Tự Học Excel Cơ Bản Đến Nâng Cao

Bạn muốn TỰ HỌC EXCEL từ cơ bản đến nâng cao để làm việc hiệu quả hơn? Excel không chỉ hữu ích trong kế toán mà còn phục vụ nhiều công việc khác như quản lý dữ liệu, phân tích số liệu và lập báo cáo chuyên sâu. Tại Kế Toán Lê Ánh, chúng tôi chia sẻ lộ trình học Excel chi tiết, cùng tìm hiểu để làm chủ công cụ văn phòng quan trọng này nhé!

học excel

I. Giới Thiệu Chung Về Excel

Excel Là Gì? - Excel là một phần mềm bảng tính do Microsoft phát triển, nằm trong bộ công cụ văn phòng Microsoft Office. Excel cho phép bạn tạo bảng tính để nhập liệu, tính toán, phân tích và trình bày dữ liệu một cách dễ dàng và khoa học. Mỗi file Excel được gọi là một Workbook (Sổ làm việc), trong đó chứa nhiều Worksheet (Trang tính).

Tầm quan trọng của Excel trong công việc và học tập: 

  • Trong công việc: Excel được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành nghề, đặc biệt là kế toán, tài chính, quản lý nhân sự và kinh doanh. Giúp bạn quản lý dữ liệu, theo dõi công việc, báo cáo tài chính, lập bảng lương, tính toán nhanh chóng và chính xác. Excel hỗ trợ tạo biểu đồ trực quan giúp bạn phân tích số liệu dễ dàng hơn.
  • Trong học tập: Hỗ trợ sinh viên, học sinh trong việc làm bài tập, báo cáo và thuyết trình. Giúp ghi chép, theo dõi tiến độ học tập và quản lý thời gian hiệu quả hơn.

Ứng dụng của Excel trong các lĩnh vực

Lĩnh vực Kế toán Tài chính Quản lý dữ liệu Phân tích số liệu
Ứng dụng

- Quản lý thu chi, lập bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính.

- Tính lương, bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân cho nhân viên.

- Theo dõi công nợ và quản lý hàng tồn kho.

- Tính toán lợi nhuận, lỗ lãi, phân tích chi phí và dự báo tài chính.

- Đầu tư và quản lý tài sản cá nhân hoặc doanh nghiệp.

- Lưu trữ thông tin khách hàng, nhà cung cấp, dữ liệu bán hàng.

- Theo dõi tiến độ công việc, lập kế hoạch và quản lý dự án.

- Sử dụng các công thức và hàm tính toán để phân tích dữ liệu chi tiết.

- Tạo biểu đồ (chart) trực quan hóa dữ liệu giúp việc trình bày báo cáo trở nên dễ hiểu hơn.

Lợi ích khi biết sử dụng Excel thành thạo

  • Excel giúp bạn thực hiện các phép tính phức tạp chỉ trong vài giây bằng cách sử dụng công thức và hàm tính toán. Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại nhờ chức năng Macro.
  • Giúp bạn quản lý dữ liệu khoa học và hệ thống hơn, tránh sai sót khi nhập liệu thủ công. Dễ dàng tìm kiếm và lọc dữ liệu với chức năng Filter và Sort.
  • Thành thạo Excel giúp bạn làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến số liệu và báo cáo. Đây là kỹ năng được yêu cầu trong hầu hết các công việc văn phòng, đặc biệt là kế toán và tài chính.

Excel là công cụ không thể thiếu trong công việc và học tập, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong ngành kế toán, việc thành thạo Excel là điều bắt buộc. 

Tại Trung tâm Lê Ánh, chúng tôi cung cấp các khóa học tin học văn phòng (word, excel, powerpoint), khóa học kế toán Excel, giúp bạn nắm vững kỹ năng này một cách dễ dàng và hiệu quả.

II. Học Excel Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

1. Giao diện và các thành phần chính trong Excel

1.1. Thanh công cụ (Ribbon) và cách tùy chỉnh

Ribbon là thanh công cụ nằm ở phía trên giao diện Excel, chứa tất cả các lệnh và chức năng bạn cần sử dụng.

