Mẫu Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán) Theo TT 99/2025/TT-BTC

Thẻ tài sản cố định là công cụ kế toán dùng để theo dõi chi tiết từng tài sản cố định trong suốt quá trình sử dụng tại doanh nghiệp, từ khi ghi nhận ban đầu đến khi thanh lý hoặc nhượng bán. Theo quy định tại Thông tư 99/2025/TT-BTC (áp dụng từ 01/01/2026), doanh nghiệp cần tổ chức và sử dụng thẻ tài sản cố định với đầy đủ nội dung bắt buộc, đảm bảo số liệu chính xác, nhất quán và có thể đối chiếu với sổ kế toán liên quan. Bài viết này, Kế toán Lê Ánh sẽ giới thiệu Mẫu Thẻ tài sản cố định theo TT 99/2025/TT-BTC, đồng thời hướng dẫn cách áp dụng đúng quy định trong thực tế kế toán doanh nghiệp.

I. Mẫu Thẻ tài sản cố định theo TT 99/2025/TT-BTC

mau-so-chi-tiet-thanh-toan-voi-nguoi-mua-1

 Tải Mẫu Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán) Theo TT 99/2025/TT-BTC

II. Thẻ tài sản cố định là gì? Vai trò trong quản lý tài sản doanh nghiệp

1. Khái niệm Thẻ tài sản cố định theo nghiệp vụ kế toán

Thẻ tài sản cố định (Thẻ TSCĐ) là thẻ kế toán dùng để theo dõi chi tiết từng tài sản cố định riêng lẻ trong suốt quá trình sử dụng tại doanh nghiệp. Thẻ TSCĐ phản ánh đầy đủ các thông tin cơ bản như tên tài sản, mã tài sản, nguyên giá, thời gian sử dụng, phương pháp khấu hao, hao mòn lũy kế, giá trị còn lại và các biến động phát sinh liên quan đến tài sản.

Về nghiệp vụ, mỗi tài sản cố định phải được lập một thẻ tài sản cố định riêng, là bộ phận quan trọng trong hồ sơ quản lý tài sản cố định, phục vụ cho việc theo dõi, đối chiếu và kiểm soát tài sản.

2. Phân biệt Thẻ tài sản cố định và Sổ tài sản cố định

  • Thẻ tài sản cố định

Dùng để theo dõi chi tiết từng tài sản cố định cụ thể, phản ánh toàn bộ thông tin và biến động của tài sản trong suốt vòng đời sử dụng.

  •  Sổ tài sản cố định

Là sổ kế toán dùng để theo dõi toàn bộ tài sản cố định của doanh nghiệp theo góc độ tổng hợp hoặc chi tiết, phục vụ lập báo cáo tài chính và quản lý chung tài sản dài hạn.

Việc kết hợp sử dụng thẻ tài sản cố định và sổ tài sản cố định giúp doanh nghiệp quản lý tài sản đồng thời ở mức độ chi tiết và tổng thể, đảm bảo số liệu nhất quán.

3. Vai trò của Thẻ tài sản cố định trong quản lý tài sản doanh nghiệp

3.1. Quản lý từng tài sản cố định

Thẻ TSCĐ giúp doanh nghiệp quản lý riêng từng tài sản, xác định rõ thông tin, bộ phận sử dụng và trách nhiệm quản lý, từ đó hạn chế thất thoát và sử dụng sai mục đích.

3.2. Theo dõi vòng đời tài sản

Thông qua thẻ tài sản cố định, kế toán có thể theo dõi toàn bộ vòng đời của tài sản, từ khi ghi nhận ban đầu, trong quá trình sử dụng, cho đến khi điều chuyển, thanh lý hoặc nhượng bán.

3.3. Phục vụ kiểm kê và kiểm soát nội bộ

Thẻ tài sản cố định là căn cứ quan trọng để kiểm kê tài sản, đối chiếu với sổ kế toán và hồ sơ liên quan, đồng thời hỗ trợ công tác kiểm soát nội bộ, kiểm tra và kiểm toán.

