Lịch Nộp Tờ Khai Thuế Và Báo Cáo Theo Tháng, Quý, Năm

Trong công tác kế toán – thuế tại doanh nghiệp, việc nắm rõ lịch nộp các tờ khai thuế và báo cáo theo định kỳ là yếu tố then chốt để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các khoản xử phạt không đáng có.

Mỗi loại thuế, mỗi hình thức khai báo – dù theo tháng, quý hay năm – đều có thời hạn nộp cụ thể và không giống nhau.

Kế toán Lê Ánh thường xuyên nhận được câu hỏi từ học viên và doanh nghiệp xoay quanh các mốc thời hạn quan trọng này. Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, Kế toán Lê Ánh sẽ hệ thống lại toàn bộ lịch nộp tờ khai và báo cáo thuế mới nhất theo quy định hiện hành – đặc biệt là các văn bản như Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, Nghị định 126/2020/NĐ-CP, và Thông tư 80/2021/TT-BTC.

Bài viết không chỉ phù hợp với người mới vào nghề kế toán mà còn là tài liệu thực tiễn hữu ích cho các kế toán tổng hợp, kế toán thuế, kế toán trưởng và quản lý doanh nghiệp trong việc kiểm soát và giám sát nghĩa vụ thuế đúng hạn.

Xem thêm:

Lịch Nộp Tờ Khai Thuế Và Báo Cáo Theo Tháng, Quý, Năm

1. Căn cứ pháp lý quy định thời hạn nộp tờ khai và báo cáo thuế

Việc xác định thời hạn nộp tờ khai thuế và báo cáo tài chính được quy định tại các văn bản pháp luật quan trọng sau:

- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 – có hiệu lực từ ngày 01/7/2020: Đây là luật nền tảng quy định về nghĩa vụ khai thuế, nộp thuế và các nguyên tắc quản lý thuế hiện hành tại Việt Nam.

- Nghị định 126/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020 của Chính phủ – hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế.

- Thông tư 80/2021/TT-BTC ngày 29/9/2021 của Bộ Tài chính – hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế và phương pháp tính thuế theo từng sắc thuế.

- Các văn bản hướng dẫn từ Tổng cục Thuế và Cục Thuế địa phương, trong đó có nhiều công văn cụ thể điều chỉnh lịch kê khai theo từng thời điểm (ví dụ: gia hạn do dịch bệnh, điều chỉnh khi thay đổi phương pháp tính thuế…).

Việc tuân thủ đúng các văn bản này không chỉ giúp kế toán thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với cơ quan thuế mà còn đảm bảo tính hợp lệ của chi phí thuế trong quá trình kiểm toán, quyết toán nội bộ và thanh tra sau này.

2. Lịch Nộp Tờ Khai Và Báo Cáo Theo Tháng

Doanh nghiệp kê khai thuế theo tháng thường là các đơn vị có tổng doanh thu năm liền kề từ 50 tỷ đồng trở lên hoặc tự nguyện đăng ký kê khai theo tháng. Với nhóm này, lịch nộp tờ khai và báo cáo thuế theo tháng cần được thực hiện đều đặn vào ngày 20 của tháng kế tiếp, cụ thể như sau:

⭕ Tờ khai thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo tháng

  • Thời hạn nộp: Chậm nhất là ngày 20 của tháng sau liền kề
  • Căn cứ: Khoản 3 Điều 44 Luật Quản lý thuế 38/2019/QH14

Lưu ý: Kể cả không phát sinh thuế, doanh nghiệp vẫn phải nộp tờ khai “không phát sinh”

Xem thêm: Cách Lập Tờ Khai Thuế GTGT Theo Tháng

⭕ Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (TNCN) khấu trừ theo tháng

  • Áp dụng: Khi doanh nghiệp phát sinh khấu trừ TNCN trong tháng
  • Thời hạn nộp: Ngày 20 của tháng kế tiếp

Lưu ý: Nếu trong tháng không có khấu trừ, có thể không phải nộp, trừ trường hợp cơ quan thuế yêu cầu định kỳ

⭕ Tờ khai thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế tài nguyên, thuế bảo vệ môi trường (nếu có)

  • Áp dụng: Với các doanh nghiệp thuộc diện chịu các loại thuế đặc thù
  • Thời hạn nộp: Ngày 20 của tháng sau liền kề

Loại tờ khai

Thời hạn nộp

Ghi chú

Thuế GTGT theo tháng

20 hàng tháng

Kể cả không phát sinh vẫn phải nộp

Thuế TNCN theo tháng

20 hàng tháng

Nếu có phát sinh khấu trừ

Thuế TTĐB, tài nguyên...