Học excel cơ bản

Ribbon được chia thành nhiều tab như: Home, Insert, Page Layout, Formulas, Data, Review, View,... Mỗi tab chứa các nhóm công cụ phục vụ cho từng mục đích khác nhau.

Cách tùy chỉnh Ribbon:

Nhấn chuột phải vào Ribbon và chọn "Customize the Ribbon".

Tự học Excel

Bạn có thể thêm, bớt hoặc thay đổi vị trí của các công cụ theo ý muốn.

Tự học excel từ cơ bản đến nâng cao

Ví dụ: Nếu bạn thường xuyên sử dụng hàm tính toán, hãy thêm nhóm công cụ "Formulas" ra ngoài để tiện thao tác.

1.2. Cấu trúc bảng tính: Ô (Cell), Cột (Column), Hàng (Row)

Ô (Cell): Là đơn vị nhỏ nhất trong bảng tính Excel, dùng để nhập dữ liệu (văn bản, số, công thức,...). Mỗi ô được định danh bằng địa chỉ ô gồm cột và hàng (VD: A1, B2, C3).

Cột (Column): Các cột được đánh dấu bằng chữ cái (A, B, C,..., Z, AA, AB,...). Excel có tối đa 16.384 cột trên một trang tính.

Hàng (Row): Các hàng được đánh số thứ tự từ 1, 2, 3,...Một trang tính trong Excel có tối đa 1.048.576 hàng.

1.3. Workbook và Worksheet là gì?

Workbook (Sổ làm việc): Là một file Excel có phần mở rộng .xlsx hoặc .xls, chứa tất cả dữ liệu và bảng tính của bạn. Mỗi Workbook có thể chứa nhiều trang tính (Worksheet).

Worksheet (Trang tính): Là một bảng tính đơn trong Workbook, nơi bạn nhập liệu và làm việc với dữ liệu. Mặc định khi mở Excel, bạn sẽ thấy 1 hoặc 3 trang tính (Sheet1, Sheet2, Sheet3). Bạn có thể thêm, bớt hoặc đổi tên các trang tính này.

Tự học Excel

Để thêm trang tính mới, nhấn vào dấu "+" bên cạnh tên các Sheet.

2. Các Thao Tác Cơ Bản Trong Excel

2.1. Cách nhập liệu và chỉnh sửa dữ liệu

  • Nhập liệu: Chọn ô cần nhập và bắt đầu gõ nội dung (số, chữ, công thức). Nhấn Enter để chuyển xuống hàng dưới, Tab để chuyển sang cột bên phải.
  • Chỉnh sửa dữ liệu: Nhấp đúp chuột vào ô cần chỉnh sửa hoặc chọn ô đó rồi bấm F2. Sửa nội dung và nhấn Enter để lưu thay đổi. Để xóa nội dung trong ô, chọn ô đó và nhấn Delete.

2.2. Thao tác sao chép, cắt, dán và xóa dữ liệu

  • Sao chép (Copy): Chọn ô hoặc vùng cần sao chép, nhấn Ctrl + C hoặc chuột phải chọn Copy.
Tự học Excel
  • Cắt (Cut): Chọn ô hoặc vùng cần di chuyển, nhấn Ctrl + X hoặc chuột phải chọn Cut.
  • Dán (Paste): Chọn vị trí cần dán và nhấn Ctrl + V hoặc chuột phải chọn Paste. Có nhiều tùy chọn dán khác nhau như: dán giá trị, dán công thức, dán định dạng,...
Tự học Excel
  • Xóa (Delete): Chọn ô hoặc vùng cần xóa và nhấn Delete. Nếu muốn xóa cả ô (bao gồm cả địa chỉ ô), nhấp chuột phải và chọn Delete, sau đó chọn cách sắp xếp lại dữ liệu.

2.3. Định dạng văn bản

Tự học Excel
  • Font: Thay đổi kiểu chữ (Arial, Times New Roman, Calibri,...).
  • Size: Thay đổi kích thước chữ.
  • Color: Đổi màu chữ bằng cách chọn màu trong mục Font Color.
  • Bold (Ctrl + B), Italic (Ctrl + I), Underline (Ctrl + U): Định dạng in đậm, in nghiêng, gạch chân.
  • Alignment: Căn chỉnh văn bản: Trái, Phải, Giữa, Trên, Dưới.