III. Căn cứ pháp lý theo TT 99/2025/TT-BTC

Thông tư 99/2025/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành là văn bản pháp lý mới nhất hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, có hiệu lực áp dụng từ 01/01/2026. Thông tư quy định nguyên tắc tổ chức chứng từ kế toán, sổ kế toán và thẻ kế toán, yêu cầu hệ thống kế toán phải phản ánh đầy đủ, kịp thời, chính xác và có thể đối chiếu, kiểm tra được.

Theo TT 99/2025/TT-BTC, doanh nghiệp có trách nhiệm theo dõi chi tiết từng tài sản cố định trong suốt quá trình sử dụng, từ thời điểm ghi nhận ban đầu cho đến khi thanh lý, nhượng bán hoặc điều chuyển. Thẻ tài sản cố định là công cụ kế toán quan trọng để thực hiện yêu cầu này, giúp quản lý riêng biệt từng tài sản và đảm bảo số liệu thống nhất với Sổ tài sản cố định và các sổ kế toán liên quan.

Thông tư cho phép doanh nghiệp chủ động thiết kế mẫu Thẻ tài sản cố định phù hợp với đặc điểm quản lý và quy mô hoạt động. Tuy nhiên, mẫu thẻ phải đảm bảo thể hiện đầy đủ các nội dung bắt buộc như thông tin nhận diện tài sản, nguyên giá, thời gian sử dụng, phương pháp khấu hao, hao mòn lũy kế, giá trị còn lại và các biến động phát sinh.

>>> Xem thêm: Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 99/2025/TT-BTC

Quy định tại TT 99/2025/TT-BTC được áp dụng đối với tất cả doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế thực hiện chế độ kế toán doanh nghiệp. Do đó, kế toán cần rà soát và cập nhật mẫu Thẻ tài sản cố định đang sử dụng để đảm bảo tuân thủ quy định mới, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát tài sản cố định trong doanh nghiệp.

mau-so-chi-tiet-thanh-toan-voi-nguoi-mua

IV. Nội dung bắt buộc trên Mẫu Thẻ tài sản cố định theo TT 99/2025/TT-BTC

Theo Thông tư 99/2025/TT-BTC, doanh nghiệp được chủ động thiết kế Mẫu Thẻ tài sản cố định (Thẻ TSCĐ) phù hợp với yêu cầu quản lý. Tuy nhiên, thẻ tài sản cố định phải đảm bảo phản ánh đầy đủ, chi tiết và xuyên suốt vòng đời của từng tài sản cố định, đồng thời là căn cứ để đối chiếu với sổ kế toán và hồ sơ tài sản. Dưới đây là các nội dung bắt buộc cần có trên thẻ tài sản cố định theo quy định và thông lệ kế toán.

1. Thông tin nhận diện tài sản cố định

Đây là nhóm thông tin bắt buộc nhằm xác định rõ từng tài sản cố định riêng lẻ, tránh nhầm lẫn trong quá trình quản lý và kiểm kê. Thẻ tài sản cố định phải thể hiện tối thiểu các nội dung sau:

  • Tên tài sản cố định: Ghi rõ tên gọi theo đúng bản chất và công dụng của tài sản (ví dụ: Máy cắt CNC, Xe ô tô tải, Hệ thống điều hòa trung tâm…).
  • Mã tài sản cố định: Áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp quản lý tài sản theo mã; mã tài sản phải thống nhất với danh mục tài sản cố định.
  • Ngày đưa tài sản vào sử dụng: Là căn cứ xác định thời điểm bắt đầu trích khấu hao.
  • Bộ phận sử dụng hoặc quản lý tài sản: Ghi rõ phòng ban, đơn vị chịu trách nhiệm trực tiếp sử dụng và bảo quản tài sản.

Thông tin nhận diện trên thẻ tài sản cố định phải phù hợp với hồ sơ tài sản cố định, biên bản giao nhận và các chứng từ liên quan.

