IAS 7 - Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ

IAS 7 – Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ là một trong những chuẩn mực quan trọng trong hệ thống IFRS, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về khả năng tạo ra và sử dụng dòng tiền trong một kỳ kế toán.

Thông qua bài viết dưới đây, Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IAS 7, cách phân loại các dòng tiền, phương pháp lập báo cáo cũng như các cập nhật mới nhất liên quan đến chuẩn mực này. Đây là nội dung nền tảng nhưng rất quan trọng, đặc biệt với những ai đang học IFRS hoặc làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán quốc tế.

Mục lục

I. Giới thiệu về IAS 7

1. Khái niệm IAS 7 là gì?

IAS 7 – Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ (Statement of Cash Flows) là một trong những chuẩn mực nền tảng thuộc hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), được ban hành nhằm hướng dẫn doanh nghiệp cách trình bày dòng tiền thực tế phát sinh trong một kỳ kế toán. Chuẩn mực này yêu cầu các đơn vị lập báo cáo tài chính phải trình bày dòng tiền phát sinh từ ba nhóm hoạt động chính gồm: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.

Không giống như các báo cáo khác vốn sử dụng cơ sở dồn tích (accrual basis), IAS 7 tập trung vào dòng tiền thực tế (cash basis) – tức là tiền vào và tiền ra, giúp phản ánh tình trạng thanh khoản và khả năng luân chuyển dòng tiền của doanh nghiệp một cách trực tiếp và minh bạch.

2. Vai trò của báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong hệ thống báo cáo tài chính IFRS

Trong hệ thống báo cáo tài chính chuẩn quốc tế, báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữ một vai trò bổ sung và kiểm soát chéo với các báo cáo khác như:

  • Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) – cho biết tình trạng tài sản và nợ
  • Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement) – cho biết hiệu quả hoạt động
  • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

Tuy nhiên, cả bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh không phản ánh trực tiếp dòng tiền, do chịu ảnh hưởng bởi các khoản phải thu, phải trả, trích trước, khấu hao... Vì vậy, IAS 7 giúp "làm rõ" điều mà hai báo cáo còn lại chưa thể hiện: doanh nghiệp có thực sự tạo ra tiền hay không?

Đặc biệt, trong môi trường IFRS – nơi mà các chuẩn mực hướng đến giá trị hợp lý và chất lượng thông tin minh bạch, báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IAS 7 trở thành công cụ không thể thiếu để đánh giá khả năng tồn tại, phát triển và mở rộng của doanh nghiệp.

ias-7-bao-cao-luu-chuyen-tien-te-min

3. Tại sao nhà đầu tư và nhà quản trị cần quan tâm đến IAS 7?

Đối với nhà đầu tư, dòng tiền là yếu tố cốt lõi phản ánh sức khỏe tài chính thực tế. Một doanh nghiệp có lãi trên báo cáo kết quả kinh doanh nhưng dòng tiền âm liên tục từ hoạt động kinh doanh có thể đang gặp vấn đề trong vận hành hoặc quản trị vốn lưu động. IAS 7 cung cấp thông tin để:

  • Phân tích chất lượng lợi nhuận (lãi có đi kèm dòng tiền thật không?)
  • Đánh giá khả năng trả nợ, trả cổ tức
  • Xác định rủi ro tài chính tiềm ẩn

Đối với ban lãnh đạo và nhà quản trị, báo cáo lưu chuyển tiền tệ là cơ sở để:

  • Lập kế hoạch ngân sách dòng tiền ngắn và dài hạn
  • Ra quyết định đầu tư – tài trợ – vay vốn
  • Phát hiện bất hợp lý trong chu kỳ thu – chi tiền, từ đó cải thiện hiệu quả tài chính nội bộ

Trong bối cảnh các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên tính minh bạch và dòng tiền thực, việc hiểu và sử dụng thành thạo báo cáo theo IAS 7 là một kỹ năng quan trọng, không chỉ đối với kế toán mà cả với các CFO, CEO và nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp.