2.4. Định dạng ô (Cell Format)

Định dạng ô trong Excel
  • Number: Hiển thị số nguyên, số thập phân, phần trăm,...
  • Text: Hiển thị dưới dạng văn bản.
  • Currency: Hiển thị đơn vị tiền tệ (VNĐ, $, €,...).
  • Date: Hiển thị ngày tháng năm (dd/mm/yyyy hoặc mm/dd/yyyy).
  • Custom Format: Định dạng tùy chỉnh theo nhu cầu.

3. Công thức và hàm cơ bản trong Excel

3.1. Giới Thiệu về công thức trong Excel

Công thức trong Excel luôn bắt đầu bằng dấu bằng "=".

Ví dụ: =A1+B1, =C2*D2, =SUM(A1:A5).

Có thể kết hợp nhiều hàm trong một công thức để thực hiện các phép tính phức tạp hơn.

Sử dụng địa chỉ ô (VD: A1, B2) để tính toán giúp công thức tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi.

3.2. Các hàm cơ bản trong Excel

- SUM: Tính tổng các giá trị.

Ví dụ: =SUM(A1:A10) - Tính tổng từ A1 đến A10.

- AVERAGE: Tính giá trị trung bình.

Ví dụ: =AVERAGE(B1:B5) - Tính trung bình cộng của B1 đến B5.

- MINMAX: Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất.

Ví dụ: =MIN(C1:C10), =MAX(C1:C10).

- COUNT: Đếm số ô chứa số.

Ví dụ: =COUNT(D1:D10) - Đếm số ô có chứa số trong vùng D1:D10.

3.3. Cách sử dụng hàm IF đơn giản

Hàm IF kiểm tra điều kiện và trả về kết quả đúng hoặc sai.

Cú pháp: =IF(Điều kiện; Giá trị nếu đúng; Giá trị nếu sai).

Ví dụ: =IF(A1>10; "Lớn hơn 10"; "Nhỏ hơn hoặc bằng 10").

Ứng dụng: Kiểm tra điều kiện trong bảng tính kế toán (VD: nếu doanh thu lớn hơn chi phí thì lợi nhuận, ngược lại là lỗ).

Đây là những kiến thức cơ bản về Excel giúp bạn bắt đầu làm quen và sử dụng phần mềm này một cách hiệu quả.

Đọc thêm các bài viết hướng dẫn:

III. Học Excel Nâng Cao Từ Cơ Bản

1. Các Hàm Nâng Cao Trong Excel

1.1. Hàm VLOOKUP và HLOOKUP

- Hàm VLOOKUP: Dùng để tìm kiếm dữ liệu theo hàng dọc trong bảng.

Cú pháp: =VLOOKUP(Giá trị tìm kiếm; Vùng dữ liệu; Cột trả về; [Tìm kiếm chính xác hay tương đối])

Ví dụ: Bạn muốn tìm kiếm điểm số của học sinh trong danh sách.

Công thức: =VLOOKUP("Nguyễn Văn A"; A2:C10; 3; FALSE)

Trong đó: 

  • "Nguyễn Văn A" là giá trị cần tìm.
  • A2:C10 là vùng dữ liệu chứa thông tin.
  • 3 là cột trả về kết quả (Cột 3 trong vùng A2:C10).
  • FALSE là tìm kiếm chính xác.

Xem hướng dẫn chi tiết: Cách sử dụng hàm Vlookup trong Excel

- Hàm HLOOKUP: Dùng để tìm kiếm dữ liệu theo hàng ngang trong bảng.

Cú pháp: =HLOOKUP(Giá trị tìm kiếm; Vùng dữ liệu; Hàng trả về; [Tìm kiếm chính xác hay tương đối])

Ví dụ:

Bạn muốn tìm giá trị tồn kho của sản phẩm trong bảng thông tin ngang.

Công thức: =HLOOKUP("Sản phẩm A"; A1:D2; 2; FALSE)

Trong đó:

  • "Sản phẩm A" là giá trị cần tìm.
  • A1:D2 là vùng dữ liệu chứa thông tin.
  • 2 là hàng trả về kết quả.
  • FALSE là tìm kiếm chính xác.