20 hàng tháng

Áp dụng nếu có hoạt động chịu thuế

Tại Kế toán Lê Ánh, các giảng viên thường xuyên nhấn mạnh rằng: "Việc lập tờ khai đúng hạn theo tháng không chỉ là trách nhiệm pháp lý, mà còn là kỹ năng quản trị rủi ro cần có của người làm kế toán trong doanh nghiệp." Với các phần mềm khai thuế hiện nay như HTKK hoặc eTax, kế toán có thể lập lịch tự động nhắc việc và đảm bảo nộp đúng hạn.

3. Lịch Nộp Tờ Khai Và Báo Cáo Theo Quý

Đối với phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, hình thức kê khai thuế theo quý là phổ biến hơn so với kê khai theo tháng. Hình thức này giúp giảm tần suất kê khai và giảm áp lực công việc cho kế toán. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần ghi nhớ các mốc thời hạn quan trọng để tránh bị xử phạt.

⭕ Tờ khai thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo quý

  • Áp dụng: Doanh nghiệp có tổng doanh thu năm liền kề dưới 50 tỷ đồng
  • Thời hạn nộp: Chậm nhất là ngày 30 của tháng đầu quý sau

Ví dụ: Kê khai quý I (tháng 1-3) thì hạn nộp là 30/4

Xem thêm: Cách Lập Tờ Khai Thuế GTGT Theo Quý

⭕ Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (TNCN) khấu trừ theo quý

  • Áp dụng: Doanh nghiệp có tổng doanh thu dưới 50 tỷ và không phát sinh khấu trừ thường xuyên
  • Thời hạn nộp: Ngày 30 của tháng đầu quý kế tiếp

⭕ Tạm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) theo quý

  • Áp dụng: Tất cả các doanh nghiệp đang hoạt động
  • Thời hạn nộp: Ngày 30 của tháng đầu quý sau
  • Cách xác định số tiền tạm nộp: Doanh nghiệp tự ước tính dựa trên kết quả hoạt động sản xuất – kinh doanh quý

⭕ Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (đối với doanh nghiệp chưa chuyển sang hóa đơn điện tử toàn bộ)

  • Thời hạn nộp: Chậm nhất là ngày cuối cùng của quý

Lưu ý: Nếu sử dụng hóa đơn điện tử theo Thông tư 78, nghĩa vụ báo cáo có thể được miễn trừ, trừ khi cơ quan thuế yêu cầu cụ thể

Loại tờ khai/báo cáo

Thời hạn nộp

Ghi chú

Thuế GTGT theo quý

30 ngày sau quý

DN có doanh thu < 50 tỷ/năm

Thuế TNCN theo quý

30 ngày sau quý

Nếu không thường xuyên phát sinh khấu trừ

Tạm nộp thuế TNDN quý

30 ngày sau quý

Tạm tính dựa trên thu nhập thực tế

Báo cáo tình hình sử dụng HĐ

Cuối quý

Tùy hình thức sử dụng hóa đơn

Lưu ý từ giảng viên Kế toán Lê Ánh:

Không ít doanh nghiệp hiểu sai rằng quý không có doanh thu thì không cần kê khai. Thực tế, kể cả không phát sinh thuế GTGT hoặc TNCN, doanh nghiệp vẫn phải nộp tờ khai 'không phát sinh' đúng thời hạn để tránh bị phạt nộp chậm theo quy định tại Nghị định 125/2020/NĐ-CP.

4. Lịch Nộp Tờ Khai Và Báo Cáo Theo Năm

Cuối năm tài chính là thời điểm kế toán doanh nghiệp bước vào giai đoạn tổng hợp dữ liệu, lập báo cáo tài chính và thực hiện nghĩa vụ quyết toán thuế. Khác với tờ khai theo tháng/quý mang tính định kỳ, tờ khai và báo cáo theo năm có ý nghĩa pháp lý đặc biệt quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc thanh tra thuế, kiểm toán, cũng như việc phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp.

Dưới đây là những mốc thời gian cần lưu ý:

⭕ Quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

  • Thời hạn nộp: Chậm nhất là 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
  • Áp dụng: Tất cả các doanh nghiệp, tổ chức sản xuất kinh doanh

Lưu ý: Nếu doanh nghiệp kết thúc năm tài chính trùng năm dương lịch, hạn nộp sẽ là 31/3 năm sau

Xem thêm: Cách Lập Và Nộp Tờ Khai Quyết Toán Thuế TNDN

⭕ Quyết toán thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

  • Đối với tổ chức chi trả thu nhập: Nộp tờ khai quyết toán TNCN trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm
  • Đối với cá nhân tự quyết toán thuế: Thời hạn nộp là ngày 30/4 của năm kế tiếp

Lưu ý:

Cá nhân có thu nhập từ nhiều nơi hoặc có số thuế nộp thừa/thếu thường phải tự thực hiện quyết toán
Tổ chức cần cấp chứng từ khấu trừ thuế cho người lao động nếu có yêu cầu

Xem thêm: Cách Lập Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN)

⭕ Báo cáo tài chính năm

  • Thời hạn nộp: Cùng thời hạn với quyết toán thuế TNDN (90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính)
  • Nơi nộp: Cơ quan thuế quản lý trực tiếp

Lưu ý: Doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI có thể phải nộp thêm báo cáo cho các cơ quan chủ quản hoặc thống kê

⭕ Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn năm (nếu sử dụng hóa đơn đặt in, tự in chưa chuyển đổi toàn bộ sang hóa đơn điện tử)

  • Thời hạn nộp: Chậm nhất là ngày 20/01 của năm kế tiếp
  • Áp dụng: Chỉ với doanh nghiệp còn sử dụng hóa đơn giấy hoặc chưa chuyển đổi hoàn toàn

Ghi nhớ nhanh:

Loại báo cáo/ tờ khai

Thời hạn nộp

Ghi chú

Quyết toán thuế TNDN

90 ngày từ ngày kết thúc năm tài chính

Toàn bộ doanh nghiệp

Quyết toán thuế TNCN

90 ngày (tổ chức), 30/4 (cá nhân)

Cá nhân có thu nhập từ nhiều nguồn

Báo cáo tài chính năm

90 ngày

Phải nộp cùng lúc với QT TNDN

BC sử dụng hóa đơn năm

20/01 năm sau

Nếu chưa dùng hoàn toàn hóa đơn điện tử

Lưu ý từ Kế toán Lê Ánh:

Việc nộp báo cáo năm không chỉ dừng lại ở nghĩa vụ pháp lý, mà còn là cơ sở để doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh, xây dựng kế hoạch tài chính và làm việc với ngân hàng, nhà đầu tư. Do đó, kế toán không được xem nhẹ mốc thời gian này.

5. Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Lập Và Nộp Tờ Khai Thuế

Việc nắm vững lịch nộp thuế là một phần, nhưng để đảm bảo tờ khai và báo cáo thuế được chấp nhận là hợp lệ, kế toán cần lưu ý đến quy trình thực hiện, hình thức nộp và xử lý khi có sai sót. Dưới đây là các điểm quan trọng không nên bỏ qua:

Nộp đúng mẫu biểu theo từng sắc thuế và kỳ kê khai

  • Tờ khai thuế GTGT, TNCN, TNDN đều có mẫu biểu riêng do Tổng cục Thuế ban hành, cập nhật định kỳ trong phần mềm HTKK hoặc cổng Thuế điện tử (eTax).
  • Kế toán cần thường xuyên cập nhật phiên bản phần mềm mới để tránh sử dụng mẫu biểu cũ, gây lỗi khi nộp.

Ví dụ: Từ năm 2022 trở đi, doanh nghiệp sử dụng mẫu 01/GTGT theo Thông tư 80/2021/TT-BTC thay vì mẫu cũ theo Thông tư 156.

⭕ Nộp tờ khai dù không phát sinh nghĩa vụ thuế

  • Kê khai “không phát sinh” là bắt buộc với hầu hết các sắc thuế nếu doanh nghiệp thuộc diện khai định kỳ (tháng hoặc quý).
  • Trường hợp không nộp sẽ bị xử phạt theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP, kể cả khi không có số tiền thuế phải nộp.

⭕ Thực hiện nộp đúng hạn, đúng nơi, đúng hình thức

  • Hình thức nộp: Qua Cổng Dịch vụ công của Tổng cục Thuế, eTax, hoặc sử dụng phần mềm kế toán tích hợp chức năng khai thuế điện tử.
  • Đối tượng nộp: Là kế toán hoặc đại diện pháp luật có đăng ký tài khoản giao dịch thuế điện tử.
  • Nơi nộp: Cơ quan thuế trực tiếp quản lý doanh nghiệp, hoặc qua hệ thống thuế điện tử tập trung.

⭕ Kiểm tra kỹ thông tin trước khi ký số và nộp

  • Một số lỗi thường gặp: sai mã số thuế, sai kỳ tính thuế, nhầm năm kê khai, thiếu phụ lục…
  • Sau khi kê khai xong, cần rà soát dữ liệu lần cuối trước khi ký nộp, tránh phải điều chỉnh hoặc nộp lại.

Trường hợp phát hiện sai sót: xử lý bằng tờ khai bổ sung hoặc điều chỉnh

  • Nếu sai trong tờ khai đã nộp và đã kê khai thuế, phải lập tờ khai bổ sung, ghi rõ lý do điều chỉnh.
  • Nếu sai sót phát hiện trước khi hết hạn nộp, có thể sửa ngay tờ khai chính thức và nộp lại lần cuối.
  • Cần lưu bản giải trình kèm theo để sẵn sàng cung cấp khi cơ quan thuế yêu cầu.

Lời khuyên từ giảng viên tại Kế toán Lê Ánh:

Nhiều kế toán mới hoặc doanh nghiệp nhỏ thường chủ quan trong việc lập tờ khai ‘không phát sinh’. Đến khi nhận thông báo xử phạt, mới biết lỗi do không nộp đúng hạn. Vì vậy, đừng bỏ qua tờ khai dù không có doanh thu – đó là bài học thực tế từ hàng trăm học viên chúng tôi đã từng đào tạo.

Tuân thủ đúng lịch nộp tờ khai thuế và báo cáo tài chính không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là dấu hiệu của một hệ thống kế toán chuyên nghiệp, minh bạch và vận hành hiệu quả. Việc chậm trễ hoặc sai sót trong kê khai có thể dẫn đến các khoản phạt hành chính, mất quyền khấu trừ thuế hoặc ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp trong quan hệ với đối tác, ngân hàng và cơ quan nhà nước.

Tại Trung tâm đào tạo kế toán Lê Ánh, chúng tôi nhận thấy rằng rất nhiều học viên – đặc biệt là những người mới làm kế toán hoặc kế toán tại doanh nghiệp nhỏ – gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và áp dụng chính xác các mốc thời gian này.

Chính vì vậy, trong các khóa học thực hành về kế toán thuế, kế toán tổng hợp và kế toán doanh nghiệp, giảng viên luôn lồng ghép phần hướng dẫn lập lịch thuế định kỳ, kết hợp file mẫu, checklist công việc và tình huống thực tế để học viên nắm chắc, làm được việc ngay.

Nếu bạn đang:

  • Chuẩn bị vào nghề kế toán và muốn nắm vững kỹ năng thực tế
  • Là kế toán tổng hợp đang gặp áp lực về thuế và deadline
  • Là chủ doanh nghiệp muốn kiểm soát rủi ro thuế nội bộ

Khóa học Kế toán tổng hợpKhóa học kế toán thuế thực hành tại Lê Ánh sẽ là lựa chọn phù hợp để bạn rèn luyện toàn diện từ kỹ năng nghiệp vụ đến khả năng quản lý công việc hiệu quả.

Học thực hành – Cầm tay chỉ việc – Giảng viên là Kế toán trưởng doanh nghiệp