cần đặc biệt cẩn trọng trong việc xác định điều kiện ghi nhận, phân biệt rõ giữa chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển, cũng như lựa chọn phương pháp khấu hao và ghi giảm phù hợp. Sự hiểu biết đầy đủ và áp dụng chính xác IAS 38 sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch, độ tin cậy và chất lượng thông tin tài chính mà doanh nghiệp cung cấp cho nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan.

>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CHUYỂN ĐỔI BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỪ VAS SANG IFRS

------------------------------

Kế Toán Lê Ánh - Nơi đào tạo kế toán thực hành uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học nguyên lý kế toánkhóa học kế toán tổng hợp, khóa học kế toán thuế cho người mới bắt đầu, khóa học kế toán quản trịkhóa học kế toán thuế chuyên sâukhóa học phân tích tài chính doanh nghiệpkhóa học chứng chỉ kế toán trưởngkhóa học kế toán cho chủ doanh nghiệp... và hỗ trợ kết nối tuyển dụng cho hàng nghìn học viên.

Nếu như bạn muốn tham gia các khóa học kế toán online/offline của trung tâm Lê Ánh thì có thể liên hệ hotline tư vấn: 0904.84.8855/ Mrs Lê Ánh 

Ngoài các khóa học kế toán thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học hành chính nhân sự online/offline, khóa học xuất nhập khẩu TPHCM, Hà Nội, online chất lượng tốt nhất hiện nay.

 Thực hiện bởi: KẾ TOÁN LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN SỐ 1 VIỆT NAM