1.2. Hàm INDEX và MATCH

- Hàm INDEX: Trả về giá trị của một ô trong bảng dựa trên chỉ số hàng và cột.

Cú pháp: =INDEX(Vùng dữ liệu; Hàng; Cột)

Ví dụ: =INDEX(B2:D6; 3; 2)

Trả về giá trị tại hàng thứ 3 và cột thứ 2 trong vùng B2:D6.

Xem hướng dẫn thực hành qua ví dụ thực tế: Cách dùng hàm INDEX trong Excel

- Hàm MATCH: Trả về vị trí của một giá trị trong một mảng (hàng hoặc cột).

Cú pháp: =MATCH(Giá trị cần tìm; Vùng dữ liệu; [Kiểu tìm kiếm])

Ví dụ: =MATCH("Nguyễn Văn B"; A2:A10; 0)

  • Tìm vị trí của "Nguyễn Văn B" trong cột A từ hàng 2 đến hàng 10.
  • 0 là tìm kiếm chính xác.

- Kết hợp INDEX và MATCH: Giúp tìm kiếm linh hoạt hơn VLOOKUP và HLOOKUP.

Ví dụ: =INDEX(C2:C10; MATCH("Nguyễn Văn A"; A2:A10; 0))

Tìm điểm số của "Nguyễn Văn A" trong cột C dựa trên cột A.

1.3. Hàm SUMIF, COUNTIF và các biến thể SUMIFS, COUNTIFS

- SUMIF: Tính tổng các ô thỏa mãn điều kiện.

Cú pháp: =SUMIF(Vùng điều kiện; Điều kiện; [Vùng tính tổng])

Ví dụ: =SUMIF(B2:B10; ">100"; C2:C10)

Tính tổng giá trị trong vùng C2:C10 nếu giá trị tương ứng ở B2:B10 lớn hơn 100.

Xem thêm: Cách sử dụng hàm SUMIF trong Excel

- COUNTIF: Đếm số ô thỏa mãn điều kiện.

Cú pháp: =COUNTIF(Vùng điều kiện, Điều kiện)

Ví dụ: =COUNTIF(A2:A10; "Hà Nội")

Đếm số lần xuất hiện của "Hà Nội" trong cột A.

Xem thêm: Cách sử dụng hàm COUNTIF trong Excel

- SUMIFS và COUNTIFS: Là các biến thể nâng cao của SUMIF và COUNTIF cho phép sử dụng nhiều điều kiện.

Ví dụ: =SUMIFS(C2:C10; B2:B10; ">100"; D2:D10; "<=50")

Tính tổng giá trị trong C2:C10 khi B2:B10 > 100 và D2:D10 ≤ 50.

1.4. Hàm TEXT và các hàm xử lý chuỗi khác

- TEXT: Định dạng số thành văn bản theo định dạng tùy chỉnh.

Cú pháp: =TEXT(Giá trị; "Định dạng")

Ví dụ: =TEXT(A1; "dd/mm/yyyy")

Chuyển đổi giá trị ngày ở A1 thành định dạng dd/mm/yyyy.

- LEFT, RIGHT, MID: Cắt chuỗi ký tự.

  • =LEFT(A1; 3): Lấy 3 ký tự đầu từ trái qua.
  • =RIGHT(A1; 4): Lấy 4 ký tự cuối từ phải qua.
  • =MID(A1; 2; 5): Lấy 5 ký tự bắt đầu từ vị trí thứ 2.

- LEN: Đếm số ký tự trong chuỗi. (Xem chi tiết: TẠI ĐÂY)

Ví dụ: =LEN(A1) - Đếm số ký tự trong ô A1.

- CONCATENATE hoặc &: Nối chuỗi ký tự.

Ví dụ: =A1 & " " & B1

Nối chuỗi trong A1 và B1 cách nhau một khoảng trắng.

Xem thêm: Cách sử dụng hàm nối chuỗi CONCAT và CONCATENATE trong Excel

Tham khảo video hướng dẫn thực hành cách sử dụng các hàm Excel phổ biến

 

2. Quản Lý Dữ Liệu Hiệu Quả Với Excel

2.1. Sắp xếp (Sort) và lọc dữ liệu (Filter)

- Sort: Sắp xếp dữ liệu tăng dần hoặc giảm dần theo cột.