2. Thông tin về nguyên giá và nguồn hình thành tài sản

Thẻ tài sản cố định phải phản ánh đầy đủ giá trị ban đầu của tài sản, bao gồm:

  • Nguyên giá tài sản cố định: Xác định theo đúng quy định kế toán, bao gồm toàn bộ chi phí để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
  • Nguồn hình thành tài sản: Ghi rõ tài sản được hình thành từ mua sắm, đầu tư xây dựng hoàn thành, nhận góp vốn, điều chuyển nội bộ hoặc nguồn khác.

Việc theo dõi nguyên giá và nguồn hình thành trên thẻ tài sản cố định giúp kế toán quản lý chặt chẽ giá trị tài sản, đồng thời phục vụ công tác kiểm tra, thanh tra và đối chiếu số liệu.

3. Thông tin về thời gian sử dụng và phương pháp khấu hao

Đây là nhóm thông tin quan trọng liên quan trực tiếp đến chi phí khấu hao tài sản cố định, bao gồm:

  • Thời gian sử dụng của tài sản: Xác định theo quy định hiện hành và chính sách kế toán của doanh nghiệp.
  • Phương pháp khấu hao áp dụng: Đường thẳng, số dư giảm dần, theo sản lượng hoặc phương pháp khác theo quy định.
  • Mức khấu hao theo kỳ: Có thể thể hiện theo năm hoặc theo tháng tùy cách tổ chức kế toán.

Thông tin này phải được ghi nhận nhất quán trong suốt thời gian sử dụng tài sản, trừ trường hợp có quyết định điều chỉnh theo quy định.

4. Thông tin về hao mòn lũy kế và giá trị còn lại

Thẻ tài sản cố định phải theo dõi đầy đủ tình trạng hao mòn của tài sản, bao gồm:

  • Hao mòn lũy kế đến từng thời điểm kế toán

Giá trị còn lại của tài sản, được xác định theo công thức:

Giá trị còn lại = Nguyên giá – Hao mòn lũy kế

Chỉ tiêu giá trị còn lại phản ánh giá trị thực tế của tài sản đang sử dụng, là căn cứ quan trọng cho việc đánh giá tài sản và lập báo cáo tài chính.

5. Theo dõi biến động của tài sản cố định trong quá trình sử dụng

Thẻ tài sản cố định phải ghi nhận đầy đủ các biến động phát sinh trong suốt vòng đời của tài sản, bao gồm:

  • Điều chuyển tài sản giữa các bộ phận
  • Sửa chữa lớn, cải tạo, nâng cấp làm thay đổi nguyên giá hoặc thời gian sử dụng
  • Thanh lý, nhượng bán hoặc thu hồi tài sản

Mỗi biến động cần ghi rõ thời điểm, nội dung và căn cứ chứng từ, đảm bảo thẻ tài sản cố định luôn phản ánh đúng tình trạng thực tế của tài sản.

6. Yêu cầu về tính liên tục và đối chiếu số liệu

Theo TT 99/2025/TT-BTC, thẻ tài sản cố định phải được ghi chép liên tục, đầy đủ và kịp thời. Số liệu trên thẻ tài sản cố định là căn cứ để:

  • Đối chiếu với Sổ tài sản cố định
  • Đối chiếu với sổ kế toán tổng hợp
  • Phục vụ kiểm kê tài sản cố định định kỳ

Việc đảm bảo đầy đủ các nội dung bắt buộc trên thẻ tài sản cố định giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định kế toán, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát tài sản cố định trong thực tế.

V. Hướng dẫn ghi Thẻ tài sản cố định theo nghiệp vụ thực tế

Việc ghi Thẻ tài sản cố định (Thẻ TSCĐ) cần được thực hiện xuyên suốt vòng đời của tài sản, từ khi ghi nhận ban đầu cho đến khi thanh lý hoặc nhượng bán. Dưới đây là hướng dẫn ghi thẻ tài sản cố định theo các tình huống nghiệp vụ thường gặp trong doanh nghiệp.