>>> Xem thêm: IFRS 3 – Hợp Nhất Kinh Doanh: Nguyên Tắc Ghi Nhận Và Đánh Giá

II. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền theo IAS 7

1. Định nghĩa “tiền mặt” theo IAS 7

Theo IAS 7 – Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ, tiền mặt (cash) bao gồm:

- Tiền mặt tại quỹ (cash on hand): tiền mặt hiện đang nắm giữ thực tế

- Tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng (demand deposits): khoản tiền có thể rút ngay mà không cần báo trước

Đây là các khoản có thể sử dụng ngay để thanh toán các nghĩa vụ hiện tại hoặc thực hiện các giao dịch tài chính thường xuyên. Tiền mặt là thành phần cốt lõi của dòng tiền, là điểm xuất phát và kết thúc của báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

2. Khái niệm và tiêu chí của khoản tương đương tiền

Khoản tương đương tiền (cash equivalents) là một khái niệm tách biệt với tiền mặt, nhưng có tính thanh khoản rất cao. IAS 7 định nghĩa các khoản này là:

“Các khoản đầu tư ngắn hạn, có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành một lượng tiền mặt xác định và không có rủi ro đáng kể về thay đổi giá trị.”

Tiêu chí để một khoản mục được phân loại là tương đương tiền:

- Thời gian đáo hạn gốc không quá 3 tháng kể từ ngày mua (ví dụ: tín phiếu kho bạc 2 tháng)

- Tính thanh khoản cao: dễ dàng chuyển thành tiền mặt bất kỳ lúc nào

- Giá trị xác định rõ: không biến động đáng kể về giá trị khi chuyển đổi

- Không có ràng buộc sử dụng: không phải tiền ký quỹ, bảo đảm, hoặc bị hạn chế sử dụng

Ví dụ thường gặp về tương đương tiền:

  • Tín phiếu kho bạc ngắn hạn
  • Tiền gửi ngân hàng kỳ hạn dưới 3 tháng
  • Chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn có thể chuyển đổi ngay

Ngược lại, các khoản đầu tư ngắn hạn có rủi ro biến động giá, như cổ phiếu, trái phiếu dài hạn hoặc tài sản tài chính đầu tư giữ đến ngày đáo hạn, không được phân loại là tương đương tiền, dù có tính thanh khoản.

3. Yêu cầu công bố và đối chiếu với báo cáo tài chính

IAS 7 yêu cầu doanh nghiệp phải trình bày rõ các thành phần của “tiền và tương đương tiền” trong phần thuyết minh báo cáo tài chính, nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng so sánh giữa các kỳ báo cáo hoặc giữa các doanh nghiệp với nhau.

Các yêu cầu công bố chính gồm:

- Chi tiết thành phần cấu thành tiền và tương đương tiền

- Phương pháp xác định tương đương tiền (ví dụ: có sử dụng giới hạn thời gian đáo hạn không?)

- Các khoản mục bị hạn chế sử dụng, ví dụ tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh phải công bố riêng

Ngoài ra, IAS 7 còn yêu cầu đơn vị phải:

“Trình bày bản đối chiếu giữa số dư tiền và tương đương tiền được thể hiện trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ và số dư tương ứng trong báo cáo tình hình tài chính.”

Mục tiêu của yêu cầu này là đảm bảo số liệu được xác minh chéo, và giải thích bất kỳ sự khác biệt nào có thể phát sinh (ví dụ: có khoản tương đương tiền bị hạn chế sử dụng, chưa được tính vào số dư trong báo cáo tài chính).

III. Phân loại dòng tiền trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ

IAS 7 quy định rằng doanh nghiệp phải trình bày dòng tiền trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo ba nhóm hoạt động chính: hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Mỗi nhóm phản ánh một khía cạnh riêng trong khả năng tạo ra và sử dụng tiền mặt của doanh nghiệp.

1. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động chính tạo ra doanh thu và các hoạt động khác không phải là hoạt động đầu tư hoặc tài trợ. Đây được xem là nhóm dòng tiền quan trọng nhất vì phản ánh khả năng tạo ra tiền từ hoạt động cốt lõi, độc lập với hoạt động vay vốn hay đầu tư tài sản.

Ví dụ:

Thu tiền từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ

Chi tiền cho nhà cung cấp, nhân viên

Thu hoặc chi tiền từ thanh toán lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp (nếu không phân loại riêng)

Hai phương pháp trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

a. Phương pháp trực tiếp (Direct Method)

Doanh nghiệp trình bày tổng các luồng tiền thu vào và chi ra thực tế, phân loại theo từng nhóm chính như:

- Thu tiền từ khách hàng

- Chi tiền trả nhà cung cấp

- Chi tiền lương nhân viên

- Chi nộp thuế…

Phương pháp này minh bạch, dễ hiểu nhưng thường ít được áp dụng do yêu cầu thông tin chi tiết.

b. Phương pháp gián tiếp (Indirect Method)

Doanh nghiệp điều chỉnh lợi nhuận kế toán trước thuế để quy đổi sang dòng tiền thực tế, bằng cách:

  • Cộng lại các khoản chi phí phi tiền mặt (khấu hao, dự phòng…)
  • Loại bỏ ảnh hưởng của các thay đổi vốn lưu động (phải thu, phải trả, hàng tồn kho…)
  • Loại bỏ thu nhập/chi phí từ hoạt động đầu tư hoặc tài chính

Đây là phương pháp phổ biến hơn vì dễ thực hiện từ số liệu kế toán hiện có.

Cập nhật theo IFRS 18 (2024): dùng lợi nhuận hoạt động làm điểm khởi đầu

Theo IFRS 18 – “Trình bày và công bố trong báo cáo tài chính” (có hiệu lực từ 2027, khuyến khích áp dụng sớm từ 2025–2026), doanh nghiệp bắt buộc phải sử dụng “lợi nhuận hoạt động” (operating profit) làm điểm bắt đầu khi áp dụng phương pháp gián tiếp trong trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh. Đây là thay đổi quan trọng nhằm tăng tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp.

2. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư

Dòng tiền từ hoạt động đầu tư phản ánh các khoản chi ra và thu về liên quan đến tài sản dài hạn và các khoản đầu tư không được phân loại là tương đương tiền.

Các giao dịch phổ biến gồm:

- Mua hoặc thanh lý tài sản cố định, nhà máy, thiết bị (PP&E)

- Mua hoặc bán tài sản vô hình như bằng sáng chế, bản quyền

- Đầu tư vào hoặc rút vốn khỏi công ty con, công ty liên kết

- Tiền thu từ lãi cho vay, cổ tức từ các khoản đầu tư tài chính (nếu không phân loại vào dòng tiền tài chính)

Giao dịch mua và mất quyền kiểm soát công ty con

Theo IAS 7, dòng tiền phát sinh từ:

  • Mua lại công ty con: ghi nhận dòng tiền chi ra trong hoạt động đầu tư
  • Mất quyền kiểm soát công ty con (bán hơn 50% cổ phần): ghi nhận dòng tiền thu vào

Tuy nhiên, các tài sản và nợ vay liên quan đến công ty con đó cũng phải được trình bày riêng biệt trong phần thuyết minh.

3. Dòng tiền từ hoạt động tài chính

Đây là các dòng tiền liên quan đến sự thay đổi trong quy mô và cấu trúc vốn của doanh nghiệp, bao gồm vốn góp từ chủ sở hữu và các khoản vay.

Một số giao dịch điển hình gồm:

- Thu tiền góp vốn, phát hành cổ phần

- Chi trả cổ tức cho cổ đông

- Vay vốn từ ngân hàng, phát hành trái phiếu

- Chi trả nợ gốc vay

Trong một số trường hợp, lãi vay và cổ tức có thể được trình bày ở dòng tiền hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc tài chính tùy theo chính sách kế toán của đơn vị. Tuy nhiên, IFRS 18 khuyến nghị mạnh mẽ phân loại nhất quán để tăng tính so sánh giữa các kỳ và giữa các doanh nghiệp.

Phân biệt với dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và đầu tư:

- Hoạt động tài chính liên quan đến nguồn tài trợ (vốn chủ sở hữu hoặc vay nợ)

- Hoạt động đầu tư liên quan đến sử dụng vốn cho tài sản dài hạn

- Hoạt động kinh doanh phản ánh hoạt động vận hành cốt lõi, tạo ra lợi nhuận

Việc phân loại đúng không chỉ ảnh hưởng đến thông tin quản trị, mà còn quan trọng với phân tích dòng tiền tự do, tính toán chỉ số tài chính, và đánh giá khả năng thanh toán.

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Chuẩn Mực IFRS và IAS Đang Áp Dụng Mới Nhất

IV. Các yêu cầu công bố bổ sung và giao dịch đặc biệt

Ngoài việc trình bày dòng tiền từ ba nhóm hoạt động chính, IAS 7 cũng đưa ra các yêu cầu công bố bổ sung nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng giải trình của báo cáo tài chính. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngày càng nhiều giao dịch phức tạp, không dùng tiền mặt hoặc có ảnh hưởng gián tiếp đến dòng tiền.

1. Giao dịch không dùng tiền mặt

Giao dịch không dùng tiền mặt (non-cash transactions) là những giao dịch có ảnh hưởng đến cơ cấu tài chính hoặc tài sản của doanh nghiệp nhưng không phát sinh dòng tiền thực tế trong kỳ kế toán. IAS 7 quy định rằng các giao dịch này không được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhưng phải được công bố riêng trong thuyết minh báo cáo tài chính.

Ví dụ về các giao dịch không dùng tiền mặt:

  • Hoán đổi tài sản (ví dụ: đổi máy móc lấy xe vận tải)
  • Chuyển nợ thành vốn góp
  • Mua tài sản thông qua thuê tài chính (leasing)
  • Bù trừ công nợ giữa các bên
  • Phát hành cổ phiếu để mua công ty

Việc công bố các giao dịch không dùng tiền giúp người đọc hiểu rõ những thay đổi quan trọng về cấu trúc tài chính mà không thể hiện trong báo cáo dòng tiền. Nếu không công bố, báo cáo có thể gây hiểu lầm về khả năng hoạt động thực tế của doanh nghiệp.

2. Bản đối chiếu dòng tiền với bảng cân đối kế toán

IAS 7 yêu cầu doanh nghiệp phải trình bày bản đối chiếu giữa số dư “tiền và tương đương tiền” được thể hiện trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ với số dư tương ứng trong báo cáo tình hình tài chính (bảng cân đối kế toán) tại cùng thời điểm.

Mục đích của yêu cầu này là:

  • Làm rõ thành phần nào trong bảng cân đối kế toán được xem là “tiền và tương đương tiền” theo chuẩn IAS 7
  • Giải thích sự khác biệt (nếu có) do tồn tại các khoản tiền bị hạn chế sử dụng, tiền đang bị phong tỏa, hoặc do thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến số dư tiền mặt bằng ngoại tệ

Ví dụ: nếu doanh nghiệp có một khoản tiền gửi ngân hàng 3 tháng nhưng đang bị giữ lại để đảm bảo khoản vay, thì khoản này không được tính là tương đương tiền, và sự khác biệt đó phải được trình bày rõ.

3. Thông tin công bố về các thay đổi trong nợ tài chính (Disclosure Initiative – 2016)

Trong năm 2016, IASB ban hành một sửa đổi quan trọng đối với IAS 7, gọi là Disclosure Initiative (Sáng kiến công bố), nhằm tăng cường tính minh bạch trong việc giải thích sự thay đổi của các khoản nợ tài chính, bao gồm:

- Nợ vay (vay ngân hàng, phát hành trái phiếu)

- Nghĩa vụ thuê tài chính (theo IFRS 16)

- Công cụ nợ dài hạn khác

Doanh nghiệp được yêu cầu trình bày phân tích thay đổi trong các nghĩa vụ tài chính, có thể thông qua bảng hoặc sơ đồ, phản ánh:

- Dòng tiền vào/ra liên quan đến nợ tài chính

- Các thay đổi phi tiền mặt như:

- Phát sinh từ các giao dịch mua tài sản bằng thuê tài chính

- Điều chỉnh do tỷ giá

- Thay đổi phân loại từ ngắn hạn sang dài hạn

Sự thay đổi này giúp người đọc hiểu rõ cách doanh nghiệp huy động, sử dụng và xử lý các khoản vay, đồng thời đánh giá mức độ phụ thuộc vào đòn bẩy tài chính.

4. Thỏa thuận tài chính với nhà cung cấp (Sửa đổi năm 2023)

Vào tháng 5 năm 2023, IASB ban hành sửa đổi đối với IAS 7 và IFRS 7 liên quan đến các thỏa thuận tài chính với nhà cung cấp (Supplier Finance Arrangements), còn gọi là chuỗi cung ứng tài chính (Supply Chain Finance).

Sửa đổi này yêu cầu:

- Công bố rõ sự tồn tại của các thỏa thuận thanh toán đặc biệt, trong đó nhà cung cấp nhận được thanh toán thông qua bên tài trợ thứ ba

- Trình bày:

  • Điều khoản chính của các thỏa thuận này
  • Số dư còn phải thanh toán theo hình thức này tại cuối kỳ
  • Ảnh hưởng đến dòng tiền, đặc biệt nếu các khoản phải trả thông qua bên thứ ba không còn được phân loại là dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

Mục đích là để đảm bảo rằng các khoản phải trả “ẩn” thông qua các cơ chế tài chính không làm sai lệch hình ảnh dòng tiền và nghĩa vụ nợ thực tế của doanh nghiệp.

Các yêu cầu công bố bổ sung và giao dịch đặc biệt trong IAS 7 cho thấy rằng việc trình bày dòng tiền không chỉ dừng lại ở tiền thu – chi, mà còn cần sự minh bạch trong các giao dịch phức tạp, gián tiếp hoặc phi tiền mặt. Việc tuân thủ đầy đủ những yêu cầu này là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng thông tin tài chính, phục vụ hiệu quả phân tích, kiểm toán và ra quyết định kinh doanh.

V. Lịch sử phát triển và các sửa đổi của IAS 7

1. Quá trình ban hành và phát triển của IAS 7

Chuẩn mực IAS 7 – Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ được ban hành lần đầu bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) vào tháng 12 năm 1992, nhằm thay thế cho chuẩn mực cũ IAS 7 – Báo cáo về thay đổi vị trí tài chính (ban hành năm 1977). Việc thay thế này phản ánh sự thay đổi trong tư duy kế toán hiện đại, chuyển từ cách tiếp cận dựa trên "vị trí tài chính" sang dòng tiền thực tế – phù hợp với yêu cầu phân tích thanh khoản và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Vào tháng 4 năm 2001, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) tiếp nhận chuẩn mực này trong khuôn khổ IFRS mà không thay đổi nội dung đáng kể.

Đến năm 2007, do tác động của chuẩn mực IAS 1 – Trình bày báo cáo tài chính (phiên bản sửa đổi), tên của chuẩn mực chính thức được đổi thành: IAS 7 – Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ (Statement of Cash Flows).

2. Sửa đổi năm 2016 – Sáng kiến công bố (Disclosure Initiative)

Đây là sửa đổi lớn đầu tiên của IAS 7 kể từ khi ban hành. Mục tiêu chính là nâng cao tính minh bạch và khả năng theo dõi sự thay đổi trong các khoản nợ tài chính của doanh nghiệp – một vấn đề bị chỉ trích là thiếu minh bạch trong các báo cáo trước đây.

IAS 7 được bổ sung yêu cầu:

- Doanh nghiệp phải công bố thông tin về những thay đổi trong các khoản nợ phát sinh từ hoạt động tài chính, bao gồm:

Dòng tiền ra (ví dụ: trả nợ gốc)

Các thay đổi phi tiền mặt (ví dụ: phát sinh khoản vay thuê tài chính, chuyển đổi trái phiếu thành cổ phần, chênh lệch tỷ giá)

- Có thể trình bày dưới dạng bảng đối chiếu để thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa số dư đầu kỳ – biến động – số dư cuối kỳ của nợ tài chính.

Sửa đổi này ra đời sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, khi nhiều nhà đầu tư thất bại trong việc đánh giá rủi ro đòn bẩy tài chính do thiếu thông tin công khai về sự biến động trong nợ vay.

3. Sửa đổi năm 2023 – Công bố về thỏa thuận tài chính với nhà cung cấp

Ngày 25/5/2023, IASB ban hành sửa đổi đối với IAS 7 và IFRS 7, yêu cầu doanh nghiệp công bố bổ sung thông tin về các thỏa thuận tài chính chuỗi cung ứng (Supply Chain Finance / Supplier Finance Arrangements).

Sửa đổi này yêu cầu doanh nghiệp phải:

- Công bố sự tồn tại của các thỏa thuận tài chính với nhà cung cấp (ví dụ: bên tài trợ thanh toán thay cho doanh nghiệp)

- Thuyết minh:

  • Các điều khoản chính của thỏa thuận
  • Ảnh hưởng đến dòng tiền và thời điểm thanh toán
  • Số dư nghĩa vụ còn phải thanh toán theo các thỏa thuận này

Mục tiêu là tránh việc doanh nghiệp che giấu các khoản nợ thông qua hình thức gián tiếp, đồng thời cung cấp thông tin rõ ràng hơn về rủi ro thanh khoản.

4. Cập nhật theo IFRS 18 – Trình bày và công bố trong báo cáo tài chính (2024)

Vào tháng 4 năm 2024, IASB công bố IFRS 18 – Presentation and Disclosure in Financial Statements, kéo theo một số sửa đổi đối với IAS 7, cụ thể:

- Phương pháp gián tiếp trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh phải sử dụng lợi nhuận hoạt động làm điểm khởi đầu, thay vì lợi nhuận trước thuế như một số doanh nghiệp áp dụng trước đây.

- Có thêm hướng dẫn về việc phân loại dòng tiền từ lãi vay và cổ tức, yêu cầu thống nhất và công bố rõ chính sách phân loại, tăng tính so sánh giữa các doanh nghiệp.

Sửa đổi này bắt đầu có hiệu lực từ 01/01/2027, nhưng doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng sớm từ năm 2025–2026.

5. Tác động từ các chuẩn mực IFRS khác

IAS 7, tuy là một chuẩn mực độc lập, nhưng liên kết chặt chẽ với nhiều chuẩn mực IFRS khác, như:

Chuẩn mực IFRS

Tác động đến IAS 7

IFRS 10 – Hợp nhất BCTC

Dòng tiền từ và đến công ty con phải được phân loại và thuyết minh rõ ràng khi mất hoặc giành quyền kiểm soát

IFRS 16 – Hợp đồng thuê

Nghĩa vụ thuê tài chính làm phát sinh dòng tiền tài chính; quyền sử dụng tài sản được đánh giá suy giảm

IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng

Ảnh hưởng đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, nhất là khi có thu trước dài hạn

IFRS 9 – Công cụ tài chính

Giao dịch lãi vay, đầu tư tài chính phải phân loại chính xác trong dòng tiền đầu tư/tài chính

IFRS 17 – Hợp đồng bảo hiểm

Đòi hỏi tách bạch rõ dòng tiền bảo hiểm, đôi khi ảnh hưởng đến cả dòng tiền kinh doanh và tài chính

Thông qua bài viết trên, Kế toán Lê Ánh hy vọng bạn đã nắm được cấu trúc, phương pháp lập và các điểm cập nhật quan trọng trong IAS 7, từ đó áp dụng hiệu quả vào công việc thực tế hoặc quá trình học IFRS. Nếu bạn đang tìm kiếm chương trình học IFRS bài bản, thực tiễn và cập nhật mới nhất, hãy tham khảo các khóa học IFRS tại Lê Ánh để được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên hàng đầu giàu kinh nghiệm.

>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CERTIFR ONLINE

                             KHÓA HỌC CHUYỂN ĐỔI BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỪ VAS SANG IFRS