  • Chọn vùng dữ liệu và vào DataSort.
  • Có thể sắp xếp theo một hoặc nhiều cột.
Học Excel

 

- Filter: Lọc dữ liệu theo điều kiện cụ thể.

  • Chọn vùng dữ liệu và vào DataFilter.
  • Sử dụng bộ lọc để hiển thị những giá trị thỏa mãn điều kiện mong muốn.
Học Excel

2.2. Sử dụng Data Validation để kiểm soát dữ liệu nhập vào

Hướng dẫn sử dụng Data Validation trong Excel để kiểm soát dữ liệu nhập vào

Data Validation là công cụ mạnh mẽ trong Excel giúp bạn kiểm soát dữ liệu người dùng nhập vào một cách chính xác và hợp lý hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo ảnh:

Học Excel

Bước 1: Chọn vùng dữ liệu cần áp dụng Data Validation

Trong ví dụ này, bạn chọn vùng từ ô B2 đến B7 trong cột SỐ SẢN PHẨM.

Đây là vùng dữ liệu bạn muốn kiểm soát, chẳng hạn chỉ cho phép nhập số nguyên hoặc giới hạn khoảng giá trị.

Bước 2: Truy cập vào Data Validation

Trên thanh công cụ Ribbon, chọn tab Data.

Trong nhóm Data Tools, bấm vào Data Validation.

Bước 3: Cấu hình Data Validation

Hộp thoại Data Validation hiện lên với 3 tab chính:

  • Settings: Để thiết lập quy tắc kiểm tra dữ liệu.
  • Input Message: Hiển thị thông báo khi người dùng chọn ô cần nhập dữ liệu.
  • Error Alert: Thông báo lỗi khi nhập sai quy tắc đã đặt.

Bước 4: Cấu hình Settings

Chọn tab Settings để cài đặt điều kiện kiểm tra dữ liệu:

  • Allow: Chọn loại dữ liệu cần kiểm tra. Trong ví dụ này:
  • Whole number: Chỉ cho phép nhập số nguyên.
  • Decimal: Cho phép nhập số thập phân.
  • List: Chọn dữ liệu từ danh sách có sẵn.
  • Date/Time: Nhập ngày hoặc giờ.
  • Text length: Giới hạn số ký tự.
  • Custom: Tùy chỉnh bằng công thức.

Ví dụ cụ thể:

Nếu bạn chọn Whole number, bạn có thể giới hạn giá trị như sau:

Data: Chọn between (giữa).

  • Minimum: Nhập giá trị nhỏ nhất (VD: 1).
  • Maximum: Nhập giá trị lớn nhất (VD: 100).

Như vậy, chỉ các số nguyên từ 1 đến 100 mới được chấp nhận.

Bước 5: Cấu hình Input Message (không bắt buộc)

Giúp người dùng biết họ cần nhập gì:

  • Title: Tiêu đề của thông báo (VD: "Nhập số sản phẩm")
  • Input message: Nội dung hướng dẫn (VD: "Vui lòng nhập số nguyên từ 1 đến 100")

Bước 6: Cấu hình Error Alert (không bắt buộc nhưng nên dùng)

Thông báo lỗi khi người dùng nhập sai quy tắc:

Style:

  • Stop: Không cho nhập sai, phải nhập lại.
  • Warning: Cảnh báo nhưng vẫn cho phép nhập sai.
  • Information: Thông báo thông tin, vẫn cho nhập sai.
  • Title: Tiêu đề thông báo lỗi (VD: "Lỗi nhập liệu!")
  • Error message: Nội dung thông báo lỗi (VD: "Vui lòng nhập số nguyên từ 1 đến 100!")

2.3. Loại bỏ dữ liệu trùng lặp (Remove Duplicates)

  • Giúp loại bỏ các giá trị bị trùng trong bảng dữ liệu.
  • Chọn vùng dữ liệu và vào DataRemove Duplicates.
  • Có thể chọn một hoặc nhiều cột để kiểm tra trùng lặp.

Xem chi tiết hơn tại: 2 cách xóa dữ liệu trùng lặp trên Excel mà kế toán nên biết

3. Phân Tích Dữ Liệu Bằng Pivot Table và Pivot Chart

3.1. Giới thiệu về Pivot Table và cách tạo Pivot Table

Pivot Table là công cụ mạnh mẽ trong Excel giúp bạn tổng hợp, phân tích và báo cáo dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước theo ảnh.

Bước 1. Chuẩn bị dữ liệu

Tự học Excel cơ bản - chuyên sâuTrong ví dụ này, bạn có bảng dữ liệu gồm hai cột:

  • HỌ VÀ TÊN: Tên của nhân viên
  • SỐ SẢN PHẨM: Số lượng sản phẩm mà mỗi nhân viên đã hoàn thành

Đảm bảo bảng dữ liệu của bạn không có dòng trống và có tiêu đề rõ ràng.

Bước 2. Chọn vùng dữ liệu và tạo Pivot Table

  • Chọn toàn bộ bảng dữ liệu từ A1 đến B10.
  • Trên thanh công cụ Ribbon, chọn tab Insert  → Chọn Pivot Table trong nhóm Tables.

Bước 3. Cấu hình Pivot Table

học Excel cơ bản - chuyên sâu

Hộp thoại Create PivotTable xuất hiện:

- Select a table or range: Tự động chọn vùng dữ liệu đã chọn.

- Choose where you want the PivotTable report to be placed:

  • Chọn New Worksheet để tạo Pivot Table trên trang tính mới.
  • Hoặc Existing Worksheet nếu muốn đặt Pivot Table trên trang tính hiện tại.

Nhấn OK để xác nhận.

Bước 4. Thiết lập Pivot Table Fields

Tự học Excel cơ bản - chuyên sâu

Sau khi tạo Pivot Table, cửa sổ PivotTable Fields sẽ xuất hiện bên phải:

- HỌ VÀ TÊN và SỐ SẢN PHẨM xuất hiện dưới dạng các trường (Fields).

- Thực hiện kéo thả các trường vào các vùng sau:

  • Rows: Kéo HỌ VÀ TÊN vào vùng Rows để hiển thị danh sách nhân viên theo hàng dọc.
  • Values: Kéo SỐ SẢN PHẨM vào vùng Values để tính tổng số sản phẩm.
  • Columns (tuỳ chọn): Sử dụng khi muốn phân tích theo cột, ví dụ theo tháng hoặc loại sản phẩm.
  • Filters (tuỳ chọn): Thêm bộ lọc để xem dữ liệu theo điều kiện, ví dụ: lọc theo từng nhân viên.

Bước 5. Kết quả Pivot Table

Pivot Table hiển thị Tổng số sản phẩm (Sum of SỐ SẢN PHẨM) theo từng nhân viên:

  • Row Labels: Danh sách HỌ VÀ TÊN của từng nhân viên.
  • Sum of SỐ SẢN PHẨM: Tổng số sản phẩm mà mỗi nhân viên đã hoàn thành.
  • Grand Total: Tổng cộng số sản phẩm của tất cả nhân viên (28,794).

Bước 6. Định dạng và tuỳ chỉnh Pivot Table

Bạn có thể định dạng lại Pivot Table để dễ nhìn hơn:

  • Chọn tab Design trên thanh công cụ Ribbon.
  • Chọn PivotTable Styles để thay đổi màu sắc và kiểu hiển thị.
  • Sử dụng Grand Totals để hiển thị hoặc ẩn tổng cộng.
  • Sử dụng Subtotals để hiển thị hoặc ẩn tổng phụ.

Bước 7. Mẹo khi sử dụng Pivot Table:

Refresh dữ liệu: Khi dữ liệu nguồn thay đổi, chọn AnalyzeRefresh để cập nhật Pivot Table.

Học excel cơ bản

Hoặc nhấn chuột phải vào bảng rồi chọn Refresh

Học excel cơ bản

Thay đổi phép tính: Bấm chuột phải vào ô trong vùng ValuesValue Field Settings:

Học Excel cho người mới bắt đầu
  • Sum: Tính tổng.
  • Count: Đếm số dòng.
  • Average: Tính trung bình.
  • Max/Min: Tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.