1. Lập và mở Thẻ tài sản cố định

Thẻ tài sản cố định được lập ngay khi tài sản đủ điều kiện ghi nhận là tài sản cố định và được đưa vào sử dụng. Nguyên tắc:

  • Mỗi tài sản cố định lập một thẻ riêng
  • Thẻ được mở theo từng tài sản cụ thể, không gộp nhiều tài sản trên một thẻ

Kế toán căn cứ vào hồ sơ tài sản cố định (hóa đơn mua tài sản, biên bản giao nhận, biên bản nghiệm thu, quyết định đưa vào sử dụng…) để mở thẻ.

2. Ghi thông tin ban đầu của tài sản

Khi ghi nhận ban đầu, kế toán cần điền đầy đủ các thông tin cơ bản trên thẻ, bao gồm:

  • Tên tài sản, mã tài sản
  • Ngày đưa tài sản vào sử dụng
  • Bộ phận sử dụng hoặc quản lý tài sản
  • Nguyên giá tài sản cố định
  • Nguồn hình thành tài sản
  • Thời gian sử dụng và phương pháp khấu hao

Các thông tin này phải phù hợp và thống nhất với chứng từ kế toán và hồ sơ tài sản.

3. Theo dõi khấu hao tài sản cố định trên thẻ

Trong quá trình sử dụng, kế toán thực hiện tính và ghi nhận khấu hao tài sản cố định định kỳ trên thẻ, bao gồm:

  • Mức khấu hao phát sinh theo kỳ (tháng/năm)
  • Hao mòn lũy kế đến từng thời điểm
  • Giá trị còn lại của tài sản

Việc theo dõi khấu hao trên thẻ giúp kế toán kiểm soát chi phí khấu hao và đảm bảo số liệu phù hợp với Sổ tài sản cố định và sổ kế toán tổng hợp.

4. Ghi nhận các biến động trong quá trình sử dụng

Mọi biến động liên quan đến tài sản cố định phải được cập nhật kịp thời trên thẻ, bao gồm:

  • Điều chuyển tài sản giữa các bộ phận sử dụng
  • Sửa chữa lớn, cải tạo, nâng cấp làm thay đổi nguyên giá hoặc thời gian sử dụng
  • Thanh lý, nhượng bán hoặc thu hồi tài sản

Khi phát sinh biến động, kế toán ghi rõ thời điểm, nội dung biến động và căn cứ chứng từ, đảm bảo thẻ tài sản cố định luôn phản ánh đúng tình trạng thực tế của tài sản.

5. Đối chiếu và kiểm tra Thẻ tài sản cố định

Định kỳ (tháng, quý hoặc cuối năm), kế toán cần:

  • Đối chiếu Thẻ tài sản cố định với Sổ tài sản cố định
  • Đối chiếu với sổ kế toán tổng hợp
  • So sánh với kết quả kiểm kê tài sản cố định thực tế

Trường hợp có chênh lệch, kế toán phải xác định nguyên nhân và xử lý theo đúng quy định kế toán hiện hành.

6. Lưu trữ Thẻ tài sản cố định

Sau khi ghi chép, thẻ tài sản cố định phải được lưu trữ cùng hồ sơ tài sản cố định theo quy định về lưu trữ tài liệu kế toán. Đây là tài liệu quan trọng phục vụ cho công tác kiểm tra, thanh tra, kiểm toán và quyết toán thuế.

VI. Các lỗi thường gặp khi lập và sử dụng Thẻ tài sản cố định

Trong thực tế kế toán doanh nghiệp, Thẻ tài sản cố định thường bị xem nhẹ hoặc lập mang tính hình thức, dẫn đến nhiều sai sót ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản lý tài sản và độ tin cậy của số liệu kế toán. Dưới đây là các lỗi phổ biến kế toán cần lưu ý khi lập và sử dụng thẻ tài sản cố định.

1. Không lập thẻ tài sản cố định cho từng tài sản riêng lẻ

Một lỗi thường gặp là không lập thẻ riêng cho từng tài sản cố định, mà gộp nhiều tài sản trên một thẻ hoặc chỉ theo dõi chung trên sổ tài sản cố định. Việc này làm mất ý nghĩa quản lý chi tiết, gây khó khăn trong kiểm kê và đối chiếu tài sản thực tế.