Lợi ích của Pivot Table:

  • Tổng hợp dữ liệu nhanh chóng: Dễ dàng tính tổng, trung bình hoặc đếm dữ liệu.
  • Phân tích dữ liệu chuyên sâu: Dễ dàng so sánh, đối chiếu dữ liệu giữa các nhóm.
  • Báo cáo trực quan: Kết hợp với biểu đồ Pivot Chart để tạo báo cáo sinh động. 

3.2. Tạo biểu đồ (Pivot Chart) trực quan từ Pivot Table

  • Sau khi tạo Pivot Table, chọn Insert → Pivot Chart.
  • Chọn loại biểu đồ phù hợp như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn,...
Học Excel

 

Kết quả được như hình:

Học excel cơ bản

 

IV. Phương Pháp Học Excel Hiệu Quả

1. Lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao

Bước 1: Làm quen với giao diện Excel và các thao tác cơ bản:

  • Nhập liệu, định dạng ô, sao chép, dán, cắt và xóa dữ liệu.
  • Tìm hiểu về Workbook, Worksheet và cách di chuyển giữa các trang tính.

Bước 2: Học các hàm cơ bản:

  • SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT, IF.
  • Ứng dụng các hàm này vào bài tập thực tế như tính tổng doanh thu, tính điểm trung bình,...

Bước 3: Nâng cao với các hàm phức tạp hơn:

  • VLOOKUP, HLOOKUP, INDEX, MATCH, SUMIF, COUNTIF, TEXT,...
  • Kết hợp nhiều hàm trong một công thức để giải quyết các tình huống phức tạp hơn.

Xem thêm:

Bước 4: Quản lý dữ liệu và phân tích số liệu:

  • Sử dụng Filter, Sort, Data Validation để quản lý và kiểm soát dữ liệu.
  • Sử dụng Pivot Table và Pivot Chart để phân tích và trình bày dữ liệu trực quan.

Bước 5: Ứng dụng thực tế và tự động hóa công việc:

  • Sử dụng Macro để tự động hóa các thao tác lặp đi lặp lại.
  • Tạo Dashboard báo cáo trực quan bằng Excel.

Tham khảo một số video hướng dẫn thực hành Excel trong kế toán (Được hướng dẫn bởi giảng viên khóa học kế toán tổng hợp thực hành, khóa học kế toán thuế tại Lê Ánh)

2. Áp dụng thực hành trên công việc hàng ngày để ghi nhớ lâu dài

Áp dụng ngay vào công việc thực tế: Nếu bạn làm kế toán, hãy sử dụng Excel để lập bảng lương, tính thuế, theo dõi công nợ và quản lý hàng tồn kho. Nếu bạn làm kinh doanh, hãy dùng Excel để quản lý danh sách khách hàng, phân tích doanh thu và dự báo tài chính.

Làm bài tập thực hành: Bạn có thể tải các file bài tập Excel mẫu và thực hành theo.

»» Tham khảo: BÀI TẬP EXCEL Có Lời Giải [Cơ Bản - Nâng Cao]

V. Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Học Excel Và Cách Khắc Phục

1. Lỗi Công Thức Trong Excel

LỖI NGUYÊN NHÂN CÁCH KHẮC PHỤC
Lỗi #VALUE!

Xảy ra khi bạn thực hiện phép tính trên các giá trị không hợp lệ (ví dụ: cộng chữ với số).

Do dữ liệu chứa khoảng trắng ẩn hoặc ký tự đặc biệt.

Kiểm tra lại công thức và đảm bảo các giá trị đều hợp lệ (ví dụ: tất cả đều là số).

Sử dụng hàm TRIM() để loại bỏ khoảng trắng thừa: =TRIM(A1).

Đảm bảo không có ký tự đặc biệt trong dữ liệu.

Lỗi #REF!

Xảy ra khi công thức tham chiếu đến một ô đã bị xóa hoặc vùng dữ liệu không tồn tại.

Thường gặp khi bạn xóa hàng hoặc cột mà công thức đang sử dụng.

Kiểm tra và chỉnh sửa lại công thức để tham chiếu đúng vùng dữ liệu.

Hạn chế xóa hàng hoặc cột mà công thức đang sử dụng.

Sử dụng UNDO (Ctrl + Z) nếu vừa lỡ tay xóa vùng dữ liệu quan trọng.

Lỗi #DIV/0!

Xảy ra khi bạn chia cho 0 hoặc chia cho ô trống.

Ví dụ: =A1/B1 khi B1 bằng 0 hoặc ô trống sẽ trả về #DIV/0!.

Kiểm tra và đảm bảo mẫu số khác 0 hoặc không phải ô trống.

Sử dụng hàm IFERROR() để tránh lỗi:

=IFERROR(A1/B1; "Không hợp lệ")

Nếu xảy ra lỗi, công thức sẽ trả về "Không hợp lệ" thay vì #DIV/0!.

Lỗi #NAME?

Xảy ra khi bạn sử dụng tên hàm sai chính tả hoặc chưa định nghĩa tên vùng dữ liệu.

Ví dụ: =SUME(A1:A10) thay vì =SUM(A1:A10).

Kiểm tra chính tả của tên hàm.

Đảm bảo không có khoảng trắng hoặc ký tự lạ trong công thức.

Đảm bảo tên vùng dữ liệu đã được định nghĩa đúng trong FormulasName Manager

2. Lỗi Định Dạng Dữ Liệu

LỖI NGUYÊN NHÂN CÁCH KHẮC PHỤC

Lỗi hiển thị #######

Cột không đủ rộng để hiển thị toàn bộ giá trị.

Thường gặp khi ô chứa dữ liệu ngày tháng hoặc số có định dạng đặc biệt.

Kéo giãn độ rộng của cột để hiển thị đầy đủ giá trị.

Nhấp đúp vào đường viền bên phải của cột để tự động điều chỉnh độ rộng.

Kiểm tra lại định dạng ô bằng cách nhấp chuột phải và chọn Format Cells.

Lỗi định dạng ngày tháng

Xảy ra khi nhập ngày tháng không đúng định dạng hoặc Excel hiểu nhầm định dạng ngày tháng.

Ví dụ: Nhập 01/12/2025 nhưng Excel hiểu là ngày 12/01/2025 (theo định dạng mm/dd/yyyy).

Đảm bảo định dạng ngày tháng đúng với hệ thống máy tính đang sử dụng.

Thay đổi định dạng bằng cách vào Format CellsDate → Chọn kiểu định dạng phù hợp.

Sử dụng hàm TEXT() để định dạng ngày tháng theo ý muốn:

=TEXT(A1; "dd/mm/yyyy")

3. Lỗi Khi Sử Dụng Các Hàm Nâng Cao

LỖI NGUYÊN NHÂN CÁCH KHẮC PHỤC

Lỗi #N/A khi dùng VLOOKUP hoặc HLOOKUP

Xảy ra khi không tìm thấy giá trị cần tìm trong vùng dữ liệu.

Do dữ liệu không khớp chính xác (ví dụ: dư khoảng trắng thừa).

Đảm bảo giá trị cần tìm tồn tại trong cột đầu tiên của vùng dữ liệu (VLOOKUP) hoặc hàng đầu tiên (HLOOKUP).

Sử dụng hàm TRIM() để loại bỏ khoảng trắng thừa.

Sử dụng hàm IFERROR() để xử lý lỗi:

=IFERROR(VLOOKUP(Giá trị cần tìm, Vùng dữ liệu, Cột trả về, FALSE), "Không tìm thấy")

Lỗi khi kết hợp nhiều hàm phức tạp

Cú pháp không chính xác hoặc dấu ngoặc không khớp khi kết hợp nhiều hàm.

Kiểm tra kỹ dấu ngoặc mở và đóng trong công thức.

Sử dụng Evaluate Formula trong tab Formulas để kiểm tra từng bước tính toán.

Chia công thức phức tạp thành nhiều bước nhỏ để kiểm tra từng phần.

Để thành thạo Excel, bạn cần kiên trì và thực hành thường xuyên (Kế toán Lê Ánh đã chia sẻ bài tập Excel có lời giải ở trên để bạn có thể tự làm ở nhà). Đừng ngại mắc lỗi, hãy xem đó là cơ hội để học hỏi. Nếu gặp khó khăn, bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ cộng đồng hoặc tham gia các khóa học để được hướng dẫn chi tiết.