2. Ghi thiếu hoặc sai thông tin nhận diện tài sản

Thẻ tài sản cố định thiếu các thông tin quan trọng như:

  • Mã tài sản
  • Ngày đưa vào sử dụng
  • Bộ phận sử dụng

Hoặc ghi không thống nhất với hồ sơ tài sản và chứng từ kế toán. Điều này dễ dẫn đến nhầm lẫn tài sản, khó xác định trách nhiệm quản lý khi kiểm kê hoặc điều chuyển.

3. Xác định sai nguyên giá tài sản cố định

Nhiều doanh nghiệp ghi nguyên giá không đầy đủ, bỏ sót các chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Nguyên giá sai kéo theo việc tính khấu hao sai, ảnh hưởng đến chi phí và kết quả kinh doanh.

4. Ghi sai thời gian sử dụng và phương pháp khấu hao

Việc lựa chọn thời gian sử dụng hoặc phương pháp khấu hao không phù hợp, nhưng không cập nhật hoặc điều chỉnh trên thẻ tài sản cố định là lỗi khá phổ biến. Điều này làm cho thông tin trên thẻ không phản ánh đúng tình trạng và giá trị tài sản.

5. Không cập nhật kịp thời biến động tài sản

Các biến động như điều chuyển, sửa chữa lớn, nâng cấp, thanh lý, nhượng bán không được ghi nhận đầy đủ hoặc cập nhật chậm trên thẻ tài sản cố định. Hệ quả là thẻ không phản ánh đúng vòng đời thực tế của tài sản.

6. Không đối chiếu thẻ tài sản cố định với sổ kế toán và kiểm kê

Một số doanh nghiệp lập thẻ nhưng không thực hiện đối chiếu định kỳ giữa thẻ tài sản cố định, sổ tài sản cố định và kết quả kiểm kê. Điều này làm tăng rủi ro sai lệch số liệu và khó giải trình khi có kiểm tra, kiểm toán.

7. Lưu trữ thẻ tài sản cố định không đúng quy định

Thẻ tài sản cố định không được lưu trữ đầy đủ cùng hồ sơ tài sản cố định, dẫn đến thiếu căn cứ khi thanh tra, kiểm tra hoặc quyết toán thuế. Đây là lỗi mang tính tuân thủ nhưng lại xảy ra khá phổ biến.

Việc nhận diện và khắc phục các lỗi trên giúp kế toán chuẩn hóa công tác quản lý tài sản cố định, đảm bảo số liệu kế toán chính xác và đáp ứng yêu cầu theo TT 99/2025/TT-BTC.

Thẻ tài sản cố định là công cụ kế toán quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi chi tiết từng tài sản, kiểm soát nguyên giá, khấu hao và các biến động phát sinh trong suốt vòng đời sử dụng. Theo Thông tư 99/2025/TT-BTC, việc lập và sử dụng thẻ tài sản cố định cần đảm bảo đầy đủ nội dung bắt buộc, ghi chép liên tục và có thể đối chiếu với sổ tài sản cố định và sổ kế toán tổng hợp. Việc áp dụng đúng Mẫu Thẻ tài sản cố định theo TT 99/2025/TT-BTC không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài sản và kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp.

Để triển khai đúng nghiệp vụ quản lý và hạch toán tài sản cố định theo TT 99/2025/TT-BTC, kế toán cần thường xuyên cập nhật quy định mới và rèn luyện kỹ năng thực hành. Bạn có thể tham khảo các chương trình đào tạo kế toán thực hành tại Kế toán Lê Ánh để hệ thống hóa kiến thức và áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.Được đội ngũ kế toán trưởng trực tiếp giảng dạy, hỗ trợ học viên triển khai hiệu quả theo quy định mới.

>>> Tham khảo các khóa học tại Kế toán Lê Ánh:

KHÓA HỌC NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN

KHÓA HỌC KẾ TOÁN TỔNG HỢP THỰC HÀNH

KHÓA HỌC KẾ TOÁN THUẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU